1. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm nồng độ glucose máu?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Adrenaline
2. Cơ chế nào sau đây giúp hấp thu glucose từ lòng ruột vào tế bào biểu mô ruột?
A. Khuếch tán đơn thuần
B. Vận chuyển tích cực thứ phát (đồng vận chuyển với natri)
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
D. Thẩm thấu
3. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì áp suất keo của máu?
A. Protein huyết tương
B. Glucose
C. Natri
D. Kali
4. Điều gì xảy ra khi áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào tăng lên?
A. Tăng bài tiết ADH
B. Giảm bài tiết ADH
C. Tăng cảm giác khát
D. Giảm cảm giác khát
5. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa sự bài tiết aldosterone?
A. Nồng độ kali máu
B. Nồng độ natri máu
C. Huyết áp
D. Nồng độ glucose máu
6. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh?
A. Đổ mồ hôi
B. Giãn mạch ngoại vi
C. Run cơ
D. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp
7. Điều gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng?
A. Tăng pH máu (kiềm hóa)
B. Giảm pH máu (toan hóa)
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm nhịp tim
8. Tác dụng chính của hormone cortisol là gì?
A. Giảm đường huyết
B. Tăng đường huyết
C. Giảm huyết áp
D. Tăng huyết áp
9. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa nhịp tim?
A. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
B. Chỉ hệ thần kinh giao cảm
C. Chỉ hệ thần kinh phó giao cảm
D. Chỉ hormone tuyến giáp
10. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là của thận?
A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone erythropoietin
C. Điều hòa đường huyết
D. Điều hòa pH máu
11. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?
A. Atrial natriuretic peptide (ANP)
B. Nitric oxide (NO)
C. Angiotensin II
D. Bradykinin
12. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa nồng độ natri máu?
A. Aldosterone và ANP
B. Chỉ aldosterone
C. Chỉ ANP
D. Chỉ ADH
13. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu ở thận (autoregulation) nhằm duy trì lưu lượng máu ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi trong khoảng nào?
A. 50-100 mmHg
B. 80-180 mmHg
C. 120-220 mmHg
D. 40-80 mmHg
14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp?
A. Hệ thần kinh, hormone và thận
B. Chỉ hệ thần kinh
C. Chỉ hormone
D. Chỉ thận
15. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của hệ tiêu hóa?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Hấp thu chất dinh dưỡng
C. Bài tiết chất thải
D. Sản xuất hormone tuyến giáp
16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải của gan?
A. Sản xuất protein huyết tương
B. Chuyển hóa bilirubin
C. Dự trữ glycogen
D. Sản xuất hormone insulin
17. Yếu tố nào sau đây kích thích sự bài tiết gastrin?
A. Thức ăn đến dạ dày
B. Thức ăn đến ruột non
C. pH thấp ở dạ dày
D. pH cao ở dạ dày
18. Hậu quả của việc giảm thông khí (hypoventilation) là gì?
A. Tăng pH máu (kiềm hóa)
B. Giảm pH máu (toan hóa)
C. Tăng nồng độ bicarbonate máu
D. Giảm nồng độ bicarbonate máu
19. Tế bào nào ở phổi sản xuất surfactant?
A. Tế bào phế nang loại I
B. Tế bào phế nang loại II
C. Tế bào biểu mô đường hô hấp
D. Tế bào nội mô mạch máu
20. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?
A. Run cơ
B. Co mạch ngoại vi
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp
21. Điều gì xảy ra khi lưu lượng máu đến thận giảm đáng kể?
A. Tăng sản xuất renin
B. Giảm sản xuất renin
C. Tăng huyết áp
D. Giảm huyết áp
22. Điều gì xảy ra khi áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu giảm?
A. Tăng thông khí
B. Giảm thông khí
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm nhịp tim
23. Hormone nào sau đây kích thích sự bài tiết bicarbonate từ tuyến tụy?
A. Secretin
B. Cholecystokinin (CCK)
C. Gastrin
D. Somatostatin
24. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?
A. Aldosterone
B. Hormone tăng trưởng
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Hormone tuyến giáp
25. Điều gì xảy ra khi cơ thể mất nước?
A. Tăng áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào
B. Giảm áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào
C. Tăng thể tích máu
D. Giảm thể tích máu
26. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ calcium máu?
A. Calcitonin
B. Hormone cận giáp (PTH)
C. Vitamin D
D. Estrogen
27. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì pH máu ở mức sinh lý?
A. Hệ đệm bicarbonate
B. Hệ đệm phosphate
C. Hệ đệm protein
D. Hệ đệm hemoglobin
28. Chức năng chính của mật là gì?
A. Tiêu hóa protein
B. Tiêu hóa carbohydrate
C. Nhũ tương hóa chất béo
D. Hấp thu vitamin
29. Tế bào nào ở thận sản xuất renin?
A. Tế bào biểu mô ống lượn gần
B. Tế bào gian mạch
C. Tế bào cạnh cầu thận
D. Tế bào biểu mô ống lượn xa
30. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể?
A. Hệ đệm, hô hấp và thận
B. Chỉ hệ đệm
C. Chỉ hô hấp
D. Chỉ thận