Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc theo dõi sự phát triển của trẻ sinh non?

A. Phát hiện sớm các vấn đề về phát triển.
B. Đảm bảo trẻ đạt các mốc phát triển đúng thời gian.
C. So sánh sự phát triển của trẻ với trẻ đủ tháng.
D. Giúp cha mẹ giảm bớt lo lắng.

2. Tại sao phụ nữ mang đa thai có nguy cơ đẻ non cao hơn?

A. Do tử cung bị căng giãn quá mức.
B. Do tăng nguy cơ tiền sản giật.
C. Do tăng nguy cơ nhau tiền đạo.
D. Tất cả các lý do trên.

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa đẻ non?

A. Bổ sung progesterone cho phụ nữ có tiền sử đẻ non.
B. Khâu vòng cổ tử cung khi cổ tử cung ngắn.
C. Sử dụng corticoid trước sinh để trưởng thành phổi cho thai nhi.
D. Uống rượu vang đỏ mỗi ngày để thư giãn.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước 40 tuần tuổi thai.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra khi cân nặng dưới 2500 gram.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước 37 tuần tuổi thai.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra từ 37 đến 40 tuần tuổi thai.

5. Tại sao trẻ sinh non cần được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để cung cấp dinh dưỡng tối ưu.
C. Để thúc đẩy sự phát triển trí não.
D. Tất cả các lý do trên.

6. Việc sử dụng corticoid trước sinh có tác dụng gì đối với thai nhi có nguy cơ sinh non?

A. Giúp trưởng thành phổi.
B. Giảm nguy cơ xuất huyết não.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.

7. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải.

8. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ sinh non?

A. Nhiễm trùng.
B. Vàng da.
C. Hạ đường huyết.
D. Táo bón.

9. Phương pháp nào sau đây giúp hỗ trợ hô hấp cho trẻ sinh non?

A. Liệu pháp oxy.
B. Thở máy.
C. CPAP (thở áp lực dương liên tục).
D. Tất cả các phương pháp trên.

10. Loại sữa nào tốt nhất cho trẻ sinh non?

A. Sữa công thức thông thường.
B. Sữa mẹ.
C. Sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non.
D. Sữa tươi.

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi mãn tính (BPD) ở trẻ sinh non?

A. Sử dụng surfactant.
B. Thở oxy nồng độ cao kéo dài.
C. Truyền máu.
D. Cho trẻ bú sữa công thức sớm.

12. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ non?

A. Vàng da.
B. Hạ đường huyết.
C. Bại não.
D. Viêm ruột hoại tử.

13. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng đẻ non ở phụ nữ có tiền sử đẻ non?

A. Progesterone.
B. Magnesium sulfate.
C. Nifedipine.
D. Indomethacin.

14. Đâu là yếu tố tiên lượng tốt cho trẻ sinh non?

A. Cân nặng khi sinh cao.
B. Tuổi thai lớn.
C. Không có biến chứng nghiêm trọng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

15. Làm thế nào để tính tuổi điều chỉnh cho trẻ sinh non?

A. Lấy tuổi thực trừ đi số tuần sinh non.
B. Lấy tuổi thai khi sinh cộng với số tuần đã qua sau sinh.
C. Lấy tuổi thực cộng với số tuần sinh non.
D. Không cần điều chỉnh tuổi cho trẻ sinh non.

16. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?

A. Ổn định thân nhiệt.
B. Cải thiện tình trạng bú mớm.
C. Tăng cường gắn kết mẹ con.
D. Tất cả các lợi ích trên.

17. Trong quá trình chăm sóc trẻ sinh non, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ?

A. Sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhân viên y tế.
B. Sử dụng các thiết bị y tế hiện đại.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các phác đồ điều trị.
D. Đảm bảo trẻ tăng cân nhanh chóng.

18. Đâu là xét nghiệm giúp dự đoán nguy cơ đẻ non?

A. Đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm.
B. Xét nghiệm máu công thức.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hạ thân nhiệt ở trẻ sinh non?

A. Sử dụng lồng ấp.
B. Sử dụng đèn sưởi.
C. Mặc quần áo ấm cho trẻ.
D. Tất cả các biện pháp trên.

20. Đâu là một dấu hiệu của nhiễm trùng ở trẻ sinh non cần được lưu ý?

A. Bỏ bú.
B. Li bì.
C. Thân nhiệt không ổn định.
D. Tất cả các dấu hiệu trên.

21. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ sinh non phát triển tốt?

A. Tăng cân đều đặn.
B. Đạt các mốc phát triển vận động và ngôn ngữ theo tuổi điều chỉnh.
C. Phản ứng tốt với kích thích.
D. Tất cả các dấu hiệu trên.

22. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da hơn trẻ đủ tháng?

A. Do chức năng gan của trẻ sinh non chưa hoàn thiện.
B. Do trẻ sinh non có nhiều hồng cầu hơn.
C. Do trẻ sinh non ít được bú mẹ.
D. Do trẻ sinh non dễ bị nhiễm trùng.

23. Tại sao cần hạn chế tiếng ồn và ánh sáng mạnh trong môi trường chăm sóc trẻ sinh non?

A. Để bảo vệ thính giác và thị giác của trẻ.
B. Để giảm căng thẳng cho trẻ.
C. Để tạo điều kiện cho trẻ ngủ ngon.
D. Tất cả các lý do trên.

24. Tại sao trẻ sinh non cần được theo dõi thị lực?

A. Để phát hiện bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP).
B. Để phát hiện tật khúc xạ.
C. Để phát hiện mù màu.
D. Để phát hiện glocom.

25. Đâu là can thiệp quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng cho trẻ sinh non?

A. Chăm sóc trước sinh tốt.
B. Chăm sóc sơ sinh chuyên sâu.
C. Hỗ trợ dinh dưỡng đầy đủ.
D. Tất cả các can thiệp trên.

26. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

A. Do dự trữ sắt thấp.
B. Do quá trình tạo máu chưa hoàn thiện.
C. Do mất máu trong quá trình sinh.
D. Tất cả các lý do trên.

27. Thời điểm nào trẻ sinh non cần được tiêm chủng?

A. Theo tuổi thai.
B. Theo tuổi thực.
C. Chỉ tiêm khi trẻ đạt cân nặng 5kg.
D. Không cần tiêm chủng cho trẻ sinh non.

28. Hệ cơ quan nào của trẻ sinh non thường gặp vấn đề nhất?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ thần kinh.

29. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra đẻ non?

A. Nhiễm trùng ối.
B. Hở eo tử cung.
C. Nhau tiền đạo.
D. Tất cả các nguyên nhân trên.

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh non tại nhà?

A. Đảm bảo vệ sinh.
B. Cho trẻ ăn đúng cách.
C. Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
D. Tất cả các yếu tố trên.

1 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc theo dõi sự phát triển của trẻ sinh non?

2 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

2. Tại sao phụ nữ mang đa thai có nguy cơ đẻ non cao hơn?

3 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa đẻ non?

4 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

5 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

5. Tại sao trẻ sinh non cần được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời?

6 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

6. Việc sử dụng corticoid trước sinh có tác dụng gì đối với thai nhi có nguy cơ sinh non?

7 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đẻ non?

8 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ sinh non?

9 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây giúp hỗ trợ hô hấp cho trẻ sinh non?

10 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

10. Loại sữa nào tốt nhất cho trẻ sinh non?

11 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh phổi mãn tính (BPD) ở trẻ sinh non?

12 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của đẻ non?

13 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

13. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng đẻ non ở phụ nữ có tiền sử đẻ non?

14 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là yếu tố tiên lượng tốt cho trẻ sinh non?

15 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

15. Làm thế nào để tính tuổi điều chỉnh cho trẻ sinh non?

16 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

16. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?

17 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quá trình chăm sóc trẻ sinh non, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ?

18 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là xét nghiệm giúp dự đoán nguy cơ đẻ non?

19 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hạ thân nhiệt ở trẻ sinh non?

20 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là một dấu hiệu của nhiễm trùng ở trẻ sinh non cần được lưu ý?

21 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ sinh non phát triển tốt?

22 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da hơn trẻ đủ tháng?

23 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao cần hạn chế tiếng ồn và ánh sáng mạnh trong môi trường chăm sóc trẻ sinh non?

24 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao trẻ sinh non cần được theo dõi thị lực?

25 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là can thiệp quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng cho trẻ sinh non?

26 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

26. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

27 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

27. Thời điểm nào trẻ sinh non cần được tiêm chủng?

28 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

28. Hệ cơ quan nào của trẻ sinh non thường gặp vấn đề nhất?

29 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

29. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra đẻ non?

30 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh non tại nhà?