Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa học và đời sống

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

1. Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng Nitrogen cho cây trồng?

A. Phân lân
B. Phân kali
C. Phân đạm
D. Phân vi lượng

2. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn giản hơn?

A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Cellulase

3. Polymer nào sau đây được sử dụng để sản xuất túi nilon?

A. Polietilen (PE)
B. Polivinyl clorua (PVC)
C. Polipropilen (PP)
D. Polietilen terephtalat (PET)

4. Chất nào sau đây được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)
C. Natri bicacbonat (NaHCO₃)
D. Canxi cacbonat (CaCO₃)

5. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin B2
D. Vitamin D

6. Chất nào sau đây được sử dụng trong y học để chụp X-quang đường tiêu hóa?

A. Bari sulfat (BaSO₄)
B. Natri iodua (NaI)
C. Kali bromua (KBr)
D. Magie oxit (MgO)

7. Chất gây nghiện nào có trong thuốc lá?

A. Cafein
B. Nicotin
C. Morphin
D. Heroin

8. Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, có vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Adrenaline

9. Trong công nghiệp thực phẩm, chất nào thường được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm?

A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)
C. Axit benzoic (C₇H₆O₂)
D. Bột ngọt (MSG)

10. Loại đường nào được biết đến là đường mía và đường củ cải?

A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Maltose

11. Chất nào sau đây là một axit amin thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được mà phải cung cấp từ thức ăn?

A. Alanin
B. Glycin
C. Lysin
D. Serin

12. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng?

A. NaCl
B. HCl
C. Na₂CO₃
D. CaCO₃

13. Trong cơ thể người, chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào?

A. Glucose
B. Hemoglobin
C. Insulin
D. Cholesterol

14. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu tồn tại trong phân tử nước (H₂O)?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hidro

15. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng giữa chất béo và dung dịch kiềm tạo ra sản phẩm chính là gì?

A. Este và glixerol
B. Axit béo và glixerol
C. Xà phòng và glixerol
D. Muối và nước

16. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất rượu etylic (etanol) trong công nghiệp?

A. Este hóa
B. Lên men
C. Cracking
D. Polyme hóa

17. Phản ứng hóa học nào là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?

A. Phản ứng đốt cháy
B. Phản ứng oxi hóa khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng trung hòa

18. Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ?

A. Phản ứng phân hủy
B. Phản ứng cộng
C. Phản ứng oxi hóa
D. Phản ứng thế

19. Phản ứng nào sau đây xảy ra trong quá trình sản xuất gang thép từ quặng sắt trong lò cao?

A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng khử
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng trùng hợp

20. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của việc sản xuất phân bón superphotphat?

A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa khử
C. Phản ứng trao đổi ion
D. Phản ứng cộng hợp

21. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí (mặc dù hiện nay đã bị hạn chế do ảnh hưởng đến tầng ozon)?

A. Amoniac (NH₃)
B. Freon (CFC)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Nitơ (N₂)

22. Trong pin mặt trời, nguyên tố hóa học nào đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng?

A. Nhôm (Al)
B. Sắt (Fe)
C. Silic (Si)
D. Đồng (Cu)

23. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?

A. Khí O₂
B. Khí N₂
C. Khí CO₂
D. Khí H₂

24. Chất nào sau đây là một loại protein sợi, có vai trò quan trọng trong cấu trúc da, tóc và móng?

A. Amylase
B. Insulin
C. Keratin
D. Hemoglobin

25. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên?

A. Etan
B. Propan
C. Metan
D. Butan

26. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da?

A. Natri clorua (NaCl)
B. Hydro peroxit (H₂O₂)
C. Axit clohydric (HCl)
D. Canxi cacbonat (CaCO₃)

27. Polyme nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất sợi tổng hợp như nylon?

A. Polietilen (PE)
B. Poliamit (PA)
C. Polivinyl clorua (PVC)
D. Polipropilen (PP)

28. Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH₃), phản ứng hóa học nào được sử dụng?

A. Phản ứng nhiệt phân
B. Phản ứng Haber-Bosch
C. Phản ứng cracking
D. Phản ứng reforming

29. Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi chất ô nhiễm nào trong khí quyển?

A. CO₂
B. CH₄
C. SO₂ và NOₓ
D. O₃

30. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, có nhiều trong rau quả và có lợi cho sức khỏe?

A. Cholesterol
B. Glutamate
C. Vitamin C (Axit ascorbic)
D. Natri clorua

1 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

1. Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng Nitrogen cho cây trồng?

2 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme nào có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn giản hơn?

3 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

3. Polymer nào sau đây được sử dụng để sản xuất túi nilon?

4 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

4. Chất nào sau đây được sử dụng làm bột nở trong làm bánh?

5 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

5. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

6 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

6. Chất nào sau đây được sử dụng trong y học để chụp X-quang đường tiêu hóa?

7 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

7. Chất gây nghiện nào có trong thuốc lá?

8 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

8. Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, có vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết?

9 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

9. Trong công nghiệp thực phẩm, chất nào thường được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm?

10 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

10. Loại đường nào được biết đến là đường mía và đường củ cải?

11 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

11. Chất nào sau đây là một axit amin thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được mà phải cung cấp từ thức ăn?

12 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

12. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng?

13 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

13. Trong cơ thể người, chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào?

14 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

14. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu tồn tại trong phân tử nước (H₂O)?

15 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

15. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng giữa chất béo và dung dịch kiềm tạo ra sản phẩm chính là gì?

16 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

16. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất rượu etylic (etanol) trong công nghiệp?

17 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

17. Phản ứng hóa học nào là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?

18 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

18. Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ?

19 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

19. Phản ứng nào sau đây xảy ra trong quá trình sản xuất gang thép từ quặng sắt trong lò cao?

20 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

20. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của việc sản xuất phân bón superphotphat?

21 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

21. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí (mặc dù hiện nay đã bị hạn chế do ảnh hưởng đến tầng ozon)?

22 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

22. Trong pin mặt trời, nguyên tố hóa học nào đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng?

23 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

23. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?

24 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

24. Chất nào sau đây là một loại protein sợi, có vai trò quan trọng trong cấu trúc da, tóc và móng?

25 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

25. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên?

26 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

26. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y tế để khử trùng vết thương ngoài da?

27 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

27. Polyme nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất sợi tổng hợp như nylon?

28 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

28. Trong công nghiệp sản xuất amoniac (NH₃), phản ứng hóa học nào được sử dụng?

29 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

29. Hiện tượng mưa axit chủ yếu gây ra bởi chất ô nhiễm nào trong khí quyển?

30 / 30

Category: Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

30. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, có nhiều trong rau quả và có lợi cho sức khỏe?