Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Độc chất học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Độc chất học

1. Liều lượng gây chết trung bình LD50 biểu thị:

A. Liều lượng tối đa không gây ra bất kỳ tác dụng độc hại nào.
B. Liều lượng gây chết 50% số lượng cá thể thử nghiệm.
C. Liều lượng tối thiểu cần thiết để gây ra tác dụng điều trị.
D. Thời gian cần thiết để một chất độc bị đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể.

2. Loại chất độc nào sau đây thường gây độc cho gan (hepatotoxic)?

A. Chì.
B. Asen.
C. Carbon tetrachloride.
D. Cadmium.

3. Phản ứng pha 1 trong biotransformation chất độc thường bao gồm các quá trình nào?

A. Liên hợp với glucuronic acid, sulfate hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử và thủy phân.
C. Vận chuyển chất độc ra khỏi tế bào.
D. Lưu trữ chất độc trong mô mỡ.

4. Phương pháp '3Rs′ trong nghiên cứu độc chất học (Replacement, Reduction, Refinement) nhấn mạnh vào:

A. Giảm chi phí, tái chế và tái sử dụng hóa chất.
B. Thay thế, giảm thiểu số lượng và cải thiện điều kiện thí nghiệm trên động vật.
C. Nghiên cứu in vitro, in vivo và in silico.
D. Quy định, rủi ro và trách nhiệm trong độc chất học.

5. Loại độc tính nào thường liên quan đến phơi nhiễm kéo dài với nồng độ thấp của chất độc?

A. Độc tính cấp tính.
B. Độc tính bán cấp.
C. Độc tính mãn tính.
D. Độc tính tức thời.

6. Trong đánh giá nguy cơ (risk assessment) độc chất, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình chuẩn?

A. Nhận diện mối nguy (Hazard identification).
B. Đánh giá liều lượng - đáp ứng (Dose-response assessment).
C. Đánh giá phơi nhiễm (Exposure assessment).
D. Dự đoán thời tiết.

7. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và gây độc thông qua cơ chế ức chế vitamin K?

A. Organophosphate pesticides.
B. Warfarin.
C. Cyanide.
D. Arsenic.

8. Cơ quan nào sau đây thường KHÔNG phải là mục tiêu chính của độc tính hệ thống?

A. Da.
B. Gan.
C. Thận.
D. Hệ thần kinh trung ương.

9. Trong độc chất học môi trường, 'bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến:

A. Sự phân hủy sinh học của chất độc trong môi trường.
B. Sự gia tăng nồng độ chất độc trong cơ thể sinh vật theo thời gian.
C. Sự vận chuyển chất độc từ môi trường vào cơ thể sinh vật.
D. Sự đào thải chất độc khỏi cơ thể sinh vật.

10. Trong độc chất học so sánh, mục tiêu chính là:

A. Nghiên cứu độc tính của các chất tự nhiên.
B. So sánh độc tính của cùng một chất trên các loài khác nhau.
C. Phát triển thuốc giải độc mới.
D. Xác định cơ chế tác động của chất độc ở cấp độ phân tử.

11. Loại hình thử nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng gây dị tật bẩm sinh của một chất?

A. Thử nghiệm gây ung thư (Carcinogenicity testing).
B. Thử nghiệm gây đột biến (Mutagenicity testing).
C. Thử nghiệm gây quái thai (Teratogenicity testing).
D. Thử nghiệm độc tính thần kinh (Neurotoxicity testing).

12. Khái niệm 'biomagnification′ (khuếch đại sinh học) trong độc chất học môi trường mô tả hiện tượng:

A. Giảm độc tính của chất độc khi di chuyển qua chuỗi thức ăn.
B. Tăng nồng độ chất độc khi di chuyển lên các bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn.
C. Sự pha loãng chất độc trong môi trường nước.
D. Sự hấp thụ chất độc trực tiếp từ môi trường bởi thực vật.

13. Biotransformation (chuyển hóa sinh học) chất độc trong cơ thể chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào?

A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tim.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

A. Liều lượng và thời gian tiếp xúc.
B. Đường tiếp xúc.
C. Độ tuổi và tình trạng sức khỏe của đối tượng.
D. Màu sắc bao bì chứa chất độc.

