Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đau Ngực 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đau Ngực 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đau Ngực 1

1. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến bệnh mạch vành và đau thắt ngực?

A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tiểu đường.
D. Thiếu máu do thiếu sắt.

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau ngực do đau thắt ngực?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Nitroglycerin.
D. Ibuprofen.

3. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây đau ngực thường liên quan đến stress và lo âu?

A. Viêm màng phổi.
B. Đau thắt ngực Prinzmetal.
C. Hội chứng Tietze.
D. Đau ngực không do tim (Non-cardiac chest pain).

4. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là đau ngực?

A. Vitamin C.
B. Thuốc tránh thai.
C. Men tiêu hóa.
D. Paracetamol.

5. Đau ngực do viêm cơ sườn có đặc điểm nào?

A. Đau lan tỏa khắp ngực.
B. Đau nhói, xuất hiện đột ngột.
C. Đau tăng lên khi ấn vào vùng sườn bị viêm hoặc khi vận động vùng ngực.
D. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục.

6. Đau ngực do tràn khí màng phổi có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau âm ỉ, kéo dài.
B. Đau nhói, đột ngột, kèm theo khó thở.
C. Đau tăng lên khi ấn vào vùng ngực.
D. Đau lan lên vai trái.

7. Đau ngực do ung thư phổi thường có đặc điểm nào?

A. Đau âm ỉ, tăng dần theo thời gian, có thể kèm theo ho ra máu, khó thở.
B. Đau nhói, xuất hiện đột ngột.
C. Đau giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
D. Đau chỉ xuất hiện khi ăn no.

8. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị đau thắt ngực không ổn định?

A. Thay đổi lối sống và dùng thuốc giảm đau thông thường.
B. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI).
C. Xoa bóp và châm cứu.
D. Uống thuốc bổ sung vitamin.

9. Một người bệnh bị đau ngực khi gắng sức, nhưng cơn đau giảm khi nghỉ ngơi. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh gì?

A. Viêm màng phổi.
B. Đau thắt ngực ổn định.
C. Tràn khí màng phổi.
D. Hội chứng Tietze.

10. Đau ngực do bệnh zona thần kinh có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục.
B. Đau dữ dội, bỏng rát, kèm theo phát ban có mụn nước dọc theo đường đi của dây thần kinh.
C. Đau tăng lên khi vận động mạnh.
D. Đau lan tỏa khắp ngực, không xác định được vị trí cụ thể.

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của điện tâm đồ (ECG) trong việc chẩn đoán đau tim?

A. Điện tâm đồ được thực hiện trong vòng vài phút sau khi xuất hiện đau ngực.
B. Người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch.
C. Người bệnh có block nhánh bó.
D. Điện tâm đồ được thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

12. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các bất thường về cấu trúc tim?

A. Xét nghiệm máu CRP.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Chụp X-quang ngực.

13. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra đau ngực?

A. Căng thẳng, lo âu quá mức.
B. Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ.
C. Viêm khớp ức đòn.
D. Uống nhiều nước.

14. Khi nào người bị đau ngực cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức?

A. Khi đau ngực nhẹ và tự hết sau vài phút.
B. Khi đau ngực xuất hiện sau khi ăn no.
C. Khi đau ngực dữ dội, đột ngột, kèm theo khó thở, vã mồ hôi.
D. Khi đau ngực chỉ xuất hiện vào ban đêm.

15. Đau ngực do viêm màng ngoài tim (pericarditis) thường có đặc điểm nào?

A. Đau giảm khi nằm thẳng.
B. Đau tăng lên khi nằm thẳng hoặc hít thở sâu.
C. Đau chỉ xuất hiện khi vận động mạnh.
D. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục, không thay đổi theo tư thế.

16. Đau ngực do rối loạn lo âu thường có đặc điểm nào?

A. Đau như dao đâm, xuất hiện đột ngột.
B. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục, kèm theo các triệu chứng lo âu khác như hồi hộp, khó thở.
C. Đau tăng lên khi vận động mạnh.
D. Đau chỉ xuất hiện vào ban đêm.

17. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào có thể gây đau ngực và khó thở do tắc nghẽn mạch máu phổi?

A. Viêm phế quản.
B. Thuyên tắc phổi.
C. Hen phế quản.
D. Viêm xoang.

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đau thắt ngực ổn định?

A. Chụp X-quang ngực.
B. Điện tâm đồ (ECG) gắng sức.
C. Xét nghiệm máu tổng phân tích tế bào máu.
D. Nội soi thực quản.

19. Đau ngực do co thắt thực quản có thể bị nhầm lẫn với đau ngực do bệnh tim mạch. Điều gì giúp phân biệt hai loại đau này?

A. Vị trí đau giống nhau.
B. Thời gian đau kéo dài tương tự.
C. Đau ngực do co thắt thực quản thường liên quan đến việc ăn uống.
D. Cả hai loại đau đều đáp ứng tốt với Nitroglycerin.

20. Đau ngực do viêm màng phổi có đặc điểm nào khác biệt so với đau ngực do tim mạch?

A. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục.
B. Đau tăng lên khi ho, hít thở sâu hoặc thay đổi tư thế.
C. Đau lan lên vai trái hoặc cánh tay.
D. Đau thắt nghẹt ở ngực.

21. Đau ngực do thoát vị hoành có thể bị nhầm lẫn với bệnh tim. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở thoát vị hoành mà ít gặp ở bệnh tim?

