1. Khái niệm 'thuốc kê đơn' (prescription drug) có nghĩa là:
A. Thuốc có thể mua tự do tại nhà thuốc mà không cần đơn
B. Thuốc chỉ được bán khi có đơn thuốc của bác sĩ hoặc người có chuyên môn
C. Thuốc có giá thành cao và chỉ dành cho bệnh viện
D. Thuốc có tác dụng nhanh và mạnh
2. Nhóm thuốc nào sau đây được dùng để điều trị triệu chứng ợ nóng, khó tiêu do tăng acid dạ dày?
A. Thuốc kháng histamin H2
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs)
C. Thuốc kháng acid
D. Tất cả các đáp án trên
3. Ví dụ nào sau đây là tương tác thuốc dược lực học hiệp đồng?
A. Dùng warfarin và aspirin làm tăng nguy cơ chảy máu
B. Dùng rifampicin làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai uống
C. Dùng phenytoin và carbamazepine cạnh tranh chuyển hóa
D. Dùng thuốc kháng acid làm giảm hấp thu tetracycline
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
A. Độ hòa tan của thuốc
B. pH môi trường đường tiêu hóa
C. Lưu lượng máu tới cơ quan đích
D. Diện tích bề mặt hấp thu
5. Khi nghi ngờ xảy ra ADR (phản ứng có hại của thuốc), hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Ngừng ngay lập tức tất cả các thuốc đang dùng
B. Tiếp tục dùng thuốc và theo dõi thêm
C. Báo cáo ADR cho bác sĩ hoặc cơ quan quản lý dược
D. Tự điều trị các triệu chứng ADR tại nhà
6. Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá độc tính và độ an toàn của thuốc trên động vật
B. Đánh giá độ an toàn và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh
C. Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân
D. Theo dõi tác dụng phụ và hiệu quả của thuốc sau khi được lưu hành trên thị trường
7. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào sau đây?
A. Suy tim cấp
B. Nhịp tim chậm
C. Tăng huyết áp
D. Block nhĩ thất độ II, III
8. Khái niệm 'dược lực học' (pharmacodynamics) nghiên cứu về:
A. Quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng của thuốc
C. Ảnh hưởng của thức ăn và các thuốc khác lên tác dụng của thuốc
D. Sự thay đổi đáp ứng của cơ thể với thuốc theo thời gian
9. Loại thuốc nào sau đây thường được dùng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau opioid
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc kháng histamin
10. Phản ứng dị ứng thuốc thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?
A. Loại A (Type A)
B. Loại B (Type B)
C. Loại C (Type C)
D. Loại D (Type D)
11. Enzym nào đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc Pha 1 ở gan?
A. Glucuronosyltransferase
B. Sulfotransferase
C. Cytochrome P450 (CYP)
D. N-acetyltransferase
12. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại biên
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng co bóp cơ tim
D. Tăng thể tích tuần hoàn
13. Dạng bào chế thuốc tác dụng kéo dài được thiết kế nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng sinh khả dụng của thuốc
B. Giảm tần suất dùng thuốc, tăng tuân thủ điều trị
C. Che giấu mùi vị khó chịu của thuốc
D. Tăng tốc độ hấp thu của thuốc
14. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được dùng để đánh giá điều gì của thuốc?
A. Hiệu lực của thuốc
B. Độ an toàn tương đối của thuốc
C. Sinh khả dụng của thuốc
D. Thời gian tác dụng của thuốc
15. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng của chất chủ vận như thế nào?
A. Làm giảm hiệu lực tối đa (Emax) của chất chủ vận
B. Làm tăng hiệu lực tối đa (Emax) của chất chủ vận
C. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang phải, tăng EC50
D. Làm dịch chuyển đường cong liều lượng - đáp ứng sang trái, giảm EC50
16. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?
A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Lượng thuốc cần thiết để đạt nồng độ điều trị
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
17. Thuốc kháng virus acyclovir được dùng chủ yếu để điều trị bệnh do virus nào?
A. Virus cúm
B. Virus herpes simplex và varicella-zoster
C. Virus HIV
D. Virus viêm gan B
18. Insulin được dùng theo đường nào?
A. Đường uống
B. Đường tiêm tĩnh mạch
C. Đường tiêm dưới da
D. Cả đường tiêm tĩnh mạch và tiêm dưới da
19. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi:
A. Hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập nhau
B. Một thuốc làm thay đổi quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
C. Hai thuốc cạnh tranh tại cùng một thụ thể
D. Một thuốc làm thay đổi đáp ứng của cơ thể với thuốc khác
20. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha 1 thường KHÔNG bao gồm loại phản ứng nào sau đây?
A. Oxy hóa
B. Khử
C. Liên hợp
D. Thủy phân
21. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm dưới da
D. Đường tĩnh mạch
22. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?
A. Phân phối
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
23. Khái niệm 'liều dùng' (dosage) đề cập đến:
A. Tần suất dùng thuốc trong ngày
B. Tổng lượng thuốc dùng trong một đợt điều trị
C. Lượng thuốc dùng một lần cho một người bệnh
D. Đường dùng thuốc thích hợp
24. Thuốc chủ vận (agonist) là thuốc:
A. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học
B. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học tương tự chất nội sinh
C. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận khác
D. Làm giảm ái lực của chất chủ vận với thụ thể
25. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đúng thuốc
B. Đúng liều
C. Đúng đường dùng
D. Đúng giá tiền
26. Thời gian bán thải (t½) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian tác dụng của thuốc
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian để thuốc được hấp thu hoàn toàn
27. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ chlorpheniramine, diphenhydramine) thường gây tác dụng phụ nào nổi bật?
A. Khô miệng, táo bón
B. An thần, buồn ngủ
C. Tăng huyết áp, tim nhanh
D. Loét dạ dày tá tràng
28. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
29. Đường thải trừ thuốc chính của hầu hết các thuốc là qua:
A. Mật
B. Nước bọt
C. Nước tiểu
D. Mồ hôi
30. Tác dụng phụ của thuốc là:
A. Tác dụng có lợi của thuốc ngoài tác dụng chính
B. Tác dụng có hại, không mong muốn xảy ra ở liều điều trị thông thường
C. Tác dụng chỉ xuất hiện khi dùng thuốc quá liều
D. Tác dụng giúp tăng cường tác dụng của thuốc khác