Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Asean

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiên Cứu Asean

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Asean

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào sau đây?

A. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
B. Sự suy giảm của dòng vốn đầu tư nước ngoài.
C. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

2. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN trong tương lai là gì?

A. Sự can thiệp từ bên ngoài.
B. Các tranh chấp lãnh thổ và khác biệt về lợi ích quốc gia giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.

3. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thành công của ASEAN?

A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt trong việc đối phó với các thách thức.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực.

4. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?

A. Indonesia
B. Malaysia
C. Philippines
D. Việt Nam

5. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiến chương ASEAN?

A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực
D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau

6. Theo tinh thần của Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), các bên liên quan cần:

A. Tiến hành các hoạt động quân sự để bảo vệ chủ quyền.
B. Kiềm chế và không có các hành động làm phức tạp thêm tình hình hoặc leo thang tranh chấp.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông.
D. Đưa vấn đề tranh chấp ra Tòa án Quốc tế.

7. Sáng kiến nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác tiểu vùng Mekong?

A. Hành lang Kinh tế Đông - Tây
B. Chương trình Hợp tác Kinh tế Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS)
C. Ủy hội sông Mekong (MRC)
D. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)

8. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN thể hiện vai trò gì?

A. Liên minh quân sự với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
B. Một bên trung gian hòa giải, thúc đẩy đối thoại và hợp tác, duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực.
C. Một tổ chức kinh tế thuần túy, không can dự vào các vấn đề chính trị và an ninh.
D. Một diễn đàn để các cường quốc cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau.

9. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+3?

A. Hợp tác trong lĩnh vực an ninh năng lượng
B. Hợp tác trong lĩnh vực tài chính - tiền tệ
C. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục
D. Hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng chung

10. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?

A. Năm 2008
B. Năm 2005
C. Năm 2007
D. Năm 2009

11. Theo bạn, đâu là lợi ích lớn nhất mà Việt Nam nhận được khi tham gia vào ASEAN?

A. Việt Nam có thể dễ dàng giải quyết các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
B. Việt Nam có thể tiếp cận thị trường rộng lớn, thu hút đầu tư, và nâng cao vị thế quốc tế.
C. Việt Nam không cần phải thực hiện các cải cách kinh tế và chính trị.
D. Việt Nam có thể nhận được viện trợ tài chính từ các nước thành viên khác.

12. Hãy cho biết, sự khác biệt chính giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) là gì?

A. ASEAN có dân số lớn hơn EU.
B. EU có mức độ hội nhập kinh tế và chính trị sâu sắc hơn ASEAN.
C. ASEAN sử dụng đồng tiền chung, trong khi EU thì không.
D. EU chỉ bao gồm các quốc gia nằm ở châu Âu, trong khi ASEAN bao gồm các quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.

13. Theo bạn, biện pháp nào sau đây có thể giúp ASEAN tăng cường khả năng ứng phó với các cuộc khủng hoảng trong tương lai?

A. Tăng cường chi tiêu cho quân sự.
B. Xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm và cơ chế ứng phó khẩn cấp hiệu quả.
C. Hạn chế giao thương với các nước bên ngoài khu vực.
D. Thực hiện chính sách đóng cửa biên giới.

14. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định cuối cùng về việc kết nạp thành viên mới thuộc về cơ quan nào?

A. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
B. Hội nghị Cấp cao ASEAN
C. Ban Thư ký ASEAN
D. Hội đồng Điều phối ASEAN

15. So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, điểm nổi bật trong phương pháp hoạt động của ASEAN là gì?

A. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên vi phạm quy định.
B. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết các tranh chấp.
C. Ưu tiên đối thoại, tham vấn, và xây dựng đồng thuận.
D. Thực hiện các chính sách can thiệp mạnh mẽ vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

16. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất, tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của ASEAN
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên
D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của ASEAN

17. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Xây dựng một xã hội ASEAN hướng tới người dân, thân thiện với môi trường, bền vững và gắn kết.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biên giới giữa các quốc gia thành viên.

18. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+1, đối tác "+1" thường đề cập đến quốc gia nào?

A. Một quốc gia thành viên ASEAN khác.
B. Một quốc gia đối thoại của ASEAN (ví dụ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
C. Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.
D. Chủ tịch Ngân hàng Thế giới.

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)?

A. Đối thoại chính trị - an ninh
B. Các biện pháp xây dựng lòng tin
C. Ngoại giao phòng ngừa
D. Hợp tác kinh tế toàn diện

20. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) có ý nghĩa gì?

