Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quản trị

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Trong phân tích NPV, tỷ lệ chiết khấu (discount rate) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Lãi suất ngân hàng hiện hành.
B. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Tỷ suất sinh lời mong muốn của nhà đầu tư.

2. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả?

A. Kế toán trách nhiệm.
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Ngân sách tĩnh.

3. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

A. Cung cấp thông tin cho các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Báo cáo tình hình tài chính cho các nhà đầu tư bên ngoài.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định và kiểm soát hoạt động bên trong doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành.

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt so với ngân sách tĩnh là gì?

A. Dễ lập và ít tốn kém hơn.
B. Cung cấp cơ sở so sánh hiệu quả hoạt động chính xác hơn tại mức độ hoạt động thực tế.
C. Luôn phản ánh kết quả hoạt động thực tế một cách chính xác.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết phải điều chỉnh ngân sách.

5. Loại hình trung tâm trách nhiệm nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

A. Trung tâm chi phí.
B. Trung tâm doanh thu.
C. Trung tâm lợi nhuận.
D. Trung tâm đầu tư.

6. Chênh lệch chi phí nhân công biến đổi được tính bằng công thức nào?

A. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công theo định mức) x Số giờ nhân công thực tế.
B. (Số giờ nhân công thực tế - Số giờ nhân công theo định mức) x Giá nhân công theo định mức.
C. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công theo định mức) x Số giờ nhân công theo định mức.
D. (Số giờ nhân công thực tế - Số giờ nhân công theo định mức) x Số giờ nhân công thực tế.

7. Phương pháp định giá chuyển giao nào thường được sử dụng khi có thị trường cạnh tranh hoàn hảo cho sản phẩm chuyển giao?

A. Phương pháp giá thành cộng lãi.
B. Phương pháp giá thị trường.
C. Phương pháp giá thỏa thuận.
D. Phương pháp chi phí biên tế.

8. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào?

A. Chi phí có thể tránh được trong tương lai.
B. Chi phí phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.
C. Chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động.
D. Chi phí phát sinh trong tương lai và có thể kiểm soát.

9. Trong phân tích độ nhạy, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để đánh giá mức độ rủi ro của dự án?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
B. Thời gian hoàn vốn của dự án.
C. Sự thay đổi của NPV khi các giả định đầu vào thay đổi.
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của dự án.

10. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm khác biệt, theo đơn đặt hàng?

A. Phương pháp giá thành theo quá trình.
B. Phương pháp giá thành theo công việc.
C. Phương pháp giá thành hỗn hợp.
D. Phương pháp giá thành ước tính.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

A. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo thông tin tài chính đáng tin cậy.
C. Nâng cao giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp.
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.

12. Phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận) chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Doanh thu, chi phí và vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
C. Chi phí, khối lượng sản xuất và tài sản.
D. Khối lượng bán hàng, lợi nhuận và nợ phải trả.

13. Mục đích của việc phân tích chênh lệch trong kế toán quản trị là gì?

A. Để xác định lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp.
B. Để so sánh kết quả thực tế với kế hoạch và xác định nguyên nhân gây ra sự khác biệt.
C. Để lập báo cáo tài chính cho các cơ quan bên ngoài.
D. Để tính giá thành sản phẩm.

14. Chi phí nào sau đây là chi phí ngoài tầm kiểm soát của trưởng bộ phận sản xuất?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị (do quyết định đầu tư từ cấp quản lý cao hơn).
D. Chi phí bảo trì máy móc thiết bị.

15. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

A. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán tài chính thì không.
B. Kế toán quản trị tập trung vào quá khứ, kế toán tài chính tập trung vào tương lai.
C. Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho người sử dụng bên trong, kế toán tài chính cho người sử dụng bên ngoài doanh nghiệp.
D. Kế toán quản trị sử dụng tiền tệ làm đơn vị đo lường, kế toán tài chính sử dụng cả tiền tệ và phi tiền tệ.

16. Loại chi phí nào được sử dụng trong việc ra quyết định ngắn hạn và thường được bỏ qua trong quyết định dài hạn?

A. Chi phí cố định chung.
B. Chi phí biến đổi.
C. Chi phí liên quan (relevant costs).
D. Chi phí chìm (sunk costs).

17. Chỉ tiêu 'Số vòng quay hàng tồn kho' đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

18. Trong phân tích điểm hòa vốn, giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

A. Chi phí cố định đơn vị thay đổi khi sản lượng thay đổi.
B. Giá bán đơn vị thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí biến đổi đơn vị không đổi trong phạm vi phù hợp.
D. Tổng chi phí cố định thay đổi theo sản lượng.

19. Chỉ tiêu đo lường hiệu suất nào sau đây tập trung vào lợi nhuận hoạt động so với vốn đầu tư?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận gộp.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI).
D. Vòng quay tổng tài sản.

