1. Xét nghiệm di truyền tế bào nào sau đây giúp xác định các bất thường nhiễm sắc thể trong bệnh bạch cầu cấp tính?
A. PCR
B. FISH
C. ELISA
D. Western blot
2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm đông máu
C. Chức năng gan
D. Chức năng thận
3. Trong bệnh bạch cầu cấp tính, sự thâm nhiễm của tế bào bạch cầu vào da có thể gây ra tình trạng gì?
A. Ban xuất huyết
B. Chloroma (u xanh)
C. Viêm da
D. Loét da
4. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tim ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính trước khi điều trị bằng anthracycline?
A. Điện não đồ
B. Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim
C. Chức năng hô hấp
D. Chức năng gan
5. Điều trị nào sau đây được sử dụng để ngăn ngừa bệnh bạch cầu lan đến hệ thần kinh trung ương (CNS) ở bệnh nhân ALL?
A. Hóa trị liệu toàn thân
B. Xạ trị toàn thân
C. Hóa trị liệu nội tủy sống
D. Phẫu thuật
6. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được coi là bất lợi trong bệnh bạch cầu cấp tính?
A. Tuổi trẻ
B. Số lượng bạch cầu thấp
C. Có chuyển vị t(8;21)
D. Có đột biến FLT3-ITD
7. Điều trị đích nào sau đây được sử dụng cho bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3?
A. Rituximab
B. Imatinib
C. Midostaurin
D. Venetoclax
8. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính giảm tiểu cầu?
A. Truyền khối hồng cầu
B. Truyền tiểu cầu
C. Sử dụng thuốc cầm máu
D. Hạn chế vận động
9. Đột biến nào sau đây thường liên quan đến bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML), đặc biệt là AML M3?
A. t(15;17)
B. t(9;22)
C. t(8;14)
D. inv(16)
10. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bệnh bạch cầu cấp tính thứ phát?
A. Kháng sinh
B. Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: alkylating agents)
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin
11. Loại xét nghiệm tế bào học nào giúp phân biệt giữa bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?
A. Xét nghiệm đông máu
B. Nhuộm tế bào
C. Điện giải đồ
D. Xét nghiệm chức năng gan
12. Hóa trị liệu củng cố trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính nhằm mục đích gì?
A. Giảm các tác dụng phụ của hóa trị liệu tấn công
B. Tiêu diệt các tế bào bạch cầu còn sót lại sau hóa trị liệu tấn công
C. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng cơ hội
13. Trong bệnh bạch cầu cấp tính, thuật ngữ "lui bệnh hoàn toàn" (complete remission) có nghĩa là gì?
A. Không còn tế bào ác tính trong máu ngoại vi
B. Số lượng tế bào blast trong tủy xương dưới 5% và không có bằng chứng về bệnh ngoài tủy
C. Bệnh nhân không còn triệu chứng
D. Tất cả các xét nghiệm đều trở về bình thường
14. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ xâm lấn tủy xương trong bệnh bạch cầu cấp tính?
A. Công thức máu
B. Sinh thiết tủy xương
C. Điện di protein huyết thanh
D. Chọc dò tủy sống
15. Loại tế bào nào sau đây tăng sinh quá mức trong bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL)?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào lympho
C. Tế bào tủy
D. Tế bào tiểu cầu
16. Mục tiêu chính của điều trị hỗ trợ ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính là gì?
A. Chữa khỏi bệnh
B. Kiểm soát các triệu chứng và biến chứng
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Giảm tác dụng phụ của hóa trị
17. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân bạch cầu cấp tính tái phát hoặc kháng trị?
A. Theo dõi và chờ đợi
B. Ghép tế bào gốc tạo máu
C. Liệu pháp giảm đau
D. Châm cứu
18. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp tiền tủy bào (APL) (AML-M3)?
A. All-trans retinoic acid (ATRA)
B. Methotrexate
C. Cyclophosphamide
D. Vincristine
19. Đột biến gen nào thường gặp ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có liên quan đến tiên lượng tốt hơn sau điều trị?
A. NPM1
B. FLT3
C. RAS
D. p53
20. Loại bạch cầu cấp tính nào thường liên quan đến sự tăng sinh quá mức của các tế bào mast?
A. Không có loại nào
B. Bạch cầu cấp dòng tủy
C. Bạch cầu cấp dòng lympho
D. Bệnh bạch cầu tế bào mast
21. Loại virus nào sau đây có liên quan đến một số trường hợp bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho T (T-ALL)?
A. HIV
B. EBV
C. HTLV-1
D. CMV
22. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Mệt mỏi
B. Sốt
C. Đau khớp
D. Tăng cân
23. Hội chứng ly giải khối u (TLS) xảy ra do sự giải phóng ồ ạt các chất nào sau đây vào máu?
A. Enzyme tiêu hóa
B. Hormone
C. Acid uric, kali, phosphate
D. Protein đông máu
24. Biện pháp nào sau đây được sử dụng để phòng ngừa hội chứng ly giải khối u (TLS) ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Truyền tiểu cầu
B. Allopurinol và bù nước
C. Truyền máu
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
25. Trong bệnh bạch cầu cấp tính, tình trạng giảm bạch cầu hạt có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh gì?
A. Xuất huyết
B. Thiếu máu
C. Nhiễm trùng
D. Đau xương
26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng tăng bạch cầu ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Hydroxyurea
B. Aspirin
C. Warfarin
D. Clopidogrel
27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để theo dõi bệnh nhân bạch cầu cấp tính sau khi điều trị?
A. Đo điện tim
B. Theo dõi bệnh tối thiểu (MRD)
C. Chụp X-quang
D. Siêu âm
28. Loại ghép tế bào gốc nào sử dụng tế bào gốc từ người hiến tặng không cùng huyết thống?
A. Ghép tự thân
B. Ghép đồng loại
C. Ghép nửa dòng máu
D. Ghép dị loại
29. Loại nhiễm trùng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính do suy giảm hệ miễn dịch?
A. Nhiễm trùng da
B. Nhiễm trùng cơ hội
C. Cảm lạnh thông thường
D. Viêm kết mạc
30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định dòng tế bào trong bệnh bạch cầu cấp tính?
A. Kính hiển vi huỳnh quang
B. Hóa mô miễn dịch
C. Đếm tế bào máu ngoại vi
D. Flow cytometry (Đếm tế bào dòng chảy)