Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Đâu là vai trò chính của cơ quan hải quan trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xuất nhập khẩu để tăng thu ngân sách.
B. Tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại hợp pháp, đồng thời ngăn chặn gian lận thương mại.
C. Quyết định chính sách thương mại quốc gia.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
2. Biện pháp 'giám sát hải quan′ thường được áp dụng đối với hàng hóa nào?
A. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và đang lưu thông trên thị trường.
B. Hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển, lưu giữ tại khu vực cửa khẩu hoặc kho ngoại quan.
C. Hàng hóa thuộc diện miễn kiểm tra hải quan.
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên.
3. Kho ngoại quan được sử dụng để làm gì trong nghiệp vụ hải quan?
A. Lưu giữ hàng hóa đã nộp thuế để chờ xuất khẩu.
B. Lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế, chờ làm thủ tục nhập khẩu hoặc tái xuất.
C. Trưng bày và bán lẻ hàng hóa nhập khẩu.
D. Sản xuất và gia công hàng hóa xuất khẩu.
4. Khái niệm 'kiểm tra sau thông quan′ khác biệt cơ bản so với 'kiểm tra trong thông quan′ ở điểm nào?
A. Kiểm tra sau thông quan do cơ quan thuế thực hiện, kiểm tra trong thông quan do hải quan thực hiện.
B. Kiểm tra sau thông quan thực hiện sau khi hàng hóa đã được thông quan, kiểm tra trong thông quan thực hiện trước hoặc trong quá trình thông quan.
C. Kiểm tra sau thông quan chỉ kiểm tra hồ sơ, kiểm tra trong thông quan kiểm tra cả hồ sơ và thực tế hàng hóa.
D. Kiểm tra sau thông quan chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, kiểm tra trong thông quan áp dụng cho mọi doanh nghiệp.
5. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'thông quan′ có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng.
B. Hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan và được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
C. Hàng hóa đã được nộp thuế đầy đủ.
D. Hàng hóa đã được vận chuyển đến kho của doanh nghiệp.
6. Loại chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
B. Hợp đồng mua bán hàng hóa.
C. Tờ khai hải quan nhập khẩu.
D. Giấy chứng nhận chất lượng (CQ).
7. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, 'tờ khai hải quan′ có giá trị pháp lý như thế nào?
A. Chỉ là thông tin khai báo ban đầu, chưa có giá trị pháp lý.
B. Là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định nghĩa vụ thuế và trách nhiệm của người khai hải quan.
C. Chỉ có giá trị về mặt thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng mua bán hàng hóa.
8. Trong các hình thức kiểm tra hải quan, hình thức nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào quá trình lưu thông hàng hóa của doanh nghiệp?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên.
9. Đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ, thủ tục hải quan được thực hiện như thế nào?
A. Thực hiện thủ tục hải quan xuất khẩu như hàng hóa xuất khẩu thông thường.
B. Thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu tại chỗ.
C. Kết hợp thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu tại chỗ.
D. Không cần thực hiện thủ tục hải quan.
10. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền khiếu nại.
B. Khiếu nại lên chi cục hải quan đã kiểm tra.
C. Khiếu nại lên cấp cao hơn hoặc khởi kiện hành chính.
D. Tự ý thay đổi kết quả kiểm tra.
11. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'luồng xanh′ thường được áp dụng cho loại hình hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
B. Hàng hóa có độ rủi ro cao về gian lận thương mại.
C. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên.
D. Hàng hóa cần kiểm tra thực tế về số lượng và chất lượng.
12. Mục đích của việc áp dụng 'mã số HS′ (Harmonized System) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa.
B. Thống nhất cách phân loại hàng hóa trên toàn thế giới để thuận tiện cho quản lý và tính thuế.
C. Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
13. Biện pháp 'kiểm soát hải quan′ được thực hiện nhằm mục đích chính nào sau đây?
A. Tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động thương mại quốc tế.
B. Ngăn chặn buôn lậu, gian lận thương mại và bảo vệ an ninh quốc gia.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu.
D. Giảm thiểu chi phí thông quan cho doanh nghiệp.
14. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng vàng′ thường được áp dụng cho loại hình hàng hóa nào?
A. Hàng hóa thuộc diện miễn thuế.
B. Hàng hóa có độ rủi ro trung bình, cần kiểm tra hồ sơ.
C. Hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp mới thành lập.
D. Hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành nhưng đã có giấy phép.
15. Trong trường hợp doanh nghiệp khai sai mã số HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, hình thức xử phạt phổ biến nhất là gì?
