1. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic
C. Bảo mật mạng không dây
D. Quản lý địa chỉ IP
2. Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ cái gì?
A. Địa chỉ IP của router
B. Tên của mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu của mạng Wi-Fi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị
3. Chức năng chính của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
C. Cấp phát địa chỉ IP động
D. Định tuyến gói tin
4. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email qua Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
5. Phương pháp kiểm soát truy cập môi trường truyền dẫn CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) thường được sử dụng trong mạng nào?
A. Token Ring
B. Ethernet (truyền thống)
C. Wi-Fi
D. Fiber Channel
6. Giao thức nào sau đây được sử dụng để phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
7. Trong địa chỉ IP '192.168.1.100/24', '/24' biểu thị điều gì?
A. Số lượng cổng (port)
B. Số lượng thiết bị trong mạng
C. Subnet mask (255.255.255.0)
D. Phiên bản IP (IPv4)
8. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Phân giải tên miền
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
C. Định tuyến gói tin
D. Mã hóa dữ liệu
9. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
10. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin giữa máy khách và máy chủ?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
11. Nguyên tắc 'end-to-end' trong thiết kế Internet đề cao điều gì?
A. Mọi chức năng phức tạp nên được đặt ở các nút mạng trung gian
B. Các chức năng phức tạp nên được đặt ở các điểm cuối (endpoints)
C. Mạng nên được thiết kế tập trung
D. Bảo mật nên được thực thi ở mọi tầng mạng
12. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
13. Kiến trúc mạng nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối đến một thiết bị trung tâm duy nhất, như một switch hoặc hub?
A. Bus
B. Ring
C. Star
D. Mesh
14. QoS (Quality of Service) trong mạng máy tính được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Ưu tiên lưu lượng mạng dựa trên loại dịch vụ
C. Nén dữ liệu
D. Phân tích lưu lượng mạng
15. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ kết nối Internet
D. Chặn quảng cáo trực tuyến
16. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng Mesh so với mạng Star là gì?
A. Chi phí thiết lập thấp hơn
B. Dễ dàng mở rộng hơn
C. Khả năng chịu lỗi cao hơn
D. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
17. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng, nó có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 48 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
18. Giao thức nào KHÔNG sử dụng TCP làm giao thức tầng giao vận?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
19. NAT (Network Address Translation) được sử dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Tiết kiệm địa chỉ IPv4 công cộng
C. Bảo mật dữ liệu
D. Quản lý băng thông
20. Thiết bị nào hoạt động như một 'người gác cổng' mạng, kiểm soát lưu lượng truy cập và bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép?
A. Hub
B. Switch
C. Tường lửa (Firewall)
D. Modem
21. Mạng LAN không dây (WLAN) thường sử dụng chuẩn nào để hoạt động?
A. Ethernet (802.3)
B. Token Ring (802.5)
C. Wi-Fi (802.11)
D. Bluetooth (802.15)
22. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đóng gói dữ liệu thành các phân đoạn (segments)?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
23. Chuẩn Ethernet (IEEE 802.3) định nghĩa các đặc tả cho tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và Tầng Vật lý (Physical Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
24. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền dẫn cao nhất?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp CAT5e
25. Lớp mạng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Phiên (Session Layer)
26. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được gửi theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
27. Subnet mask được sử dụng để làm gì trong mạng IPv4?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Phân chia mạng thành các mạng con
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
D. Định tuyến gói tin
28. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Mạng (Network Layer)
29. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
D. Hub
30. Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP cụ thể, lệnh nào thường được sử dụng trong hệ điều hành Windows và Linux?
A. ipconfig
B. ping
C. traceroute
D. netstat