1. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi chống phá Nhà nước?
A. Kêu gọi lật đổ chính quyền.
B. Xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
C. Tham gia các hoạt động tôn giáo được pháp luật cho phép.
D. Gây rối, phá hoại an ninh, trật tự công cộng.
2. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của công dân về nhiệm vụ quốc phòng và an ninh.
B. Xây dựng lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, ý chí bảo vệ Tổ quốc.
C. Trang bị kiến thức, kỹ năng quân sự cần thiết cho công dân.
D. Đảm bảo mọi công dân đều trở thành quân nhân chuyên nghiệp.
3. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp?
A. Để giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Để xâm chiếm lãnh thổ của quốc gia khác.
C. Để tự vệ chính đáng khi bị tấn công.
D. Để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
4. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về chính sách quốc phòng của Việt Nam?
A. Tự vệ chính đáng.
B. Không tham gia các liên minh quân sự.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Chủ động tấn công các quốc gia khác.
5. Trong hệ thống phòng thủ dân sự, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an xã.
C. Quân đội nhân dân.
D. Lực lượng cứu hỏa.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về công tác bảo vệ bí mật nhà nước?
A. Ban hành quy chế về bảo vệ bí mật nhà nước.
B. Kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy định về bảo vệ bí mật nhà nước.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
D. Xử lý các hành vi vi phạm quy định về bảo vệ bí mật nhà nước.
7. Đâu là một trong những nguyên tắc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ tập trung vào phát triển quân đội chính quy.
B. Sức mạnh quốc phòng chỉ dựa vào vũ khí hiện đại.
C. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
D. Quốc phòng chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước.
8. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh?
A. Người quản lý doanh nghiệp nhà nước.
B. Cán bộ, công chức cấp xã.
C. Học sinh, sinh viên.
D. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 3 tháng trở lên.
9. Trong công tác phòng chống khủng bố, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Sử dụng vũ lực để tiêu diệt khủng bố.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Vận động quần chúng tham gia phòng chống khủng bố.
D. Tăng cường kiểm soát biên giới.
10. Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, độ tuổi tham gia dân quân tự vệ nòng cốt là bao nhiêu?
A. Từ đủ 16 tuổi đến hết 45 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 40 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi.
D. Từ đủ 16 tuổi đến hết 40 tuổi.
11. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
12. Hình thức tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Quân đội nhân dân.
B. Công an nhân dân.
C. Dân quân tự vệ.
D. Hội chữ thập đỏ.
13. Theo Luật An ninh quốc gia năm 2004, hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm an ninh quốc gia?
A. Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
B. Phê bình các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
C. Tham gia các hoạt động từ thiện.
D. Bày tỏ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
14. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của công dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về quốc phòng và an ninh.
B. Tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
D. Quyết định các vấn đề chiến lược quốc gia.
15. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về phương hướng xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh?
A. Xây dựng quân đội có số lượng lớn.
B. Xây dựng quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
C. Nâng cao chất lượng huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.
D. Tăng cường tiềm lực quốc phòng.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng của chiến tranh nhân dân Việt Nam?
A. Tính chất chính nghĩa.
B. Tính chất toàn dân, toàn diện.
C. Tính chất tự phát, cục bộ.
D. Tính chất lâu dài, gian khổ.
17. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc bắt nguồn từ đâu?
A. Chỉ từ sức mạnh của quân đội.
B. Chỉ từ vũ khí hiện đại.
C. Từ sức mạnh của toàn dân tộc.
D. Từ sự giúp đỡ của các nước bạn.
18. Đâu là một trong những mục tiêu của công tác đối ngoại quốc phòng?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất thế giới.
B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
C. Củng cố lòng tin, tăng cường hợp tác với các nước.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị nghiêm cấm trong Luật Quốc phòng năm 2018?
A. Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
B. Lợi dụng, lạm dụng việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng để xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
D. Phân biệt đối xử về giới trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia?
A. Biện pháp vận động quần chúng.
B. Biện pháp hành chính.
C. Biện pháp kinh tế.
D. Biện pháp tăng giá điện.
21. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của chiến tranh là gì?
A. Sự xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
B. Sự tiếp tục của chính trị bằng các biện pháp khác.
C. Một hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi.
D. Một công cụ để giải quyết tranh chấp quốc tế.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Đổi mới nội dung, hình thức tuyên truyền.
B. Tăng cường cơ sở vật chất, kỹ thuật.
C. Phát huy vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng.
D. Hạn chế thông tin để tránh gây hoang mang.
23. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân?
A. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự.
B. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế.
C. Sự kết hợp giữa sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quân sự, an ninh, đối ngoại.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
24. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng thềm lục địa.
C. Nội thủy.
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
25. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin cá nhân.
B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
C. Tham gia các diễn đàn trực tuyến.
D. Mua bán hàng hóa qua mạng.
26. Trong tình huống khẩn cấp về quốc phòng, ai có quyền ra lệnh thiết quân luật?
A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Chủ tịch nước.
D. Tổng Tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.
27. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về nguyên tắc hoạt động của lực lượng an ninh mạng?
A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
C. Chủ động tấn công mạng để bảo vệ an ninh quốc gia.
D. Phối hợp chặt chẽ với các lực lượng chức năng khác.
28. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, ai là người chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện công tác giáo dục quốc phòng và an ninh?
A. Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
C. Thủ tướng Chính phủ.
D. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
29. Trong tác chiến phòng thủ, khu vực nào được coi là quan trọng nhất?
A. Khu vực biên giới.
B. Khu vực ven biển.
C. Khu vực phòng thủ then chốt.
D. Khu vực đô thị.
30. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về nhiệm vụ của lực lượng dân quân tự vệ?
A. Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu và phục vụ chiến đấu.
B. Tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, khu vực phòng thủ.
C. Thực hiện nhiệm vụ huấn luyện, diễn tập quân sự.
D. Quyết định chính sách đối ngoại của Nhà nước.