Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa
1. Một bệnh nhân dùng Rifaximin để điều trị IBS-D, sau một thời gian các triệu chứng lại tái phát. Phương án xử trí phù hợp nhất tiếp theo là gì?
A. Tăng liều Rifaximin.
B. Sử dụng lại Rifaximin.
C. Chuyển sang Loperamide.
D. Chuyển sang chế độ ăn Low-FODMAP.
2. Điều trị nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng ở bệnh nhân IBS?
A. Thuốc chống co thắt (ví dụ: hyoscyamine).
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs).
C. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Điều nào sau đây không phải là một dấu hiệu báo động (red flag) ở bệnh nhân có triệu chứng gợi ý IBS?
A. Sụt cân không chủ ý.
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng.
C. Đi tiêu ra máu.
D. Đầy hơi sau khi ăn.
4. Xét nghiệm máu nào sau đây có thể được sử dụng để loại trừ bệnh Celiac ở bệnh nhân có triệu chứng IBS-D?
A. Anti-tissue transglutaminase (anti-tTG).
B. Anti-endomysial antibody (EMA).
C. Tổng kháng thể IgA.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Một bệnh nhân IBS đang cân nhắc sử dụng liệu pháp probiotic. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Probiotics có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân IBS.
B. Chọn một loại probiotic có nhiều chủng vi khuẩn khác nhau.
C. Hiệu quả của probiotics có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và cần thử nghiệm để tìm ra loại phù hợp.
D. Probiotics nên được sử dụng liên tục trong ít nhất 6 tháng để có hiệu quả.
6. Probiotics có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào?
A. Cải thiện sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
B. Giảm viêm niêm mạc ruột.
C. Tăng cường chức năng hàng rào biểu mô ruột.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Bệnh nhân nữ 28 tuổi bị IBS-D than phiền về tình trạng lo lắng và căng thẳng liên quan đến các triệu chứng của mình. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể mang lại lợi ích lớn nhất cho bệnh nhân này?
A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
B. Loperamide.
C. Chế độ ăn ít FODMAP.
D. Rifaximin.
8. Loại thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau bụng và cải thiện nhu động ruột ở bệnh nhân IBS-C?
A. Lubiprostone.
B. Ondansetron.
C. Loperamide.
D. Dicyclomine.
9. Bệnh nhân nam 40 tuổi bị IBS-C không đáp ứng với điều trị bằng chất xơ và thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Lựa chọn điều trị tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Loperamide.
B. Linaclotide.
C. Hyoscyamine.
D. Amitriptyline.
10. FODMAPs là viết tắt của nhóm chất nào trong chế độ ăn?
A. Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols.
B. Fatty Acids, Oils, Dairy, Meat, and Processed foods.
C. Fiber, Organic foods, Dietary supplements, Minerals, and Proteins.
D. Fruits, Organ meats, Dried beans, Pasta, and Sugars.
11. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc IBS. Điều nào sau đây là một mục tiêu quan trọng trong việc quản lý lâu dài tình trạng của bệnh nhân?
A. Chữa khỏi hoàn toàn IBS.
B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Ngăn ngừa sự phát triển của ung thư đại tràng.
D. Loại bỏ tất cả các loại thực phẩm có thể gây ra triệu chứng.
12. Điều trị nào sau đây được coi là điều trị đầu tay trong quản lý Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
B. Thay đổi chế độ ăn và lối sống.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng.
13. Xét nghiệm nào sau đây thường không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
C. Nội soi đại tràng.
D. Tổng phân tích tế bào máu.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ chế bệnh sinh của IBS?
A. IBS là một bệnh viêm ruột mãn tính.
B. IBS là do sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
C. IBS là một rối loạn chức năng ruột phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm rối loạn vận động ruột, tăng nhạy cảm nội tạng và tương tác não-ruột.
D. IBS là do tổn thương thần kinh ở ruột.
15. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng tiêu chảy ở bệnh nhân IBS-D?
A. Loperamide.
B. Bisacodyl.
C. Psyllium.
D. Docusate.
16. Phát biểu nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa IBS và bệnh viêm ruột (IBD)?
A. IBS là một dạng nhẹ của IBD.
B. IBS có thể tiến triển thành IBD theo thời gian.
C. IBS và IBD là hai bệnh lý riêng biệt, nhưng có thể có triệu chứng chồng lấp.
D. IBD là một biến chứng thường gặp của IBS.
17. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị IBS vì thiếu bằng chứng về hiệu quả?
A. Châm cứu.
B. Thuốc kháng histamin.
C. Liệu pháp thôi miên.
D. Tăng cường chất xơ hòa tan.
18. Phân loại IBS theo Rome IV dựa trên hình thái phân chủ yếu sử dụng thang điểm nào?
A. Thang điểm Bristol.
B. Thang điểm Glasgow.
C. Thang điểm Visual Analog Scale (VAS).
D. Thang điểm Rome III.
19. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của IBS ở một số bệnh nhân?
A. Caffeine.
B. Đường lactose.
C. Gluten.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Loại IBS nào sau đây được đặc trưng bởi phần lớn các lần đi tiêu có phân cứng hoặc vón cục (loại 1-2 theo thang điểm Bristol)?
A. IBS-D (IBS thể tiêu chảy).
B. IBS-C (IBS thể táo bón).
C. IBS-M (IBS thể hỗn hợp).
D. IBS-U (IBS không phân loại).
21. Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát và tiêu chảy. Chẩn đoán IBS được nghĩ đến. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để loại trừ trước khi chẩn đoán IBS?
A. Hỏi về tiền sử gia đình mắc IBS.
B. Loại trừ các dấu hiệu báo động như sụt cân hoặc đi ngoài ra máu.
C. Đánh giá mức độ căng thẳng của bệnh nhân.
D. Bắt đầu chế độ ăn ít FODMAP.
22. Liệu pháp tâm lý nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS?
A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT).
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị triệu chứng táo bón ở bệnh nhân IBS-C?
A. Hyoscyamine.
B. Ondansetron.
C. Linaclotide.
D. Diphenhydramine.
24. Ở bệnh nhân IBS, stress có thể ảnh hưởng đến triệu chứng thông qua trục não-ruột (brain-gut axis) bằng cách nào?
A. Thay đổi nhu động ruột.
B. Tăng tính thấm ruột.
C. Ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Theo tiêu chuẩn Rome IV, tần suất đau bụng cần thiết để chẩn đoán IBS là bao nhiêu?
A. Ít nhất 1 ngày mỗi tuần trong 3 tháng qua.
B. Ít nhất 2 ngày mỗi tuần trong 6 tháng qua.
C. Ít nhất 3 ngày mỗi tuần trong 3 tháng qua.
D. Ít nhất 1 ngày mỗi tháng trong 6 tháng qua.
26. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc IBS sau khi loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong việc quản lý bệnh nhân này là gì?
A. Bắt đầu điều trị bằng thuốc chống trầm cảm.
B. Giáo dục bệnh nhân về IBS, xây dựng mối quan hệ tin tưởng và thiết lập các mục tiêu điều trị thực tế.
C. Yêu cầu bệnh nhân nội soi đại tràng hàng năm.
D. Giới thiệu bệnh nhân đến bác sĩ tâm thần.
27. Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ hoặc liên quan đến sự phát triển của Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Tiền sử gia đình mắc IBS.
B. Nhiễm trùng đường ruột trước đó.
C. Stress tâm lý kéo dài.
D. Sử dụng kháng sinh kéo dài trên 6 tháng.
28. Tiêu chuẩn Rome IV định nghĩa Hội chứng ruột kích thích (IBS) dựa trên tiêu chí nào?
A. Đau bụng tái phát, trung bình ít nhất 1 ngày mỗi tuần trong 3 tháng qua, liên quan đến đại tiện, hoặc thay đổi tần suất đại tiện, hoặc thay đổi hình dạng phân.
B. Đau bụng liên tục trong ít nhất 6 tháng, không liên quan đến đại tiện, kèm theo đầy hơi và khó tiêu.
C. Đau bụng cấp tính, kéo dài không quá 1 tuần, liên quan đến thay đổi chế độ ăn uống.
D. Đau bụng không rõ nguyên nhân, kèm theo sụt cân không chủ ý và thiếu máu.
29. Xét nghiệm calprotectin trong phân được sử dụng để làm gì trong bối cảnh nghi ngờ IBS?
A. Đánh giá mức độ hấp thu chất béo.
B. Loại trừ bệnh viêm ruột (IBD).
C. Xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh.
D. Đánh giá chức năng tuyến tụy.
30. Cơ chế tác động chính của Eluxadoline trong điều trị IBS-D là gì?
A. Chặn kênh canxi.
B. Chủ vận thụ thể opioid mu và delta, đồng thời đối kháng thụ thể opioid kappa.
C. Ức chế bơm proton.
D. Kích thích thụ thể serotonin.