1. Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon luôn tạo ra sản phẩm là:
A. CO và H2O
B. C và H2O
C. CO2 và H2O
D. CO2 và H2
2. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi tăng nhiệt độ của một phản ứng thu nhiệt đang ở trạng thái cân bằng?
A. Cân bằng dịch chuyển theo chiều nghịch.
B. Cân bằng dịch chuyển theo chiều thuận.
C. Cân bằng không bị dịch chuyển.
D. Tốc độ phản ứng giảm.
3. Số oxi hóa của nguyên tử Mn trong ion permanganate (MnO4-) là bao nhiêu?
4. Loại lực tương tác nào sau đây là yếu nhất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Lực Van der Waals
D. Liên kết hydrogen
5. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Nồng độ chất phản ứng
B. Nhiệt độ
C. Diện tích bề mặt tiếp xúc
D. Thể tích bình phản ứng
6. pH của dung dịch được định nghĩa là?
A. –log[OH-]
B. log[H3O+]
C. –log[H3O+]
D. log[OH-]
7. Trong phản ứng giữa acid và base, sản phẩm luôn có mặt là:
A. H2
B. O2
C. Muối
D. Nước
8. Chất xúc tác có vai trò gì trong phản ứng hóa học?
A. Làm tăng enthalpy phản ứng.
B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa.
C. Làm thay đổi vị trí cân bằng.
D. Làm tăng nồng độ sản phẩm.
9. Tính chất nào sau đây tăng dần khi đi từ trái sang phải trong một chu kỳ của bảng tuần hoàn?
A. Bán kính nguyên tử
B. Độ âm điện
C. Tính kim loại
D. Tính base của oxide
10. Phân tử nào sau đây có dạng hình học đường thẳng?
A. H2O
B. CO2
C. NH3
D. CH4
11. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của thuộc tính nào sau đây?
A. Số khối
B. Số neutron
C. Số nguyên tử
D. Khối lượng nguyên tử
12. Chất nào sau đây là acid mạnh?
A. CH3COOH
B. H2CO3
C. HCl
D. H3PO4
13. Dung dịch nào sau đây có pH lớn nhất?
A. Dung dịch HCl 0.1M
B. Dung dịch CH3COOH 0.1M
C. Dung dịch NaOH 0.1M
D. Dung dịch NaCl 0.1M
14. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH4
B. NH3
C. H2O
D. HF
15. Cấu hình electron của nguyên tử Nitrogen (N, Z=7) là:
A. 1s² 2s² 2p⁵
B. 1s² 2s² 2p³
C. 1s² 2s² 2p⁴
D. 1s² 2s¹ 2p⁶
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách các chất lỏng có nhiệt độ sôi khác nhau đáng kể?
A. Chiết
B. Lọc
C. Chưng cất
D. Kết tinh
17. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)2
D. Na2SO4
18. Chất nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất?
A. Đường (C12H22O11)
B. Nước cất (H2O)
C. Muối ăn nóng chảy (NaCl)
D. Dầu ăn
19. Chất nào sau đây là hợp chất ion điển hình?
A. CO2
B. NaCl
C. H2O
D. CH4
20. Liên kết hóa học nào hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết kim loại
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết cộng hóa trị
21. Phát biểu nào sau đây về electron hóa trị là sai?
A. Electron hóa trị là electron ở lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử.
B. Electron hóa trị quyết định tính chất hóa học của nguyên tố.
C. Số electron hóa trị luôn bằng số thứ tự của nhóm trong bảng tuần hoàn.
D. Electron hóa trị tham gia vào hình thành liên kết hóa học.
22. Trong quá trình điện phân dung dịch CuSO4 với điện cực trơ, tại cathode xảy ra quá trình nào?
A. Oxi hóa Cu²⁺ thành Cu³⁺
B. Khử Cu²⁺ thành Cu
C. Oxi hóa H₂O thành O₂
D. Khử H₂O thành H₂
23. Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng?
A. Entropy của hệ luôn giảm trong quá trình tự diễn biến.
B. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
C. Entropy của chất rắn lớn hơn entropy của chất lỏng.
D. Entropy của hệ cô lập có xu hướng tăng.
24. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?
A. AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
B. NaOH + HCl → NaCl + H2O
C. Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu
D. BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaCl
25. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một oxide acid?
A. Na2O
B. CaO
C. SO2
D. MgO
26. Phát biểu nào sau đây về phản ứng thuận nghịch là đúng?
A. Phản ứng thuận nghịch chỉ xảy ra theo một chiều nhất định.
B. Phản ứng thuận nghịch luôn đạt trạng thái cân bằng hóa học.
C. Tốc độ phản ứng thuận luôn lớn hơn tốc độ phản ứng nghịch.
D. Phản ứng thuận nghịch không chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.
27. Trong phản ứng hạt nhân, phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hạch?
A. ¹H + ³H → ⁴He + n
B. ²³⁵U + n → ¹⁴¹Ba + ⁹²Kr + 3n
C. ²³⁸U → ²³⁴Th + ⁴He
D. ¹⁴C → ¹⁴N + β⁻
28. Định luật Hess phát biểu về tính chất nào của enthalpy phản ứng?
A. Enthalpy phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
B. Enthalpy phản ứng là một hàm trạng thái.
C. Enthalpy phản ứng luôn dương đối với phản ứng thu nhiệt.
D. Enthalpy phản ứng thay đổi theo xúc tác.
29. Nguyên tử được cấu tạo từ ba loại hạt hạ nguyên tử chính. Hạt nào mang điện tích dương và xác định nguyên tố hóa học?
A. Electron
B. Neutron
C. Proton
D. Positron
30. Đơn vị đo nồng độ molan là gì?
A. mol/L
B. mol/kg
C. g/L
D. ppm