1. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
D. Chất xúc tác làm tăng biến thiên enthalpy của phản ứng.
2. Phản ứng nào sau đây có $Delta S > 0$?
A. $N_2(g) + 3H_2(g)
ightarrow 2NH_3(g)$
B. $H_2O(l)
ightarrow H_2O(g)$
C. $2SO_2(g) + O_2(g)
ightarrow 2SO_3(g)$
D. $CO_2(g)
ightarrow CO_2(s)$
3. Phản ứng $A
ightarrow B$ có năng lượng hoạt hóa là $E_a$. Nếu nhiệt độ tăng từ $T_1$ lên $T_2$, hằng số tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Thay đổi không dự đoán được.
4. Dung dịch nào sau đây có pH lớn hơn 7?
A. $NaOH$
B. $HCl$
C. $H_2SO_4$
D. $CH_3COOH$
5. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là một thước đo sự hỗn loạn của hệ.
B. Entropy của một hệ cô lập luôn giảm.
C. Entropy luôn có giá trị âm.
D. Entropy không thay đổi trong quá trình thuận nghịch.
6. Trong phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g)$, yếu tố nào sau đây làm tăng hiệu suất tạo thành $NH_3$?
A. Tăng áp suất.
B. Tăng nhiệt độ.
C. Giảm áp suất.
D. Thêm khí trơ.
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về liên kết sigma ($sigma$) và liên kết pi ($pi$)?
A. Liên kết $sigma$ mạnh hơn liên kết $pi$.
B. Liên kết $pi$ mạnh hơn liên kết $sigma$.
C. Liên kết $sigma$ và liên kết $pi$ có độ bền tương đương.
D. Liên kết $sigma$ chỉ tồn tại trong liên kết đơn.
8. Cho phản ứng $2A + B
ightarrow C$. Nếu nồng độ của A tăng gấp đôi, tốc độ phản ứng tăng gấp 4 lần. Bậc của phản ứng đối với A là:
9. Độ tan của $AgCl$ trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi thêm $NaCl$?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không đổi.
D. Tăng sau đó giảm.
10. Ion nào sau đây có cấu hình electron là $[Ar]3d^5$?
A. $Mn^{2+}$
B. $Fe^{2+}$
C. $Cr^{2+}$
D. $Co^{2+}$
11. Cho phản ứng $2SO_2(g) + O_2(g)
ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Biểu thức hằng số cân bằng $K_p$ là:
A. $K_p = frac{P_{SO_3}^2}{P_{SO_2}^2 P_{O_2}}$
B. $K_p = frac{P_{SO_2}^2 P_{O_2}}{P_{SO_3}^2}$
C. $K_p = frac{P_{SO_3}}{P_{SO_2} P_{O_2}}$
D. $K_p = frac{P_{SO_2} P_{O_2}}{P_{SO_3}}$
12. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $H_2O$
B. $H_2S$
C. $H_2Se$
D. $H_2Te$
13. Liên kết nào sau đây là liên kết ion?
A. $NaCl$
B. $H_2O$
C. $CH_4$
D. $O_2$
14. Chất nào sau đây là acid Lewis?
A. $BF_3$
B. $NH_3$
C. $H_2O$
D. $OH^-$
15. Phát biểu nào sau đây là đúng về áp suất thẩm thấu?
A. Áp suất thẩm thấu tỷ lệ thuận với nồng độ mol của chất tan.
B. Áp suất thẩm thấu tỷ lệ nghịch với nồng độ mol của chất tan.
C. Áp suất thẩm thấu không phụ thuộc vào nồng độ mol của chất tan.
D. Áp suất thẩm thấu chỉ xảy ra với chất điện ly.
16. Số oxy hóa của nguyên tố Mn trong $KMnO_4$ là:
17. Hợp chất nào sau đây có tính acid mạnh nhất?
A. $HClO_4$
B. $HClO_3$
C. $HClO_2$
D. $HClO$
18. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa - khử?
A. $Zn + CuSO_4
ightarrow ZnSO_4 + Cu$
B. $HCl + NaOH
ightarrow NaCl + H_2O$
C. $AgNO_3 + NaCl
ightarrow AgCl + NaNO_3$
D. $CaCO_3
ightarrow CaO + CO_2$
19. Hiện tượng gì xảy ra khi cho một chùm ánh sáng đi qua một dung dịch keo?
A. Hiệu ứng Tyndall
B. Hiệu ứng quang điện
C. Hiệu ứng Doppler
D. Hiệu ứng nhà kính
20. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?
A. $P_A = x_A P_A^0$
B. $P_A = P_B$
C. $P_A = x_B P_A^0$
D. $P_A = x_A + P_A^0$
21. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. $Al(OH)_3$
B. $NaOH$
C. $HCl$
D. $H_2SO_4$
22. Cấu hình electron của nguyên tố X là $1s^22s^22p^63s^23p^4$. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm IVA
C. Chu kì 4, nhóm VIA
D. Chu kì 4, nhóm IVA
23. Cho pin điện hóa $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$. Phản ứng xảy ra ở cực âm là:
A. $Zn
ightarrow Zn^{2+} + 2e^-$
B. $Cu^{2+} + 2e^-
ightarrow Cu$
C. $Zn^{2+} + 2e^-
ightarrow Zn$
D. $Cu
ightarrow Cu^{2+} + 2e^-$
24. Cho $E^0(Cu^{2+}/Cu) = +0.34V$ và $E^0(Zn^{2+}/Zn) = -0.76V$. Sức điện động chuẩn của pin $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$ là:
A. 1.10 V
B. -1.10 V
C. 0.42 V
D. -0.42 V
25. Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng:
A. Duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base.
B. Thay đổi pH mạnh khi thêm một lượng nhỏ acid.
C. Thay đổi pH mạnh khi thêm một lượng nhỏ base.
D. Không thay đổi pH trong mọi trường hợp.
26. Định luật Hess phát biểu rằng:
A. $Delta H$ của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và cuối, không phụ thuộc vào đường đi.
B. $Delta H$ của phản ứng luôn dương.
C. $Delta H$ của phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
D. $Delta H$ của phản ứng luôn âm.
27. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?
A. $Delta G = Delta H - TDelta S$
B. $Delta G = Delta H + TDelta S$
C. $Delta G = TDelta H - Delta S$
D. $Delta G = Delta S - TDelta H$
28. Phản ứng bậc nhất có thời gian bán hủy là 69.3 phút. Hằng số tốc độ phản ứng là:
A. 0.01 min$^{-1}$
B. 0.1 min$^{-1}$
C. 1 min$^{-1}$
D. 10 min$^{-1}$
29. Chọn phát biểu đúng về thế đẳng áp Gibbs (G):
A. $Delta G < 0$: Phản ứng tự xảy ra ở điều kiện đẳng áp, đẳng nhiệt.
B. $Delta G > 0$: Phản ứng tự xảy ra ở điều kiện đẳng áp, đẳng nhiệt.
C. $Delta G = 0$: Phản ứng luôn ở trạng thái cân bằng.
D. $Delta G$ không phụ thuộc vào nhiệt độ.
30. Cho phản ứng $A + B
ightarrow C + D$. Nếu năng lượng hoạt hóa của phản ứng thuận là $E_{a,f}$ và năng lượng hoạt hóa của phản ứng nghịch là $E_{a,r}$, thì biến thiên enthalpy của phản ứng ($Delta H$) là:
A. $Delta H = E_{a,f} - E_{a,r}$
B. $Delta H = E_{a,r} - E_{a,f}$
C. $Delta H = E_{a,f} + E_{a,r}$
D. $Delta H = frac{E_{a,f}}{E_{a,r}}$