1. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh của hệ thống lạnh nén hơi?
A. Nhiệt độ môi trường xung quanh
B. Loại môi chất lạnh sử dụng
C. Màu sắc của dàn nóng
D. Chênh lệch nhiệt độ giữa dàn bay hơi và bình ngưng
2. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?
A. Bảo quản thực phẩm
B. Sản xuất điện năng
C. Điều hòa không khí
D. Công nghiệp hóa chất và dược phẩm
3. Khi hệ thống lạnh hoạt động ở chế độ 'bơm nhiệt' (heat pump), dàn bay hơi sẽ đóng vai trò là gì?
A. Bộ phận thải nhiệt ra môi trường
B. Bộ phận hấp thụ nhiệt từ môi trường
C. Bộ phận nén môi chất lạnh
D. Bộ phận tiết lưu môi chất lạnh
4. Loại van tiết lưu nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh có công suất lớn và yêu cầu điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh linh hoạt?
A. Ống mao
B. Van tiết lưu nhiệt (TXV)
C. Van tiết lưu bằng tay
D. Van tiết lưu cố định
5. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh?
A. Điện năng
B. Năng lượng mặt trời hoặc nhiệt thải
C. Động cơ đốt trong
D. Năng lượng gió
6. Trong hệ thống lạnh, thuật ngữ 'độ lạnh hữu ích' (refrigerating effect) thường được tính bằng đơn vị nào?
A. kW (kilowatt)
B. kg (kilogram)
C. °C (độ Celsius)
D. m³/h (mét khối trên giờ)
7. Quá trình nào xảy ra trong dàn bay hơi của hệ thống lạnh?
A. Môi chất lạnh ngưng tụ và tỏa nhiệt
B. Môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt
C. Môi chất lạnh được nén tăng áp suất
D. Môi chất lạnh giảm áp suất
8. Trong hệ thống điều hòa không khí, quá trình 'hút ẩm' (dehumidification) thường xảy ra ở bộ phận nào?
A. Bình ngưng
B. Dàn bay hơi
C. Máy nén
D. Van tiết lưu
9. Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R22, loại dầu máy nén nào thường được khuyến cáo sử dụng?
A. Dầu khoáng (Mineral oil)
B. Dầu tổng hợp (Synthetic oil) như POE hoặc AB
C. Dầu thực vật
D. Dầu silicone
10. Mục đích chính của việc sử dụng van tiết lưu trong hệ thống lạnh là gì?
A. Tăng áp suất môi chất lạnh
B. Giảm nhiệt độ môi chất lạnh trước khi vào bình ngưng
C. Giảm áp suất môi chất lạnh trước khi vào dàn bay hơi
D. Ngăn chặn dòng chảy ngược của môi chất lạnh
11. Điều gì sẽ xảy ra nếu lượng môi chất lạnh nạp vào hệ thống lạnh quá ít?
A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên
B. Máy nén hoạt động êm hơn
C. Hiệu suất làm lạnh giảm và có thể gây cháy máy nén
D. Tiêu thụ điện năng giảm
12. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do khả năng làm việc với công suất cao và hiệu quả?
A. Máy nén piston
B. Máy nén trục vít
C. Máy nén xoắn ốc (scroll)
D. Máy nén ly tâm
13. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp (cascade), mục đích của việc sử dụng nhiều chu trình lạnh nối tiếp là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư hệ thống
B. Đạt được nhiệt độ làm lạnh rất thấp
C. Tăng tuổi thọ máy nén
D. Giảm kích thước dàn nóng
14. Điều gì xảy ra với áp suất và nhiệt độ bão hòa của môi chất lạnh khi độ cao so với mực nước biển tăng lên?
