1. Khi đánh giá rủi ro chính trị trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây là **rủi ro vĩ mô** (macro risk)?
A. Trộm cắp bản quyền thương hiệu
B. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp
C. Thay đổi chính sách thuế
D. Xung đột lao động
2. Chiến lược giá quốc tế nào áp dụng mức giá cao cho sản phẩm mới khi mới xâm nhập thị trường, sau đó giảm dần theo thời gian?
A. Giá hớt váng (skimming pricing)
B. Giá thâm nhập (penetration pricing)
C. Giá cạnh tranh (competitive pricing)
D. Giá tâm lý (psychological pricing)
3. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'phân khúc thị trường xuyên quốc gia′ (cross-national market segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
A. Địa lý quốc gia
B. Văn hóa quốc gia
C. Sự tương đồng về nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng giữa các quốc gia
D. Trình độ phát triển kinh tế của các quốc gia
4. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số quốc tế, 'SEO′ (Search Engine Optimization) có vai trò gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng website
C. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội
D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng
5. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, 'dữ liệu thứ cấp′ thường được thu thập từ nguồn nào?
A. Khảo sát khách hàng
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Báo cáo thống kê của chính phủ
D. Quan sát hành vi người tiêu dùng
6. Truyền thông marketing quốc tế gặp thách thức lớn nhất liên quan đến yếu tố nào?
A. Chi phí quảng cáo
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
C. Quy định pháp luật về quảng cáo
D. Sự cạnh tranh từ đối thủ
7. Kênh phân phối quốc tế nào liên quan đến việc sử dụng các trung gian độc lập ở nước ngoài để phân phối sản phẩm?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối dọc
8. Thách thức lớn nhất khi thực hiện 'nghiên cứu marketing quốc tế' là gì?
A. Chi phí nghiên cứu quá cao
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa có thể gây sai lệch thông tin
C. Thiếu công cụ nghiên cứu phù hợp
D. Khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng nghiên cứu
9. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trong những động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa marketing?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại
C. Nhu cầu mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu
D. Sự hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu chi phí vận chuyển
10. Trong marketing quốc tế, 'chiến lược đại dương xanh′ (blue ocean strategy) có thể được áp dụng như thế nào?
A. Tập trung cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có trên thị trường
B. Tạo ra thị trường mới chưa có đối thủ cạnh tranh bằng cách khác biệt hóa giá trị
C. Thâm nhập sâu vào các thị trường ngách hiện có
D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và giảm chi phí để cạnh tranh về giá
11. Trong marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu toàn cầu′ (global brand positioning) nhằm mục tiêu gì?
A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt cho từng thị trường
B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu
C. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng quốc tế
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tiêu chuẩn hóa thông điệp
12. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** khi xem xét quyết định tiêu chuẩn hóa hay thích ứng sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Chi phí sản xuất
B. Sở thích và nhu cầu của người tiêu dùng địa phương
C. Quy định pháp luật quốc tế
D. Khả năng cạnh tranh của đối thủ
13. Chiến lược 'truyền thông lan tỏa′ (viral marketing) trong marketing quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông đại chúng
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ để người tiêu dùng tự lan truyền thông điệp
C. Tập trung vào quảng cáo trực tiếp đến từng khách hàng mục tiêu
D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với giới truyền thông
14. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
15. Trong môi trường kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến tỷ giá hối đoái?
A. Hệ thống chính trị của quốc gia
B. Lạm phát và lãi suất
C. Phong tục tập quán địa phương
D. Trình độ công nghệ
16. Khi một công ty sử dụng 'giá chuyển giao′ (transfer pricing) trong giao dịch nội bộ giữa các chi nhánh quốc tế, mục đích chính thường là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu ở tất cả các thị trường
B. Giảm thiểu tổng số thuế phải nộp của toàn tập đoàn
C. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
D. Đảm bảo giá cả cạnh tranh ở từng thị trường địa phương
17. Rào cản thương mại nào sau đây là **KHÔNG PHẢI** là rào cản phi thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Thuế nhập khẩu
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa
18. Hình thức 'nhượng quyền thương mại quốc tế' (international franchising) mang lại lợi ích gì cho bên nhượng quyền?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
B. Mở rộng thị trường nhanh chóng với vốn đầu tư thấp
C. Chia sẻ lợi nhuận với đối tác địa phương
D. Giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
19. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một trong bốn P′s mở rộng (Extended Marketing Mix) trong marketing dịch vụ quốc tế?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất hữu hình)
D. Price (Giá cả)
20. Trong marketing quốc tế, 'glocalization′ là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Toàn cầu hóa và bản địa hóa
B. Tiêu chuẩn hóa và khác biệt hóa
C. Tập trung và phân tán
D. Đa dạng hóa và chuyên môn hóa
21. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và chuẩn mực giữa các nền văn hóa
C. Khoảng cách thời gian giữa các múi giờ khác nhau
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
22. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng 'chiến lược đa tâm′ (polycentric strategy), quyết định marketing sẽ được đưa ra ở cấp độ nào?
A. Trụ sở chính của công ty
B. Các công ty con hoặc chi nhánh ở từng quốc gia
C. Một trung tâm khu vực duy nhất
D. Hội đồng quản trị toàn cầu
23. Khi một công ty quyết định 'xuất khẩu ngẫu nhiên′ (accidental exporting), điều này thường xảy ra khi nào?
A. Công ty chủ động tìm kiếm cơ hội xuất khẩu
B. Công ty nhận được đơn đặt hàng không mong đợi từ nước ngoài
C. Công ty thiết lập bộ phận xuất khẩu chuyên biệt
D. Công ty nghiên cứu thị trường quốc tế kỹ lưỡng
24. Trong marketing quốc tế, khái niệm 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (international product life cycle - IPLC) mô tả điều gì?
A. Thời gian sản phẩm tồn tại trên thị trường trước khi bị lỗi thời
B. Quá trình sản phẩm được giới thiệu, phát triển, trưởng thành và suy thoái trên thị trường quốc tế
C. Chu kỳ sản xuất và phân phối sản phẩm trên toàn cầu
D. Sự thay đổi về nhu cầu của người tiêu dùng quốc tế theo thời gian
25. Đâu là yếu tố **KHÔNG** thuộc về môi trường văn hóa ảnh hưởng đến quyết định marketing quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Hệ thống chính trị
D. Giá trị và thái độ
26. Hình thức hợp tác quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một doanh nghiệp mới ở thị trường nước ngoài?
A. Cấp phép (licensing)
B. Nhượng quyền thương mại (franchising)
C. Liên doanh (joint venture)
D. Hợp đồng quản lý (management contract)
27. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp, theo Michael Porter, phụ thuộc vào 'mô hình kim cương′, yếu tố nào **KHÔNG** thuộc mô hình này?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất
B. Điều kiện nhu cầu
C. Cơ cấu ngành và đối thủ cạnh tranh
D. Môi trường chính trị ổn định
28. Khái niệm 'ethnocentrism′ trong marketing quốc tế có nghĩa là gì?
A. Đánh giá cao văn hóa nước ngoài hơn văn hóa bản địa
B. Tin rằng văn hóa của quốc gia mình là ưu việt và áp đặt lên thị trường khác
C. Tôn trọng và thích ứng với mọi nền văn hóa khác nhau
D. Nghiên cứu sâu về văn hóa trước khi thâm nhập thị trường quốc tế
29. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược định vị toàn cầu
D. Chiến lược tập trung
30. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Incoterms′ (International Commercial Terms) có vai trò gì?
A. Quy định về thuế quan và phi thuế quan
B. Quy tắc thương mại quốc tế xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán
C. Luật pháp quốc tế về bảo vệ người tiêu dùng
D. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế