1. Hiện tượng đái dầm ở trẻ em (enuresis) được coi là bất thường sau độ tuổi nào?
A. 3 tuổi
B. 5 tuổi
C. 7 tuổi
D. 10 tuổi
2. Khi nào thì nên nghi ngờ trẻ bị hẹp khúc nối bể thận - niệu quản (UPJO)?
A. Khi trẻ bị sốt cao
B. Khi siêu âm trước sinh hoặc sau sinh phát hiện thận ứ nước
C. Khi trẻ bị tiêu chảy
D. Khi trẻ bị táo bón
3. Điều trị bảo tồn hẹp khúc nối bể thận - niệu quản (UPJO) có thể được xem xét trong trường hợp nào?
A. Khi chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng
B. Khi mức độ ứ nước nhẹ và chức năng thận ổn định
C. Khi có nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
D. Khi có sỏi thận kèm theo
4. Cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng giữ muối và nước do thận
B. Giảm áp lực keo huyết tương do mất protein qua nước tiểu
C. Viêm cầu thận
D. Tăng tính thấm thành mạch
5. Trong trường hợp trẻ bị suy thận cấp, mục tiêu điều trị cấp cứu hàng đầu là gì?
A. Phục hồi chức năng thận hoàn toàn
B. Duy trì sự sống và ngăn ngừa biến chứng
C. Điều trị nguyên nhân gây suy thận
D. Giảm protein niệu
6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng thận hư ở trẻ em là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Bệnh thận đa nang
C. Bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu
D. Trào ngược bàng quang niệu quản
7. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Uống đủ nước hàng ngày
B. Vệ sinh vùng kín đúng cách
C. Nhịn tiểu khi buồn
D. Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục (ở trẻ lớn)
8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận
9. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
A. Suy thận mạn tính
B. Suy thận cấp
C. Tăng huyết áp ác tính
D. Hội chứng thận hư
10. Bộ phận nào của hệ tiết niệu có chức năng dự trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Niệu đạo
11. Tật lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) ở bé trai là gì?
A. Tinh hoàn ẩn
B. Lỗ tiểu mở ra ở mặt dưới dương vật
C. Hẹp bao quy đầu
D. Thoát vị bẹn
12. Ở trẻ sơ sinh, tình trạng thiểu ối (oligohydramnios) có thể gợi ý vấn đề gì về hệ tiết niệu?
A. Thừa chức năng thận
B. Suy giảm chức năng thận hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Trào ngược bàng quang niệu quản
13. Hiện tượng trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em là gì?
A. Tắc nghẽn đường tiểu
B. Nước tiểu chảy ngược từ bàng quang lên niệu quản
C. Viêm cầu thận
D. Sỏi thận
14. Khi trẻ bị suy thận mạn tính, cơ quan nào có thể bị ảnh hưởng do rối loạn chức năng thận?
A. Chỉ hệ tiết niệu
B. Chỉ hệ tim mạch
C. Nhiều hệ cơ quan khác nhau
D. Chỉ hệ tiêu hóa
15. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, giúp cơ thể giữ nước khi cần?
A. Insulin
B. ADH (hormone chống bài niệu)
C. Aldosterone
D. Cortisol
16. Triệu chứng điển hình của hội chứng thận hư ở trẻ em bao gồm:
A. Tiểu máu, tăng huyết áp, phù
B. Phù, protein niệu, giảm albumin máu
C. Đau lưng, sốt, tiểu buốt
D. Tiểu nhiều, khát nước, sụt cân
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Siêu âm thận
B. Xét nghiệm máu
C. Tổng phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu
D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
18. Trong điều trị hội chứng thận hư ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm protein niệu và phù?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc hạ huyết áp
19. Nguyên tắc điều trị chính của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Sử dụng kháng sinh thích hợp
C. Uống nhiều nước
D. Ăn chế độ ăn kiêng muối
20. Chức năng của thận trong việc điều hòa huyết áp liên quan đến hormone nào?
A. Insulin
B. Renin
C. Thyroxine
D. Estrogen
21. Chức năng chính của ống lượn gần trong nephron là gì?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu phần lớn chất dinh dưỡng và nước
C. Bài tiết các chất thải
D. Cô đặc nước tiểu
22. Chức năng nội tiết của thận là gì?
A. Chỉ sản xuất nước tiểu
B. Sản xuất hormone điều hòa huyết áp và tạo máu
C. Chỉ điều hòa điện giải
D. Chỉ lọc chất thải
23. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ nhỏ?
A. Sốt cao
B. Đau bụng
C. Đi tiểu nhiều lần, đau buốt
D. Tăng cân nhanh
24. Xét nghiệm nào sau đây đánh giá chức năng lọc của cầu thận một cách tổng quát nhất?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Điện giải đồ máu
C. Độ lọc cầu thận (GFR)
D. Protein niệu 24 giờ
25. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ furosemide) tác động chủ yếu lên bộ phận nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
26. Nguyên nhân chính gây ra viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
A. Nhiễm độc thận
B. Phản ứng miễn dịch sau nhiễm liên cầu
C. Di truyền
D. Chấn thương thận
27. Chức năng chính của niệu quản là gì?
A. Lọc máu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang
C. Dự trữ nước tiểu
D. Thải nước tiểu ra ngoài
28. Trong quá trình hình thành nước tiểu, giai đoạn nào diễn ra đầu tiên?
A. Tái hấp thu
B. Lọc
C. Bài tiết
D. Cô đặc
29. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc đường tiết niệu khi nghi ngờ dị tật bẩm sinh ở trẻ em?
A. Chụp X-quang phổi
B. Siêu âm hệ tiết niệu
C. Chụp CT scan não
D. Điện tâm đồ (ECG)
30. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em gái so với trẻ em trai?
A. Chiều dài niệu đạo ngắn hơn
B. Hệ miễn dịch yếu hơn
C. Vệ sinh kém hơn
D. Uống ít nước hơn