1. Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường type 1 là gì?
A. Tình trạng kháng insulin của tế bào
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy
C. Sự suy giảm chức năng của tuyến tụy do tuổi tác
D. Sự tăng sản xuất glucose từ gan
2. Loại xét nghiệm nào giúp phát hiện sớm các biến chứng thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Định lượng albumin niệu
C. Creatinine máu
D. Tất cả các đáp án trên
3. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch?
A. Do di truyền
B. Do insulin làm tăng cholesterol
C. Do đường huyết cao kéo dài gây tổn thương mạch máu
D. Do chế độ ăn uống không lành mạnh
4. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 khi đi du lịch?
A. Mang đủ insulin và các vật tư y tế cần thiết
B. Không cần điều chỉnh liều insulin khi thay đổi múi giờ
C. Mang theo giấy tờ tùy thân có ghi rõ tình trạng bệnh
D. Tìm hiểu về các cơ sở y tế gần nhất tại địa điểm đến
5. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần phải tiêm insulin?
A. Để giảm cân
B. Để tăng cường hệ miễn dịch
C. Vì cơ thể không sản xuất đủ insulin
D. Để ngăn ngừa bệnh tim mạch
6. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần mang theo thẻ hoặc vòng tay y tế?
A. Để được giảm giá khi mua thuốc
B. Để thông báo cho người khác biết về tình trạng bệnh của mình trong trường hợp khẩn cấp
C. Để thể hiện mình là người có điều kiện kinh tế
D. Để được ưu tiên khám bệnh
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc phát triển bệnh đái tháo đường type 1?
A. Yếu tố di truyền
B. Yếu tố môi trường
C. Kháng insulin
D. Phản ứng tự miễn
8. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý bệnh đái tháo đường type 1 ở trẻ em?
A. Chỉ tập trung vào việc tiêm insulin đúng giờ
B. Giáo dục cho trẻ và gia đình về bệnh, chế độ ăn, vận động và kiểm soát đường huyết
C. Hạn chế tối đa mọi hoạt động thể chất của trẻ
D. Cho trẻ ăn kiêng nghiêm ngặt
9. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường type 1?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
B. HbA1c (Hemoglobin A1c)
C. Định lượng insulin và C-peptide trong máu
D. Tất cả các đáp án trên
10. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của đái tháo đường type 1 là gì?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Nhiễm toan ceton
D. Bệnh thận
11. Tại sao việc theo dõi carbohydrate trong chế độ ăn lại quan trọng đối với bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Để giảm cân
B. Để kiểm soát lượng đường trong máu sau ăn
C. Để tăng cường sức khỏe tim mạch
D. Để ngăn ngừa ung thư
12. Hoạt động thể chất có vai trò gì trong việc kiểm soát đái tháo đường type 1?
A. Không có vai trò gì
B. Giúp giảm cân
C. Giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết
D. Thay thế cho việc tiêm insulin
13. Loại insulin nào sau đây có tác dụng nhanh nhất?
A. Insulin tác dụng kéo dài
B. Insulin tác dụng trung bình
C. Insulin tác dụng nhanh
D. Insulin trộn sẵn
14. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa biến chứng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Đi chân đất thường xuyên
B. Tự cắt bỏ các vết chai sạn ở bàn chân
C. Kiểm soát đường huyết tốt và chăm sóc bàn chân hàng ngày
D. Sử dụng tất cả các loại thuốc bôi ngoài da
15. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhu cầu insulin của bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Bệnh tật
B. Stress
C. Thay đổi chế độ ăn uống
D. Tất cả các đáp án trên
16. Tại sao bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần tiêm insulin nhiều lần trong ngày?
A. Để giảm cân nhanh chóng
B. Để bắt chước cách tuyến tụy tiết insulin ở người không mắc bệnh
C. Vì insulin chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn
D. Để tăng cường hệ miễn dịch
17. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là triệu chứng điển hình của bệnh đái tháo đường type 1?
A. Khát nước nhiều và đi tiểu thường xuyên
B. Giảm cân không rõ nguyên nhân
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Mệt mỏi và suy nhược
18. Điều gì KHÔNG đúng về việc sử dụng insulin trong điều trị đái tháo đường type 1?
A. Liều lượng insulin cần được điều chỉnh theo chế độ ăn và mức độ hoạt động thể chất
B. Insulin có thể được dùng bằng đường uống
C. Có nhiều loại insulin khác nhau với thời gian tác dụng khác nhau
D. Việc tiêm insulin đúng giờ là rất quan trọng
19. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng lâu dài của đái tháo đường type 1?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh thần kinh ngoại biên
C. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
D. Bệnh thận
20. Trong trường hợp hạ đường huyết, bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên làm gì?
A. Tiêm insulin
B. Uống nước lọc
C. Ăn hoặc uống đường nhanh
D. Nghỉ ngơi
21. Công nghệ nào sau đây giúp bệnh nhân đái tháo đường type 1 theo dõi đường huyết liên tục?
A. Máy đo đường huyết mao mạch
B. Bút tiêm insulin
C. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM)
D. Máy đo huyết áp
22. Vai trò của glucagon trong điều trị hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 là gì?
A. Làm tăng đường huyết nhanh chóng
B. Làm giảm đường huyết
C. Thay thế cho insulin
D. Ngăn ngừa biến chứng tim mạch
23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc giáo dục bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Giúp bệnh nhân tự quản lý bệnh hiệu quả
B. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh và các biến chứng
C. Giúp bệnh nhân trở thành chuyên gia y tế
D. Giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống
24. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên kiểm tra đường huyết bao nhiêu lần một ngày?
A. Một lần
B. Hai lần
C. Tùy thuộc vào phác đồ điều trị, thường từ 4 lần trở lên
D. Không cần kiểm tra thường xuyên
25. Mục tiêu HbA1c cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 thường là bao nhiêu?
A. Dưới 5%
B. Dưới 6%
C. Dưới 7%
D. Dưới 8%
26. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bàn chân cho người bệnh đái tháo đường type 1?
A. Kiểm tra bàn chân hàng ngày
B. Cắt móng chân quá sát
C. Giữ bàn chân sạch sẽ và khô ráo
D. Đi giày dép phù hợp
27. HbA1c là chỉ số phản ánh điều gì?
A. Đường huyết tại thời điểm đo
B. Đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng
C. Chức năng của tuyến tụy
D. Mức độ kháng insulin
28. Khi nào bệnh nhân đái tháo đường type 1 nên kiểm tra ceton trong máu hoặc nước tiểu?
A. Khi đường huyết cao trên 250 mg/dL
B. Khi bị ốm
C. Khi có các triệu chứng của nhiễm toan ceton
D. Tất cả các đáp án trên
29. Điều trị chính cho bệnh đái tháo đường type 1 là gì?
A. Chế độ ăn uống và tập thể dục
B. Thuốc viên hạ đường huyết
C. Insulin
D. Phẫu thuật
30. Tại sao phụ nữ mang thai mắc đái tháo đường type 1 cần được theo dõi chặt chẽ?
A. Để đảm bảo sức khỏe của mẹ và bé
B. Vì đường huyết không ổn định có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi
C. Vì có nguy cơ cao mắc các biến chứng thai kỳ
D. Tất cả các đáp án trên