Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

1. Trong thanh toán Thư tín dụng (L∕C), ai là người yêu cầu mở L∕C?

A. Người xuất khẩu (Beneficiary)
B. Người nhập khẩu (Applicant∕Opener)
C. Ngân hàng mở L∕C (Issuing Bank)
D. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)

2. Incoterms 2020 có bao nhiêu điều kiện thương mại?

A. 9
B. 10
C. 11
D. 12

3. Loại hình doanh nghiệp nào KHÔNG được phép thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu trực tiếp tại Việt Nam?

A. Công ty TNHH
B. Công ty cổ phần
C. Hộ kinh doanh cá thể
D. Doanh nghiệp tư nhân

4. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan sẽ kiểm tra chi tiết hồ sơ và thực tế hàng hóa?

A. Luồng xanh
B. Luồng vàng
C. Luồng đỏ
D. Luồng trắng

5. Đâu là chứng từ vận tải đường biển do hãng tàu hoặc đại diện của hãng tàu cấp cho người gửi hàng?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B∕L)
C. Phiếu đóng gói (Packing List)
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

6. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường kiểm soát trực tiếp quá trình vận chuyển
C. Tiết kiệm thời gian và công sức
D. Tận dụng kinh nghiệm và mạng lưới của Forwarder

7. Điều kiện Incoterms nào đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán?

A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free On Board)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)

8. Chức năng chính của Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) là gì?

A. Chứng minh chất lượng hàng hóa
B. Xác nhận số lượng hàng hóa
C. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan
D. Khai báo giá trị hàng hóa

9. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích?

A. Người xuất khẩu
B. Người nhập khẩu
C. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)
D. Hãng tàu

10. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua ủy thác cho ngân hàng của mình cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều khoản và điều kiện trong thư tín dụng?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection - D∕C)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C)
D. Ghi sổ (Open Account)

11. Trong trường hợp nào người bán nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L∕C)?

A. Khi người mua và người bán có quan hệ tin tưởng lâu dài
B. Khi giá trị hợp đồng nhỏ
C. Khi người bán không tin tưởng vào khả năng thanh toán của người mua
D. Khi thanh toán bằng tiền mặt

12. Khi nào rủi ro về hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua theo điều kiện CIF?

A. Khi hàng hóa được giao cho người vận tải đầu tiên
B. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi
C. Khi hàng hóa đến cảng đích
D. Khi người mua nhận được hàng hóa tại kho của mình

13. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi thanh toán ngay sau khi ký hợp đồng
B. Khi có độ trễ giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán
C. Khi thanh toán bằng tiền mặt
D. Khi thanh toán bằng séc

14. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được coi là có xuất xứ Việt Nam theo quy định hiện hành?

A. Sản xuất toàn bộ tại Việt Nam
B. Trải qua công đoạn gia công chế biến cơ bản tại Việt Nam
C. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu hoàn toàn
D. Đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể cho từng mặt hàng

15. Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa đã được đặt dọc mạn tàu (đã thông quan xuất khẩu) tại cảng giao hàng chỉ định?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)

16. Trong quy trình nhập khẩu, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được thông quan?

A. Khai tờ khai hải quan
B. Nộp thuế nhập khẩu
C. Kiểm tra hàng hóa (nếu có)
D. Vận chuyển hàng về kho

17. Rủi ro nào sau đây là rủi ro TÍN DỤNG trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển
C. Rủi ro người mua không thanh toán
D. Rủi ro chính trị

18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D∕C), ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ bên xuất khẩu?

A. Ngân hàng mở thư tín dụng
B. Ngân hàng thông báo
C. Ngân hàng xuất trình
D. Ngân hàng trả tiền

19. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể?

A. Thuế quan
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Giấy phép nhập khẩu

20. Biện pháp kiểm soát ngoại hối nào sau đây hạn chế lượng ngoại tệ mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể mua hoặc bán?

A. Tỷ giá hối đoái cố định
B. Hạn chế giao dịch ngoại tệ
C. Thuế đối với giao dịch ngoại tệ
D. Dự trữ ngoại hối bắt buộc

21. Khi sử dụng điều kiện EXW, chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán đến cảng đi do ai chịu trách nhiệm?

