Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán môi trường

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

1. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
C. Cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động môi trường cho các bên liên quan.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

2. Kiểm toán môi trường (Environmental Audit) là gì?

A. Kiểm toán báo cáo tài chính thông thường.
B. Đánh giá độc lập về hệ thống quản lý môi trường và hiệu quả hoạt động môi trường của doanh nghiệp.
C. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định thuế.
D. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

3. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, kế toán môi trường có vai trò gì?

A. Không có vai trò.
B. Giúp đo lường, báo cáo và quản lý lượng phát thải khí nhà kính và các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính, không liên quan đến biến đổi khí hậu.
D. Làm trầm trọng thêm vấn đề biến đổi khí hậu.

4. Ai là đối tượng sử dụng thông tin kế toán môi trường?

A. Chỉ các nhà quản lý doanh nghiệp.
B. Chỉ các cổ đông của doanh nghiệp.
C. Các bên liên quan bao gồm nhà quản lý, cổ đông, chính phủ, cộng đồng và tổ chức phi chính phủ.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.

5. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing - LCC) khác với đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) như thế nào?

A. LCC tập trung vào tác động môi trường, LCA tập trung vào chi phí.
B. LCC đánh giá chi phí trong suốt vòng đời sản phẩm, LCA đánh giá tác động môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. LCC chỉ áp dụng cho sản phẩm, LCA áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.
D. LCC là một phần của LCA.

6. Kế toán môi trường quản lý tập trung vào điều gì?

A. Báo cáo thông tin môi trường ra bên ngoài doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin môi trường cho việc ra quyết định nội bộ doanh nghiệp.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
D. Đánh giá tác động môi trường cho toàn xã hội.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng kế toán môi trường?

A. Áp lực từ các bên liên quan (nhà đầu tư, khách hàng, cộng đồng).
B. Quy định pháp luật về môi trường ngày càng chặt chẽ.
C. Mong muốn giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
D. Mong muốn tối đa hóa ô nhiễm môi trường.

8. Phương pháp 'chi phí thay thế' (replacement cost method) được sử dụng để định giá yếu tố môi trường nào?

A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên.
B. Chi phí để thay thế hoặc khôi phục lại một nguồn tài nguyên hoặc dịch vụ môi trường bị tổn hại.
C. Giá trị tồn tại của tài nguyên cho thế hệ tương lai.
D. Lợi ích kinh tế từ việc khai thác tài nguyên.

9. Khó khăn chính trong việc triển khai kế toán môi trường là gì?

A. Thiếu công nghệ hỗ trợ.
B. Chi phí triển khai thấp.
C. Thiếu tiêu chuẩn và hướng dẫn thống nhất.
D. Dễ dàng định lượng các tác động môi trường.

10. Vai trò của kế toán viên trong việc thực hiện kế toán môi trường là gì?

A. Không có vai trò.
B. Thu thập, đo lường, phân tích và báo cáo thông tin môi trường.
C. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
D. Quản lý hoạt động sản xuất để giảm thiểu ô nhiễm.

11. Ứng dụng của kế toán môi trường trong việc ra quyết định đầu tư là gì?

A. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
B. Giúp đánh giá rủi ro và cơ hội môi trường liên quan đến dự án đầu tư.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính của dự án.
D. Làm tăng chi phí đầu tư.

12. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và phát triển bền vững là gì?

A. Kế toán môi trường không liên quan đến phát triển bền vững.
B. Kế toán môi trường là một công cụ hỗ trợ phát triển bền vững.
C. Phát triển bền vững là một phần của kế toán môi trường.
D. Kế toán môi trường và phát triển bền vững là hai khái niệm đối lập.

13. Phương pháp dòng vật chất (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá tác động môi trường dựa trên giá trị tiền tệ.
B. Theo dõi lượng vật chất đầu vào, đầu ra và tồn kho trong quá trình sản xuất.
C. Tính toán chi phí môi trường bằng phương pháp chi phí đầy đủ.
D. Báo cáo thông tin môi trường theo tiêu chuẩn GRI.

