Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo Đức Nghề Luật

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

1. Điều gì sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Tìm kiếm lợi nhuận tối đa.
D. Giữ bí mật thông tin.

2. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?

A. Giảm giá dịch vụ cho khách hàng thân thiết.
B. Quảng cáo dịch vụ một cách trung thực.
C. Nói xấu hoặc hạ thấp uy tín của đồng nghiệp.
D. Chuyên môn hóa trong một lĩnh vực pháp luật cụ thể.

3. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ mà mình có được trong quá trình hành nghề để trục lợi cá nhân không?

A. Được phép, nếu thông tin đó không gây hại cho khách hàng.
B. Không được phép, vì đó là hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp và pháp luật.
C. Được phép, nếu thông tin đó là công khai.
D. Được phép, nếu luật sư đang gặp khó khăn về tài chính.

4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, luật sư có quyền gì khi tham gia tố tụng?

A. Quyền tự do ngôn luận tuyệt đối, không bị giới hạn.
B. Quyền thu thập chứng cứ một cách bất hợp pháp.
C. Quyền được gặp, hỏi người bị tạm giữ, tạm giam và thực hiện các quyền khác theo quy định của pháp luật.
D. Quyền đe dọa nhân chứng để bảo vệ khách hàng.

5. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc nâng cao trình độ chuyên môn?

A. Không có trách nhiệm, vì đã được đào tạo bài bản.
B. Chỉ cần học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
C. Thường xuyên học tập, nghiên cứu để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
D. Chỉ cần cập nhật thông tin khi có vụ việc cụ thể.

6. Luật sư có nên nhận quà biếu từ khách hàng hay không?

A. Nên nhận, vì đó là sự thể hiện lòng biết ơn của khách hàng.
B. Không nên nhận quà có giá trị lớn hoặc có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của luật sư.
C. Bắt buộc phải nhận quà, vì đó là phong tục.
D. Chỉ nên nhận quà từ khách hàng giàu có.

7. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư?

A. Luôn bào chữa cho khách hàng bằng mọi giá.
B. Trung thực, khách quan và tuân thủ pháp luật trong mọi hành vi.
C. Tìm mọi cách để tăng thu nhập cho bản thân.
D. Chỉ nhận vụ việc từ những khách hàng có địa vị xã hội cao.

8. Điều gì sau đây thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật của luật sư?

A. Chỉ tuân thủ những quy định có lợi cho mình.
B. Tuân thủ pháp luật một cách vô điều kiện và góp phần xây dựng một xã hội pháp quyền.
C. Tìm cách lách luật để đạt được mục đích.
D. Phớt lờ những quy định không phù hợp với quan điểm cá nhân.

9. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình khai báo gian dối trước tòa, luật sư nên làm gì?

A. Tiếp tục giữ im lặng để bảo vệ khách hàng.
B. Chủ động tố cáo khách hàng với tòa án.
C. Khuyên khách hàng khai báo sự thật và rút lui khỏi vụ việc nếu khách hàng không đồng ý.
D. Tiếp tục bào chữa cho khách hàng nhưng giảm nhẹ mức độ.

10. Trong trường hợp khách hàng không thanh toán đầy đủ phí dịch vụ pháp lý, luật sư có quyền gì?

A. Quyền tự ý chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý.
B. Quyền sử dụng vũ lực để đòi nợ.
C. Quyền khởi kiện khách hàng ra tòa để đòi lại khoản phí dịch vụ theo thỏa thuận.
D. Quyền tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng để gây áp lực.

11. Luật sư có trách nhiệm gì khi tham gia hòa giải, thương lượng?

A. Chỉ cần bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng mọi giá.
B. Cần giữ thái độ trung lập và tôn trọng các bên liên quan.
C. Cần tạo áp lực để đối phương phải nhượng bộ.
D. Không có trách nhiệm gì đặc biệt.

