1. Khi nào thì đau bụng ở trẻ em được coi là mãn tính?
A. Khi đau bụng kéo dài hơn 1 ngày.
B. Khi đau bụng kéo dài hơn 1 tuần.
C. Khi đau bụng kéo dài hơn 3 tháng.
D. Khi đau bụng chỉ xảy ra vào ban đêm.
2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng do đầy hơi ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ nằm sấp sau khi bú.
B. Vỗ ợ hơi cho trẻ sau khi bú.
C. Cho trẻ uống nước đường.
D. Quấn tã thật chặt cho trẻ.
3. Loại xét nghiệm nào có thể giúp chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng đường ruột ở trẻ em bị đau bụng?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Xét nghiệm phân.
D. Chụp X-quang bụng.
4. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng do đầy hơi ở trẻ em?
A. Cho trẻ uống thuốc kháng sinh.
B. Xoa bụng nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ.
C. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
D. Băng chặt bụng trẻ.
5. Khi nào thì nên đưa trẻ đến bác sĩ nếu trẻ bị đau bụng tái phát?
A. Khi trẻ vẫn ăn uống bình thường và tăng cân đều.
B. Khi trẻ chỉ đau bụng vào buổi tối.
C. Khi trẻ đau bụng tái phát ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, học tập và kèm theo các triệu chứng khác như sụt cân, tiêu chảy hoặc táo bón.
D. Khi trẻ chỉ đau bụng sau khi ăn đồ lạ.
6. Đâu là một dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý khi trẻ bị đau bụng?
A. Trẻ vẫn chơi và ăn uống bình thường.
B. Trẻ chỉ đau bụng sau khi ăn no.
C. Trẻ đau bụng kèm theo đi ngoài ra máu.
D. Trẻ chỉ đau bụng vào ban đêm.
7. Đau bụng chức năng ở trẻ em là gì?
A. Đau bụng do nhiễm trùng đường ruột.
B. Đau bụng do dị ứng thức ăn.
C. Đau bụng không tìm thấy nguyên nhân thực thể rõ ràng.
D. Đau bụng do táo bón kéo dài.
8. Đâu là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm đau bụng ở trẻ em?
A. Cho trẻ uống cà phê.
B. Chườm đá lên bụng trẻ.
C. Cho trẻ uống trà gừng ấm.
D. Cho trẻ ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ.
9. Đâu KHÔNG phải là một triệu chứng thường gặp khi trẻ bị đau bụng do ngộ độc thực phẩm?
A. Tiêu chảy.
B. Nôn mửa.
C. Sốt cao.
D. Táo bón.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau bụng ở trẻ em?
A. Chụp X-quang toàn thân.
B. Nội soi đại tràng.
C. Siêu âm bụng.
D. Sinh thiết gan.
11. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng do co thắt ở trẻ em?
A. Cho trẻ uống thuốc lợi tiểu.
B. Massage bụng nhẹ nhàng.
C. Cho trẻ ăn đồ ăn cay nóng.
D. Bịt kín mũi trẻ để giảm co thắt.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đau bụng ở trẻ em?
A. Uống đủ nước.
B. Chế độ ăn giàu chất xơ.
C. Tiền sử gia đình có người mắc các bệnh về tiêu hóa.
D. Vận động thể chất thường xuyên.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị đau bụng?
A. Cho trẻ nghỉ ngơi.
B. Cho trẻ uống nhiều nước.
C. Tự ý cho trẻ uống thuốc giảm đau khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
D. Chườm ấm bụng cho trẻ.
14. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên dùng cho trẻ bị đau bụng mà không có chỉ định của bác sĩ?
A. Men tiêu hóa.
B. Thuốc hạ sốt.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc kháng sinh.
15. Khi nào thì cần phải phẫu thuật cho trẻ bị đau bụng?
A. Khi trẻ bị đau bụng do táo bón.
B. Khi trẻ bị đau bụng do đầy hơi.
C. Khi trẻ bị đau bụng do viêm ruột thừa có biến chứng.
D. Khi trẻ bị đau bụng do ăn quá no.
16. Đâu là một triệu chứng ít gặp của viêm ruột thừa ở trẻ em?
