Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hợp Đồng Và Bồi Thường Thiệt Hại Ngoài Hợp Đồng
1. Theo quy định của pháp luật, thế nào là lãi suất quá hạn trong hợp đồng vay tài sản?
A. Lãi suất được tính khi bên vay trả nợ trước hạn.
B. Lãi suất được tính khi bên vay không trả nợ đúng hạn.
C. Lãi suất được tính khi bên vay sử dụng tiền vay sai mục đích.
D. Lãi suất được tính khi bên cho vay tăng lãi suất.
2. Điều gì xảy ra khi một hợp đồng vô hiệu?
A. Hợp đồng vẫn có hiệu lực cho đến khi có quyết định của tòa án.
B. Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, khôi phục lại tình trạng ban đầu.
C. Chỉ những điều khoản vô hiệu mới không có hiệu lực.
D. Hợp đồng tự động chuyển thành một loại hợp đồng khác.
3. Khi một bên chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng, bên kia có quyền yêu cầu?
A. Chỉ yêu cầu thanh toán khoản tiền gốc.
B. Yêu cầu thanh toán khoản tiền gốc và lãi suất chậm trả.
C. Yêu cầu thanh toán khoản tiền gốc, lãi suất chậm trả và bồi thường thiệt hại nếu có.
D. Chỉ yêu cầu bồi thường thiệt hại.
4. Nếu một người gây thiệt hại cho người khác do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, người đó có phải bồi thường thiệt hại không?
A. Không, vì đó là phòng vệ chính đáng.
B. Có, nhưng mức bồi thường có thể được giảm nhẹ.
C. Có, phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
D. Chỉ bồi thường nếu có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
5. Trong trường hợp người chưa thành niên gây thiệt hại cho người khác, ai là người chịu trách nhiệm bồi thường?
A. Người chưa thành niên đó.
B. Cha, mẹ hoặc người giám hộ của người chưa thành niên, trừ khi chứng minh được mình không có lỗi trong việc giám sát.
C. Nhà trường nơi người chưa thành niên đang học.
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
6. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm đến quyền sở hữu trí tuệ và có thể dẫn đến bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Sử dụng ý tưởng của người khác sau khi tham khảo ý kiến của luật sư.
B. Sao chép một tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
C. Sản xuất và bán hàng giả, hàng nhái.
D. Trích dẫn một đoạn văn ngắn từ một cuốn sách để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
7. Hành vi nào sau đây không cấu thành vi phạm hợp đồng?
A. Không thực hiện đúng thời hạn giao hàng đã thỏa thuận.
B. Giao hàng không đúng chất lượng đã cam kết.
C. Thực hiện nghĩa vụ theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Từ chối thanh toán tiền hàng sau khi đã nhận hàng.
8. Hợp đồng nào sau đây là hợp đồng song vụ?
A. Hợp đồng tặng cho tài sản.
B. Hợp đồng vay tiền không lãi suất.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
D. Hợp đồng bảo hiểm.
9. Trong trường hợp nào sau đây, một người không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra?
A. Khi thiệt hại xảy ra do lỗi hoàn toàn của người bị thiệt hại.
B. Khi người đó không biết nguồn nguy hiểm cao độ có thể gây thiệt hại.
C. Khi người đó đã mua bảo hiểm cho nguồn nguy hiểm cao độ.
D. Khi thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng.
10. Trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa, ai là người chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu hàng hóa bị mất mát trong quá trình vận chuyển?
A. Bên gửi hàng.
B. Bên vận chuyển.
C. Bên nhận hàng.
D. Công ty bảo hiểm.
11. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một người phải bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Có hành vi gây thiệt hại.
B. Có thiệt hại thực tế xảy ra.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
D. Có sự đồng ý của người bị thiệt hại.
12. Theo Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện chung để hợp đồng có hiệu lực là gì?
A. Các bên có năng lực pháp luật dân sự, mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
B. Các bên hoàn toàn tự nguyện, có sự chứng kiến của người làm chứng và được công chứng, chứng thực.
C. Các bên có tài sản đảm bảo, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và được sự đồng ý của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Các bên phải là pháp nhân, có con dấu và tài khoản ngân hàng.
13. Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là bao lâu theo quy định của pháp luật hiện hành?
A. 1 năm kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
B. 2 năm kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
C. 3 năm kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
D. 5 năm kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
14. Theo quy định của pháp luật, thế nào là thiệt hại do tài sản bị xâm phạm?
A. Chỉ là giá trị của tài sản bị mất mát hoặc hư hỏng.
B. Bao gồm giá trị tài sản bị mất mát, hư hỏng và các chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế hoặc khắc phục thiệt hại.
C. Chỉ là chi phí sửa chữa tài sản.
D. Chỉ là khoản tiền bảo hiểm mà người bị thiệt hại nhận được.
15. Khi một hợp đồng có điều khoản vi phạm pháp luật, điều gì sẽ xảy ra với điều khoản đó?
A. Điều khoản đó vẫn có hiệu lực nếu các bên đồng ý.
B. Điều khoản đó đương nhiên vô hiệu.
C. Điều khoản đó chỉ vô hiệu khi có quyết định của tòa án.
D. Điều khoản đó được sửa đổi để phù hợp với pháp luật.
16. Một người được coi là có lỗi trong việc gây thiệt hại cho người khác khi nào?
A. Khi hành vi của người đó là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại.
B. Khi người đó biết hoặc phải biết hành vi của mình có thể gây thiệt hại nhưng vẫn thực hiện.
C. Khi người đó không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
D. Khi người đó vi phạm quy định của pháp luật.
17. Trong trường hợp một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, vậy thiệt hại được bồi thường bao gồm những gì theo quy định của pháp luật?
