Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Cấu trúc nào của tế bào biểu mô đáy gắn chặt vào màng đáy?

A. Desmosome
B. Tight junction
C. Hemidesmosome
D. Adherens junction

2. Chức năng chính của sợi collagen trong mô liên kết là gì?

A. Đàn hồi và co giãn
B. Chịu lực căng và độ bền
C. Dẫn truyền tín hiệu
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

3. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến các cơ quan đích?

A. Neuron cảm giác
B. Neuron trung gian
C. Neuron vận động
D. Tế bào thần kinh đệm

4. Lớp nào sau đây không thuộc cấu trúc chung của ống tiêu hóa?

A. Lớp niêm mạc (Mucosa)
B. Lớp dưới niêm mạc (Submucosa)
C. Lớp cơ (Muscularis externa)
D. Lớp ngoại bào (Extracellular layer)

5. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác?

A. Desmosome
B. Tight junction
C. Adherens junction
D. Gap junction

6. Mô thần kinh đảm nhận vai trò gì trong cơ thể?

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và khí
C. Tiếp nhận, xử lý và truyền tải thông tin
D. Bài tiết các chất thải

7. Loại mô nào đặc trưng bởi chất nền ngoại bào giàu chất khoáng, tạo độ cứng và sức mạnh?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô máu

8. Trong quá trình quan sát mô học bằng kính hiển vi quang học, loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng để nhuộm nhân tế bào?

A. Eosin
B. Hematoxylin
C. PAS (Periodic acid-Schiff)
D. Masson's trichrome

9. Trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry), kháng thể được sử dụng để làm gì?

A. Nhuộm màu toàn bộ tế bào
B. Phát hiện và định vị protein cụ thể trong mô
C. Làm trong suốt mẫu mô
D. Phân tích DNA của tế bào

10. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của mô liên kết?

A. Sợi collagen
B. Sợi elastin
C. Tế bào biểu mô
D. Chất nền ngoại bào

11. Loại mô liên kết nào có chức năng dự trữ năng lượng dưới dạng lipid?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô mỡ
D. Mô máu

12. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) khác biệt cơ bản so với kính hiển vi quang học ở điểm nào?

A. Sử dụng ánh sáng thay vì electron
B. Độ phóng đại và độ phân giải cao hơn nhiều
C. Chỉ quan sát được tế bào sống
D. Quan sát được toàn bộ cơ thể

13. Thành phần nào sau đây thuộc lớp niêm mạc của ống tiêu hóa?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ trơn
C. Biểu mô, lamina propria, lớp cơ niêm
D. Mạch máu và thần kinh

14. Thuốc nhuộm Eosin thường nhuộm màu gì và cấu trúc nào trong tế bào?

A. Xanh tím, nhân tế bào
B. Hồng, bào tương và chất nền ngoại bào
C. Đỏ tươi, glycogen
D. Xanh lá cây, sợi collagen

15. Chức năng chính của lông ruột (villi) và vi nhung mao (microvilli) trong ruột non là gì?

A. Bảo vệ niêm mạc ruột
B. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Vận chuyển thức ăn

16. Chức năng chính của màng đáy (basement membrane) là gì?

A. Liên kết các tế bào biểu mô với nhau
B. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào biểu mô
C. Hỗ trợ cấu trúc và lọc chất
D. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh

17. Loại biểu mô nào có nhiều lớp tế bào, lớp tế bào bề mặt có hình dạng thay đổi tùy thuộc vào trạng thái căng giãn của cơ quan?

A. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
B. Biểu mô chuyển tiếp
C. Biểu mô lát tầng sừng hóa
D. Biểu mô vuông tầng

18. Loại mô nào chịu trách nhiệm cho sự vận động của cơ thể?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

19. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

A. Truyền xung thần kinh
B. Tiếp nhận kích thích
C. Hỗ trợ và bảo vệ neuron
D. Điều khiển vận động

20. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của tế bào biểu mô và giúp chúng liên kết chặt chẽ với nhau?

A. Desmosome
B. Synapse
C. Hemidesmosome
D. Gap junction

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản mẫu mô trước khi xử lý và quan sát?