A. Áp suất và nhiệt độ bão hòa đều tăng
B. Áp suất và nhiệt độ bão hòa đều giảm
C. Áp suất tăng, nhiệt độ bão hòa giảm
D. Áp suất giảm, nhiệt độ bão hòa tăng
15. Trong hệ thống lạnh, thuật ngữ 'quá nhiệt' (superheat) dùng để chỉ điều gì?
A. Nhiệt độ quá cao của bình ngưng
B. Nhiệt độ quá thấp của dàn bay hơi
C. Độ tăng nhiệt độ của hơi môi chất lạnh sau khi bay hơi hoàn toàn
D. Hiện tượng máy nén quá tải nhiệt
16. Bộ phận nào trong hệ thống lạnh nén hơi có nhiệm vụ nén môi chất lạnh từ áp suất thấp lên áp suất cao?
A. Van tiết lưu
B. Bình ngưng
C. Máy nén
D. Dàn bay hơi
17. Để tăng hiệu quả trao đổi nhiệt ở dàn bay hơi, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Giảm diện tích bề mặt dàn bay hơi
B. Tăng nhiệt độ môi chất lạnh vào dàn bay hơi
C. Sử dụng cánh tản nhiệt (fins) trên bề mặt ống
D. Giảm lưu lượng gió qua dàn bay hơi
18. Nguyên lý cơ bản nào được sử dụng để làm lạnh trong hệ thống lạnh nén hơi?
A. Nguyên lý đối lưu nhiệt
B. Nguyên lý bức xạ nhiệt
C. Nguyên lý bay hơi và ngưng tụ của môi chất lạnh
D. Nguyên lý dẫn nhiệt
19. Biện pháp nào sau đây không giúp tiết kiệm năng lượng trong vận hành hệ thống lạnh?
A. Bảo trì và vệ sinh dàn nóng, dàn lạnh định kỳ
B. Tăng nhiệt độ cài đặt trong phòng lạnh
C. Giảm thông gió tự nhiên trong phòng
D. Sử dụng máy nén biến tần
20. Bộ phận nào trong hệ thống lạnh hấp thụ đóng vai trò tương tự như máy nén trong hệ thống lạnh nén hơi?
A. Bình hấp thụ
B. Bình sinh hơi (Generator)
C. Bơm dung dịch
D. Van tiết lưu
21. Loại môi chất lạnh nào được xem là thân thiện với môi trường hơn và thường được sử dụng để thay thế cho CFC?
A. CFC (Chlorofluorocarbon)
B. HCFC (Hydrochlorofluorocarbon)
C. HFC (Hydrofluorocarbon)
D. Ammonia (NH3)
22. Mục đích của việc sử dụng bình tách lỏng (accumulator) trong hệ thống lạnh là gì?
A. Tăng hiệu suất ngưng tụ
B. Ngăn chặn môi chất lạnh lỏng đi vào máy nén
C. Giảm áp suất môi chất lạnh
D. Lọc tạp chất trong môi chất lạnh
23. Chức năng chính của bình ngưng trong hệ thống lạnh là gì?
A. Bay hơi môi chất lạnh
B. Nén môi chất lạnh
C. Ngưng tụ môi chất lạnh và thải nhiệt
D. Tiết lưu môi chất lạnh
24. Để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường, xu hướng hiện nay trong kỹ thuật lạnh là gì?
A. Sử dụng môi chất lạnh có ODP và GWP cao
B. Tăng cường sử dụng hệ thống lạnh nén hơi
C. Phát triển và sử dụng các môi chất lạnh tự nhiên và hệ thống lạnh hiệu suất cao
D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu kỹ thuật lạnh mới
25. Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?
A. Để giảm chi phí môi chất lạnh
B. Để kiểm tra rò rỉ hệ thống
C. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm khỏi hệ thống
D. Để tăng tuổi thọ của máy nén
26. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm ống dẫn môi chất lạnh trong hệ thống lạnh?
A. Thép
B. Nhôm
C. Đồng
D. Nhựa PVC
27. Ưu điểm chính của hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?
A. Hiệu suất làm lạnh cao hơn
B. Kích thước nhỏ gọn hơn
C. Ít tiêu thụ điện năng hơn
D. Giá thành đầu tư thấp hơn
28. Loại máy nén nào có cấu tạo đơn giản, ít bộ phận chuyển động và thường được sử dụng trong tủ lạnh gia đình?
A. Máy nén piston
B. Máy nén trục vít
C. Máy nén xoắn ốc (scroll)
D. Máy nén quay (Rotary)
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?
A. Đo áp suất hệ thống
B. Sử dụng đèn halogen hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ điện tử
C. Kiểm tra nhiệt độ dàn nóng
D. Quan sát màu sắc môi chất lạnh
30. Trong hệ thống lạnh, 'dầu máy nén' có vai trò chính là gì?
A. Làm mát môi chất lạnh
B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động của máy nén
C. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt ở bình ngưng
D. Ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh