Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Cấu trúc tổ chức' (Organizational Structure)?

A. Phân công lao động.
B. Chuỗi mệnh lệnh.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Cơ chế phối hợp.

2. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào nghiên cứu điều gì?

A. Thị trường tài chính và các công cụ đầu tư.
B. Hành động và thái độ của con người trong tổ chức.
C. Quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

3. Trong mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman, giai đoạn 'Storming' (Sóng gió) đặc trưng bởi điều gì?

A. Nhóm bắt đầu hình thành và tìm hiểu về nhau.
B. Nhóm đạt được sự đồng thuận về mục tiêu và quy trình làm việc.
C. Xung đột và cạnh tranh nảy sinh khi các thành viên thể hiện cá tính và ý kiến.
D. Nhóm hoạt động hiệu quả và tập trung vào hoàn thành nhiệm vụ.

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm làm việc hiệu quả?

A. Mục tiêu chung rõ ràng.
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
C. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
D. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

5. Chiến lược quản lý xung đột 'né tránh' (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn giải quyết vấn đề.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực thời gian.
D. Khi các bên liên quan có nguồn lực mạnh và quyết tâm thắng.

6. Mục tiêu của 'Quản lý sự thay đổi' (Change Management) trong tổ chức là gì?

A. Duy trì trạng thái ổn định hiện tại của tổ chức.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự phản kháng đối với thay đổi.
C. Giúp nhân viên thích ứng và chấp nhận sự thay đổi hiệu quả.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trong mọi tình huống.

7. Lý thuyết 'kỳ vọng' (Expectancy theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để thúc đẩy động lực làm việc?

A. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng.
B. Sự công bằng trong đãi ngộ so với đồng nghiệp.
C. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt và phần thưởng hấp dẫn.
D. Môi trường làm việc an toàn và ổn định.

8. Yếu tố 'công bằng thủ tục' (Procedural justice) trong đãi ngộ nhân sự đề cập đến điều gì?

A. Mức lương và phúc lợi mà nhân viên nhận được.
B. Sự công bằng trong kết quả đánh giá hiệu suất.
C. Quy trình và thủ tục được sử dụng để đưa ra quyết định đãi ngộ.
D. So sánh đãi ngộ của nhân viên với đồng nghiệp ở các công ty khác.

9. Động lực (Motivation) trong Hành vi tổ chức được hiểu là gì?

A. Khả năng thể chất để thực hiện công việc.
B. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc.
C. Các yếu tố bên trong và bên ngoài thúc đẩy cá nhân hành động.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.

10. Hành vi 'lệch lạc công sở' (Workplace deviance) bao gồm những hành động nào?

A. Hành vi vượt trội và đóng góp xuất sắc cho tổ chức.
B. Hành vi tuân thủ nghiêm ngặt nội quy và quy định.
C. Hành vi vi phạm chuẩn mực và gây hại cho tổ chức hoặc thành viên.
D. Hành vi làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

11. Hành vi 'công dân tổ chức' (Organizational Citizenship Behavior - OCB) đề cập đến điều gì?

A. Các hành vi bắt buộc phải thực hiện theo mô tả công việc.
B. Các hành vi tự nguyện, vượt ra ngoài yêu cầu công việc chính thức, đóng góp vào hiệu quả tổ chức.
C. Các hành vi gây rối và làm giảm hiệu suất của tổ chức.
D. Các hành vi chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, không quan tâm đến tổ chức.

12. Khái niệm 'neo' (Anchoring) trong ra quyết định đề cập đến xu hướng nào?

A. Tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm ban đầu.
B. Quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được khi ra quyết định.
C. Đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
D. Tránh đưa ra quyết định trong tình huống không chắc chắn.

13. Trong lý thuyết 'Tháp nhu cầu' của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'Thái độ làm việc' (Job Attitude)?

A. Nhận thức (Cognitive component).
B. Cảm xúc (Affective component).
C. Hành vi (Behavioral component).
D. Kỹ năng (Skill component).

15. Hội chứng 'burnout' trong công việc chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Thiếu kỹ năng chuyên môn.
B. Mức độ căng thẳng (stress) kéo dài và quá tải.
C. Môi trường làm việc quá cạnh tranh.
D. Thu nhập không đủ trang trải cuộc sống.

16. Cơ chế phòng vệ 'chối bỏ' (Denial) trong quản lý căng thẳng là gì?

A. Đối diện trực tiếp với nguồn gây căng thẳng.
B. Thay đổi suy nghĩ về tình huống gây căng thẳng.
C. Từ chối chấp nhận sự tồn tại của vấn đề gây căng thẳng.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác để giảm căng thẳng.

17. Mục đích của 'Đánh giá công việc' (Job evaluation) trong quản lý nhân sự là gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định giá trị tương đối của các vị trí công việc khác nhau trong tổ chức.
C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp.
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.

18. Điều gì là thách thức chính của làm việc nhóm đa văn hóa?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp và giá trị văn hóa.
C. Công nghệ thông tin lạc hậu.
D. Mục tiêu nhóm không rõ ràng.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu Hành vi tổ chức?

A. Giải thích hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
B. Dự đoán các xu hướng kinh tế vĩ mô toàn cầu.
C. Kiểm soát và định hướng hành vi để đạt mục tiêu tổ chức.
D. Hiểu rõ sự tương tác giữa cá nhân, nhóm và cấu trúc tổ chức.

20. Loại xung đột nào sau đây tập trung vào sự khác biệt về quan điểm và ý tưởng liên quan đến nhiệm vụ công việc?

A. Xung đột quan hệ.
B. Xung đột quy trình.
C. Xung đột nhiệm vụ.
D. Xung đột giá trị.

21. Quá trình ra quyết định 'duy lý giới hạn' (Bounded rationality) thừa nhận điều gì?

A. Con người luôn đưa ra quyết định hoàn toàn lý trí.
B. Con người có khả năng xử lý thông tin vô hạn.
C. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin của con người là có hạn.
D. Quyết định tốt nhất luôn là quyết định nhanh nhất.

22. Khái niệm 'quyền lực hợp pháp' (Legitimate power) bắt nguồn từ đâu?

A. Khả năng trừng phạt người khác.
B. Vị trí chính thức trong hệ thống phân cấp tổ chức.
C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
D. Sức hút cá nhân và sự ngưỡng mộ.

23. Phương pháp 'phản hồi 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin đánh giá từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp của nhân viên.
B. Chỉ từ đồng nghiệp và khách hàng.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng và tự đánh giá.
D. Chỉ từ bộ phận nhân sự và ban lãnh đạo công ty.

24. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (Transactional leadership) tập trung vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo ra tầm nhìn cho tương lai.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và sử dụng phần thưởng/hình phạt để đạt mục tiêu.
C. Trao quyền và phát triển tiềm năng cho nhân viên.
D. Tập trung vào nhu cầu cá nhân và sự phát triển của từng nhân viên.

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Đa dạng trong tổ chức' (Organizational Diversity)?

A. Sự khác biệt về tuổi tác.
B. Sự khác biệt về kinh nghiệm làm việc.
C. Sự khác biệt về quốc tịch.
D. Sự đồng nhất về quan điểm chính trị.

26. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các giá trị, niềm tin, và giả định chung được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức?

A. Cơ cấu tổ chức.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Quy trình làm việc.
D. Nội quy công ty.

27. Kênh giao tiếp nào sau đây có độ phong phú thông tin (information richness) cao nhất?

A. Email.
B. Bản ghi nhớ (memo).
C. Hội nghị trực tuyến có video.
D. Thông báo trên bảng tin.

28. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegative leadership) còn được gọi là:

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.

29. Phương pháp 'brainstorming' (động não) được sử dụng để làm gì trong tổ chức?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Giải quyết xung đột giữa các thành viên.
C. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong thời gian ngắn.
D. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.

30. Hiện tượng 'áp lực nhóm' (Groupthink) thường xảy ra trong tình huống nào?

A. Khi nhóm có nhiều ý kiến trái chiều và tranh luận sôi nổi.
B. Khi nhóm có sự gắn kết cao và mong muốn duy trì sự hòa thuận.
C. Khi nhóm thiếu thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định.
D. Khi nhóm có thời gian dư dả để phân tích vấn đề.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Cấu trúc tổ chức` (Organizational Structure)?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

2. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu tập trung vào nghiên cứu điều gì?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

3. Trong mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm` của Tuckman, giai đoạn `Storming` (Sóng gió) đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm làm việc hiệu quả?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

5. Chiến lược quản lý xung đột `né tránh` (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

6. Mục tiêu của `Quản lý sự thay đổi` (Change Management) trong tổ chức là gì?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

7. Lý thuyết `kỳ vọng` (Expectancy theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để thúc đẩy động lực làm việc?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố `công bằng thủ tục` (Procedural justice) trong đãi ngộ nhân sự đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

9. Động lực (Motivation) trong Hành vi tổ chức được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

10. Hành vi `lệch lạc công sở` (Workplace deviance) bao gồm những hành động nào?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

11. Hành vi `công dân tổ chức` (Organizational Citizenship Behavior - OCB) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm `neo` (Anchoring) trong ra quyết định đề cập đến xu hướng nào?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

13. Trong lý thuyết `Tháp nhu cầu` của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là bậc cao nhất?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `Thái độ làm việc` (Job Attitude)?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

15. Hội chứng `burnout` trong công việc chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

16. Cơ chế phòng vệ `chối bỏ` (Denial) trong quản lý căng thẳng là gì?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

17. Mục đích của `Đánh giá công việc` (Job evaluation) trong quản lý nhân sự là gì?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì là thách thức chính của làm việc nhóm đa văn hóa?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu Hành vi tổ chức?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

20. Loại xung đột nào sau đây tập trung vào sự khác biệt về quan điểm và ý tưởng liên quan đến nhiệm vụ công việc?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

21. Quá trình ra quyết định `duy lý giới hạn` (Bounded rationality) thừa nhận điều gì?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm `quyền lực hợp pháp` (Legitimate power) bắt nguồn từ đâu?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp `phản hồi 360 độ` (360-degree feedback) thu thập thông tin đánh giá từ những nguồn nào?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

24. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (Transactional leadership) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `Đa dạng trong tổ chức` (Organizational Diversity)?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

26. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các giá trị, niềm tin, và giả định chung được chia sẻ bởi các thành viên trong một tổ chức?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

27. Kênh giao tiếp nào sau đây có độ phong phú thông tin (information richness) cao nhất?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

28. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative leadership) còn được gọi là:

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp `brainstorming` (động não) được sử dụng để làm gì trong tổ chức?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 4

30. Hiện tượng `áp lực nhóm` (Groupthink) thường xảy ra trong tình huống nào?