1. Loại dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường?
A. Nước bọt
B. Dịch não tủy
C. Nước mắt
D. Dịch vị
2. Khi cơ thể bị sốt, điều gì xảy ra với quá trình điều hòa dịch cơ thể?
A. Tăng sản xuất nước tiểu
B. Giảm tiết mồ hôi
C. Tăng mất nước qua hô hấp và mồ hôi
D. Giảm hấp thụ nước ở ruột
3. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu và điều chỉnh thành phần của dịch cơ thể?
A. Gan
B. Phổi
C. Thận
D. Lách
4. Vai trò của hệ thống bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ protein thừa và dịch từ khoảng kẽ
C. Sản xuất hormone
D. Tiêu hóa thức ăn
5. Dịch cơ thể nào bao quanh tim, giúp bảo vệ và giảm ma sát khi tim co bóp?
A. Dịch màng phổi
B. Dịch màng tim
C. Dịch não tủy
D. Dịch khớp
6. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hormone từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích?
A. Dịch bạch huyết
B. Máu
C. Dịch não tủy
D. Dịch khớp
7. Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thể mất quá nhiều natri?
A. Tăng thể tích máu
B. Hạ huyết áp
C. Tăng áp suất thẩm thấu của máu
D. Giảm sản xuất nước tiểu
8. Dịch cơ thể nào chứa các enzyme tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn trong miệng?
A. Dịch vị
B. Nước bọt
C. Dịch mật
D. Dịch tụy
9. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?
A. Dịch nội bào chứa nhiều protein hơn dịch ngoại bào
B. Dịch ngoại bào chứa nhiều protein hơn dịch nội bào
C. Dịch nội bào nằm bên ngoài tế bào, dịch ngoại bào nằm bên trong tế bào
D. Thành phần ion chính của chúng khác nhau
10. Dịch cơ thể nào có vai trò bôi trơn các khớp, giúp giảm ma sát khi vận động?
A. Dịch não tủy
B. Dịch màng tim
C. Dịch khớp
D. Dịch bạch huyết
11. Dịch cơ thể nào giúp nhũ tương hóa chất béo trong ruột non, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ?
A. Dịch tụy
B. Dịch vị
C. Dịch mật
D. Dịch ruột
12. Dịch cơ thể nào bao quanh phổi, giúp giảm ma sát khi phổi nở ra và co lại trong quá trình hô hấp?
A. Dịch màng tim
B. Dịch màng phổi
C. Dịch phúc mạc
D. Dịch khớp
13. Điều gì xảy ra khi áp suất thẩm thấu của máu tăng lên?
A. Tế bào hồng cầu bị vỡ
B. Nước di chuyển từ tế bào vào máu
C. Nước di chuyển từ máu vào tế bào
D. Không có sự thay đổi về thể tích tế bào
14. Sự thay đổi nào trong dịch cơ thể có thể dẫn đến tình trạng co giật?
A. Tăng nồng độ glucose trong máu
B. Giảm nồng độ natri trong máu
C. Tăng nồng độ protein trong máu
D. Tăng thể tích dịch não tủy
15. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Dịch bạch huyết
B. Máu
C. Dịch não tủy
D. Dịch khớp
16. Chất nào sau đây được vận chuyển chủ yếu bởi huyết tương trong máu?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Hồng cầu
D. Hemoglobin
17. Dịch cơ thể nào chứa các enzyme tiêu hóa quan trọng giúp phân hủy carbohydrate, protein và chất béo trong ruột non?
A. Dịch ruột
B. Dịch mật
C. Dịch vị
D. Dịch tụy
18. Tại sao việc duy trì cân bằng pH của dịch cơ thể lại quan trọng?
A. Để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Để đảm bảo chức năng tối ưu của enzyme và protein
C. Để tăng cường sản xuất hormone
D. Để tăng cường chức năng của hệ miễn dịch
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ protein trong máu giảm đáng kể?
A. Tăng huyết áp
B. Giảm phù nề
C. Phù nề
D. Tăng sản xuất nước tiểu
20. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước được tái hấp thu ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Vasopressin (ADH)
D. Cortisol
21. Tình trạng mất nước nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến thể tích của dịch cơ thể nào nhiều nhất?
A. Dịch não tủy
B. Dịch khớp
C. Máu
D. Dịch mật
22. Điều gì có thể gây ra tình trạng mất cân bằng điện giải trong dịch cơ thể?
A. Tập thể dục vừa phải
B. Ăn uống điều độ
C. Tiêu chảy kéo dài
D. Ngủ đủ giấc
23. Loại tế bào nào có mặt trong dịch bạch huyết, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu lympho
C. Tiểu cầu
D. Tế bào biểu mô
24. Cơ chế nào giúp duy trì sự cân bằng dịch cơ thể khi cơ thể bị mất nước?
A. Tăng tiết mồ hôi
B. Giảm sản xuất nước tiểu
C. Tăng huyết áp
D. Giãn mạch máu
25. Dịch cơ thể nào chứa acid hydrochloric (HCl) giúp tiêu diệt vi khuẩn và phân hủy protein trong dạ dày?
A. Dịch mật
B. Dịch tụy
C. Dịch vị
D. Dịch ruột
26. Hiện tượng phù nề xảy ra khi có sự tích tụ quá mức của dịch cơ thể nào?
A. Dịch vị
B. Dịch kẽ
C. Mồ hôi
D. Nước mắt
27. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Loại bỏ chất thải và độc tố khỏi các mô
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Tiêu hóa thức ăn
28. Dịch cơ thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?
A. Dịch não tủy
B. Huyết tương
C. Dịch bạch huyết
D. Máu
29. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình bay hơi?
A. Nước bọt
B. Mồ hôi
C. Nước mắt
D. Dịch vị
30. Dịch cơ thể nào được tìm thấy trong não và tủy sống, có chức năng bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng?
A. Dịch màng phổi
B. Dịch khớp
C. Dịch não tủy
D. Dịch phúc mạc