Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Trong bối cảnh hành vi khách hàng trực tuyến, 'giỏ hàng bị bỏ rơi′ (shopping cart abandonment) thường xảy ra do yếu tố nào?

A. Khách hàng hoàn toàn không có nhu cầu mua sản phẩm
B. Quy trình thanh toán phức tạp hoặc chi phí ẩn phát sinh vào phút cuối
C. Khách hàng đã quyết định mua sản phẩm ở một cửa hàng khác
D. Website bán hàng không có đủ sản phẩm trong kho

2. Chiến lược 'marketing truyền miệng′ (word-of-mouth marketing) dựa trên nguyên tắc hành vi khách hàng nào?

A. Sự tin tưởng vào thông tin từ nguồn cá nhân hơn là quảng cáo
B. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng trong xã hội
C. Xu hướng mua hàng theo số đông
D. Mong muốn tìm kiếm sự khác biệt và độc đáo

3. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'thử nghiệm′ (experiment) thường được sử dụng để xác định điều gì?

A. Mô tả đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng mục tiêu
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing và hành vi mua
D. Hiểu biết sâu sắc về động cơ và thái độ của khách hàng

4. Chiến lược marketing 'marketing du kích′ (guerrilla marketing) thường tập trung vào yếu tố tâm lý nào của khách hàng?

A. Sự trung thành thương hiệu
B. Sự tò mò và yếu tố bất ngờ
C. Nhu cầu an toàn và bảo mật
D. Mong muốn được công nhận và tôn trọng

5. Yếu tố 'lối sống′ (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng thông qua việc phản ánh điều gì?

A. Thu nhập và khả năng chi trả của khách hàng
B. Nghề nghiệp và trình độ học vấn của khách hàng
C. Hoạt động, sở thích và quan điểm của khách hàng
D. Độ tuổi và giai đoạn phát triển của khách hàng

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior)?

A. Mức độ tham gia của người tiêu dùng cao
B. Sự khác biệt đáng kể giữa các thương hiệu
C. Giá trị sản phẩm thấp và rủi ro mua hàng thấp
D. Quá trình tìm kiếm thông tin và đánh giá kỹ lưỡng

7. Hành vi 'tìm kiếm sự đa dạng′ (variety-seeking buying behavior) thường xuất hiện khi khách hàng mua loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có giá trị cao và rủi ro lớn
B. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
C. Sản phẩm ít khác biệt giữa các thương hiệu nhưng thường xuyên mua
D. Sản phẩm mang tính trải nghiệm và giải trí, ít rủi ro

8. Khái niệm 'học tập′ (learning) trong hành vi khách hàng liên quan đến quá trình nào?

A. Thay đổi hành vi do kinh nghiệm và thông tin
B. Phân tích thông tin và ra quyết định logic
C. Hình thành thái độ và niềm tin
D. Nhận thức và chú ý đến thông tin

9. Yếu tố 'tính cách′ (personality) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?

A. Quy định khả năng chi trả của khách hàng
B. Định hình cách khách hàng cảm nhận và phản ứng với môi trường
C. Xác định nhóm xã hội mà khách hàng thuộc về
D. Tạo ra nhu cầu cơ bản của khách hàng

10. Yếu tố 'tình huống kinh tế' (economic situation) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua điều gì?

A. Niềm tin và giá trị cá nhân
B. Thu nhập khả dụng và sức mua
C. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo
D. Lối sống và cá tính

11. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến quyết định mua sắm thường mạnh mẽ nhất đối với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm công nghệ thông tin
C. Sản phẩm xa xỉ và thể hiện địa vị
D. Sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân

12. Phương pháp nghiên cứu 'phỏng vấn sâu′ (in-depth interview) thường được sử dụng để khám phá điều gì về hành vi khách hàng?