A. Chỉ bao gồm giá trị tài sản bị mất mát.
B. Chỉ bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến việc khắc phục vi phạm.
C. Bao gồm giá trị tài sản bị mất, bị hư hỏng, khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng nếu không có hành vi vi phạm.
D. Chỉ bao gồm khoản tiền phạt vi phạm được thỏa thuận trong hợp đồng.
18. Trong trường hợp nào sau đây, bên thuê tài sản có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê?
A. Khi bên cho thuê tăng giá thuê một cách hợp lý.
B. Khi bên cho thuê không sửa chữa tài sản cho thuê theo thỏa thuận, làm ảnh hưởng đến việc sử dụng tài sản.
C. Khi bên cho thuê chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho người khác.
D. Khi bên thuê tìm được một địa điểm thuê khác tốt hơn.
19. Thế nào là hợp đồng vô hiệu?
A. Hợp đồng mà một trong các bên không thực hiện đúng nghĩa vụ.
B. Hợp đồng có một hoặc nhiều điều khoản không rõ ràng.
C. Hợp đồng vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội hoặc không tuân thủ các quy định về hình thức.
D. Hợp đồng được ký kết bởi người không có thẩm quyền.
20. Thế nào là tình thế bất khả kháng trong hợp đồng?
A. Tình huống mà một bên không thể thực hiện nghĩa vụ do thiếu tiền.
B. Sự kiện xảy ra do lỗi của một trong các bên.
C. Sự kiện khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết.
D. Sự thay đổi của chính sách pháp luật.
21. Trong trường hợp nào sau đây, một người gây thiệt hại cho người khác sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Khi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết.
B. Khi gây thiệt hại do vô ý.
C. Khi gây thiệt hại do hoàn cảnh khách quan đưa đến.
D. Khi gây thiệt hại cho người khác nhưng không có lỗi.
22. Trong trường hợp nào sau đây, người có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe của người khác phải bồi thường thiệt hại?
A. Khi người đó tự vệ chính đáng.
B. Khi người đó gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết.
C. Khi người đó thực hiện hành vi theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Khi hành vi xâm phạm là trái pháp luật và gây ra thiệt hại.
23. Trong trường hợp một người bị thiệt hại về danh dự, nhân phẩm, uy tín, thiệt hại nào sau đây được bồi thường?
A. Chỉ chi phí thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi.
B. Chỉ khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần.
C. Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút và khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần.
D. Không có thiệt hại nào được bồi thường trong trường hợp này.
24. Trong trường hợp một người bị thiệt hại về sức khỏe do hành vi trái pháp luật của người khác, thiệt hại nào sau đây được bồi thường theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015?
A. Chỉ chi phí cứu chữa và bồi dưỡng sức khỏe.
B. Chi phí cứu chữa, bồi dưỡng sức khỏe, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút, chi phí hợp lý và khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần.
C. Chỉ thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút.
D. Chỉ khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần.
25. Khi một người gây thiệt hại cho người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh do lỗi của người khác, trách nhiệm bồi thường được xác định như thế nào?
A. Người gây thiệt hại không phải bồi thường.
B. Người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ.
C. Tòa án có thể giảm mức bồi thường, tùy thuộc vào mức độ lỗi của người gây ra trạng thái tinh thần bị kích động.
D. Người gây ra trạng thái tinh thần bị kích động phải bồi thường.
26. Hợp đồng nào sau đây bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực?
A. Hợp đồng mua bán xe máy.
B. Hợp đồng thuê nhà có thời hạn dưới 6 tháng.
C. Hợp đồng tặng cho bất động sản.
D. Hợp đồng vay tiền có lãi suất thấp hơn lãi suất cơ bản.
27. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng có thể bị đơn phương chấm dứt trong trường hợp nào?
A. Khi một bên không còn muốn thực hiện hợp đồng nữa.
B. Khi một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng.
C. Khi có sự thay đổi về giá cả thị trường.
D. Khi một bên gặp khó khăn về tài chính.
28. Trong hợp đồng mua bán tài sản, nghĩa vụ bảo hành tài sản thuộc về bên nào?
A. Bên mua.
B. Bên bán.
C. Bên thứ ba được chỉ định trong hợp đồng.
D. Cả bên mua và bên bán cùng chịu trách nhiệm.
29. Trong hợp đồng dịch vụ, bên sử dụng dịch vụ có quyền gì?
A. Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ phải thực hiện dịch vụ theo đúng thỏa thuận.
B. Tự ý thay đổi nội dung dịch vụ mà không cần thông báo cho bên cung ứng.
C. Yêu cầu bên cung ứng dịch vụ phải bồi thường thiệt hại nếu dịch vụ không đạt yêu cầu.
D. Cả A và C đều đúng.
30. Trong trường hợp một người gây thiệt hại cho người khác do sử dụng chất kích thích, trách nhiệm bồi thường được xác định như thế nào?
A. Người gây thiệt hại không phải bồi thường.
B. Người gây thiệt hại vẫn phải bồi thường, trừ khi chứng minh được mình không có lỗi.
C. Người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
D. Trách nhiệm bồi thường do tòa án quyết định.