Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Điểm chung giữa kinh tế học Keynesian và kinh tế học thể chế là gì?

A. Cùng ủng hộ chính sách 'laissez-faire'
B. Cùng nhấn mạnh vai trò của tổng cung
C. Cùng phản đối sự can thiệp của chính phủ
D. Cùng thừa nhận sự cần thiết của sự can thiệp của chính phủ để giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội

2. Trường phái kinh tế nào ủng hộ chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát, ngay cả khi điều đó có thể gây ra thất nghiệp tạm thời?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa thể chế

3. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm nổi tiếng 'Của cải của các quốc gia' (The Wealth of Nations)?

A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. Karl Marx
D. John Maynard Keynes

4. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào vai trò của tổng cầu (aggregate demand) trong việc quyết định mức độ hoạt động kinh tế và việc làm?

A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa tiền tệ

5. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào các vấn đề phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển, bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng và tăng trưởng?

A. Kinh tế học môi trường
B. Kinh tế học phát triển
C. Kinh tế học hành vi
D. Kinh tế học thể chế

6. Học thuyết kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản và cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của nó?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa Marx
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Kinh tế học tân cổ điển

7. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ theo trường phái Chủ nghĩa tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế
B. Ổn định tỷ giá hối đoái
C. Kiểm soát lạm phát
D. Giảm thiểu thất nghiệp

8. Trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của các yếu tố thể chế, lịch sử và xã hội trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Chủ nghĩa thể chế
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa Keynes

9. Lý thuyết 'Ưu thế so sánh' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. John Maynard Keynes
D. Karl Marx

10. Cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) những năm 1930 đã đặt ra thách thức lớn cho học thuyết kinh tế nào đang thống trị vào thời điểm đó?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Marx

11. Học thuyết kinh tế nào đề xuất chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa (fiscal policy) để điều chỉnh tổng cầu và ổn định kinh tế?

A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa trọng thương

12. Học thuyết nào cho rằng giá trị của hàng hóa được xác định bởi sự hữu dụng cận biên (marginal utility) mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng hàng hóa đó?

A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Chủ nghĩa thể chế

13. Khái niệm 'ngoại ứng' (externality) được kinh tế học tân cổ điển sử dụng để giải thích điều gì?

A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
B. Ảnh hưởng của hành động kinh tế lên các bên thứ ba không liên quan trực tiếp
C. Vai trò của các yếu tố tâm lý trong quyết định kinh tế
D. Sự không hiệu quả của thị trường tự do

14. Khái niệm 'sản phẩm thặng dư' (surplus value) là trung tâm của học thuyết kinh tế nào và được giải thích như thế nào?

A. Chủ nghĩa Keynes, là phần lợi nhuận do chính phủ tạo ra
B. Chủ nghĩa trọng nông, là sản lượng nông nghiệp vượt quá nhu cầu tự cung tự cấp
C. Chủ nghĩa Marx, là giá trị lao động không được trả cho công nhân mà bị nhà tư bản chiếm đoạt
D. Kinh tế học tân cổ điển, là giá trị gia tăng do công nghệ mới tạo ra

15. Học thuyết kinh tế nào chỉ trích chủ nghĩa tư bản và kêu gọi một cuộc cách mạng vô sản để thiết lập một xã hội cộng sản không giai cấp?

A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa Marx
D. Kinh tế học tân cổ điển

16. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính sách tài khóa chủ động theo trường phái Keynes sẽ ưu tiên điều gì?

A. Giảm chi tiêu chính phủ để cân bằng ngân sách
B. Tăng thuế để giảm nợ công
C. Tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế để kích thích tổng cầu
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát

17. Lý thuyết giá trị lao động, cho rằng giá trị của một hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó, là trọng tâm của học thuyết kinh tế nào?

A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển và Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa Keynes

18. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu được xác định bởi lượng vàng và bạc mà quốc gia đó tích lũy được?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Keynes

19. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào?

A. Phương pháp thực nghiệm và thống kê lượng
B. Phương pháp suy diễn logic (deductive reasoning) từ các tiên đề cơ bản
C. Phương pháp lịch sử và so sánh thể chế
D. Phương pháp mô hình hóa toán học phức tạp

20. Theo trường phái kinh tế học cổ điển, cách tốt nhất để chính phủ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là gì?

A. Tăng cường chi tiêu công
B. Giảm thuế để kích thích đầu tư
C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu

21. Lý thuyết 'Kinh tế học hành vi' (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học tân cổ điển?

A. Giả định về thị trường hiệu quả
B. Giả định về hành vi duy lý hoàn toàn của con người
C. Giả định về vai trò trung lập của chính phủ
D. Giả định về sự tồn tại của quy luật cung và cầu

22. Học thuyết 'Cung tự tạo ra cầu' (Say's Law), một trụ cột của kinh tế học cổ điển, có nội dung chính là gì?

A. Chính phủ cần kích cầu để thúc đẩy sản xuất
B. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ tự động tạo ra đủ thu nhập để mua chúng
C. Cầu luôn vượt quá cung trong nền kinh tế thị trường
D. Tiết kiệm là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế

23. Trường phái kinh tế nào tin rằng đất đai là nguồn gốc duy nhất của sự giàu có và nông nghiệp là hoạt động kinh tế quan trọng nhất?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Marx

