Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa Lí Kinh Tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa Lí Kinh Tế

1. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển nông nghiệp hiện đại?

A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
C. Ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
D. Phát triển các loại cây trồng truyền thống.

2. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là "bàn đạp" cho sự phát triển công nghiệp của một quốc gia đang phát triển?

A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác mỏ.
D. Công nghiệp luyện kim.

3. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đô thị hóa quá nhanh ở các nước đang phát triển?

A. Chính sách khuyến khích phát triển nông thôn.
B. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.
C. Sự thu hút của các cơ hội việc làm và dịch vụ ở thành thị.
D. Sự phát triển đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

4. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển các chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả.
B. Tăng cường bảo vệ môi trường.
C. Tạo ra nhiều việc làm cho lao động có tay nghề cao.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn cung cấp địa phương.

5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

A. Thiếu hụt nguồn năng lượng mặt trời và gió.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và công nghệ chưa hoàn thiện.
C. Sự phản đối của người dân địa phương.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.

6. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?

A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn và chịu mặn.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản.

7. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp?

A. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

A. Sự quan trọng của thông tin và tri thức.
B. Sự đổi mới và sáng tạo liên tục.
C. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

9. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư đủ vào giáo dục và đào tạo nghề?

A. Năng suất lao động tăng cao.
B. Khả năng cạnh tranh của nền kinh tế giảm sút.
C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
D. Thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài.

10. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch?

A. Sự gia tăng của khách du lịch.
B. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
D. Sự cạnh tranh giữa các công ty du lịch.

11. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển thương mại điện tử?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Mở rộng thị trường và giảm chi phí giao dịch.
C. Tạo ra nhiều việc làm cho lao động thủ công.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

A. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản.
B. Sử dụng các phương pháp đánh bắt hiện đại.
C. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản.
D. Tăng cường xuất khẩu thủy sản.

13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ở Việt Nam?

A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
B. Quy mô thị trường lớn.
C. Khả năng cạnh tranh hạn chế và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lực lượng lao động giá rẻ.
C. Khả năng đổi mới và sáng tạo.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

15. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Tài nguyên khoáng sản.
D. Chính sách kinh tế.

16. Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa khi vận chuyển trên khoảng cách rất xa?

A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.

17. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thô và tăng cường giá trị gia tăng cho sản phẩm?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
B. Đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu.
C. Giảm thuế xuất khẩu.
D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu.

18. Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của hoạt động ngoại thương?

A. Cán cân thương mại.
B. Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Thị trường xuất nhập khẩu.
D. Số lượng lao động trong ngành.

19. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi một quốc gia quá tập trung vào một vài ngành kinh tế chủ lực?

A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
B. Khả năng chống chịu kém trước các biến động kinh tế toàn cầu.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

20. Chỉ số HDI (Human Development Index) dùng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Sự phát triển con người về y tế, giáo dục và thu nhập.
D. Mức độ bất bình đẳng giới.

21. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ tập trung cao nhất về không gian và có sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp?

A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.

22. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

23. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng nông thôn để tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân?

A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp hóa chất.

24. Khu kinh tế ven biển có vai trò quan trọng trong việc:

A. Phát triển nông nghiệp sinh thái.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Thu hút đầu tư và phát triển kinh tế biển.
D. Phát triển du lịch sinh thái.

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO là gì?

A. Thúc đẩy bảo hộ thương mại.
B. Thiết lập các quy tắc thương mại công bằng và giải quyết tranh chấp.
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa toàn cầu.

26. Ngành nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi biến động giá nhiên liệu?

A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Vận tải.
D. Giáo dục.

27. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Quốc gia có nền kinh tế phát triển cao.
B. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Quốc gia có thị trường lao động giá rẻ và ổn định.
D. Quốc gia có hệ thống pháp luật phức tạp.

28. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc xây dựng các đặc khu kinh tế?

A. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

29. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?

A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong nội đô.
B. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
C. Mở rộng vỉa hè cho người đi bộ.
D. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại.

30. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm sự bất bình đẳng về thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng.
C. Tăng cường bảo hộ thương mại.
D. Giảm chi tiêu công.

1 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là xu hướng quan trọng trong phát triển nông nghiệp hiện đại?

2 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là 'bàn đạp' cho sự phát triển công nghiệp của một quốc gia đang phát triển?

3 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đô thị hóa quá nhanh ở các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển các chuỗi cung ứng toàn cầu?

5 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp?

7 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp?

8 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

9 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia không đầu tư đủ vào giáo dục và đào tạo nghề?

10 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch?

11 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phát triển thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

13 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính cạnh tranh của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu?

15 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

16 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Loại hình vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa khi vận chuyển trên khoảng cách rất xa?

17 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thô và tăng cường giá trị gia tăng cho sản phẩm?

18 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của hoạt động ngoại thương?

19 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra khi một quốc gia quá tập trung vào một vài ngành kinh tế chủ lực?

20 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Chỉ số HDI (Human Development Index) dùng để đánh giá điều gì?

21 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ tập trung cao nhất về không gian và có sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

23 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được ưu tiên phát triển ở các vùng nông thôn để tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân?

24 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Khu kinh tế ven biển có vai trò quan trọng trong việc:

25 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO là gì?

26 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

26. Ngành nào sau đây thường chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi biến động giá nhiên liệu?

27 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào sau đây thường được hưởng lợi nhiều nhất từ việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

28 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc xây dựng các đặc khu kinh tế?

29 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn?

30 / 30

Category: Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 4

30. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm sự bất bình đẳng về thu nhập?