12. Trong trường hợp luật sư bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp, ai có quyền xử lý?

A. Chỉ có tòa án mới có quyền xử lý.
B. Chỉ có cơ quan công an mới có quyền xử lý.
C. Liên đoàn Luật sư Việt Nam hoặc Đoàn Luật sư có thẩm quyền xử lý theo quy định.
D. Bất kỳ ai cũng có quyền xử lý.

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng?

A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Giá trị hợp đồng dịch vụ pháp lý.
C. Địa vị xã hội của khách hàng.
D. Mức độ nổi tiếng của luật sư.

14. Luật sư có được phép đồng thời làm công việc khác không liên quan đến pháp luật không?

A. Được phép, miễn là không ảnh hưởng đến uy tín của nghề luật sư và không vi phạm pháp luật.
B. Không được phép, vì luật sư phải dành toàn bộ thời gian cho công việc pháp lý.
C. Được phép, nếu công việc đó mang lại nhiều tiền.
D. Không được phép, trừ khi được sự cho phép của Liên đoàn Luật sư.

15. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc quảng cáo?

A. Quảng cáo trên trang web của mình.
B. Quảng cáo bằng cách đưa ra những cam kết không có cơ sở.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Quảng cáo bằng cách giới thiệu về kinh nghiệm của mình.

16. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng?

A. Luật sư có quan hệ họ hàng với đối tác của khách hàng trong một giao dịch kinh doanh.
B. Luật sư tư vấn cho khách hàng về một vấn đề pháp lý mới.
C. Luật sư tham gia một khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
D. Luật sư từ chối nhận một vụ việc vì quá bận.

17. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ trường hợp nào sau đây?

A. Khi khách hàng yêu cầu tiết lộ thông tin.
B. Khi có sự đồng ý của đồng nghiệp luật sư.
C. Khi pháp luật có quy định khác.
D. Khi luật sư cảm thấy cần thiết để bảo vệ uy tín cá nhân.

18. Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là lạm dụng nghề nghiệp?

A. Sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Kéo dài thời gian tố tụng một cách không cần thiết để tăng phí dịch vụ.
C. Tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp lý phức tạp.
D. Tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện.

19. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng?

A. Khi khách hàng không đủ khả năng tài chính.
B. Khi vụ việc có tính chất phức tạp.
C. Khi yêu cầu của khách hàng trái pháp luật hoặc trái đạo đức.
D. Khi luật sư đang có nhiều vụ việc khác.

20. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba?

A. Khi được khách hàng đồng ý bằng văn bản.
B. Khi luật sư cho rằng việc đó có lợi cho khách hàng.
C. Khi luật sư đang gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi bên thứ ba là người thân của luật sư.

21. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người yếu thế trong xã hội?

A. Không có trách nhiệm gì đặc biệt.
B. Chỉ cần bảo vệ quyền lợi của khách hàng của mình.
C. Ưu tiên cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc giảm phí cho người nghèo, người dân tộc thiểu số và các đối tượng yếu thế khác.
D. Chỉ nhận những vụ việc liên quan đến người yếu thế nếu có nhiều tiền.

22. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ công lý và pháp quyền?

A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.
B. Chỉ cần bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Tích cực tham gia vào việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo vệ lẽ phải.
D. Không có trách nhiệm, vì đó là việc của nhà nước.

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng của luật sư đối với pháp luật?

A. Tìm mọi cách để lách luật.
B. Chỉ tuân thủ những quy định có lợi cho khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật và các quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
D. Phớt lờ những quy định không phù hợp với quan điểm cá nhân.

24. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

A. Giữ im lặng để tránh gây rắc rối.
B. Thông báo cho khách hàng và kiến nghị lên cấp có thẩm quyền để xem xét lại bản án.
C. Tự ý sửa chữa bản án.
D. Công khai chỉ trích tòa án trên mạng xã hội.

25. Tình huống nào sau đây thể hiện luật sư đã vi phạm quy tắc ứng xử với đồng nghiệp?

A. Luật sư A từ chối hợp tác với luật sư B trong một vụ án phức tạp.
B. Luật sư A chỉ trích luật sư B về năng lực chuyên môn một cách công khai trên mạng xã hội.
C. Luật sư A giới thiệu khách hàng cho luật sư B.
D. Luật sư A tham gia một hội thảo chuyên ngành cùng với luật sư B.

26. Luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình như thế nào?

A. Quảng cáo một cách sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.
B. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng mà không có giới hạn.
C. Quảng cáo một cách trung thực, khách quan và tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Quảng cáo bằng cách so sánh trực tiếp với các luật sư khác.

27. Điều gì sau đây thể hiện sự trung thực của luật sư trong quá trình hành nghề?

A. Chỉ nói những điều có lợi cho khách hàng.
B. Không bao giờ tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng.
C. Luôn trình bày sự thật khách quan, không xuyên tạc, che giấu.
D. Tìm mọi cách để thắng kiện cho khách hàng.

28. Luật sư có được phép tiết lộ thông tin về đời tư của khách hàng cho báo chí không?

A. Được phép, nếu thông tin đó có lợi cho khách hàng.
B. Không được phép, trừ khi có sự đồng ý của khách hàng.
C. Được phép, nếu thông tin đó là sự thật.
D. Được phép, nếu thông tin đó liên quan đến một vụ án hình sự.

29. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư liên quan đến xung đột lợi ích?

A. Nhận bào chữa cho cả hai bên trong cùng một vụ án.
B. Tư vấn cho nhiều khách hàng khác nhau về các vấn đề pháp lý khác nhau.
C. Tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện.
D. Từ chối một vụ việc vì không đủ năng lực.

30. Điều gì sau đây thể hiện sự công bằng của luật sư?

A. Chỉ nhận những vụ việc có khả năng thắng cao.
B. Đối xử công bằng với tất cả các bên liên quan, không phân biệt giàu nghèo, địa vị xã hội.
C. Luôn đứng về phía người yếu thế.
D. Tìm mọi cách để kéo dài thời gian tố tụng.

1 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

2 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

2. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?

3 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

3. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ mà mình có được trong quá trình hành nghề để trục lợi cá nhân không?

4 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, luật sư có quyền gì khi tham gia tố tụng?

5 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

5. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc nâng cao trình độ chuyên môn?

6 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

6. Luật sư có nên nhận quà biếu từ khách hàng hay không?

7 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư?

8 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì sau đây thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật của luật sư?

9 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình khai báo gian dối trước tòa, luật sư nên làm gì?

10 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

10. Trong trường hợp khách hàng không thanh toán đầy đủ phí dịch vụ pháp lý, luật sư có quyền gì?

11 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

11. Luật sư có trách nhiệm gì khi tham gia hòa giải, thương lượng?

12 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

12. Trong trường hợp luật sư bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp, ai có quyền xử lý?

13 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng?

14 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

14. Luật sư có được phép đồng thời làm công việc khác không liên quan đến pháp luật không?

15 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

15. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc quảng cáo?

16 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

16. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng?

17 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

17. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

18. Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là lạm dụng nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

19. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng?

20 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư có thể tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba?

21 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

21. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người yếu thế trong xã hội?

22 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

22. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ công lý và pháp quyền?

23 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng của luật sư đối với pháp luật?

24 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

24. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

25 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

25. Tình huống nào sau đây thể hiện luật sư đã vi phạm quy tắc ứng xử với đồng nghiệp?

26 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

26. Luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình như thế nào?

27 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì sau đây thể hiện sự trung thực của luật sư trong quá trình hành nghề?

28 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

28. Luật sư có được phép tiết lộ thông tin về đời tư của khách hàng cho báo chí không?

29 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

29. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư liên quan đến xung đột lợi ích?

30 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì sau đây thể hiện sự công bằng của luật sư?