A. Người bán
B. Người mua
C. Người vận tải
D. Công ty bảo hiểm

22. Đâu là hình thức nhờ thu mà ngân hàng chỉ trao chứng từ cho người nhập khẩu khi người này đã thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng?

A. Nhờ thu trả tiền ngay (Documents against Payment - D∕P)
B. Nhờ thu chấp nhận trả tiền (Documents against Acceptance - D∕A)
C. Nhờ thu hỗn hợp
D. Nhờ thu trơn

23. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đảm bảo rằng các quốc gia thành viên không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu tương tự từ các quốc gia khác nhau?

A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
C. Nguyên tắc minh bạch
D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng
C. Loại hàng hóa
D. Màu sắc bao bì sản phẩm

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và khối lượng nhỏ?

A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường bộ
D. Đường sắt

26. Trong hợp đồng ngoại thương, điều khoản 'Bất khả kháng′ (Force Majeure) thường quy định về điều gì?

A. Phương thức giải quyết tranh chấp
B. Các sự kiện nằm ngoài kiểm soát của các bên và ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng
C. Điều kiện giao hàng và chuyển rủi ro
D. Điều khoản về bảo hành hàng hóa

27. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) cho hàng may mặc

28. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo hiểm cho mọi rủi ro, trừ các điểm loại trừ chung?

A. Điều kiện loại C
B. Điều kiện loại B
C. Điều kiện loại A
D. Điều kiện loại D

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?

A. Khai hải quan
B. Xuất trình hồ sơ hải quan
C. Nộp thuế nhập khẩu
D. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có)

30. Đâu là chứng từ quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức nhờ thu và thư tín dụng, thể hiện chi tiết về hàng hóa, giá cả, điều kiện giao hàng?

A. Vận đơn (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Phiếu đóng gói (Packing List)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

1 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

1. Trong thanh toán Thư tín dụng (L∕C), ai là người yêu cầu mở L∕C?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

2. Incoterms 2020 có bao nhiêu điều kiện thương mại?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

3. Loại hình doanh nghiệp nào KHÔNG được phép thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu trực tiếp tại Việt Nam?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

4. Loại hình kiểm tra hải quan nào mà cơ quan hải quan sẽ kiểm tra chi tiết hồ sơ và thực tế hàng hóa?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là chứng từ vận tải đường biển do hãng tàu hoặc đại diện của hãng tàu cấp cho người gửi hàng?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder)?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

7. Điều kiện Incoterms nào đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

8. Chức năng chính của Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C∕O) là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

9. Trong vận tải đa phương thức, ai chịu trách nhiệm tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là phương thức thanh toán quốc tế mà người mua ủy thác cho ngân hàng của mình cam kết thanh toán cho người bán khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều khoản và điều kiện trong thư tín dụng?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp nào người bán nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng (L∕C)?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

12. Khi nào rủi ro về hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua theo điều kiện CIF?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

13. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

14. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được coi là có xuất xứ Việt Nam theo quy định hiện hành?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

15. Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa đã được đặt dọc mạn tàu (đã thông quan xuất khẩu) tại cảng giao hàng chỉ định?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quy trình nhập khẩu, bước nào sau đây diễn ra SAU khi hàng hóa đã được thông quan?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

17. Rủi ro nào sau đây là rủi ro TÍN DỤNG trong thanh toán quốc tế?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D∕C), ngân hàng nào đóng vai trò là ngân hàng thu hộ bên xuất khẩu?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

20. Biện pháp kiểm soát ngoại hối nào sau đây hạn chế lượng ngoại tệ mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể mua hoặc bán?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

21. Khi sử dụng điều kiện EXW, chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa từ kho của người bán đến cảng đi do ai chịu trách nhiệm?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là hình thức nhờ thu mà ngân hàng chỉ trao chứng từ cho người nhập khẩu khi người này đã thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

23. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đảm bảo rằng các quốc gia thành viên không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu tương tự từ các quốc gia khác nhau?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và khối lượng nhỏ?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

26. Trong hợp đồng ngoại thương, điều khoản `Bất khả kháng′ (Force Majeure) thường quy định về điều gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

27. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

28. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo hiểm cho mọi rủi ro, trừ các điểm loại trừ chung?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là chứng từ quan trọng nhất trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức nhờ thu và thư tín dụng, thể hiện chi tiết về hàng hóa, giá cả, điều kiện giao hàng?