1. Trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
2. Hình thức chính phủ nào sau đây tập trung quyền lực cao độ vào tay một người hoặc một nhóm nhỏ?
A. Dân chủ đại diện.
B. Độc tài.
C. Cộng hòa nghị viện.
D. Quân chủ lập hiến.
3. Hình thức cấu trúc nhà nước nào mà các đơn vị hành chính - lãnh thổ có chủ quyền riêng, có hệ thống pháp luật riêng và có quyền tự trị rộng rãi?
A. Nhà nước đơn nhất.
B. Nhà nước liên bang.
C. Liên minh nhà nước.
D. Nhà nước quân chủ.
4. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, pháp luật là công cụ để bảo vệ lợi ích của giai cấp nào?
A. Giai cấp thống trị.
B. Toàn thể nhân dân.
C. Giai cấp công nhân.
D. Giai cấp nông dân.
5. Trong một nhà nước pháp quyền, cơ quan nào có trách nhiệm kiểm tra, giám sát tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản quy phạm pháp luật?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Ủy ban kiểm tra của Đảng.
6. Nguồn nào sau đây là nguồn quan trọng nhất của pháp luật trong hệ thống pháp luật thành văn?
A. Tập quán pháp.
B. Tiền lệ pháp.
C. Văn bản quy phạm pháp luật.
D. Điều ước quốc tế.
7. Hành vi nào sau đây không phải là nguồn của pháp luật Việt Nam?
A. Hiến pháp.
B. Luật.
C. Nghị quyết của Quốc hội.
D. Án lệ.
8. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước sẽ tồn tại vĩnh viễn hay tiêu vong?
A. Tồn tại vĩnh viễn.
B. Tiêu vong khi xã hội đạt đến giai đoạn cộng sản chủ nghĩa.
C. Tiêu vong khi giai cấp công nhân nắm quyền lực.
D. Tồn tại cho đến khi có nhà nước toàn cầu.
9. Đâu là chức năng cơ bản của pháp luật?
A. Chức năng bảo vệ.
B. Chức năng điều chỉnh.
C. Chức năng giáo dục.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của nhà nước pháp quyền?
A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
C. Nhà nước có hệ thống pháp luật hoàn thiện.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Hậu quả pháp lý nào sau đây không phải là một loại chế tài pháp luật?
A. Phạt tiền.
B. Tước quyền công dân.
C. Bồi thường thiệt hại.
D. Phê bình trước tập thể.
12. Một người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật do bị đe dọa cưỡng bức về tinh thần thì có được coi là có lỗi không?
A. Vẫn bị coi là có lỗi.
B. Không bị coi là có lỗi.
C. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
D. Chỉ không bị coi là có lỗi nếu có sự chứng kiến của người khác.
13. Trong một xã hội, yếu tố nào sau đây không phải là tiền đề cho sự ra đời của Nhà nước?
A. Sự xuất hiện của các giai cấp đối kháng.
B. Sự phân công lao động xã hội.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
D. Sự tồn tại của tôn giáo.
14. Loại quy phạm xã hội nào điều chỉnh các quan hệ xã hội bằng cách đưa ra các chuẩn mực về cái thiện, cái ác, cái đẹp, cái xấu?
A. Quy phạm pháp luật.
B. Quy phạm đạo đức.
C. Quy phạm tôn giáo.
D. Quy phạm tập quán.
15. Tính xã hội của pháp luật thể hiện ở nội dung nào sau đây?
A. Pháp luật do nhà nước ban hành.
B. Pháp luật có tính quyền lực, bắt buộc chung.
C. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội.
D. Pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp thống trị.
16. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của Nhà nước?
A. Nhà nước có quyền lực công cộng đặc biệt.
B. Nhà nước có lãnh thổ xác định.
C. Nhà nước quản lý dân cư theo huyết thống.
D. Nhà nước ban hành pháp luật và đảm bảo thực hiện pháp luật.
17. Theo học thuyết Mác - Lênin, bản chất của Nhà nước thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Sự phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
B. Sự bảo vệ quyền tự do của mọi công dân.
C. Sự thống trị giai cấp của giai cấp cầm quyền.
D. Sự phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
18. Quy phạm pháp luật bao gồm các yếu tố cấu thành nào?
A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Chủ thể, khách thể, nội dung.
C. Ý chí, hành vi, hậu quả.
D. Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm.
19. Hình thức chính thể nào sau đây mà người đứng đầu Nhà nước do bầu cử trực tiếp hoặc gián tiếp từ nhân dân?
A. Quân chủ chuyên chế.
B. Quân chủ lập hiến.
C. Cộng hòa.
D. Quân chủ đại nghị.
20. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?
A. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải tuân thủ pháp luật.
B. Chỉ có cơ quan nhà nước mới có quyền ban hành pháp luật.
C. Pháp luật chỉ áp dụng đối với công dân bình thường.
D. Cán bộ, công chức nhà nước không phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
21. Hệ thống pháp luật nào dựa trên các án lệ và tiền lệ pháp lý do tòa án tạo ra?
A. Hệ thống pháp luật Civil Law.
B. Hệ thống pháp luật Common Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa.
22. Tính quyền lực, bắt buộc chung của pháp luật thể hiện ở chỗ nào?
A. Pháp luật do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.
B. Pháp luật được áp dụng cho mọi công dân.
C. Pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp thống trị.
D. Pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội quan trọng.
23. Theo lý thuyết về phân chia quyền lực nhà nước, quyền tư pháp thuộc về cơ quan nào?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Tòa án.
D. Viện kiểm sát.
24. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law (Luật La Mã - German).
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật tập quán.
25. Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác (ví dụ: đạo đức, phong tục)?
A. Pháp luật có tính bắt buộc chung.
B. Pháp luật được hình thành từ thực tiễn xã hội.
C. Pháp luật được đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước.
D. Pháp luật phản ánh các giá trị đạo đức của xã hội.
26. Hình thức nhà nước nào sau đây có sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp?
A. Nhà nước quân chủ chuyên chế.
B. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
C. Nhà nước pháp quyền.
D. Nhà nước quân chủ lập hiến.
27. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền tư sản?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa bảo vệ quyền lực của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
B. Nhà nước pháp quyền tư sản bảo vệ quyền tự do kinh doanh.
C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa có hệ thống pháp luật hoàn thiện hơn.
D. Nhà nước pháp quyền tư sản đề cao dân chủ hơn.
28. Trong các hình thức nhà nước, hình thức nào mà quyền lực tối cao thuộc về một người và được truyền lại theo hình thức kế vị?
A. Cộng hòa dân chủ.
B. Quân chủ chuyên chế.
C. Cộng hòa quý tộc.
D. Dân chủ trực tiếp.
29. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo đảm pháp chế?
A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
B. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật.
C. Nâng cao trình độ dân trí.
D. Xây dựng tượng đài pháp luật.
30. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Nhà nước trong việc bảo vệ trật tự xã hội?
A. Chức năng kinh tế.
B. Chức năng văn hóa.
C. Chức năng bảo vệ pháp luật.
D. Chức năng đối ngoại.