15. Khái niệm 'margin of safety′ (hệ số an toàn) trong độc chất học được tính bằng cách:

A. Nhân NOAEL với liều phơi nhiễm của con người.
B. Chia NOAEL cho liều phơi nhiễm của con người.
C. Trừ liều phơi nhiễm của con người khỏi NOAEL.
D. Cộng NOAEL và liều phơi nhiễm của con người.

16. Thuật ngữ 'endocrine disruptor′ (chất gây rối loạn nội tiết) dùng để chỉ các chất:

A. Gây đột biến gen.
B. Gây ung thư.
C. Can thiệp vào hệ thống hormone.
D. Ức chế hệ thống miễn dịch.

17. Độc chất học được định nghĩa chính xác nhất là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Tác dụng chữa bệnh của các hợp chất tự nhiên.
B. Cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống.
C. Các tác động có hại của chất hóa học lên sinh vật sống.
D. Quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng thuốc.

18. Cơ chế giải độc chính của cơ thể đối với kim loại nặng thường bao gồm:

A. Oxy hóa kim loại thành dạng độc hơn.
B. Liên kết kim loại với protein (như metallothionein) để giảm độc tính và tăng đào thải.
C. Chuyển hóa kim loại thành dạng dễ bay hơi.
D. Lưu trữ kim loại trong xương vĩnh viễn.

19. Trong độc chất học, 'NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) là:

A. Liều lượng gây chết trung bình.
B. Liều lượng tối đa gây ra tác dụng độc hại.
C. Liều lượng cao nhất không quan sát thấy tác dụng phụ có hại.
D. Liều lượng thấp nhất quan sát thấy tác dụng phụ có hại.

20. Trong độc chất học pháp y, mục tiêu chính là:

A. Điều trị ngộ độc cho bệnh nhân.
B. Xác định nguyên nhân tử vong hoặc ngộ độc liên quan đến chất độc trong các vụ việc pháp lý.
C. Nghiên cứu cơ chế tác động của chất độc.
D. Đánh giá nguy cơ độc chất trong môi trường.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận chính trong đánh giá độc tính?

A. Nghiên cứu in vivo (trên cơ thể sống).
B. Nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm).
C. Mô hình hóa trên máy tính (in silico).
D. Phân tích tử vi.

22. Biomarker (chỉ dấu sinh học) trong độc chất học được sử dụng để:

A. Định lượng chất độc trong môi trường.
B. Đánh giá mức độ phơi nhiễm và tác động của chất độc lên cơ thể sinh vật.
C. Phát triển thuốc giải độc mới.
D. Xác định nguồn gốc của chất độc.

23. Trong độc chất học nghề nghiệp, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để giảm thiểu phơi nhiễm chất độc tại nơi làm việc là:

A. Độ tuổi của người lao động.
B. Giới tính của người lao động.
C. Nồng độ chất độc trong môi trường làm việc.
D. Thời gian làm việc trong ngày.

24. Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây độc thần kinh, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ ở trẻ em?

A. Asen.
B. Chì.
C. Cadmium.
D. Thủy ngân.

25. Ngộ độc cấp tính Cyanide gây tử vong nhanh chóng chủ yếu do cơ chế nào?

A. Ức chế hệ hô hấp trung ương.
B. Gây suy gan cấp tính.
C. Ức chế cytochrome oxidase, ngăn chặn sử dụng oxy tế bào.
D. Gây suy thận cấp tính.

26. Loại hình độc tính nào liên quan đến khả năng gây ung thư của một chất?

A. Gây quái thai (Teratogenicity).
B. Gây đột biến (Mutagenicity).
C. Gây ung thư (Carcinogenicity).
D. Gây độc thần kinh (Neurotoxicity).

27. Thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc Paracetamol (Acetaminophen) là:

A. Atropine.
B. N-acetylcysteine (NAC).
C. Than hoạt tính.
D. Ethanol.

28. Con đường tiếp xúc nào sau đây thường dẫn đến hấp thu chất độc nhanh nhất vào cơ thể?

A. Tiếp xúc qua da.
B. Nuốt phải.
C. Hít phải.
D. Tiêm bắp.

29. Than hoạt tính được sử dụng trong điều trị ngộ độc cấp tính với mục đích:

A. Trung hòa chất độc trong cơ thể.
B. Tăng cường đào thải chất độc qua thận.
C. Hấp phụ chất độc trong đường tiêu hóa, ngăn chặn hấp thu vào máu.
D. Phục hồi chức năng gan bị tổn thương.

30. Ảnh hưởng của hai chất độc khi kết hợp với nhau mà tạo ra tác dụng lớn hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ được gọi là:

A. Tác dụng cộng hợp (Additive effect).
B. Tác dụng hiệp đồng (Synergistic effect).
C. Tác dụng đối kháng (Antagonistic effect).
D. Tác dụng tiềm ẩn (Potentiation effect).

1 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

1. Liều lượng gây chết trung bình LD50 biểu thị:

2 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

2. Loại chất độc nào sau đây thường gây độc cho gan (hepatotoxic)?

3 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

3. Phản ứng pha 1 trong biotransformation chất độc thường bao gồm các quá trình nào?

4 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp `3Rs′ trong nghiên cứu độc chất học (Replacement, Reduction, Refinement) nhấn mạnh vào:

5 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

5. Loại độc tính nào thường liên quan đến phơi nhiễm kéo dài với nồng độ thấp của chất độc?

6 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

6. Trong đánh giá nguy cơ (risk assessment) độc chất, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình chuẩn?

7 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

7. Chất độc nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc diệt chuột và gây độc thông qua cơ chế ức chế vitamin K?

8 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

8. Cơ quan nào sau đây thường KHÔNG phải là mục tiêu chính của độc tính hệ thống?

9 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

9. Trong độc chất học môi trường, `bioaccumulation′ (tích lũy sinh học) đề cập đến:

10 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

10. Trong độc chất học so sánh, mục tiêu chính là:

11 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

11. Loại hình thử nghiệm độc tính nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng gây dị tật bẩm sinh của một chất?

12 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm `biomagnification′ (khuếch đại sinh học) trong độc chất học môi trường mô tả hiện tượng:

13 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

13. Biotransformation (chuyển hóa sinh học) chất độc trong cơ thể chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào?

14 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độc tính của một chất?

15 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm `margin of safety′ (hệ số an toàn) trong độc chất học được tính bằng cách:

16 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

16. Thuật ngữ `endocrine disruptor′ (chất gây rối loạn nội tiết) dùng để chỉ các chất:

17 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

17. Độc chất học được định nghĩa chính xác nhất là ngành khoa học nghiên cứu về:

18 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

18. Cơ chế giải độc chính của cơ thể đối với kim loại nặng thường bao gồm:

19 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

19. Trong độc chất học, `NOAEL′ (No Observed Adverse Effect Level) là:

20 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

20. Trong độc chất học pháp y, mục tiêu chính là:

21 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận chính trong đánh giá độc tính?

22 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

22. Biomarker (chỉ dấu sinh học) trong độc chất học được sử dụng để:

23 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

23. Trong độc chất học nghề nghiệp, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để giảm thiểu phơi nhiễm chất độc tại nơi làm việc là:

24 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

24. Chất độc nào sau đây được biết đến với khả năng gây độc thần kinh, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ ở trẻ em?

25 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

25. Ngộ độc cấp tính Cyanide gây tử vong nhanh chóng chủ yếu do cơ chế nào?

26 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

26. Loại hình độc tính nào liên quan đến khả năng gây ung thư của một chất?

27 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

27. Thuốc giải độc (antidote) cho ngộ độc Paracetamol (Acetaminophen) là:

28 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

28. Con đường tiếp xúc nào sau đây thường dẫn đến hấp thu chất độc nhanh nhất vào cơ thể?

29 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

29. Than hoạt tính được sử dụng trong điều trị ngộ độc cấp tính với mục đích:

30 / 30

Category: Độc chất học

Tags: Bộ đề 4

30. Ảnh hưởng của hai chất độc khi kết hợp với nhau mà tạo ra tác dụng lớn hơn tổng tác dụng của từng chất riêng lẻ được gọi là: