1. Tại sao việc nghiên cứu luật so sánh lại quan trọng đối với quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?
A. Để Việt Nam có thể áp đặt hệ thống pháp luật của mình lên các quốc gia khác.
B. Để Việt Nam có thể hiểu rõ hơn về các chuẩn mực pháp lý quốc tế và điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình cho phù hợp.
C. Để Việt Nam có thể tránh hoàn toàn việc phải tuân thủ các điều ước quốc tế.
D. Để Việt Nam có thể dễ dàng sao chép luật pháp của các quốc gia phát triển.
2. Khi so sánh luật về bảo vệ người tiêu dùng giữa Việt Nam và Úc, điểm khác biệt nào sau đây là đáng chú ý?
A. Úc không có luật về bảo vệ người tiêu dùng.
B. Việt Nam không bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến.
C. Úc có luật về bảo vệ người tiêu dùng mạnh mẽ và toàn diện hơn Việt Nam, với các quy định chi tiết về quảng cáo, chất lượng sản phẩm, và quyền khiếu nại.
D. Việt Nam cấm người tiêu dùng khiếu nại về sản phẩm kém chất lượng.
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hệ thống pháp luật nước ngoài trong luật so sánh?
A. Phương pháp diễn giải chủ quan.
B. Phương pháp thực chứng.
C. Phương pháp phân tích chức năng.
D. Phương pháp suy luận logic hình thức.
4. Khi so sánh luật về bảo vệ môi trường giữa Việt Nam và Đức, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?
A. Đức không có luật về bảo vệ môi trường.
B. Việt Nam không xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
C. Đức có hệ thống pháp luật và cơ chế thực thi về bảo vệ môi trường chặt chẽ và hiệu quả hơn Việt Nam.
D. Việt Nam không khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
5. Trong luật so sánh, "constitutional review" (kiểm tra tính hợp hiến) là gì?
A. Việc xem xét lại các điều khoản của hiến pháp.
B. Việc một cơ quan có thẩm quyền (thường là tòa án hiến pháp) xem xét tính hợp hiến của các văn bản pháp luật khác.
C. Việc trưng cầu dân ý về một vấn đề pháp luật.
D. Việc sửa đổi hiến pháp.
6. Trong luật so sánh, "customary law" (luật tục) được hiểu như thế nào?
A. Luật chỉ áp dụng cho người nước ngoài.
B. Các quy tắc và thông lệ được hình thành từ lâu đời trong một cộng đồng và được công nhận là có giá trị pháp lý.
C. Luật không được viết bằng văn bản.
D. Luật chỉ áp dụng cho các vấn đề ít quan trọng.
7. Trong luật so sánh, khái niệm "harmonization of laws" (hài hòa hóa pháp luật) có nghĩa là gì?
A. Việc tạo ra một hệ thống pháp luật hoàn toàn giống nhau giữa các quốc gia.
B. Việc giảm thiểu sự khác biệt giữa các hệ thống pháp luật khác nhau để tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.
C. Việc loại bỏ hoàn toàn các quy định pháp luật quốc gia.
D. Việc áp dụng luật pháp của một quốc gia lên các quốc gia khác.
8. Trong luật so sánh, "rule of law" (thượng tôn pháp luật) được hiểu như thế nào?
A. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người nghèo.
B. Tất cả mọi người, kể cả chính phủ, đều phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
C. Chính phủ có quyền đứng trên pháp luật.
D. Chỉ có luật sư mới cần hiểu biết về pháp luật.
9. Khi so sánh luật lao động của Việt Nam và Nhật Bản, điểm khác biệt nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Nhật Bản không có luật lao động.
B. Việt Nam không bảo vệ quyền của người lao động.
C. Nhật Bản có văn hóa làm việc coi trọng sự gắn bó lâu dài của người lao động với công ty hơn Việt Nam.
D. Việt Nam không cho phép thành lập công đoàn.
10. Trong luật so sánh, "rule of recognition" (quy tắc thừa nhận) là gì?
A. Quy tắc xác định ai là người có thể trở thành luật sư.
B. Quy tắc xác định các nguồn luật hợp lệ trong một hệ thống pháp luật.
C. Quy tắc xác định cách giải thích luật.
D. Quy tắc xác định khi nào một luật hết hiệu lực.
11. Trong luật so sánh, "soft law" (luật mềm) đề cập đến điều gì?
A. Luật chỉ áp dụng cho trẻ em.
B. Các quy tắc, hướng dẫn, tuyên bố hoặc thông lệ quốc tế không có tính ràng buộc pháp lý bắt buộc, nhưng có thể ảnh hưởng đến hành vi của các quốc gia và tổ chức.
C. Luật không được viết bằng văn bản.
D. Luật chỉ áp dụng cho các vấn đề ít quan trọng.
12. Trong luật so sánh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi đánh giá mức độ tương đồng giữa hai quy phạm pháp luật?
A. Mục đích điều chỉnh của quy phạm.
B. Hậu quả pháp lý mà quy phạm tạo ra.
C. Ngôn ngữ diễn đạt của quy phạm.
D. Nguồn gốc lịch sử của quy phạm.
13. Khi so sánh luật về quyền sở hữu trí tuệ giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU), điểm khác biệt nào sau đây là đáng chú ý nhất?
A. Việt Nam không bảo hộ quyền tác giả.
B. EU không công nhận bằng sáng chế.
C. EU có hệ thống bảo hộ chỉ dẫn địa lý (geographical indications) mạnh mẽ hơn Việt Nam.
D. Việt Nam có thời hạn bảo hộ nhãn hiệu dài hơn EU.
14. Khi so sánh luật hợp đồng của Việt Nam và Hoa Kỳ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
A. Việt Nam không công nhận hợp đồng bằng văn bản.
B. Hoa Kỳ không có luật hợp đồng thống nhất trên toàn quốc.
C. Việt Nam không cho phép các bên tự do thỏa thuận các điều khoản hợp đồng.
D. Hoa Kỳ không bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong hợp đồng.
15. Trong luật so sánh, "judicial review" (xem xét tư pháp) là gì?
A. Việc xem xét lại các quyết định của tòa án cấp dưới.
B. Việc tòa án có quyền xem xét tính hợp pháp của các hành động của cơ quan hành pháp và lập pháp.
C. Việc bầu cử thẩm phán.
D. Việc luật sư đánh giá lại vụ án.
16. Trong luật so sánh, khái niệm "legal culture" (văn hóa pháp lý) đề cập đến điều gì?
A. Phong cách ăn mặc của các luật sư.
B. Các quy tắc ứng xử trong tòa án.
C. Thái độ, giá trị, niềm tin và kỳ vọng của một xã hội đối với pháp luật và hệ thống pháp luật.
D. Số lượng sách luật được xuất bản hàng năm.
17. Trong luật so sánh, khái niệm "legal transplant" (cấy ghép pháp luật) đề cập đến điều gì?
A. Việc áp dụng nguyên tắc pháp luật của một quốc gia vào một quốc gia khác.
B. Sự thay đổi về mặt ngôn ngữ trong các văn bản pháp luật.
C. Việc nghiên cứu lịch sử hình thành của một hệ thống pháp luật.
D. Quá trình hòa giải các tranh chấp pháp lý quốc tế.
18. Khi so sánh luật về chống tham nhũng giữa Việt Nam và Hàn Quốc, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hàn Quốc không có luật chống tham nhũng.
B. Việt Nam không xử lý các vụ án tham nhũng.
C. Hàn Quốc có hệ thống cơ quan và quy trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án tham nhũng hiệu quả và minh bạch hơn Việt Nam.
D. Việt Nam không hợp tác quốc tế trong phòng chống tham nhũng.
19. Trong lĩnh vực luật hình sự, sự khác biệt chính giữa hệ thống "inquisitorial" (tố tụng thẩm vấn) và "accusatorial" (tố tụng tranh tụng) là gì?
A. Hệ thống tố tụng thẩm vấn coi trọng quyền của bị cáo hơn hệ thống tố tụng tranh tụng.
B. Hệ thống tố tụng tranh tụng do thẩm phán điều khiển, trong khi hệ thống tố tụng thẩm vấn do luật sư điều khiển.
C. Trong hệ thống tố tụng thẩm vấn, thẩm phán đóng vai trò chủ động trong việc điều tra và thu thập chứng cứ, còn trong hệ thống tố tụng tranh tụng, các bên (công tố viên và luật sư bào chữa) có trách nhiệm này.
D. Hệ thống tố tụng thẩm vấn chỉ áp dụng cho các tội phạm nghiêm trọng, trong khi hệ thống tố tụng tranh tụng áp dụng cho mọi loại tội phạm.
20. Trong luật so sánh, "civil law" (luật dân sự) và "common law" (luật thông luật) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Luật dân sự dựa trên án lệ, trong khi luật thông luật dựa trên luật thành văn.