A. Phạt cảnh cáo.
B. Phạt tiền và truy thu số thuế thiếu.
C. Tạm dừng hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
16. Trong nghiệp vụ hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp trên tờ khai hải quan giấy.
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử gửi đến cơ quan hải quan.
C. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục nộp thuế xuất nhập khẩu.
17. Theo quy định hiện hành, thời hạn làm thủ tục hải quan tối đa đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là bao lâu?
A. Trong vòng 8 giờ làm việc kể từ khi cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ.
B. Trong vòng 12 giờ làm việc kể từ khi cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ.
C. Trong vòng 24 giờ làm việc kể từ khi cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ.
D. Trong vòng 48 giờ làm việc kể từ khi cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ.
18. Loại hình kiểm tra nào sau đây thường được áp dụng đối với hàng hóa có nghi vấn về gian lận xuất xứ?
A. Kiểm tra hồ sơ.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra giám sát hải quan.
19. Mục đích chính của việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?
A. Để thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Để tính thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Để kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
D. Để xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
20. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp được hoàn thuế nhập khẩu đã nộp?
A. Hàng hóa nhập khẩu bị lỗi kỹ thuật sau khi đã bán trên thị trường.
B. Hàng hóa nhập khẩu nhưng sau đó được tái xuất trả lại chủ hàng nước ngoài.
C. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu nhưng không xuất khẩu được.
D. Hàng hóa nhập khẩu đã nộp thuế nhưng giá thị trường giảm mạnh.
21. Trong nghiệp vụ hải quan, khái niệm 'C∕O′ (Certificate of Origin) dùng để chỉ loại chứng từ nào?
A. Chứng từ vận tải.
B. Chứng từ bảo hiểm.
C. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
D. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
22. Theo Luật Hải quan, ai là người có trách nhiệm khai hải quan?
A. Chỉ có chủ hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Chủ hàng hóa hoặc người được chủ hàng hóa ủy quyền.
C. Chỉ có đại lý hải quan.
D. Chủ phương tiện vận tải.
23. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam′ (HS code) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Phân loại hàng hóa và xác định mức thuế suất.
C. Thống kê số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu theo quốc gia.
D. Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
24. Thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu được quy định như thế nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trước khi hàng hóa được thông quan.
D. Sau khi hàng hóa đã được bán trên thị trường.
25. Hành vi nào sau đây được xem là 'gian lận thương mại′ trong lĩnh vực hải quan?
A. Khai báo sai về số lượng hàng hóa để trốn thuế.
B. Nộp chậm tờ khai hải quan so với thời hạn quy định.
C. Sử dụng dịch vụ đại lý hải quan để làm thủ tục.
D. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.
26. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?
A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên.
B. Giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa.
C. Lợi nhuận dự kiến của nhà nhập khẩu sau khi bán hàng.
D. Các khoản chi phí liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ phải trả.
27. Trong nghiệp vụ hải quan, 'luồng đỏ' thường được áp dụng cho loại hình hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có độ rủi ro thấp.
B. Hàng hóa có độ rủi ro cao, cần kiểm tra cả hồ sơ và thực tế hàng hóa.
C. Hàng hóa xuất nhập khẩu phục vụ mục đích viện trợ nhân đạo.
D. Hàng hóa tạm nhập tái xuất.
28. Quy tắc xuất xứ hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
B. Nước hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất ra hàng hóa.
C. Giá trị thương mại của hàng hóa trên thị trường quốc tế.
D. Mã số HS của hàng hóa để phân loại thuế.
29. Doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục hải quan ở đâu đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu?
A. Bất kỳ chi cục hải quan nào trên cả nước.
B. Chi cục hải quan cửa khẩu nơi hàng hóa thực tế xuất khẩu, nhập khẩu.
C. Chi cục hải quan nơi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh.
D. Chỉ tại Tổng cục Hải quan.
30. Thời điểm nào được xác định là 'ngày đăng ký tờ khai hải quan′?
A. Ngày người khai hải quan ký tên trên tờ khai.
B. Ngày cơ quan hải quan tiếp nhận tờ khai hải quan điện tử hoặc bản giấy.
C. Ngày hàng hóa thực tế đến cửa khẩu.
D. Ngày chi cục trưởng hải quan duyệt tờ khai.