20. Trong việc lập dự toán ngân sách vốn, phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow) nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Phương pháp thời gian hoàn vốn (payback period).
B. Phương pháp tỷ suất sinh lời kế toán (accounting rate of return).
C. Phương pháp giá trị hiện tại ròng (net present value - NPV).
D. Phương pháp tỷ suất lợi nhuận gộp (gross profit margin).

21. Trong quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài', chi phí nào sau đây là chi phí liên quan?

A. Chi phí cơ hội của việc sử dụng năng lực sản xuất hiện tại để sản xuất sản phẩm.
B. Chi phí chìm liên quan đến việc đầu tư vào thiết bị sản xuất sản phẩm.
C. Chi phí khấu hao thiết bị hiện có, bất kể quyết định là gì.
D. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp phân bổ cho sản phẩm.

22. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên yếu tố nào?

A. Số giờ máy hoạt động.
B. Số giờ nhân công trực tiếp.
C. Các hoạt động và chi phí của các hoạt động.
D. Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.

23. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?

A. Tiền thuê nhà xưởng sản xuất.
B. Lương quản lý phân xưởng.
C. Nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong sản xuất.
D. Khấu hao thiết bị sản xuất theo phương pháp đường thẳng.

24. Chi phí cơ hội (opportunity cost) thể hiện điều gì?

A. Chi phí thực tế đã chi ra.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Chi phí không thể tránh khỏi.
D. Chi phí phát sinh trong tương lai.

25. Trong quyết định giá bán sản phẩm, phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lãi gộp mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá theo chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá thâm nhập thị trường.

26. Báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo bộ phận.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Thuyết minh báo cáo tài chính.

27. Chênh lệch giữa ngân sách linh hoạt và kết quả thực tế được gọi là gì?

A. Chênh lệch tĩnh.
B. Chênh lệch sản lượng.
C. Chênh lệch linh hoạt.
D. Chênh lệch chi phí cố định.

28. Phương pháp tính giá thành theo quá trình (process costing) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
B. Sản xuất hàng loạt, đồng nhất.
C. Sản xuất sản phẩm khác biệt.
D. Sản xuất dự án.

29. Loại ngân sách nào được lập trước tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể?

A. Ngân sách tiền mặt.
B. Ngân sách sản xuất.
C. Ngân sách bán hàng.
D. Ngân sách chi phí quản lý doanh nghiệp.

30. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing), chi phí sản phẩm bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung cố định.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung biến đổi.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung biến đổi và chi phí sản xuất chung cố định.
D. Tất cả chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất.

1 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

1. Trong phân tích NPV, tỷ lệ chiết khấu (discount rate) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

2 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả?

3 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

3. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

4 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt so với ngân sách tĩnh là gì?

5 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

5. Loại hình trung tâm trách nhiệm nào mà nhà quản lý chịu trách nhiệm về cả doanh thu và chi phí, nhưng không chịu trách nhiệm về vốn đầu tư?

6 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

6. Chênh lệch chi phí nhân công biến đổi được tính bằng công thức nào?

7 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp định giá chuyển giao nào thường được sử dụng khi có thị trường cạnh tranh hoàn hảo cho sản phẩm chuyển giao?

8 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

8. Chi phí chìm (sunk cost) là loại chi phí như thế nào?

9 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

9. Trong phân tích độ nhạy, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để đánh giá mức độ rủi ro của dự án?

10 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm khác biệt, theo đơn đặt hàng?

11 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

12 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

12. Phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận) chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố nào?

13 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

13. Mục đích của việc phân tích chênh lệch trong kế toán quản trị là gì?

14 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

14. Chi phí nào sau đây là chi phí ngoài tầm kiểm soát của trưởng bộ phận sản xuất?

15 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

15. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?

16 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

16. Loại chi phí nào được sử dụng trong việc ra quyết định ngắn hạn và thường được bỏ qua trong quyết định dài hạn?

17 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

17. Chỉ tiêu `Số vòng quay hàng tồn kho` đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phân tích điểm hòa vốn, giả định nào sau đây thường được chấp nhận?

19 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

19. Chỉ tiêu đo lường hiệu suất nào sau đây tập trung vào lợi nhuận hoạt động so với vốn đầu tư?

20 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

20. Trong việc lập dự toán ngân sách vốn, phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow) nào thường được ưu tiên sử dụng?

21 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quyết định `tự sản xuất hay mua ngoài`, chi phí nào sau đây là chi phí liên quan?

22 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

23. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí biến đổi?

24 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

24. Chi phí cơ hội (opportunity cost) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quyết định giá bán sản phẩm, phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lãi gộp mong muốn vào chi phí sản xuất?

26 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

26. Báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm trách nhiệm?

27 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

27. Chênh lệch giữa ngân sách linh hoạt và kết quả thực tế được gọi là gì?

28 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp tính giá thành theo quá trình (process costing) phù hợp với loại hình sản xuất nào?

29 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

29. Loại ngân sách nào được lập trước tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể?

30 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 4

30. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (variable costing), chi phí sản phẩm bao gồm những loại chi phí nào?