14. Báo cáo nào sau đây thường KHÔNG thuộc báo cáo kế toán môi trường?

A. Báo cáo phát thải khí nhà kính.
B. Báo cáo sử dụng năng lượng và nước.
C. Báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Báo cáo chi phí môi trường.

15. So với kế toán truyền thống, kế toán môi trường có phạm vi rộng hơn ở điểm nào?

A. Chỉ tập trung vào thông tin định lượng.
B. Chỉ tập trung vào thông tin tài chính.
C. Bao gồm cả thông tin định lượng và định tính, thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến môi trường.
D. Phạm vi hẹp hơn kế toán truyền thống.

16. Quy định pháp luật về môi trường ảnh hưởng đến kế toán môi trường như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng.
B. Quy định môi trường tạo ra nhu cầu báo cáo và quản lý chi phí môi trường.
C. Quy định pháp luật chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, không liên quan kế toán.
D. Kế toán môi trường làm giảm sự cần thiết của quy định pháp luật.

17. Tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) liên quan đến lĩnh vực nào?

A. Chuẩn mực kế toán tài chính quốc tế.
B. Tiêu chuẩn báo cáo phát triển bền vững toàn cầu.
C. Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001.
D. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý môi trường ISO 14001.

18. Đâu là ví dụ về chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Indicator - EPI)?

A. Lợi nhuận sau thuế.
B. Doanh thu thuần.
C. Lượng khí thải CO2 trên đơn vị sản phẩm.
D. Tổng tài sản.

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong kế toán môi trường để đánh giá vòng đời sản phẩm?

A. Phân tích chi phí - lợi ích (CBA).
B. Đánh giá tác động môi trường (EIA).
C. Đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA).
D. Kế toán quản trị chi phí (CMA).

20. Thách thức nào sau đây liên quan đến việc định giá tác động môi trường?

A. Dễ dàng định lượng giá trị kinh tế của tất cả các tác động môi trường.
B. Thiếu phương pháp định giá tác động môi trường.
C. Tính chủ quan và khó khăn trong việc quy đổi tác động môi trường sang giá trị tiền tệ.
D. Thông tin về tác động môi trường luôn đầy đủ và chính xác.

21. Kế toán môi trường tài chính (Financial Environmental Accounting) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

A. Ra quyết định quản lý nội bộ về môi trường.
B. Báo cáo thông tin môi trường cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.
C. Đánh giá vòng đời sản phẩm.
D. Quản lý chi phí môi trường trong sản xuất.

22. Chi phí môi trường tiềm ẩn (contingent environmental costs) là gì?

A. Chi phí phát sinh chắc chắn trong tương lai.
B. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ.
C. Chi phí có thể phát sinh trong tương lai tùy thuộc vào sự kiện không chắc chắn.
D. Chi phí không liên quan đến hoạt động môi trường.

23. Chi phí môi trường nào sau đây là chi phí trực tiếp?

A. Chi phí xử lý chất thải.
B. Chi phí quản lý hành chính liên quan đến môi trường.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường.
D. Chi phí cơ hội do mất cơ hội đầu tư vào dự án gây ô nhiễm.

24. Tại sao việc tích hợp kế toán môi trường vào hệ thống kế toán truyền thống lại quan trọng?

A. Không quan trọng.
B. Giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động và tác động của mình, bao gồm cả yếu tố môi trường.
C. Làm tăng độ phức tạp của hệ thống kế toán.
D. Chỉ cần hệ thống kế toán môi trường riêng biệt là đủ.

25. Trong kế toán môi trường, 'ngoại ứng môi trường′ (environmental externalities) được hiểu là gì?

A. Các yếu tố môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Chi phí môi trường do doanh nghiệp chi trả trực tiếp.
C. Tác động môi trường của hoạt động doanh nghiệp lên bên thứ ba mà không được phản ánh trong giá thị trường.
D. Các hoạt động môi trường tự nguyện của doanh nghiệp.

26. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) trong dự án môi trường thường xem xét yếu tố nào?