B. Luật dân sự dựa trên luật thành văn, trong khi luật thông luật dựa trên án lệ.
C. Luật dân sự chỉ áp dụng cho các tranh chấp dân sự, trong khi luật thông luật áp dụng cho cả hình sự và dân sự.
D. Luật dân sự có hệ thống tòa án phức tạp hơn luật thông luật.
21. Trong luật so sánh, "transnational law" (luật xuyên quốc gia) đề cập đến điều gì?
A. Luật chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế.
B. Luật điều chỉnh các hoạt động vượt qua biên giới quốc gia, bao gồm cả luật quốc tế, luật khu vực, luật quốc gia và các quy tắc tư nhân.
C. Luật không được công nhận bởi Liên Hợp Quốc.
D. Luật chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các quốc gia.
22. Khi so sánh luật về quyền riêng tư dữ liệu (data privacy) giữa Việt Nam và California (Hoa Kỳ), điểm khác biệt chính là gì?
A. California không có luật về quyền riêng tư dữ liệu.
B. Việt Nam không bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến.
C. California có luật về quyền riêng tư dữ liệu toàn diện (CCPA) cho phép người tiêu dùng kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ mạnh mẽ hơn Việt Nam.
D. Việt Nam cấm các công ty thu thập dữ liệu cá nhân.
23. Khi so sánh luật về đầu tư nước ngoài giữa Việt Nam và Singapore, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Singapore không khuyến khích đầu tư nước ngoài.
B. Việt Nam không có luật về đầu tư nước ngoài.
C. Singapore có môi trường pháp lý ổn định, minh bạch và thân thiện với nhà đầu tư hơn Việt Nam.
D. Việt Nam không cho phép nhà đầu tư nước ngoài chuyển lợi nhuận về nước.
24. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc nghiên cứu luật so sánh?
A. Xây dựng một hệ thống pháp luật thống nhất trên toàn thế giới.
B. Hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của quốc gia mình thông qua việc so sánh với các hệ thống pháp luật khác.
C. Tìm ra hệ thống pháp luật tốt nhất để áp dụng cho tất cả các quốc gia.
D. Thống nhất hóa các quy định pháp luật quốc tế.
25. Khi so sánh luật về tự do ngôn luận giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, điểm khác biệt nào là quan trọng nhất?
A. Hoa Kỳ không bảo vệ tự do ngôn luận.
B. Việt Nam không có quy định về tự do ngôn luận.
C. Hoa Kỳ có phạm vi bảo vệ tự do ngôn luận rộng hơn Việt Nam, với ít hạn chế hơn về nội dung và hình thức.
D. Việt Nam cho phép tự do ngôn luận tuyệt đối, không có bất kỳ hạn chế nào.
26. Khi so sánh luật về hôn nhân và gia đình giữa Việt Nam và Ấn Độ, điểm khác biệt nào sau đây là đáng chú ý nhất?
A. Ấn Độ không có luật về hôn nhân và gia đình.
B. Việt Nam không công nhận hôn nhân đồng giới.
C. Ấn Độ có sự đa dạng về các quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình, phản ánh sự khác biệt về tôn giáo và văn hóa giữa các cộng đồng khác nhau, điều này ít thấy ở Việt Nam.
D. Việt Nam không bảo vệ quyền của phụ nữ trong hôn nhân.
27. So sánh luật phá sản của Việt Nam và Singapore, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất?
A. Singapore không có luật phá sản.
B. Việt Nam không cho phép doanh nghiệp tư nhân phá sản.
C. Singapore có quy trình tái cấu trúc doanh nghiệp (corporate restructuring) hiệu quả và linh hoạt hơn Việt Nam.
D. Việt Nam không bảo vệ quyền lợi của chủ nợ.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để so sánh các hệ thống pháp luật?
A. Cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước.
B. Các quy tắc giải thích pháp luật.
C. Ảnh hưởng của tôn giáo đối với pháp luật.
D. Số lượng luật sư hành nghề.
29. Trong luật so sánh, khái niệm "mixed legal system" (hệ thống pháp luật hỗn hợp) dùng để chỉ điều gì?
A. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho người nước ngoài.
B. Hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố của cả "civil law" (luật dân sự) và "common law" (luật thông luật).
C. Hệ thống pháp luật không có luật thành văn.
D. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các tranh chấp thương mại.
30. Trong luật so sánh, "legal pluralism" (đa nguyên pháp lý) đề cập đến điều gì?
A. Sự tồn tại của nhiều hệ thống tòa án khác nhau trong một quốc gia.
B. Sự tồn tại của nhiều nguồn luật khác nhau (ví dụ: luật tục, luật tôn giáo, luật nhà nước) trong cùng một xã hội.
C. Việc một người có thể có nhiều quốc tịch.
D. Việc một luật sư có thể hành nghề ở nhiều quốc gia.