Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dân số học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

1. Để duy trì quy mô dân số ổn định về mặt lý thuyết, tổng tỷ suất sinh (TFR) cần đạt mức xấp xỉ bao nhiêu?

A. 1.5.
B. 2.1.
C. 2.5.
D. 3.0.

2. Tháp dân số 'đáy rộng, đỉnh nhọn' thường biểu hiện đặc điểm dân số của quốc gia nào?

A. Phát triển, dân số già hóa.
B. Đang phát triển, dân số trẻ.
C. Có tỷ lệ sinh và tử vong thấp.
D. Có tỷ lệ di cư thuần âm cao.

3. Đâu KHÔNG phải là nguồn số liệu chính trong nghiên cứu dân số học?

A. Điều tra dân số.
B. Hệ thống đăng ký hộ tịch.
C. Thống kê kinh tế vĩ mô.
D. Các cuộc khảo sát mẫu.

4. Chỉ số 'tỷ lệ giới tính' (sex ratio) được tính bằng công thức nào?

A. (Số nữ / Số nam) * 100.
B. (Số nam / Số nữ) * 100.
C. (Tổng dân số nam / Tổng dân số nữ).
D. (Tổng dân số nữ / Tổng dân số nam).

5. Tỷ suất sinh thô (CBR) được tính bằng công thức nào?

A. (Số trẻ sinh sống trong năm / Tổng dân số giữa năm) * 1000.
B. (Số trẻ sinh sống trong năm / Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ) * 1000.
C. (Số trẻ sinh sống trong năm / Tổng số nam giới trong độ tuổi lao động) * 1000.
D. (Tổng dân số giữa năm / Số trẻ sinh sống trong năm) * 1000.

6. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

A. Môi trường sống ở nông thôn trong lành hơn.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập ở thành thị cao hơn.
C. Chi phí sinh hoạt ở nông thôn thấp hơn.
D. Hạ tầng giao thông ở nông thôn phát triển hơn.

7. Mô hình chuyển đổi dân số (Demographic Transition Model) gồm mấy giai đoạn chính?

A. 2 giai đoạn.
B. 3 giai đoạn.
C. 4 giai đoạn.
D. 5 giai đoạn.

8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số cơ bản trong dân số học?

A. Tỷ suất sinh thô.
B. Tỷ suất tử thô.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tỷ suất di cư thuần.

9. Tháp dân số 'thu hẹp đáy, mở rộng đỉnh' thường biểu hiện đặc điểm dân số của quốc gia nào?

A. Đang phát triển, dân số trẻ.
B. Phát triển, dân số già hóa.
C. Có tỷ lệ sinh và tử vong cao.
D. Có tỷ lệ di cư thuần dương cao.

10. Phân bố dân cư KHÔNG đều giữa các vùng lãnh thổ trên thế giới chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

A. Chính sách dân số của các quốc gia.
B. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu.

11. Đâu là biện pháp KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng già hóa dân số?

A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
B. Khuyến khích sinh nhiều con.
C. Hạn chế nhập cư lao động trẻ.
D. Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.

12. Chính sách dân số nào thường được áp dụng ở các quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao?

A. Khuyến khích sinh nhiều con.
B. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu.
C. Tuyên truyền kế hoạch hóa gia đình và sử dụng biện pháp tránh thai.
D. Tăng cường nhập cư lao động trẻ.

13. Tình trạng 'mất cân bằng giới tính khi sinh' (tỷ lệ giới tính lệch lạc) thường gây ra hậu quả nào về mặt xã hội?

A. Tăng cường bình đẳng giới.
B. Khó khăn trong việc kết hôn và gia tăng các tệ nạn xã hội.
C. Nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
D. Giảm áp lực dân số lên tài nguyên.

14. Đâu là yếu tố chính KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một khu vực?

A. Sinh sản.
B. Tử vong.
C. Di cư.
D. Thời tiết.

15. Tác động tiêu cực của đô thị hóa quá nhanh và không kiểm soát là gì?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
C. Áp lực lên hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường và tệ nạn xã hội gia tăng.
D. Phân bố dân cư hợp lý hơn giữa thành thị và nông thôn.

16. Khái niệm 'tuổi thọ trung bình' (life expectancy) thể hiện điều gì?

A. Độ tuổi cao nhất mà một người có thể sống được.
B. Số năm trung bình mà một người dự kiến sống được kể từ khi sinh ra.
C. Độ tuổi trung bình của dân số một quốc gia.
D. Thời gian sống trung bình của người cao tuổi.

17. Đô thị hóa là quá trình:

A. Gia tăng dân số ở nông thôn.
B. Di chuyển dân cư từ thành thị về nông thôn.
C. Gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị.
D. Phân bố lại dân cư đồng đều trên cả nước.

18. Hiện tượng 'di cư quốc tế' (international migration) là sự di chuyển dân cư:

A. Từ nông thôn ra thành thị trong cùng một quốc gia.
B. Giữa các vùng miền khác nhau trong một quốc gia.
C. Vượt qua biên giới giữa các quốc gia.
D. Từ khu vực đồng bằng lên miền núi trong một quốc gia.

19. Giai đoạn nào trong mô hình chuyển đổi dân số có đặc trưng là tỷ suất sinh và tỷ suất tử vong đều thấp?

A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp.
B. Giai đoạn 2: Công nghiệp hóa sớm.
C. Giai đoạn 3: Công nghiệp hóa muộn.
D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp.