A. Chỉ chi phí tài chính của dự án.
B. Chỉ lợi ích tài chính của dự án.
C. Cả chi phí và lợi ích tài chính, môi trường và xã hội của dự án.
D. Chỉ tác động tiêu cực đến môi trường.

27. Tính trọng yếu (materiality) trong kế toán môi trường đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các thông tin môi trường đều quan trọng như nhau.
B. Chỉ những thông tin môi trường có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng thông tin mới cần được báo cáo.
C. Thông tin môi trường không cần tuân thủ nguyên tắc trọng yếu.
D. Tính trọng yếu chỉ áp dụng cho thông tin tài chính.

28. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của kế toán môi trường đối với doanh nghiệp?

A. Cải thiện hình ảnh và uy tín doanh nghiệp.
B. Tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và môi trường.
D. Tối đa hóa chi phí hoạt động.

29. Trong kế toán môi trường, 'vốn tự nhiên′ (natural capital) được hiểu là gì?

A. Tiền vốn bằng tiền mặt của doanh nghiệp.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mang lại lợi ích cho con người.
C. Vốn đầu tư vào công nghệ xanh.
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp xanh.

30. Điểm khác biệt chính giữa kế toán quản trị môi trường (EMA) và kế toán môi trường tài chính là gì?

A. EMA tập trung vào báo cáo bên ngoài, kế toán môi trường tài chính tập trung vào nội bộ.
B. EMA tập trung vào thông tin định lượng, kế toán môi trường tài chính tập trung vào định tính.
C. EMA phục vụ mục đích ra quyết định nội bộ, kế toán môi trường tài chính phục vụ mục đích báo cáo bên ngoài.
D. Không có sự khác biệt giữa EMA và kế toán môi trường tài chính.

1 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

1. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là gì?

2 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

2. Kiểm toán môi trường (Environmental Audit) là gì?

3 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

3. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, kế toán môi trường có vai trò gì?

4 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

4. Ai là đối tượng sử dụng thông tin kế toán môi trường?

5 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

5. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing - LCC) khác với đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) như thế nào?

6 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

6. Kế toán môi trường quản lý tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng kế toán môi trường?

8 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp `chi phí thay thế` (replacement cost method) được sử dụng để định giá yếu tố môi trường nào?

9 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

9. Khó khăn chính trong việc triển khai kế toán môi trường là gì?

10 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò của kế toán viên trong việc thực hiện kế toán môi trường là gì?

11 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

11. Ứng dụng của kế toán môi trường trong việc ra quyết định đầu tư là gì?

12 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

12. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và phát triển bền vững là gì?

13 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp dòng vật chất (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

14. Báo cáo nào sau đây thường KHÔNG thuộc báo cáo kế toán môi trường?

15 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

15. So với kế toán truyền thống, kế toán môi trường có phạm vi rộng hơn ở điểm nào?

16 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

16. Quy định pháp luật về môi trường ảnh hưởng đến kế toán môi trường như thế nào?

17 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

17. Tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative) liên quan đến lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là ví dụ về chỉ số hiệu suất môi trường (Environmental Performance Indicator - EPI)?

19 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong kế toán môi trường để đánh giá vòng đời sản phẩm?

20 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

20. Thách thức nào sau đây liên quan đến việc định giá tác động môi trường?

21 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

21. Kế toán môi trường tài chính (Financial Environmental Accounting) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

22 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

22. Chi phí môi trường tiềm ẩn (contingent environmental costs) là gì?

23 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

23. Chi phí môi trường nào sau đây là chi phí trực tiếp?

24 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao việc tích hợp kế toán môi trường vào hệ thống kế toán truyền thống lại quan trọng?

25 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

25. Trong kế toán môi trường, `ngoại ứng môi trường′ (environmental externalities) được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

26. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) trong dự án môi trường thường xem xét yếu tố nào?

27 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

27. Tính trọng yếu (materiality) trong kế toán môi trường đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

28. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của kế toán môi trường đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

29. Trong kế toán môi trường, `vốn tự nhiên′ (natural capital) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 4

30. Điểm khác biệt chính giữa kế toán quản trị môi trường (EMA) và kế toán môi trường tài chính là gì?