Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

A. 8
B. 12
C. 17
D. 25

2. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) dùng để chỉ tình trạng các quốc gia:

A. Có thu nhập bình quân đầu người quá thấp, không đủ sống
B. Đạt được mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp tục tăng trưởng để trở thành nước có thu nhập cao
C. Phụ thuộc quá nhiều vào viện trợ nước ngoài
D. Có bất bình đẳng thu nhập quá lớn

3. Trong lĩnh vực phát triển nông thôn, 'đa dạng hóa kinh tế nông thôn' (rural economic diversification) có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào trồng một loại cây trồng duy nhất có giá trị xuất khẩu cao
B. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
D. Đầu tư vào cơ giới hóa nông nghiệp quy mô lớn

4. Chính sách 'tái phân phối thu nhập' (income redistribution) thường được thực hiện thông qua các công cụ nào?

A. Tăng cường đầu tư công
B. Hệ thống thuế lũy tiến và các chương trình an sinh xã hội
C. Tự do hóa giá cả
D. Giảm lãi suất cho vay

5. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc nhóm các yếu tố 'vĩ mô' ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Chính sách thuế
D. Năng lực quản lý của doanh nghiệp

6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế, nhưng **KHÔNG** trực tiếp phản ánh mức độ hạnh phúc hay phúc lợi xã hội của người dân?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người
B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
C. Chỉ số bất bình đẳng giới (GII)
D. Chỉ số nghèo đói đa chiều (MPI)

7. Trong phát triển kinh tế, 'khu kinh tế đặc biệt' (special economic zone - SEZ) được thiết kế để:

A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm
C. Bảo tồn đa dạng sinh học
D. Phát triển du lịch sinh thái

8. Trong phát triển kinh tế, 'nền kinh tế số' (digital economy) có vai trò ngày càng quan trọng vì:

A. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
B. Tăng cường năng suất lao động, đổi mới sáng tạo và tạo ra các mô hình kinh doanh mới
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa nông sản

9. Loại hình chính sách công nghiệp nào thường được các quốc gia đang phát triển sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách thương mại tự do hoàn toàn
C. Chính sách bảo hộ thương mại (thuế quan, hạn ngạch)
D. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi

10. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế?

A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế

11. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) được tính toán dựa trên các yếu tố chính nào?

A. GDP bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình và trình độ học vấn
B. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ thất nghiệp và chỉ số GINI
C. Tuổi thọ trung bình, tỷ lệ biết chữ và mức độ ô nhiễm môi trường
D. Tỷ lệ nghèo đói, tỷ lệ tử vong trẻ em và tiếp cận dịch vụ y tế

12. Lý thuyết 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng:

A. Có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất
B. Có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất
C. Có nhu cầu tiêu dùng trong nước cao nhất
D. Có giá trị gia tăng cao nhất

13. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ phù hợp' (appropriate technology) trong phát triển kinh tế?

A. Robot công nghiệp tự động hóa dây chuyền sản xuất
B. Điện thoại thông minh thế hệ mới nhất
C. Bơm nước chạy bằng năng lượng mặt trời cho tưới tiêu nông nghiệp ở vùng sâu vùng xa
D. Máy bay phản lực thương mại

14. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển ven biển?

A. Thiếu tài nguyên khoáng sản
B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng
C. Dân số quá đông đúc
D. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài

15. Chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại' (export-oriented industrialization) thường tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp nào?

A. Công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất)
C. Công nghiệp chế tạo hàng xuất khẩu (điện tử, dệt may, da giày)
D. Công nghiệp quốc phòng

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là 'vốn xã hội' (social capital)?

A. Máy móc và thiết bị sản xuất hiện đại
B. Mối quan hệ tin cậy và hợp tác giữa các thành viên trong xã hội
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
D. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh

17. Trong lĩnh vực phát triển đô thị, 'đô thị hóa bền vững' (sustainable urbanization) nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Mở rộng quy mô đô thị nhanh chóng
B. Tập trung phát triển các khu đô thị lớn
C. Đảm bảo đô thị phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường
D. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng

18. Trong lý thuyết về vốn con người (human capital), đầu tư vào y tế được coi là quan trọng vì:

A. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe
B. Tăng số lượng bệnh viện và phòng khám
C. Nâng cao sức khỏe và thể lực của người lao động, từ đó tăng năng suất
D. Giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

19. Đâu là một ví dụ về 'cải cách thể chế' (institutional reform) có thể thúc đẩy phát triển kinh tế?

A. Tăng lãi suất ngân hàng
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Cải thiện hệ thống pháp luật và tư pháp
D. Phá giá đồng nội tệ

20. Đâu là vai trò chính của đầu tư vào giáo dục và đào tạo trong phát triển kinh tế?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
B. Nâng cao năng suất lao động và khả năng đổi mới sáng tạo
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Cải thiện cán cân thương mại

21. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế?

