1. AR (Augmented Reality - Thực tế tăng cường) và VR (Virtual Reality - Thực tế ảo) có tiềm năng ứng dụng gì trong marketing công nghệ số?
A. Chỉ là công nghệ giải trí, không ứng dụng được vào marketing.
B. Tạo ra trải nghiệm tương tác độc đáo và hấp dẫn cho khách hàng, giới thiệu sản phẩm, trải nghiệm thử sản phẩm ảo, tăng cường gắn kết thương hiệu.
C. Quá phức tạp và tốn kém để ứng dụng vào marketing.
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao.
2. ROI (Return on Investment) trong marketing công nghệ số được đo lường như thế nào?
A. Chỉ dựa vào cảm tính và đánh giá chủ quan.
B. Bằng cách so sánh lợi nhuận thu được từ chiến dịch marketing so với chi phí đầu tư vào chiến dịch đó, thường được biểu thị bằng phần trăm.
C. Chỉ đo lường số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
D. Chỉ đo lường số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
3. Email Marketing vẫn còn hiệu quả trong bối cảnh marketing công nghệ số hiện nay không?
A. Không hiệu quả vì email đã lỗi thời, không ai còn dùng email nữa.
B. Vẫn rất hiệu quả nếu được thực hiện đúng cách, giúp nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, thông báo chương trình khuyến mãi và duy trì kết nối với khách hàng hiện tại.
C. Chỉ hiệu quả với các doanh nghiệp B2B, không phù hợp với B2C.
D. Email marketing chỉ nên sử dụng để gửi thư rác hàng loạt.
4. Trong marketing công nghệ số, 'Conversion Rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ phần trăm khách hàng rời bỏ website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành mục tiêu mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu,…) trên tổng số lượt truy cập.
C. Tỷ lệ phần trăm quảng cáo bị bỏ qua.
D. Tỷ lệ phần trăm email bị đánh dấu là spam.
5. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) là gì?
A. Hình thức marketing chỉ dành cho người nổi tiếng.
B. Sử dụng người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hoặc cộng đồng trực tuyến để quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến đối tượng mục tiêu của họ.
C. Hình thức marketing tốn kém nhất và kém hiệu quả nhất.
D. Hình thức marketing chỉ dành cho sản phẩm xa xỉ.
6. Chatbots được sử dụng như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Chỉ là công cụ giải trí, không có ứng dụng trong marketing.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24∕7, trả lời câu hỏi thường gặp, thu thập thông tin khách hàng tiềm năng, hướng dẫn mua hàng, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
C. Chỉ làm phiền khách hàng và không mang lại giá trị.
D. Chỉ dùng để gửi tin nhắn quảng cáo hàng loạt.
7. Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Không có ứng dụng trong marketing.
B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong quảng cáo, quản lý dữ liệu khách hàng, chống gian lận quảng cáo, cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Chỉ dùng trong lĩnh vực tài chính và tiền điện tử.
D. Làm chậm quá trình marketing và tăng chi phí.
8. AI (Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo) đang được ứng dụng như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Không có ứng dụng thực tế trong marketing.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, tự động hóa marketing, tạo nội dung, chatbots, dự đoán xu hướng, tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
C. Chỉ dùng để tạo ra robot thay thế nhân viên marketing.
D. Làm giảm tính sáng tạo trong marketing.
9. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu của bạn, nhằm nhắc nhở và khuyến khích họ quay lại hoàn tất hành động (mua hàng, đăng ký,…).
C. Chỉ quảng cáo trên TV và radio.
D. Chỉ quảng cáo cho khách hàng mới.
10. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì lý do nào?
A. Vì điện thoại di động chỉ dùng để nghe gọi.
B. Vì số lượng người dùng thiết bị di động ngày càng tăng, họ sử dụng di động để truy cập internet, mạng xã hội, mua sắm, giải trí,… Do đó, mobile marketing giúp tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi.
C. Vì mobile marketing tốn kém hơn các hình thức khác.
D. Vì mobile marketing chỉ hiệu quả với ứng dụng di động.
11. Voice Search Optimization (Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) là gì và tại sao nó ngày càng quan trọng?
A. Chỉ là một xu hướng nhất thời, không có ảnh hưởng lâu dài.
B. Tối ưu hóa nội dung và website để phù hợp với cách người dùng tìm kiếm thông tin bằng giọng nói trên các thiết bị thông minh. Quan trọng vì tìm kiếm bằng giọng nói ngày càng phổ biến.
C. Chỉ quan trọng với các công ty công nghệ về giọng nói.
D. Không quan trọng vì người dùng vẫn thích gõ bàn phím hơn.
12. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) đóng vai trò gì trong marketing công nghệ số?
A. Không cần thiết vì marketing là hoạt động sáng tạo, không liên quan đến số liệu.
B. Rất quan trọng, giúp đo lường hiệu quả chiến dịch, hiểu rõ hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến lược và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ quan trọng với các công ty lớn, doanh nghiệp nhỏ không cần phân tích dữ liệu.
D. Phân tích dữ liệu chỉ để tạo báo cáo, không có ứng dụng thực tế trong marketing.
13. Trong marketing công nghệ số, 'Customer Journey′ (Hành trình khách hàng) là gì?
A. Đường đi làm việc hàng ngày của nhân viên marketing.
B. Tổng hợp các điểm tiếp xúc và trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu, từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Kế hoạch du lịch của khách hàng khi tham gia chương trình khuyến mãi.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
14. KPIs (Key Performance Indicators) quan trọng trong marketing công nghệ số là gì?
A. Số lượng nhân viên marketing.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động marketing, ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi, CPA, CPC, ROAS, lưu lượng truy cập website.
C. Kích thước văn phòng làm việc của đội marketing.
D. Số lượng cuộc họp marketing hàng tuần.
15. Marketing Automation (Tự động hóa marketing) mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
B. Tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng tự động, đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Giảm chất lượng nội dung marketing.
16. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Không quan trọng vì SEO chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng website, không liên quan đến marketing.
B. Rất quan trọng, giúp tăng khả năng hiển thị trực tuyến, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên và nâng cao nhận diện thương hiệu.
C. Chỉ quan trọng đối với các trang web bán hàng trực tuyến, không cần thiết cho các loại hình doanh nghiệp khác.
D. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo trả phí vì SEO mất nhiều thời gian để thấy kết quả.
17. Content Marketing (Marketing nội dung) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Hình thức marketing chỉ tập trung vào việc tạo ra quảng cáo sản phẩm.
B. Chiến lược marketing tập trung vào tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Phương pháp marketing sử dụng nội dung sao chép từ đối thủ để tiết kiệm thời gian.
D. Hình thức marketing chỉ dành cho các công ty truyền thông.
18. Personalization (Cá nhân hóa) trong marketing công nghệ số là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Gửi cùng một thông điệp marketing cho tất cả khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng, dựa trên dữ liệu và hành vi của họ. Quan trọng vì tăng sự liên quan, tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cá nhân hóa chỉ làm phức tạp chiến dịch marketing.
D. Cá nhân hóa chỉ phù hợp với sản phẩm cao cấp.
19. Growth Hacking (Tăng trưởng đột phá) trong marketing công nghệ số tập trung vào điều gì?
A. Tập trung vào xây dựng thương hiệu lâu dài.
B. Tập trung vào tìm kiếm các chiến lược sáng tạo, chi phí thấp và hiệu quả cao để đạt được tăng trưởng nhanh chóng, thường áp dụng cho startup và doanh nghiệp mới.
C. Tập trung vào các chiến dịch marketing truyền thống quy mô lớn.
D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí marketing bằng mọi giá.
20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?
A. Quá trình quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông qua các kênh truyền thống như TV và radio.
B. Việc sử dụng công nghệ số và internet để tiếp thị và quảng bá sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng mục tiêu.
C. Chiến lược tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng.
D. Phương pháp marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp công nghệ.
21. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là gì?
A. Hình thức marketing trực tiếp đến từng khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliate) để quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Affiliate nhận hoa hồng khi khách hàng mua hàng hoặc thực hiện hành động mục tiêu thông qua liên kết giới thiệu của họ.
C. Hình thức marketing chỉ dành cho sản phẩm số.
D. Hình thức marketing không cần trả phí.
22. Trong các hình thức quảng cáo trực tuyến, PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. Hình thức quảng cáo trả tiền theo lượt hiển thị, không quan tâm đến lượt nhấp.
B. Hình thức quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo, giúp kiểm soát chi phí và đo lường hiệu quả.
C. Hình thức quảng cáo miễn phí trên các mạng xã hội.
D. Hình thức quảng cáo chỉ dành cho video trực tuyến.
23. Omnichannel Marketing (Marketing đa kênh) là gì?
A. Chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất.
B. Tích hợp và phối hợp các kênh marketing khác nhau (website, mạng xã hội, email, ứng dụng di động,…) để tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên mọi kênh.
C. Chỉ tập trung vào kênh marketing hiệu quả nhất.
D. Mỗi kênh marketing hoạt động độc lập, không liên kết với nhau.
24. Mạng xã hội đóng góp như thế nào vào chiến lược marketing công nghệ số?
A. Mạng xã hội chỉ là kênh giải trí, không có vai trò trong marketing.
B. Mạng xã hội giúp xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng, quảng bá thương hiệu và sản phẩm, tăng lưu lượng truy cập website.
C. Mạng xã hội chỉ hiệu quả với các sản phẩm dành cho giới trẻ.
D. Mạng xã hội chỉ nên dùng để đăng tải thông tin công ty, không cần tương tác với khách hàng.
25. Video Marketing có ưu điểm gì so với các hình thức content marketing khác?
A. Video marketing tốn kém và khó sản xuất hơn.
B. Video marketing thu hút sự chú ý tốt hơn, truyền tải thông điệp hiệu quả hơn, dễ dàng chia sẻ và lan truyền trên mạng xã hội, tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.
C. Video marketing ít được người dùng ưa chuộng hơn.
D. Video marketing chỉ phù hợp với sản phẩm giải trí.
26. Programmatic Advertising (Quảng cáo lập trình) hoạt động như thế nào?
A. Quảng cáo thủ công, do con người trực tiếp mua và quản lý.
B. Sử dụng công nghệ tự động hóa để mua và tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến theo thời gian thực, dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên một số website nhất định.
D. Quảng cáo chỉ dành cho doanh nghiệp lớn với ngân sách khổng lồ.
27. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Chỉ là việc theo dõi số lượng like và share trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận, đề cập đến thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ trên mạng xã hội. Quan trọng để hiểu ý kiến khách hàng, phát hiện xu hướng, xử lý khủng hoảng truyền thông và cải thiện chiến lược marketing.
C. Không cần thiết vì ý kiến trên mạng xã hội không đáng tin cậy.
D. Chỉ dành cho các công ty lớn có đội ngũ marketing hùng hậu.
28. Viral Marketing (Marketing lan truyền) là gì và mục tiêu của nó là gì?
A. Chiến lược marketing kiểm soát chặt chẽ thông điệp.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, độc đáo, dễ chia sẻ để lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và internet, mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận lượng lớn khách hàng với chi phí thấp.
C. Chiến lược marketing tốn kém nhất và rủi ro nhất.
D. Chiến lược marketing chỉ phù hợp với sản phẩm mới ra mắt.
29. Livestreaming (Phát trực tiếp) được sử dụng như thế nào trong marketing công nghệ số?
A. Chỉ là hình thức giải trí trực tuyến.
B. Tương tác trực tiếp với khán giả, giới thiệu sản phẩm, tổ chức sự kiện trực tuyến, trả lời câu hỏi, tăng tính chân thực và gần gũi với khách hàng.
C. Không hiệu quả vì chất lượng video thường không cao.
D. Chỉ phù hợp với người nổi tiếng và nghệ sĩ.
30. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing công nghệ số là gì?
A. Marketing truyền thống sử dụng công nghệ, còn marketing số thì không.
B. Marketing công nghệ số sử dụng kênh trực tuyến, đo lường được hiệu quả, tương tác hai chiều, cá nhân hóa; marketing truyền thống sử dụng kênh ngoại tuyến, khó đo lường, tương tác một chiều, đại trà.
C. Marketing truyền thống tốn ít chi phí hơn marketing công nghệ số.
D. Marketing công nghệ số chỉ dành cho giới trẻ, marketing truyền thống dành cho người lớn tuổi.