1. Yếu tố văn hóa nào của Hofstede đề cập đến mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong xã hội?
A. Chủ nghĩa cá nhân∕tập thể (Individualism∕Collectivism)
B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
C. Nam tính∕Nữ tính (Masculinity∕Femininity)
D. Tránh né rủi ro (Uncertainty Avoidance)
2. Khi đánh giá rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế, ngân hàng thường dựa vào yếu tố nào **quan trọng nhất** của người nhập khẩu?
A. Quy mô vốn điều lệ của doanh nghiệp
B. Lịch sử tín dụng và uy tín thanh toán
C. Mối quan hệ với ngân hàng thanh toán
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
3. Khái niệm 'văn hóa hội nhập′ (integration culture) trong quản lý đa văn hóa đề cập đến điều gì?
A. Chủ trương duy trì văn hóa gốc của từng quốc gia
B. Sự kết hợp và dung hòa các giá trị văn hóa khác nhau để tạo ra một văn hóa chung
C. Áp đặt văn hóa của quốc gia chủ nhà lên các nền văn hóa khác
D. Tách biệt hoàn toàn các nền văn hóa trong tổ chức
4. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có đặc điểm chính là gì?
A. Tỷ giá được Ngân hàng Trung ương ấn định và duy trì cố định
B. Tỷ giá được điều chỉnh bởi Ngân hàng Trung ương theo mục tiêu lạm phát
C. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối
D. Tỷ giá được neo vào một đồng tiền mạnh hoặc một rổ tiền tệ
5. Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Cơ hội′ (Opportunities) thường bao gồm khía cạnh nào?
A. Năng lực tài chính mạnh mẽ
B. Thương hiệu nổi tiếng và uy tín
C. Thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao
D. Quy trình sản xuất hiệu quả
6. Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, 'đa dạng hóa thị trường′ (market diversification) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trên một thị trường duy nhất
B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường cụ thể và phân tán rủi ro
C. Tăng cường tập trung nguồn lực vào thị trường cốt lõi
D. Đơn giản hóa hoạt động quản lý và logistics quốc tế
7. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại quốc gia tiếp nhận?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hợp doanh
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hình thức 100% vốn nước ngoài
D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
8. Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation), mục tiêu **chính** thường là gì?
A. Giảm lạm phát trong nước
B. Tăng sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
D. Ổn định tỷ giá hối đoái
9. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'chuẩn hóa sản phẩm′ (product standardization) mang lại lợi ích chủ yếu nào?
A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu khác biệt của từng thị trường địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế
C. Tăng cường tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm trên thị trường
D. Nâng cao khả năng cạnh tranh về giá nhờ chất lượng vượt trội
10. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn **cao nhất** cho người xuất khẩu?
A. Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection)
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T∕T) trả sau
D. Phương thức ghi sổ (Open Account)
11. Đâu là yếu tố **không** được coi là rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Quy định về kiểm dịch động thực vật
12. Hình thức đầu tư quốc tế 'gia công quốc tế' (international outsourcing) tập trung vào hoạt động nào?
A. Thành lập nhà máy sản xuất ở nước ngoài
B. Chuyển giao công nghệ và bí quyết sản xuất cho đối tác nước ngoài
C. Thuê ngoài một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất cho doanh nghiệp nước ngoài
D. Mua cổ phần hoặc sáp nhập doanh nghiệp nước ngoài
13. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
A. Quy mô GDP lớn nhất
B. Chi phí cơ hội sản xuất một loại hàng hóa thấp hơn so với quốc gia khác
C. Sở hữu công nghệ hiện đại nhất
D. Vị trí địa lý thuận lợi nhất
14. Loại hình rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ quốc gia tiếp nhận quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
B. Rủi ro quốc hữu hóa∕tịch thu
C. Rủi ro bất ổn chính trị
D. Rủi ro chiến tranh và bạo loạn
15. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động **trực tiếp** nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác
C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
16. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà doanh nghiệp mẹ kiểm soát và điều hành các công ty con ở nước ngoài nhưng vẫn giữ pháp nhân độc lập?
A. Chi nhánh (Branch)
B. Văn phòng đại diện (Representative Office)
C. Công ty con (Subsidiary)
D. Liên doanh (Joint Venture)
17. Trong thương mại quốc tế, 'giá CIF′ (Cost, Insurance, and Freight) bao gồm những chi phí nào?
A. Giá hàng hóa tại xưởng sản xuất
B. Giá hàng hóa cộng chi phí vận chuyển đến cảng đi
C. Giá hàng hóa, chi phí vận chuyển và phí bảo hiểm đến cảng đích
D. Giá hàng hóa và chi phí bảo hiểm tại cảng đi
18. Chiến lược định giá quốc tế 'giá hớt váng′ (skimming pricing) thường phù hợp với sản phẩm nào?
A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm có tính đổi mới cao và ít đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm có độ co giãn cầu theo giá cao
D. Sản phẩm phổ thông với nhiều đối thủ cạnh tranh
19. Khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế, yếu tố nào sau đây **không** nên được ưu tiên?
A. Chi phí kênh phân phối hiệu quả
B. Mức độ kiểm soát kênh phân phối
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
D. Khả năng tiếp cận và bao phủ thị trường mục tiêu
20. Trong thương mại quốc tế, 'phòng vệ thương mại′ (trade remedies) bao gồm biện pháp nào?
A. Xúc tiến thương mại và quảng bá xuất khẩu
B. Áp dụng thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp
C. Đàm phán và ký kết hiệp định thương mại tự do
D. Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu
21. Trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, 'xuất khẩu gián tiếp′ (indirect exporting) thường được sử dụng khi nào?
A. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm xuất khẩu
B. Doanh nghiệp muốn kiểm soát trực tiếp kênh phân phối ở nước ngoài
C. Doanh nghiệp mới bắt đầu tham gia xuất khẩu và muốn giảm thiểu rủi ro
D. Doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường quốc tế
22. Yếu tố nào sau đây **không** phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tiến bộ khoa học và công nghệ
B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng
C. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế
D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của doanh nghiệp
23. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng đi quy định?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)
24. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò **chính** là gì trong thương mại quốc tế?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Thiết lập và giám sát thực thi các quy tắc thương mại toàn cầu
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các khu vực trên thế giới
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
25. Hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế nào mà các bên cùng góp vốn, cùng quản lý và chia sẻ lợi nhuận, rủi ro theo tỷ lệ vốn góp, nhưng không thành lập pháp nhân mới?
A. Công ty liên doanh (Joint Venture Company)
B. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract - BCC)
C. Chi nhánh công ty nước ngoài (Foreign Branch)
D. Công ty con 100% vốn nước ngoài (Wholly-owned Subsidiary)
26. Hội nhập kinh tế quốc tế theo chiều sâu (deep integration) khác biệt với hội nhập kinh tế quốc tế theo chiều rộng (shallow integration) chủ yếu ở điểm nào?
A. Chiều sâu tập trung vào cắt giảm thuế quan, chiều rộng tập trung vào phi thuế quan
B. Chiều sâu tập trung vào hài hòa hóa chính sách và thể chế, chiều rộng tập trung vào giảm rào cản thương mại biên giới
C. Chiều sâu chỉ áp dụng cho các nước phát triển, chiều rộng áp dụng cho các nước đang phát triển
D. Chiều sâu hướng tới tự do thương mại hàng hóa, chiều rộng hướng tới tự do thương mại dịch vụ
27. Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) bao gồm khía cạnh nào?
A. Chính sách thuế và quy định thương mại
B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
C. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và tốc độ đổi mới công nghệ
D. Mức độ ổn định chính trị và hệ thống pháp luật
28. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'thích nghi sản phẩm′ (product adaptation) nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất và marketing
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích khác biệt của từng thị trường địa phương
C. Tăng cường tính đồng nhất của thương hiệu trên toàn cầu
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm
29. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền biến động
C. Khi doanh nghiệp áp dụng chính sách thanh toán trả ngay
D. Khi chính phủ kiểm soát chặt chẽ dòng vốn quốc tế
30. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'logistics ngược′ (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Xử lý hàng hóa trả lại, tái chế hoặc tiêu hủy
D. Quản lý kho bãi và tồn kho hàng hóa