1. Triệu chứng nào sau đây ít liên quan nhất đến đái máu?
A. Đau lưng
B. Tiểu buốt
C. Sưng mắt cá chân
D. Ho ra máu
2. Trong trường hợp đái máu kéo dài không rõ nguyên nhân, cần xem xét đến khả năng nào sau đây?
A. Bệnh lao thận
B. Bệnh sán máng
C. U niệu mạc
D. Tất cả các đáp án trên
3. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây đái máu vi thể?
A. Đo điện tim (ECG)
B. Chụp X-quang phổi
C. Tổng phân tích nước tiểu và soi cặn lắng
D. Siêu âm tim
4. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt đái máu với các tình trạng khác gây nước tiểu màu đỏ (ví dụ: do thuốc, thực phẩm)?
A. Xét nghiệm chức năng gan
B. Xét nghiệm công thức máu
C. Soi cặn lắng nước tiểu
D. Xét nghiệm điện giải đồ
5. Đái máu vi thể được định nghĩa là có bao nhiêu hồng cầu trong một vi trường khi soi cặn lắng nước tiểu?
A. 0-2 hồng cầu
B. 3-5 hồng cầu
C. 6-10 hồng cầu
D. Trên 10 hồng cầu
6. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu?
A. Vitamin C
B. Aspirin
C. Paracetamol
D. Amoxicillin
7. Loại thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu thành màu đỏ nhưng không phải là đái máu?
A. Rifampicin
B. Amoxicillin
C. Paracetamol
D. Ibuprofen
8. Thuốc chống đông máu nào sau đây ít gây đái máu hơn so với warfarin?
A. Heparin
B. Enoxaparin
C. Dabigatran
D. Clopidogrel
9. Đái máu kèm theo đau bụng dữ dội và lan xuống háng có thể gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm bàng quang
B. Sỏi niệu quản
C. Viêm thận bể thận
D. Ung thư thận
10. Đái máu ở phụ nữ mang thai cần được đánh giá cẩn thận vì có thể liên quan đến biến chứng nào?
A. Tiền sản giật
B. Sảy thai
C. Vỡ ối non
D. Tất cả các đáp án trên
11. Trong trường hợp đái máu liên quan đến rối loạn đông máu, biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Truyền máu
B. Kiểm soát rối loạn đông máu
C. Sử dụng kháng sinh
D. Uống nhiều nước
12. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu được sử dụng để phát hiện bệnh lý nào sau đây gây đái máu?
A. Sỏi thận
B. Viêm bàng quang
C. Ung thư bàng quang
D. Viêm cầu thận
13. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị đái máu do viêm bàng quang?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng kháng sinh
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Truyền máu
14. Đái máu do nguyên nhân tại thận thường đi kèm với triệu chứng nào sau đây?
A. Đau bụng
B. Phù
C. Khó thở
D. Sốt cao
15. Khi nào cần chỉ định nội soi bàng quang ở bệnh nhân đái máu?
A. Ở tất cả bệnh nhân đái máu
B. Khi có đái máu vi thể đơn thuần
C. Khi có đái máu đại thể không rõ nguyên nhân sau khi đã thực hiện các xét nghiệm khác
D. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi thận
16. Đái máu sau xạ trị vùng chậu (ví dụ: điều trị ung thư tuyến tiền liệt) có thể do biến chứng nào?
A. Viêm bàng quang do xạ trị
B. Sỏi thận
C. Viêm cầu thận
D. Tăng huyết áp
17. Đái máu đại thể được định nghĩa là tình trạng nước tiểu có màu gì?
A. Vàng nhạt
B. Trong suốt
C. Đỏ hoặc nâu
D. Xanh lá cây
18. Bệnh lý nào sau đây không phải là nguyên nhân gây đái máu?
A. Viêm bàng quang
B. Sỏi thận
C. Tăng huyết áp
D. U tuyến tiền liệt
19. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên sử dụng để loại bỏ sỏi thận gây đái máu?
A. Uống nhiều nước
B. Tán sỏi ngoài cơ thể
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Sử dụng kháng sinh
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đái máu do tập thể dục?
A. Uống đủ nước trước, trong và sau khi tập
B. Tập luyện cường độ cao hơn
C. Nhịn tiểu trước khi tập
D. Mặc quần áo bó sát
21. Khi nào cần xem xét chỉ định sinh thiết thận ở bệnh nhân đái máu?
A. Khi có đái máu vi thể đơn thuần
B. Khi có đái máu đại thể sau chấn thương
C. Khi có đái máu kèm theo protein niệu và nghi ngờ bệnh lý cầu thận
D. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi thận tái phát
22. Loại vi khuẩn nào thường gây viêm bàng quang xuất huyết, dẫn đến đái máu?
A. Escherichia coli (E. coli)
B. Staphylococcus aureus
C. Pseudomonas aeruginosa
D. Adenovirus
23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được ưu tiên sử dụng để phát hiện sỏi thận gây đái máu?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) không thuốc cản quang
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
24. Đái máu do nguyên nhân mạch máu (ví dụ: dị dạng mạch máu) thường được chẩn đoán bằng phương pháp nào?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp mạch thận
C. Chụp X-quang bụng
D. Nội soi bàng quang
25. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang dẫn đến đái máu là gì?
A. Tiền sử gia đình bị ung thư bàng quang
B. Hút thuốc lá
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính
D. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp
26. Trong trường hợp đái máu sau chấn thương, cần ưu tiên loại trừ tổn thương ở cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận
C. Lách
D. Ruột
27. Đái máu ở người trẻ tuổi thường do nguyên nhân nào sau đây?
A. Ung thư bàng quang
B. Sỏi thận
C. Viêm cầu thận
D. Phì đại tuyến tiền liệt
28. Đái máu tái phát nhiều lần mà không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng có thể gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh thận IgA
C. Đái tháo đường
D. Suy tim
29. Đái máu sau khi quan hệ tình dục có thể gợi ý đến bệnh lý nào ở nữ giới?
A. Viêm niệu đạo
B. Viêm âm đạo
C. Ung thư cổ tử cung
D. Tất cả các đáp án trên
30. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đái máu do tập thể dục?
A. Uống đủ nước
B. Tập luyện cường độ cao
C. Khởi động kỹ
D. Nghỉ ngơi đầy đủ