Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiên Cứu Khoa Học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

1. Trong nghiên cứu khoa học, "độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đo lường chính xác những gì cần đo lường.
B. Khả năng cho kết quả nhất quán khi đo lường nhiều lần.
C. Mức độ dễ sử dụng của công cụ.
D. Giá thành của công cụ.

2. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch chủ quan của nhà nghiên cứu trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu?

A. Chỉ sử dụng dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
B. Áp dụng các phương pháp thống kê một cách cẩn thận.
C. Sử dụng các công cụ đo lường khách quan và tuân thủ quy trình chuẩn.
D. Chỉ phỏng vấn những người có quan điểm giống mình.

3. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

A. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
B. Sự phù hợp của phương pháp nghiên cứu với mục tiêu nghiên cứu.
C. Sự phức tạp của các công cụ đo lường được sử dụng.
D. Mức độ nổi tiếng của nhà nghiên cứu.

4. Trong nghiên cứu khoa học, "tính khái quát" (generalizability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các đối tượng hoặc bối cảnh khác.
B. Sự phức tạp của các phương pháp nghiên cứu.
C. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng.
D. Mức độ nổi tiếng của nhà nghiên cứu.

5. Đâu là một ví dụ về "sai lệch chọn mẫu" (sampling bias)?

A. Sử dụng một mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện.
B. Chỉ phỏng vấn những người tình nguyện tham gia nghiên cứu.
C. Thu thập dữ liệu từ tất cả các thành viên của một cộng đồng.
D. Sử dụng các phương pháp thống kê phù hợp để phân tích dữ liệu.

6. Đâu là hành vi vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
B. Thu thập dữ liệu một cách khách quan.
C. Công bố kết quả nghiên cứu trung thực.
D. Sao chép ý tưởng hoặc dữ liệu của người khác mà không ghi nhận.

7. Trong quá trình nghiên cứu định tính, "tam giác hóa" (triangulation) được hiểu là gì?

A. Sử dụng ba nhà nghiên cứu cùng thực hiện một nghiên cứu.
B. Sử dụng ba phương pháp thu thập dữ liệu khác nhau để kiểm chứng kết quả.
C. Chia đối tượng nghiên cứu thành ba nhóm khác nhau.
D. Thực hiện nghiên cứu trong ba giai đoạn khác nhau.

8. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khả thi của một đề tài nghiên cứu?

A. Đề tài phải hoàn toàn mới và chưa ai nghiên cứu.
B. Đề tài phải có tầm ảnh hưởng lớn đến toàn thế giới.
C. Đề tài phải phù hợp với nguồn lực (thời gian, kinh phí, kỹ năng) của nhà nghiên cứu.
D. Đề tài phải được tài trợ bởi một tổ chức lớn.

9. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "open access" (truy cập mở) có nghĩa là gì?

A. Nghiên cứu chỉ được thực hiện trong các phòng thí nghiệm mở cửa cho công chúng.
B. Các công trình nghiên cứu được cung cấp miễn phí và không hạn chế cho tất cả mọi người.
C. Dữ liệu nghiên cứu được mã hóa và chỉ có nhà nghiên cứu mới có thể truy cập.
D. Nghiên cứu được tài trợ bởi các tổ chức phi chính phủ.

10. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.
B. Để tránh đạo văn và ghi nhận công lao của người khác.
C. Để gây ấn tượng với người đọc.
D. Để tăng cơ hội được đăng bài trên các tạp chí khoa học.

11. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

A. Kéo dài thời gian thực hiện nghiên cứu.
B. Chứng minh rằng nghiên cứu của mình là duy nhất và chưa ai thực hiện.
C. Xác định những gì đã biết và chưa biết về một chủ đề, từ đó xác định khoảng trống nghiên cứu.
D. Sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu trước đó.

12. Tiêu chí SMART trong nghiên cứu khoa học dùng để làm gì?

A. Để đánh giá đạo đức của nghiên cứu.
B. Để xây dựng mục tiêu nghiên cứu rõ ràng và khả thi.
C. Để lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp.
D. Để phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

13. Trong nghiên cứu khoa học, "phương pháp luận" (methodology) đề cập đến điều gì?

A. Các kết quả nghiên cứu.
B. Các giả thuyết nghiên cứu.
C. Cách thức và quy trình thực hiện nghiên cứu.
D. Các tài liệu tham khảo.

14. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

A. Giảm chi phí nghiên cứu.
B. Tăng tính đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả.
C. Giúp nhà nghiên cứu dễ dàng thu thập dữ liệu hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn sai số trong nghiên cứu.

15. Tại sao việc công khai dữ liệu nghiên cứu (data sharing) lại được khuyến khích trong khoa học?

A. Để tăng tính cạnh tranh giữa các nhà nghiên cứu.
B. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà nghiên cứu.
C. Để tăng cường tính minh bạch, cho phép kiểm tra lại kết quả và thúc đẩy hợp tác.
D. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.

16. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.

17. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

A. Phải được chứng minh là đúng ngay từ đầu.
B. Phải được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
C. Phải có khả năng kiểm chứng và bác bỏ được.
D. Phải được xây dựng dựa trên ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.

18. Điều gì KHÔNG nên có trong phần "Kết luận" (Conclusion) của một báo cáo nghiên cứu khoa học?

A. Tóm tắt các kết quả chính.
B. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
C. Giới thiệu các kết quả mới chưa được đề cập trước đó.
D. Nêu bật ý nghĩa của nghiên cứu.

19. Trong nghiên cứu khoa học, "sai số loại I" (Type I error) xảy ra khi nào?

A. Khi chấp nhận giả thuyết không (null hypothesis) là đúng trong khi nó thực sự sai.
B. Khi bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng.
C. Khi không tìm thấy mối quan hệ giữa các biến.
D. Khi đo lường sai các biến.

20. Điều gì phân biệt nghiên cứu định lượng (quantitative research) với nghiên cứu định tính (qualitative research)?

A. Nghiên cứu định lượng sử dụng số liệu và thống kê, trong khi nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm.
B. Nghiên cứu định lượng luôn chính xác hơn nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu định tính tốn ít thời gian hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, còn nghiên cứu định tính được thực hiện ngoài thực tế.

21. Trong một báo cáo khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) có vai trò gì?

A. Trình bày các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu.
C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
D. Liệt kê các tài liệu tham khảo.

22. Trong nghiên cứu khoa học, "nghiên cứu dọc" (longitudinal study) là gì?

A. Nghiên cứu được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nghiên cứu được thực hiện trên một diện rộng.
C. Nghiên cứu theo dõi cùng một đối tượng trong một khoảng thời gian dài.
D. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.

23. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử.
C. Nghiên cứu về tác động của một phương pháp giảng dạy mới lên kết quả học tập của học sinh.
D. Nghiên cứu về lịch sử của nghệ thuật Phục Hưng.

24. Hệ quả của việc công bố kết quả nghiên cứu sai lệch hoặc gian lận là gì?

A. Không có ảnh hưởng gì nếu kết quả đó không được ai sử dụng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến uy tín cá nhân của nhà nghiên cứu.
C. Gây tổn hại đến sự tiến bộ của khoa học và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
D. Có thể giúp nhà nghiên cứu nổi tiếng hơn.

25. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

A. Khi chỉ có một trong hai phương pháp định tính hoặc định lượng là khả thi.
B. Khi cần hiểu một vấn đề nghiên cứu một cách toàn diện, kết hợp cả số liệu và ý nghĩa.
C. Khi muốn tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
D. Khi không có đủ kiến thức về một trong hai phương pháp định tính hoặc định lượng.

26. Khái niệm "peer review" (phản biện đồng cấp) trong khoa học có ý nghĩa gì?

A. Việc nhà nghiên cứu tự đánh giá công trình của mình.
B. Quá trình đánh giá công trình khoa học bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực.
C. Việc công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Sự chấp thuận của cơ quan quản lý đối với đề tài nghiên cứu.

27. Đâu là một hạn chế của nghiên cứu tương quan (correlational research)?

A. Không thể xác định mối quan hệ giữa các biến.
B. Tốn nhiều thời gian và chi phí.
C. Không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
D. Chỉ áp dụng được cho các nghiên cứu định lượng.

28. Trong thiết kế nghiên cứu, "biến độc lập" (independent variable) là gì?

A. Biến được đo lường để đánh giá kết quả.
B. Biến được thao tác hoặc thay đổi để xem ảnh hưởng đến biến khác.
C. Biến không liên quan đến nghiên cứu.
D. Biến chỉ có giá trị trong một số trường hợp nhất định.

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (ví dụ: Mendeley, Zotero)?

A. Giúp viết báo cáo nghiên cứu nhanh hơn.
B. Tự động phân tích dữ liệu.
C. Dễ dàng quản lý, trích dẫn và tạo danh mục tài liệu tham khảo một cách chính xác.
D. Thay thế hoàn toàn việc đọc tài liệu.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của nghiên cứu khoa học?

A. Khám phá và mô tả các hiện tượng.
B. Giải thích và dự đoán các hiện tượng.
C. Chứng minh ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
D. Kiểm tra và phát triển các lý thuyết.

1 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

1. Trong nghiên cứu khoa học, 'độ tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

2. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch chủ quan của nhà nghiên cứu trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu?

3 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

4 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khái quát' (generalizability) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một ví dụ về 'sai lệch chọn mẫu' (sampling bias)?

6 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là hành vi vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quá trình nghiên cứu định tính, 'tam giác hóa' (triangulation) được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khả thi của một đề tài nghiên cứu?

9 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'open access' (truy cập mở) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

10. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

11 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là mục tiêu chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

12 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

12. Tiêu chí SMART trong nghiên cứu khoa học dùng để làm gì?

13 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

13. Trong nghiên cứu khoa học, 'phương pháp luận' (methodology) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

14. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

15. Tại sao việc công khai dữ liệu nghiên cứu (data sharing) lại được khuyến khích trong khoa học?

16 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

17 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

18 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì KHÔNG nên có trong phần 'Kết luận' (Conclusion) của một báo cáo nghiên cứu khoa học?

19 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

19. Trong nghiên cứu khoa học, 'sai số loại I' (Type I error) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì phân biệt nghiên cứu định lượng (quantitative research) với nghiên cứu định tính (qualitative research)?

21 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

21. Trong một báo cáo khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

22. Trong nghiên cứu khoa học, 'nghiên cứu dọc' (longitudinal study) là gì?

23 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research)?

24 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

24. Hệ quả của việc công bố kết quả nghiên cứu sai lệch hoặc gian lận là gì?

25 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

25. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp?

26 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

26. Khái niệm 'peer review' (phản biện đồng cấp) trong khoa học có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là một hạn chế của nghiên cứu tương quan (correlational research)?

28 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

28. Trong thiết kế nghiên cứu, 'biến độc lập' (independent variable) là gì?

29 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (ví dụ: Mendeley, Zotero)?

30 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của nghiên cứu khoa học?