A. Sốt.
B. Nôn mửa.
C. Tiêu chảy.
D. Táo bón.
17. Khi nào thì việc sử dụng thuốc nhuận tràng được chỉ định cho trẻ bị táo bón gây đau bụng?
A. Khi trẻ mới bắt đầu bị táo bón.
B. Khi các biện pháp thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt không hiệu quả.
C. Khi trẻ bị đau bụng dữ dội do táo bón.
D. Khi trẻ chỉ bị táo bón một vài ngày.
18. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây đau bụng ở trẻ sơ sinh?
A. Uống quá nhiều sữa công thức.
B. Nuốt phải không khí trong khi bú.
C. Ăn dặm quá sớm.
D. Dị ứng gluten.
19. Đau bụng ở trẻ vị thành niên có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe nào sau đây?
A. Dậy thì sớm.
B. Kinh nguyệt.
C. Cảm lạnh.
D. Đau răng.
20. Khi nào đau bụng ở trẻ em được coi là một dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Khi trẻ vẫn chơi bình thường và không có dấu hiệu khác.
B. Khi trẻ chỉ đau bụng sau khi ăn quá no.
C. Khi trẻ đau bụng dữ dội kèm theo sốt cao và nôn mửa.
D. Khi trẻ đau bụng âm ỉ và kéo dài hơn 1 tuần.
21. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế cho trẻ bị đau bụng do hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Rau xanh.
B. Thịt gà.
C. Sữa.
D. Cá.
22. Yếu tố tâm lý nào có thể góp phần gây ra đau bụng ở trẻ em?
A. Uống không đủ nước.
B. Căng thẳng và lo âu.
C. Ăn quá nhiều chất xơ.
D. Thiếu vitamin D.
23. Đâu là một biện pháp phòng ngừa đau bụng do táo bón ở trẻ em?
A. Hạn chế cho trẻ vận động thể chất.
B. Cho trẻ ăn nhiều đồ ăn nhanh.
C. Khuyến khích trẻ uống đủ nước và ăn nhiều rau xanh, hoa quả.
D. Cho trẻ uống thuốc cầm tiêu chảy thường xuyên.
24. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến khích cho trẻ bị đau bụng do hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn loại trừ (FODMAP).
C. Chế độ ăn nhiều đường.
D. Chế độ ăn ít protein.
25. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây đau bụng ở trẻ em?
A. Táo bón.
B. Nhiễm trùng đường ruột.
C. Lồng ruột.
D. Ăn quá nhiều.
26. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng ở trẻ em?
A. Ngộ độc thực phẩm cấp tính.
B. Táo bón.
C. Viêm ruột thừa.
D. Uống quá nhiều nước.
27. Trẻ bị đau bụng do không dung nạp lactose nên tránh loại thực phẩm nào?
A. Các loại rau xanh.
B. Các sản phẩm từ sữa.
C. Các loại thịt đỏ.
D. Các loại trái cây.
28. Đâu là một nguyên nhân gây đau bụng ở trẻ em liên quan đến hệ tiêu hóa?
A. Viêm họng.
B. Viêm phổi.
C. Tắc ruột.
D. Viêm tai giữa.
29. Đâu là dấu hiệu phân biệt giữa đau bụng do viêm ruột thừa và đau bụng thông thường ở trẻ em?
A. Đau bụng âm ỉ và không liên tục.
B. Đau bụng quằn quại và tự khỏi sau vài giờ.
C. Đau bụng bắt đầu ở vùng quanh rốn sau đó di chuyển xuống hố chậu phải, kèm theo sốt và nôn.
D. Đau bụng sau khi ăn quá nhiều đồ ăn.
30. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi trẻ bị đau bụng?
A. Cho trẻ nằm im một chỗ.
B. Xác định nguyên nhân gây đau bụng và có biện pháp xử lý phù hợp.
C. Cho trẻ uống thật nhiều nước ngọt.
D. Bỏ qua cơn đau và chờ nó tự khỏi.