1. Đâu là chức năng chính của hệ thống bạch huyết trong tuyến vú?
A. Cung cấp máu
B. Dẫn lưu chất lỏng và tế bào miễn dịch
C. Sản xuất hormone
D. Hỗ trợ cấu trúc
2. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích sản xuất sữa sau sinh?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Testosterone
3. Hệ thống bạch huyết của tuyến vú chủ yếu dẫn lưu vào nhóm hạch bạch huyết nào?
A. Hạch bạch huyết cổ
B. Hạch bạch huyết trung thất
C. Hạch bạch huyết nách
D. Hạch bạch huyết bẹn
4. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phức hợp núm vú-quầng vú?
A. Núm vú
B. Quầng vú
C. Hạch Montgomery
D. Dây chằng Cooper
5. Sự thay đổi nào sau đây ở tuyến vú là bình thường trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Tiết dịch màu xanh
B. Đau và sưng
C. Xuất hiện khối u cứng
D. Thay đổi da
6. Đâu là đặc điểm giải phẫu khác biệt chính giữa tuyến vú của nam giới và nữ giới?
A. Nam giới không có núm vú
B. Nam giới không có ống dẫn sữa
C. Tuyến vú của nam giới kém phát triển hơn và không có khả năng sản xuất sữa
D. Nam giới có ít mô mỡ hơn trong tuyến vú
7. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ của núm vú?
A. Ống dẫn sữa
B. Mô mỡ
C. Mạch máu
D. Dây thần kinh
8. Hormone nào sau đây ức chế sản xuất sữa trong thời kỳ mang thai?
A. Estrogen và progesterone
B. Prolactin
C. Oxytocin
D. FSH và LH
9. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho núm vú và quầng vú?
A. Dây thần kinh gian sườn
B. Dây thần kinh nách
C. Dây thần kinh hoành
D. Dây thần kinh lang thang
10. Điều gì xảy ra với tuyến vú trong thời kỳ mang thai?
A. Giảm kích thước
B. Tăng sinh mô tuyến và ống dẫn sữa
C. Giảm sản xuất hormone
D. Không có thay đổi đáng kể
11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến mật độ tuyến vú trên phim chụp X-quang tuyến vú?
A. Tuổi tác
B. Sử dụng hormone
C. Cả hai đáp án trên
D. Không đáp án nào đúng
12. Chức năng chính của dây chằng Cooper trong giải phẫu ngực là gì?
A. Cung cấp máu cho tuyến vú
B. Dẫn sữa từ tiểu thùy đến ống dẫn sữa
C. Hỗ trợ và duy trì hình dạng của tuyến vú
D. Kiểm soát sự co cơ của núm vú
13. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da của núm vú?
A. Tế bào melanocytes
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào keratinocytes
D. Tế bào Merkel
14. Mô nào chiếm phần lớn thể tích của tuyến vú ở phụ nữ không mang thai?
A. Mô tuyến
B. Mô mỡ
C. Mô liên kết
D. Mô cơ
15. Ống dẫn sữa mở ra ở núm vú qua bao nhiêu lỗ?
A. 1-2 lỗ
B. 5-10 lỗ
C. 15-20 lỗ
D. 20-40 lỗ
16. Động mạch nào sau đây cung cấp máu chính cho tuyến vú?
A. Động mạch chủ bụng
B. Động mạch cảnh trong
C. Động mạch nách
D. Động mạch mạc treo tràng trên
17. Cơ nào nằm ngay phía sau tuyến vú?
A. Cơ delta
B. Cơ thang
C. Cơ ngực lớn
D. Cơ bụng
18. Cấu trúc nào sau đây nằm ở trung tâm của quầng vú?
A. Ống dẫn sữa
B. Núm vú
C. Hạch Montgomery
D. Dây chằng Cooper
19. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến kích thước của tuyến vú?
A. Số lượng ống dẫn sữa
B. Lượng mô mỡ
C. Số lượng tiểu thùy
D. Độ dày của dây chằng Cooper
20. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của ống dẫn sữa trong tuổi dậy thì?
A. Testosterone
B. Estrogen
C. Progesterone
D. Prolactin
21. Điều gì xảy ra với các tiểu thùy tuyến vú sau khi mãn kinh?
A. Tăng kích thước
B. Teo nhỏ
C. Tăng sản xuất sữa
D. Không thay đổi
22. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất sữa ở tuyến vú?
A. Ống dẫn sữa
B. Tiểu thùy tuyến vú
C. Dây chằng Cooper
D. Mô mỡ
23. Hạch Montgomery có chức năng gì?
A. Sản xuất sữa
B. Tiết chất nhờn để bảo vệ núm vú
C. Hỗ trợ cấu trúc tuyến vú
D. Dẫn lưu bạch huyết
24. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của tuyến vú?
A. Ống dẫn sữa
B. Mô mỡ
C. Cơ ngực lớn
D. Xương sườn
25. Trong quá trình phát triển phôi thai, tuyến vú bắt nguồn từ đâu?
A. Trung bì
B. Nội bì
C. Ngoại bì
D. Mô thần kinh
26. Điều gì xảy ra với cấu trúc tuyến vú trong thời kỳ mãn kinh?
A. Tăng sinh mô tuyến
B. Giảm kích thước và độ đàn hồi do giảm estrogen
C. Tăng sản xuất sữa
D. Tăng số lượng dây chằng Cooper
27. Mạch máu nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc cung cấp máu cho tuyến vú?
A. Động mạch ngực trong
B. Động mạch ngực ngoài
C. Động mạch gian sườn
D. Động mạch dưới đòn
28. Loại mô nào sau đây chiếm phần lớn cấu trúc của dây chằng Cooper?
A. Mô mỡ
B. Mô cơ
C. Mô liên kết
D. Mô thần kinh
29. Vùng nào của tuyến vú thường có tỷ lệ mắc ung thư vú cao nhất?
A. Phần trên trong
B. Phần dưới trong
C. Phần trên ngoài
D. Phần dưới ngoài
30. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc co bóp các ống dẫn sữa để đẩy sữa ra ngoài?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào sợi