A. ASEAN là trung tâm kinh tế của thế giới.
B. ASEAN đóng vai trò dẫn dắt và điều phối trong các tiến trình hợp tác khu vực, đặc biệt là với các đối tác bên ngoài.
C. Tất cả các quốc gia thành viên ASEAN đều có quyền phủ quyết đối với các quyết định quan trọng.
D. Trụ sở của tất cả các tổ chức quốc tế phải được đặt tại các quốc gia thành viên ASEAN.

21. Mục tiêu của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên để thúc đẩy thương mại nội khối.
C. Thống nhất chính sách đối ngoại của các quốc gia thành viên.
D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.

22. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, và thiên tai?

A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
C. Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về Phòng chống Tội phạm Xuyên quốc gia (AMMTC)
D. Hội nghị Cấp cao ASEAN

23. Tuyên bố Bangkok, văn kiện đặt nền móng cho sự thành lập ASEAN, được ký kết vào năm nào?

A. 1965
B. 1967
C. 1969
D. 1971

24. Cơ chế nào sau đây của ASEAN liên quan đến giải quyết tranh chấp?

A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)
B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
C. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
D. Hội nghị Cấp cao ASEAN

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của bộ máy tổ chức ASEAN?

A. Ban Thư ký ASEAN
B. Hội đồng Điều phối ASEAN
C. Tòa án Công lý ASEAN
D. Hội nghị Cấp cao ASEAN

26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của Cộng đồng ASEAN?

A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Cơ sở hạ tầng kém phát triển.
D. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.

27. Chức năng chính của Ban Thư ký ASEAN là gì?

A. Giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
B. Điều phối và hỗ trợ các hoạt động của ASEAN, cũng như giám sát việc thực hiện các quyết định và thỏa thuận của ASEAN.
C. Đại diện cho ASEAN trong các tổ chức quốc tế.
D. Xây dựng chính sách đối ngoại của ASEAN.

28. Hãy cho biết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
D. Cộng đồng Quân sự ASEAN (AMC)

29. Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào KHÔNG được coi là một ưu tiên trong hợp tác ASEAN hiện nay?

A. Phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Chống biến đổi khí hậu.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Phát triển vũ khí hạt nhân.

30. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu của ASEAN trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19?

A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
B. Thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh.
C. Hạn chế thương mại tự do.
D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn dịch bệnh.

1 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào sau đây?

2 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

2. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN trong tương lai là gì?

3 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

3. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thành công của ASEAN?

4 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

4. Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?

5 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiến chương ASEAN?

6 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

6. Theo tinh thần của Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), các bên liên quan cần:

7 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

7. Sáng kiến nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác tiểu vùng Mekong?

8 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN thể hiện vai trò gì?

9 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

9. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+3?

10 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

10. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?

11 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

11. Theo bạn, đâu là lợi ích lớn nhất mà Việt Nam nhận được khi tham gia vào ASEAN?

12 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

12. Hãy cho biết, sự khác biệt chính giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) là gì?

13 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

13. Theo bạn, biện pháp nào sau đây có thể giúp ASEAN tăng cường khả năng ứng phó với các cuộc khủng hoảng trong tương lai?

14 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

14. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định cuối cùng về việc kết nạp thành viên mới thuộc về cơ quan nào?

15 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

15. So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới, điểm nổi bật trong phương pháp hoạt động của ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

16. Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

17 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

17. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

18. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+1, đối tác '+1' thường đề cập đến quốc gia nào?

19 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

19. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)?

20 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

20. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, khái niệm 'Vai trò trung tâm của ASEAN' (ASEAN Centrality) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

21. Mục tiêu của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?

22 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

22. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, và thiên tai?

23 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

23. Tuyên bố Bangkok, văn kiện đặt nền móng cho sự thành lập ASEAN, được ký kết vào năm nào?

24 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

24. Cơ chế nào sau đây của ASEAN liên quan đến giải quyết tranh chấp?

25 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của bộ máy tổ chức ASEAN?

26 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của Cộng đồng ASEAN?

27 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

27. Chức năng chính của Ban Thư ký ASEAN là gì?

28 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

28. Hãy cho biết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

29 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

29. Trong các lĩnh vực hợp tác sau, lĩnh vực nào KHÔNG được coi là một ưu tiên trong hợp tác ASEAN hiện nay?

30 / 30

Category: Nghiên Cứu Asean

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu của ASEAN trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19?