A. Xu hướng mua hàng của số lượng lớn khách hàng
B. Thái độ và động cơ mua hàng sâu sắc, chi tiết của cá nhân
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing và hành vi mua
D. Phản ứng tức thời của khách hàng đối với quảng cáo

13. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'quan sát′ thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

A. Ý kiến và thái độ của khách hàng về sản phẩm
B. Hành động thực tế của khách hàng trong môi trường tự nhiên
C. Thông tin nhân khẩu học và tâm lý học của khách hàng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm

14. Yếu tố 'động cơ' (motivation) trong hành vi khách hàng bắt nguồn từ điều gì?

A. Thông tin từ quảng cáo và truyền thông
B. Nhu cầu và mong muốn chưa được thỏa mãn
C. Áp lực từ xã hội và nhóm tham khảo
D. Thói quen và kinh nghiệm mua sắm trước đây

15. Khái niệm 'lòng trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa khách hàng và thương hiệu?

A. Sự mua hàng ngẫu nhiên và không thường xuyên
B. Sự ưa thích và gắn bó lâu dài, mua lặp lại sản phẩm∕dịch vụ
C. Sự chấp nhận thương hiệu chỉ khi có khuyến mãi
D. Sự thờ ơ và không quan tâm đến thương hiệu

16. Khái niệm 'văn hóa′ (culture) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng ở mức độ nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hành vi mua sắm các sản phẩm văn hóa đặc trưng
B. Ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh hành vi tiêu dùng, từ nhu cầu đến lựa chọn
C. Chỉ ảnh hưởng đến hành vi của một nhóm nhỏ khách hàng
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi khách hàng hiện đại

17. Động cơ nào thúc đẩy hành vi mua sắm của khách hàng khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ thể hiện cá tính và phong cách riêng?

A. Động cơ lý tính
B. Động cơ cảm xúc
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ sinh tồn

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Nhận thức (Perception)
B. Tuổi tác (Age)
C. Động cơ (Motivation)
D. Thái độ (Attitude)

19. Khái niệm 'phân khúc thị trường′ (market segmentation) trong marketing dựa trên sự khác biệt nào trong hành vi khách hàng?

A. Sự khác biệt về sản phẩm và dịch vụ
B. Sự khác biệt về nhu cầu, mong muốn và hành vi mua sắm
C. Sự khác biệt về kênh phân phối
D. Sự khác biệt về chiến lược giá

20. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý
B. Từ nhu cầu được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện
C. Từ nhu cầu cơ bản (sinh lý) đến nhu cầu bậc cao (tự thể hiện)
D. Ngẫu nhiên, không có thứ tự cụ thể

21. Khi khách hàng mua sản phẩm theo thói quen mà không cần suy nghĩ nhiều, hành vi này được gọi là gì?

A. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (variety-seeking buying behavior)
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu bất hòa (dissonance-reducing buying behavior)
C. Hành vi mua hàng theo thói quen (habitual buying behavior)
D. Hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior)

22. Khái niệm 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) trong marketing có liên quan mật thiết đến yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

A. Quá trình ra quyết định mua hàng
B. Nhận thức và trí nhớ của khách hàng về thương hiệu
C. Động cơ và nhu cầu của khách hàng
D. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng

23. Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn 'Tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

A. Nhận biết vấn đề
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Quyết định mua
D. Đánh giá sau mua

24. Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố 'đánh giá và nhận xét trực tuyến′ (online reviews and ratings) có vai trò gì trong hành vi khách hàng?

A. Giảm sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm
B. Tăng rủi ro nhận thức và sự không chắc chắn
C. Cung cấp bằng chứng xã hội và giảm rủi ro nhận thức
D. Hạn chế khả năng so sánh sản phẩm giữa các thương hiệu

25. Khái niệm 'nhận thức chọn lọc′ trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Khả năng ghi nhớ tất cả thông tin về sản phẩm
B. Xu hướng chỉ chú ý đến một số thông tin nhất định và bỏ qua thông tin khác
C. Quá trình xử lý thông tin một cách logic và khách quan
D. Sự thay đổi hành vi mua sắm dựa trên thông tin mới nhất

26. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của gia đình trong việc ảnh hưởng đến hành vi mua của các thành viên?

A. Người khởi xướng (Initiator)
B. Người ảnh hưởng (Influencer)
C. Người kiểm soát giá cả thị trường (Price controller)
D. Người quyết định (Decider)

27. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn′ (evaluation of alternatives) chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào?

A. Áp lực từ xã hội và nhóm tham khảo
B. Tiếp xúc với quảng cáo và khuyến mãi
C. Tiêu chí đánh giá và niềm tin về thương hiệu
D. Tình trạng kinh tế cá nhân

28. Trong mô hình kích thích - phản ứng (stimulus-response model) về hành vi mua, 'hộp đen′ (black box) của người tiêu dùng đại diện cho yếu tố nào?

A. Các yếu tố marketing kích thích mua hàng
B. Quá trình tâm lý và quyết định bên trong người tiêu dùng
C. Phản ứng mua hàng của người tiêu dùng
D. Môi trường kinh tế và xã hội bên ngoài

29. Trong marketing, việc sử dụng 'người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) nhằm tác động chủ yếu đến yếu tố tâm lý xã hội nào của khách hàng?

A. Nhu cầu tự khẳng định
B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo
C. Sự sợ hãi và lo lắng
D. Kích thích giác quan

30. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Tuổi tác và giai đoạn cuộc đời
B. Nhóm tham khảo và gia đình
C. Tôn giáo và tín ngưỡng
D. Động cơ và nhận thức

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh hành vi khách hàng trực tuyến, `giỏ hàng bị bỏ rơi′ (shopping cart abandonment) thường xảy ra do yếu tố nào?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

2. Chiến lược `marketing truyền miệng′ (word-of-mouth marketing) dựa trên nguyên tắc hành vi khách hàng nào?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

3. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp `thử nghiệm′ (experiment) thường được sử dụng để xác định điều gì?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

4. Chiến lược marketing `marketing du kích′ (guerrilla marketing) thường tập trung vào yếu tố tâm lý nào của khách hàng?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố `lối sống′ (lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng thông qua việc phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của hành vi mua hàng phức tạp (complex buying behavior)?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

7. Hành vi `tìm kiếm sự đa dạng′ (variety-seeking buying behavior) thường xuất hiện khi khách hàng mua loại sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

8. Khái niệm `học tập′ (learning) trong hành vi khách hàng liên quan đến quá trình nào?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

9. Yếu tố `tính cách′ (personality) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng như thế nào?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố `tình huống kinh tế` (economic situation) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng chủ yếu thông qua điều gì?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

11. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến quyết định mua sắm thường mạnh mẽ nhất đối với loại sản phẩm nào?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp nghiên cứu `phỏng vấn sâu′ (in-depth interview) thường được sử dụng để khám phá điều gì về hành vi khách hàng?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

13. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp `quan sát′ thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố `động cơ` (motivation) trong hành vi khách hàng bắt nguồn từ điều gì?

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

15. Khái niệm `lòng trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa khách hàng và thương hiệu?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm `văn hóa′ (culture) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng ở mức độ nào?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

17. Động cơ nào thúc đẩy hành vi mua sắm của khách hàng khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ thể hiện cá tính và phong cách riêng?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

19. Khái niệm `phân khúc thị trường′ (market segmentation) trong marketing dựa trên sự khác biệt nào trong hành vi khách hàng?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

20. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

21. Khi khách hàng mua sản phẩm theo thói quen mà không cần suy nghĩ nhiều, hành vi này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm `định vị thương hiệu′ (brand positioning) trong marketing có liên quan mật thiết đến yếu tố nào trong hành vi khách hàng?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

23. Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn `Tìm kiếm thông tin′ thường diễn ra sau giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

24. Trong bối cảnh mua hàng trực tuyến, yếu tố `đánh giá và nhận xét trực tuyến′ (online reviews and ratings) có vai trò gì trong hành vi khách hàng?

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm `nhận thức chọn lọc′ trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của gia đình trong việc ảnh hưởng đến hành vi mua của các thành viên?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quá trình ra quyết định mua hàng, giai đoạn `đánh giá các lựa chọn′ (evaluation of alternatives) chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

28. Trong mô hình kích thích - phản ứng (stimulus-response model) về hành vi mua, `hộp đen′ (black box) của người tiêu dùng đại diện cho yếu tố nào?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

29. Trong marketing, việc sử dụng `người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) nhằm tác động chủ yếu đến yếu tố tâm lý xã hội nào của khách hàng?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 4

30. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?