A. Khó thở.
B. Ợ nóng và trào ngược axit.
C. Đau lan lên vai trái.
D. Vã mồ hôi.

22. Khi nào đau ngực được coi là dấu hiệu của bệnh lý tâm thần?

A. Khi đau ngực xuất hiện sau khi vận động mạnh.
B. Khi đau ngực xuất hiện cùng với các triệu chứng lo âu, căng thẳng và không có bằng chứng về bệnh tim mạch hoặc các bệnh lý khác.
C. Khi đau ngực chỉ xuất hiện vào ban đêm.
D. Khi đau ngực giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.

23. Đau ngực do nguyên nhân tim mạch thường có đặc điểm nào sau đây?

A. Đau nhói, xuất hiện đột ngột và thoáng qua.
B. Đau tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc ấn vào vùng ngực.
C. Đau âm ỉ, cảm giác đè ép hoặc thắt nghẹt ở ngực, lan lên vai trái hoặc cánh tay.
D. Đau chỉ xuất hiện khi ho hoặc hít thở sâu.

24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ đau thắt ngực Prinzmetal?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Hút thuốc lá.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Kiểm soát tốt huyết áp.

25. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực có tác dụng gì?

A. Làm tăng huyết áp.
B. Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim.
C. Làm giãn mạch vành.
D. Làm tăng đông máu.

26. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp phòng ngừa đau thắt ngực?

A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Tăng cường hút thuốc lá.
C. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
D. Uống nhiều rượu bia.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho người bị đau ngực không rõ nguyên nhân tại nhà?

A. Nghỉ ngơi và theo dõi các triệu chứng.
B. Uống thuốc giảm đau không kê đơn.
C. Tự ý dùng các loại thuốc tim mạch đã được kê đơn trước đó.
D. Đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán.

28. Hội chứng Tietze là tình trạng viêm sụn sườn gây đau ngực, vậy vị trí đau thường gặp nhất là ở đâu?

A. Vùng giữa xương ức và xương sườn.
B. Vùng sau lưng.
C. Vùng bụng trên.
D. Vùng vai trái.

29. Trong trường hợp đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản (GERD), biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

A. Nằm nghiêng về bên trái sau khi ăn.
B. Uống nhiều nước có gas.
C. Ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên và tránh các thức ăn gây kích thích.
D. Tập thể dục ngay sau khi ăn.

30. Đau ngực ở người trẻ tuổi thường ít liên quan đến bệnh tim mạch hơn so với người lớn tuổi. Tuy nhiên, nguyên nhân nào sau đây vẫn cần được xem xét?

A. Viêm khớp ức đòn.
B. Co thắt thực quản.
C. Bệnh cơ tim phì đại.
D. Đau do căng cơ ngực.

1 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến bệnh mạch vành và đau thắt ngực?

2 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau ngực do đau thắt ngực?

3 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây đau ngực thường liên quan đến stress và lo âu?

4 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

4. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là đau ngực?

5 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

5. Đau ngực do viêm cơ sườn có đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

6. Đau ngực do tràn khí màng phổi có đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

7. Đau ngực do ung thư phổi thường có đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

8. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị đau thắt ngực không ổn định?

9 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

9. Một người bệnh bị đau ngực khi gắng sức, nhưng cơn đau giảm khi nghỉ ngơi. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh gì?

10 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

10. Đau ngực do bệnh zona thần kinh có đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của điện tâm đồ (ECG) trong việc chẩn đoán đau tim?

12 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

12. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các bất thường về cấu trúc tim?

13 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây ra đau ngực?

14 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

14. Khi nào người bị đau ngực cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức?

15 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

15. Đau ngực do viêm màng ngoài tim (pericarditis) thường có đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

16. Đau ngực do rối loạn lo âu thường có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

17. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào có thể gây đau ngực và khó thở do tắc nghẽn mạch máu phổi?

18 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đau thắt ngực ổn định?

19 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

19. Đau ngực do co thắt thực quản có thể bị nhầm lẫn với đau ngực do bệnh tim mạch. Điều gì giúp phân biệt hai loại đau này?

20 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

20. Đau ngực do viêm màng phổi có đặc điểm nào khác biệt so với đau ngực do tim mạch?

21 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

21. Đau ngực do thoát vị hoành có thể bị nhầm lẫn với bệnh tim. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở thoát vị hoành mà ít gặp ở bệnh tim?

22 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

22. Khi nào đau ngực được coi là dấu hiệu của bệnh lý tâm thần?

23 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

23. Đau ngực do nguyên nhân tim mạch thường có đặc điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ đau thắt ngực Prinzmetal?

25 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

25. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

26. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp phòng ngừa đau thắt ngực?

27 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho người bị đau ngực không rõ nguyên nhân tại nhà?

28 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

28. Hội chứng Tietze là tình trạng viêm sụn sườn gây đau ngực, vậy vị trí đau thường gặp nhất là ở đâu?

29 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

29. Trong trường hợp đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản (GERD), biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?

30 / 30

Category: Đau Ngực 1

Tags: Bộ đề 4

30. Đau ngực ở người trẻ tuổi thường ít liên quan đến bệnh tim mạch hơn so với người lớn tuổi. Tuy nhiên, nguyên nhân nào sau đây vẫn cần được xem xét?