1. Trong hồi sức sơ sinh, khi nào cần xem xét sử dụng naloxone?
A. Khi có bằng chứng mẹ sử dụng opioid gần thời điểm sinh và trẻ có suy hô hấp.
B. Khi trẻ có nhịp tim chậm không rõ nguyên nhân.
C. Khi trẻ không đáp ứng với thông khí áp lực dương.
D. Khi trẻ có SpO2 thấp.
2. Trong hồi sức sơ sinh, khi nào nên xem xét hạ thân nhiệt chủ động?
A. Ở trẻ có bệnh não thiếu oxy-thiếu máu cục bộ sau hồi sức.
B. Ở tất cả trẻ sinh non.
C. Ở trẻ có nhịp tim chậm.
D. Ở trẻ có SpO2 thấp.
3. Trong trường hợp trẻ sơ sinh có nghi ngờ tắc ruột, điều gì nên tránh trong quá trình hồi sức?
A. Thông khí qua mask.
B. Đặt ống thông dạ dày.
C. Sử dụng oxy 100%.
D. Ép tim.
4. Vị trí nào là thích hợp nhất để đặt ống nội khí quản cho trẻ sơ sinh?
A. Ngang mức đốt sống cổ C4-C5.
B. Ngang mức đốt sống ngực T1-T2.
C. Ngang mức đốt sống thắt lưng L1-L2.
D. Ngang mức đốt sống cùng S1-S2.
5. Nếu trẻ sơ sinh có nghi ngờ tràn khí màng phổi, dấu hiệu nào sau đây có thể xuất hiện?
A. Giảm thông khí một bên phổi.
B. Tăng nhịp tim.
C. Tăng SpO2.
D. Lồng ngực di động đều cả hai bên.
6. Khi nào nên sử dụng oxy 100% trong hồi sức sơ sinh?
A. Trong quá trình thông khí áp lực dương (PPV) ban đầu nếu trẻ không đáp ứng với oxy thấp hơn.
B. Ngay sau sinh cho tất cả trẻ.
C. Khi trẻ có SpO2 trên 95%.
D. Khi trẻ khóc ngay sau sinh.
7. Trong hồi sức sơ sinh, khi nào cần xem xét việc sử dụng thuốc epinephrine?
A. Khi nhịp tim vẫn dưới 60 nhịp/phút mặc dù đã thông khí và ép tim hiệu quả.
B. Khi trẻ tím tái ngay sau sinh.
C. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút nhưng SpO2 thấp.
D. Khi trẻ không đáp ứng với kích thích ban đầu.
8. Điều gì là quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa mất nhiệt ở trẻ sơ sinh ngay sau sinh?
A. Lau khô trẻ và đặt trẻ dưới đèn sưởi.
B. Quấn trẻ bằng khăn ấm.
C. Cho trẻ bú mẹ ngay lập tức.
D. Đo nhiệt độ của trẻ.
9. Nếu trẻ sơ sinh có thoát vị hoành, điều gì quan trọng cần lưu ý trong quá trình hồi sức?
A. Tránh thông khí áp lực dương quá mức.
B. Thông khí với áp lực cao để đẩy ruột xuống ổ bụng.
C. Cho ăn sớm để cải thiện dinh dưỡng.
D. Đặt trẻ nằm sấp để giảm áp lực lên phổi.
10. Trong hồi sức sơ sinh, nếu trẻ không cải thiện sau khi thông khí áp lực dương (PPV) và ép tim, điều gì nên được xem xét?
A. Xem xét các nguyên nhân có thể đảo ngược như tràn khí màng phổi.
B. Tăng tần số ép tim.
C. Ngừng hồi sức.
D. Cho trẻ bú sữa.
11. Sau khi hồi sức thành công, điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc sau hồi sức?
A. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và hỗ trợ hô hấp nếu cần.
B. Cho trẻ bú mẹ ngay lập tức.
C. Chuyển trẻ về phòng mẹ ngay lập tức.
D. Ngừng theo dõi sau 1 giờ.
12. Thời gian nào sau đây là thời gian đánh giá lại hiệu quả của PPV sau khi bắt đầu?
A. Sau 5-10 nhịp thở.
B. Sau 15-20 nhịp thở.
C. Sau 30-60 giây.
D. Sau 2-3 phút.
13. Khi nào nên đặt catheter tĩnh mạch rốn (UVC) trong hồi sức sơ sinh?
A. Khi cần dùng thuốc cấp cứu và không thể thiết lập đường truyền tĩnh mạch ngoại biên.
B. Ngay sau sinh cho tất cả trẻ.
C. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
D. Khi trẻ bú tốt.
14. Trong hồi sức sơ sinh, mục tiêu chính của việc thông khí áp lực dương (PPV) là gì?
A. Cung cấp oxy 100% để tăng SpO2 lên 100%.
B. Đảm bảo nhịp tim trên 100 nhịp/phút ngay lập tức.
C. Thiết lập dung tích cặn chức năng (FRC) và thông khí phổi hiệu quả.
D. Loại bỏ hoàn toàn CO2 từ phổi.
15. Tỷ lệ ép tim và thông khí được khuyến cáo trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
A. 3:1 (3 lần ép tim, 1 lần thông khí).
B. 5:1 (5 lần ép tim, 1 lần thông khí).
C. 15:2 (15 lần ép tim, 2 lần thông khí).
D. 30:2 (30 lần ép tim, 2 lần thông khí).
16. Tần số thông khí áp lực dương (PPV) ban đầu được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 20-30 nhịp/phút.
B. 40-60 nhịp/phút.
C. 30-40 nhịp/phút.
D. 10-20 nhịp/phút.
17. Khi nào nên xem xét truyền dịch trong hồi sức sơ sinh?
A. Khi nghi ngờ mất máu hoặc sốc giảm thể tích.
B. Cho tất cả trẻ sinh non.
C. Khi trẻ có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
D. Khi trẻ bú tốt.
18. Liều epinephrine được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh trong hồi sức tim phổi là bao nhiêu?
A. 0.01-0.03 mg/kg đường tĩnh mạch hoặc nội khí quản.
B. 0.1-0.3 mg/kg đường tĩnh mạch hoặc nội khí quản.
C. 0.5-1 mg/kg đường tĩnh mạch hoặc nội khí quản.
D. 2-3 mg/kg đường tĩnh mạch hoặc nội khí quản.
19. Trong hồi sức sơ sinh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo ép tim hiệu quả?
A. Ép tim đủ sâu để tạo ra nhịp đập có thể sờ thấy.
B. Ép tim rất nhanh.
C. Ép tim nhẹ nhàng.
D. Ép tim ở nhiều vị trí khác nhau trên ngực.
20. SpO2 mục tiêu trong 10 phút đầu sau sinh là bao nhiêu?
A. 60-65% sau 1 phút, tăng dần đến 85-95% sau 10 phút.
B. 70-75% sau 1 phút, tăng dần đến 90-95% sau 10 phút.
C. 50-55% sau 1 phút, tăng dần đến 75-80% sau 10 phút.
D. 80-85% sau 1 phút, tăng dần đến 95-100% sau 10 phút.
21. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy thông khí áp lực dương (PPV) đang hiệu quả?
A. Lồng ngực di động lên xuống.
B. Trẻ khóc.
C. SpO2 giảm.
D. Nhịp tim không đổi.
22. Áp lực thông khí áp lực dương (PPV) ban đầu nên được đặt ở mức nào?
A. Áp lực đỉnh đường thở (PIP) 5-10 cmH2O.
B. Áp lực đỉnh đường thở (PIP) 20-25 cmH2O.
C. Áp lực đỉnh đường thở (PIP) 30-35 cmH2O.
D. Áp lực đỉnh đường thở (PIP) 40-45 cmH2O.
23. Loại dịch nào thường được sử dụng để truyền dịch trong hồi sức sơ sinh?
A. Nước muối sinh lý (0.9% NaCl).
B. Dextrose 5%.
C. Dextrose 10%.
D. Albumin.
24. Trong hồi sức sơ sinh, khi nào nên ngừng các nỗ lực hồi sức?
A. Sau 10 phút không có dấu hiệu sự sống.
B. Sau 20 phút không có dấu hiệu sự sống.
C. Sau 30 phút không có dấu hiệu sự sống.
D. Sau 45 phút không có dấu hiệu sự sống.
25. Ép tim nên được thực hiện ở vị trí nào trên xương ức của trẻ sơ sinh?
A. Ở 1/3 dưới của xương ức.
B. Ở 1/3 trên của xương ức.
C. Ở giữa xương ức.
D. Ở mỏm mũi kiếm.
26. Trong hồi sức sơ sinh, khi nào nên sử dụng CPAP?
A. Cho trẻ sinh non có dấu hiệu suy hô hấp.
B. Cho trẻ đủ tháng có nhịp tim chậm.
C. Cho trẻ không đáp ứng với kích thích ban đầu.
D. Cho trẻ có SpO2 trên 95%.
27. Trong hồi sức sơ sinh, điều gì quan trọng nhất trong việc giao tiếp và làm việc nhóm?
A. Sử dụng giao tiếp vòng kín và phân công vai trò rõ ràng.
B. Chỉ có người có kinh nghiệm nhất mới được ra quyết định.
C. Tránh thảo luận để tiết kiệm thời gian.
D. Mỗi người làm việc độc lập để tránh nhầm lẫn.
28. Khi nào nên bắt đầu thông khí áp lực dương (PPV) trong hồi sức sơ sinh?
A. Nếu trẻ không đáp ứng với kích thích và oxy tự do.
B. Ngay sau khi kẹp rốn.
C. Nếu nhịp tim dưới 60 nhịp/phút sau 30 giây kích thích.
D. Nếu trẻ khóc ngay sau sinh.
29. Nếu nhịp tim của trẻ không tăng lên trên 100 nhịp/phút sau 30 giây PPV, bước tiếp theo nên là gì?
A. Tăng áp lực thông khí.
B. Kiểm tra và điều chỉnh thông khí.
C. Bắt đầu ép tim.
D. Sử dụng thuốc epinephrine.
30. Trong hồi sức sơ sinh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông khí hiệu quả qua mask?
A. Chọn mask phù hợp với kích thước mặt trẻ và đảm bảo kín khít.
B. Sử dụng áp lực thông khí cao.
C. Thông khí với tần số rất nhanh.
D. Đặt mask lệch sang một bên mặt.