20. Chỉ số 'tỷ suất di cư thuần' (net migration rate) phản ánh điều gì?

A. Tổng số người di cư đến và đi khỏi một khu vực.
B. Hiệu số giữa số người nhập cư và số người xuất cư trên 1000 dân số.
C. Tỷ lệ người di cư trong độ tuổi lao động.
D. Số người di cư từ nông thôn ra thành thị.

21. Khái niệm 'mật độ dân số' thể hiện điều gì?

A. Tổng số dân của một quốc gia.
B. Số dân trung bình trên một đơn vị diện tích lãnh thổ.
C. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị.
D. Sự phân bố dân cư theo giới tính.

22. Dân số học là khoa học nghiên cứu về:

A. Sự phân bố của các loài động vật trên Trái Đất.
B. Quy luật sinh trưởng và phát triển của thực vật.
C. Thành phần, cơ cấu, sự phân bố và biến động dân số.
D. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.

23. Hiện tượng 'già hóa dân số' gây ra thách thức chủ yếu nào cho các quốc gia?

A. Thiếu hụt lao động trẻ và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
B. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh dẫn đến lạm phát.
C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do dân số quá đông.
D. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.

24. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ suất tử vong?

A. Điều kiện kinh tế - xã hội.
B. Chất lượng hệ thống y tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Màu sắc trang phục truyền thống.

25. Trong dân số học, 'nhóm tuổi lao động' thường được xác định trong khoảng độ tuổi nào?

A. 0 - 14 tuổi.
B. 15 - 64 tuổi.
C. 25 - 50 tuổi.
D. 65 tuổi trở lên.

26. Đâu là hệ quả kinh tế - xã hội của tình trạng 'dân số vàng'?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh, cơ hội việc làm lớn.
B. Gánh nặng chi phí y tế và lương hưu tăng cao.
C. Áp lực lên tài nguyên và môi trường gia tăng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao do thiếu việc làm.

27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đô thị hóa?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị.
C. Mật độ dân số nông thôn.
D. Tỷ lệ sinh ở khu vực nông thôn.

28. Khái niệm 'cơ cấu dân số theo tuổi' (age structure) phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ nam và nữ trong dân số.
B. Sự phân bố dân số theo các nhóm tuổi khác nhau.
C. Mức độ tập trung dân cư ở khu vực đô thị.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm.

29. Đâu là nguyên nhân chính gây ra 'di cư cưỡng bức' (forced migration)?

A. Tìm kiếm việc làm tốt hơn ở nước ngoài.
B. Thay đổi khí hậu và thiên tai.
C. Du lịch và khám phá văn hóa nước ngoài.
D. Học tập và nâng cao trình độ chuyên môn ở nước ngoài.

30. Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (TFR) thể hiện điều gì?

A. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời.
B. Số trẻ em sinh ra trong một năm trên 1000 dân số.
C. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi trong tổng dân số.
D. Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trên tổng dân số.

1 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

1. Để duy trì quy mô dân số ổn định về mặt lý thuyết, tổng tỷ suất sinh (TFR) cần đạt mức xấp xỉ bao nhiêu?

2 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

2. Tháp dân số `đáy rộng, đỉnh nhọn` thường biểu hiện đặc điểm dân số của quốc gia nào?

3 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu KHÔNG phải là nguồn số liệu chính trong nghiên cứu dân số học?

4 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

4. Chỉ số `tỷ lệ giới tính` (sex ratio) được tính bằng công thức nào?

5 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

5. Tỷ suất sinh thô (CBR) được tính bằng công thức nào?

6 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

6. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

7 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

7. Mô hình chuyển đổi dân số (Demographic Transition Model) gồm mấy giai đoạn chính?

8 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số cơ bản trong dân số học?

9 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

9. Tháp dân số `thu hẹp đáy, mở rộng đỉnh` thường biểu hiện đặc điểm dân số của quốc gia nào?

10 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

10. Phân bố dân cư KHÔNG đều giữa các vùng lãnh thổ trên thế giới chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

11 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là biện pháp KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tình trạng già hóa dân số?

12 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

12. Chính sách dân số nào thường được áp dụng ở các quốc gia có tỷ lệ sinh quá cao?

13 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

13. Tình trạng `mất cân bằng giới tính khi sinh` (tỷ lệ giới tính lệch lạc) thường gây ra hậu quả nào về mặt xã hội?

14 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là yếu tố chính KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một khu vực?

15 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

15. Tác động tiêu cực của đô thị hóa quá nhanh và không kiểm soát là gì?

16 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm `tuổi thọ trung bình` (life expectancy) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

17. Đô thị hóa là quá trình:

18 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

18. Hiện tượng `di cư quốc tế` (international migration) là sự di chuyển dân cư:

19 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

19. Giai đoạn nào trong mô hình chuyển đổi dân số có đặc trưng là tỷ suất sinh và tỷ suất tử vong đều thấp?

20 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

20. Chỉ số `tỷ suất di cư thuần` (net migration rate) phản ánh điều gì?

21 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

21. Khái niệm `mật độ dân số` thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

22. Dân số học là khoa học nghiên cứu về:

23 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

23. Hiện tượng `già hóa dân số` gây ra thách thức chủ yếu nào cho các quốc gia?

24 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ suất tử vong?

25 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

25. Trong dân số học, `nhóm tuổi lao động` thường được xác định trong khoảng độ tuổi nào?

26 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là hệ quả kinh tế - xã hội của tình trạng `dân số vàng`?

27 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

27. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ đô thị hóa?

28 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

28. Khái niệm `cơ cấu dân số theo tuổi` (age structure) phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là nguyên nhân chính gây ra `di cư cưỡng bức` (forced migration)?

30 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 4

30. Chỉ số `tổng tỷ suất sinh` (TFR) thể hiện điều gì?