24. Khái niệm 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến điều gì?

A. Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế
B. Cơ chế thị trường tự do điều chỉnh cung và cầu
C. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế
D. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế

25. Học thuyết kinh tế nào cho rằng các chính sách 'cung ứng' (supply-side economics) như giảm thuế và bãi bỏ quy định sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng cung
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa thể chế

26. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào tổng cầu, tân cổ điển tập trung vào tổng cung
B. Kinh tế học cổ điển dựa trên lý thuyết giá trị lao động, tân cổ điển dựa trên lý thuyết hữu dụng cận biên
C. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp nhà nước, tân cổ điển phản đối
D. Kinh tế học cổ điển nghiên cứu vi mô, tân cổ điển nghiên cứu vĩ mô

27. Học thuyết kinh tế nào cảnh báo về giới hạn tăng trưởng kinh tế do nguồn tài nguyên thiên nhiên có hạn và tác động tiêu cực đến môi trường?

A. Chủ nghĩa trọng cung
B. Kinh tế học môi trường
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa Keynes

28. Trong các học thuyết kinh tế hiện đại, trường phái nào thường được liên kết với chính sách kinh tế 'tự do hóa thị trường' và 'tư nhân hóa'?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa thể chế
C. Kinh tế học tân cổ điển và Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa Marx

29. Milton Friedman là một nhà kinh tế học nổi tiếng thuộc trường phái nào, vốn nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa thể chế

30. Học thuyết 'Phiên bản Keynesian mới' (New Keynesian Economics) cố gắng kết hợp yếu tố nào vào mô hình Keynesian truyền thống?

A. Lý thuyết kỳ vọng duy lý và độ trễ giá cả
B. Lý thuyết giá trị lao động và sản phẩm thặng dư
C. Lý thuyết ưu thế so sánh và thương mại tự do
D. Lý thuyết bàn tay vô hình và thị trường tự điều chỉnh

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

1. Điểm chung giữa kinh tế học Keynesian và kinh tế học thể chế là gì?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

2. Trường phái kinh tế nào ủng hộ chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát, ngay cả khi điều đó có thể gây ra thất nghiệp tạm thời?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

3. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm nổi tiếng `Của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations)?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

4. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào vai trò của tổng cầu (aggregate demand) trong việc quyết định mức độ hoạt động kinh tế và việc làm?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

5. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào các vấn đề phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển, bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng và tăng trưởng?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

6. Học thuyết kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần tất yếu của chủ nghĩa tư bản và cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của nó?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

7. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ theo trường phái Chủ nghĩa tiền tệ là gì?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

8. Trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của các yếu tố thể chế, lịch sử và xã hội trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

9. Lý thuyết `Ưu thế so sánh` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

10. Cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) những năm 1930 đã đặt ra thách thức lớn cho học thuyết kinh tế nào đang thống trị vào thời điểm đó?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

11. Học thuyết kinh tế nào đề xuất chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa (fiscal policy) để điều chỉnh tổng cầu và ổn định kinh tế?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

12. Học thuyết nào cho rằng giá trị của hàng hóa được xác định bởi sự hữu dụng cận biên (marginal utility) mà người tiêu dùng nhận được từ việc sử dụng hàng hóa đó?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

13. Khái niệm `ngoại ứng` (externality) được kinh tế học tân cổ điển sử dụng để giải thích điều gì?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `sản phẩm thặng dư` (surplus value) là trung tâm của học thuyết kinh tế nào và được giải thích như thế nào?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

15. Học thuyết kinh tế nào chỉ trích chủ nghĩa tư bản và kêu gọi một cuộc cách mạng vô sản để thiết lập một xã hội cộng sản không giai cấp?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

16. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính sách tài khóa chủ động theo trường phái Keynes sẽ ưu tiên điều gì?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

17. Lý thuyết giá trị lao động, cho rằng giá trị của một hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó, là trọng tâm của học thuyết kinh tế nào?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

18. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu được xác định bởi lượng vàng và bạc mà quốc gia đó tích lũy được?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

19. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

20. Theo trường phái kinh tế học cổ điển, cách tốt nhất để chính phủ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là gì?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

21. Lý thuyết `Kinh tế học hành vi` (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học tân cổ điển?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

22. Học thuyết `Cung tự tạo ra cầu` (Say`s Law), một trụ cột của kinh tế học cổ điển, có nội dung chính là gì?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

23. Trường phái kinh tế nào tin rằng đất đai là nguồn gốc duy nhất của sự giàu có và nông nghiệp là hoạt động kinh tế quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

24. Khái niệm `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

25. Học thuyết kinh tế nào cho rằng các chính sách `cung ứng` (supply-side economics) như giảm thuế và bãi bỏ quy định sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

26. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

27. Học thuyết kinh tế nào cảnh báo về giới hạn tăng trưởng kinh tế do nguồn tài nguyên thiên nhiên có hạn và tác động tiêu cực đến môi trường?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

28. Trong các học thuyết kinh tế hiện đại, trường phái nào thường được liên kết với chính sách kinh tế `tự do hóa thị trường` và `tư nhân hóa`?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

29. Milton Friedman là một nhà kinh tế học nổi tiếng thuộc trường phái nào, vốn nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 4

30. Học thuyết `Phiên bản Keynesian mới` (New Keynesian Economics) cố gắng kết hợp yếu tố nào vào mô hình Keynesian truyền thống?