A. Nhuộm màu
B. Cố định (fixation)
C. Cắt lát mỏng
D. Quan sát trực tiếp

22. Thành phần hữu hình nào của máu được xem là một loại mô liên kết đặc biệt?

A. Huyết tương
B. Hồng cầu
C. Bạch cầu
D. Tiểu cầu

23. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng bên trong?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

24. Điểm khác biệt cơ bản giữa cơ vân và cơ trơn là gì?

A. Vị trí trong cơ thể
B. Hình dạng tế bào
C. Khả năng co giãn
D. Kiểm soát vận động

25. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?

A. Tế bào
B. Mô
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

26. Sự khác biệt chính giữa mô sụn và mô xương là gì?

A. Loại tế bào cấu tạo
B. Mức độ mạch máu
C. Chức năng chính
D. Vị trí trong cơ thể

27. Chức năng chính của biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển là gì và vị trí thường gặp?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng, ruột non
B. Bảo vệ và bài tiết, da
C. Vận chuyển chất nhầy và hạt bụi, đường hô hấp
D. Lọc máu, thận

28. Kỹ thuật nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff) được sử dụng để phát hiện thành phần nào trong mô?

A. Protein
B. Lipid
C. Glycogen và carbohydrate
D. Acid nucleic

29. Loại mô biểu mô nào được cấu tạo từ một lớp tế bào dẹt và thường tham gia vào quá trình trao đổi chất?

A. Biểu mô trụ đơn
B. Biểu mô lát tầng
C. Biểu mô vuông đơn
D. Biểu mô lát đơn

30. Chức năng chính của mô liên kết là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ và vận động
C. Nâng đỡ và liên kết các mô khác
D. Bao phủ và bảo vệ bề mặt

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Cấu trúc nào của tế bào biểu mô đáy gắn chặt vào màng đáy?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Chức năng chính của sợi collagen trong mô liên kết là gì?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến các cơ quan đích?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Lớp nào sau đây không thuộc cấu trúc chung của ống tiêu hóa?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Mô thần kinh đảm nhận vai trò gì trong cơ thể?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Loại mô nào đặc trưng bởi chất nền ngoại bào giàu chất khoáng, tạo độ cứng và sức mạnh?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quá trình quan sát mô học bằng kính hiển vi quang học, loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng để nhuộm nhân tế bào?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry), kháng thể được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của mô liên kết?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Loại mô liên kết nào có chức năng dự trữ năng lượng dưới dạng lipid?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) khác biệt cơ bản so với kính hiển vi quang học ở điểm nào?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Thành phần nào sau đây thuộc lớp niêm mạc của ống tiêu hóa?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Thuốc nhuộm Eosin thường nhuộm màu gì và cấu trúc nào trong tế bào?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Chức năng chính của lông ruột (villi) và vi nhung mao (microvilli) trong ruột non là gì?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Chức năng chính của màng đáy (basement membrane) là gì?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Loại biểu mô nào có nhiều lớp tế bào, lớp tế bào bề mặt có hình dạng thay đổi tùy thuộc vào trạng thái căng giãn của cơ quan?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Loại mô nào chịu trách nhiệm cho sự vận động của cơ thể?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Cấu trúc nào sau đây là đặc trưng của tế bào biểu mô và giúp chúng liên kết chặt chẽ với nhau?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản mẫu mô trước khi xử lý và quan sát?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Thành phần hữu hình nào của máu được xem là một loại mô liên kết đặc biệt?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng bên trong?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Điểm khác biệt cơ bản giữa cơ vân và cơ trơn là gì?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Sự khác biệt chính giữa mô sụn và mô xương là gì?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Chức năng chính của biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển là gì và vị trí thường gặp?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Kỹ thuật nhuộm PAS (Periodic acid-Schiff) được sử dụng để phát hiện thành phần nào trong mô?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Loại mô biểu mô nào được cấu tạo từ một lớp tế bào dẹt và thường tham gia vào quá trình trao đổi chất?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Chức năng chính của mô liên kết là gì?