A. Giá tài nguyên thiên nhiên ổn định
B. Nguy cơ 'lời nguyền tài nguyên' (resource curse) và biến động kinh tế
C. Thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài
D. Phát triển công nghiệp chế biến tài nguyên

22. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (brain drain) từ các nước đang phát triển là gì?

A. Thiên tai và biến đổi khí hậu
B. Chiến tranh và xung đột
C. Điều kiện làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp hạn chế ở nước nhà
D. Chính sách nhập cư cởi mở của các nước phát triển

23. Điều gì sau đây là một đặc điểm của 'tăng trưởng kinh tế bao trùm' (inclusive economic growth)?

A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng, bất kể phân phối lợi ích
B. Lợi ích từ tăng trưởng kinh tế được chia sẻ rộng rãi cho các nhóm dân cư khác nhau
C. Tập trung chủ yếu vào phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao
D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế

24. Chính sách nào sau đây có thể giúp kiểm soát lạm phát ở một quốc gia đang phát triển?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm lãi suất ngân hàng
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ (tăng lãi suất, giảm cung tiền)
D. Phá giá đồng nội tệ

25. Khái niệm 'tăng trưởng xanh' (green growth) nhấn mạnh sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và:

A. Tăng cường chi tiêu quân sự
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa
D. Giảm thuế thu nhập cá nhân

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia đang phát triển?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở khu vực đô thị
C. Mở rộng hệ thống an sinh xã hội và giáo dục công
D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường tài chính

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây **KHÔNG** phải là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp đa quốc gia
B. Nguy cơ phụ thuộc vào thị trường và công nghệ nước ngoài
C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư quốc tế dồi dào
D. Áp lực phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về lao động và môi trường

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực tăng trưởng kinh tế **trong dài hạn**?

A. Tích lũy vốn vật chất
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên

29. Yếu tố nào sau đây được coi là **quan trọng nhất** để một quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ hiện đại?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vốn đầu tư nước ngoài lớn
C. Thể chế chính trị và kinh tế vững mạnh
D. Lực lượng lao động giá rẻ

30. Mô hình kinh tế nào sau đây thường được coi là phù hợp với giai đoạn đầu của phát triển kinh tế, khi nguồn lực lao động dồi dào và vốn còn hạn chế?

A. Kinh tế tri thức
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
C. Kinh tế thị trường dựa vào nông nghiệp và công nghiệp nhẹ
D. Kinh tế tuần hoàn

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

1. Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

2. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` (middle-income trap) dùng để chỉ tình trạng các quốc gia:

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

3. Trong lĩnh vực phát triển nông thôn, `đa dạng hóa kinh tế nông thôn` (rural economic diversification) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

4. Chính sách `tái phân phối thu nhập` (income redistribution) thường được thực hiện thông qua các công cụ nào?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc nhóm các yếu tố `vĩ mô` ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế, nhưng **KHÔNG** trực tiếp phản ánh mức độ hạnh phúc hay phúc lợi xã hội của người dân?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

7. Trong phát triển kinh tế, `khu kinh tế đặc biệt` (special economic zone - SEZ) được thiết kế để:

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

8. Trong phát triển kinh tế, `nền kinh tế số` (digital economy) có vai trò ngày càng quan trọng vì:

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

9. Loại hình chính sách công nghiệp nào thường được các quốc gia đang phát triển sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

10. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

11. Chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) được tính toán dựa trên các yếu tố chính nào?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

12. Lý thuyết `lợi thế so sánh` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế khẳng định rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng:

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là một ví dụ về `công nghệ phù hợp` (appropriate technology) trong phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế ở các quốc gia kém phát triển ven biển?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

15. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng ngoại` (export-oriented industrialization) thường tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp nào?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là `vốn xã hội` (social capital)?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

17. Trong lĩnh vực phát triển đô thị, `đô thị hóa bền vững` (sustainable urbanization) nhấn mạnh yếu tố nào?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

18. Trong lý thuyết về vốn con người (human capital), đầu tư vào y tế được coi là quan trọng vì:

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là một ví dụ về `cải cách thể chế` (institutional reform) có thể thúc đẩy phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là vai trò chính của đầu tư vào giáo dục và đào tạo trong phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

22. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng `chảy máu chất xám` (brain drain) từ các nước đang phát triển là gì?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `tăng trưởng kinh tế bao trùm` (inclusive economic growth)?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

24. Chính sách nào sau đây có thể giúp kiểm soát lạm phát ở một quốc gia đang phát triển?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm `tăng trưởng xanh` (green growth) nhấn mạnh sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và:

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

26. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây **KHÔNG** phải là một thách thức lớn đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực tăng trưởng kinh tế **trong dài hạn**?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố nào sau đây được coi là **quan trọng nhất** để một quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ hiện đại?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 4

30. Mô hình kinh tế nào sau đây thường được coi là phù hợp với giai đoạn đầu của phát triển kinh tế, khi nguồn lực lao động dồi dào và vốn còn hạn chế?