1. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để cắt cơn?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
D. Thuốc kháng leukotriene
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh khí phế quản cấp (bệnh Croup) ở trẻ em là gì?
A. Vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib)
B. Virus Parainfluenza
C. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
D. Virus Adenovirus
3. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa thiếu Vitamin D ở trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn?
A. Cho trẻ tắm nắng mỗi ngày 30 phút
B. Mẹ ăn nhiều thực phẩm giàu Vitamin D
C. Bổ sung Vitamin D dự phòng cho mẹ
D. Bổ sung Vitamin D dự phòng trực tiếp cho trẻ
4. Trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em trên 2 tháng tuổi, kháng sinh ưu tiên hàng đầu thường là gì?
A. Amoxicillin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Vancomycin
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ ngủ nằm ngửa
B. Không hút thuốc lá xung quanh trẻ
C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
D. Cho trẻ bú mẹ
6. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, biện pháp quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Truyền dịch tĩnh mạch
C. Bù nước và điện giải bằng đường uống
D. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy
7. Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ sơ sinh nguyên thủy (phản xạ tồn tại từ khi sinh ra và biến mất sau vài tháng)?
A. Phản xạ Moro
B. Phản xạ bú mút
C. Phản xạ Babinski
D. Phản xạ Landau
8. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của mất nước nặng ở trẻ em?
A. Mắt trũng
B. Khóc không có nước mắt
C. Da véo mất chậm
D. Tiểu nhiều
9. Tuổi dậy thì ở bé gái thường bắt đầu bằng dấu hiệu nào sau đây?
A. Xuất hiện lông mu
B. Phát triển vú
C. Hành kinh
D. Tăng chiều cao nhanh
10. Loại sữa nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức dành cho trẻ dưới 1 tuổi
C. Sữa tươi
D. Sữa dê công thức
11. Vị trí đo vòng đầu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường ở đâu?
A. Trên cung mày và xương chẩm
B. Dưới cung mày và xương chẩm
C. Trên tai và xương chẩm
D. Dưới tai và xương chẩm
12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ em?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol hoặc ibuprofen
B. Chườm ấm
C. Cởi bớt quần áo, cho trẻ mặc thoáng mát
D. Chườm lạnh bằng nước đá
13. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ dưới 2 tháng tuổi theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Co giật
C. Sốt cao trên 38.5°C
D. Thở khò khè
14. Độ tuổi nào sau đây thường được khuyến cáo bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung) bên cạnh sữa mẹ?
A. 3 tháng tuổi
B. 4 tháng tuổi
C. 5 tháng tuổi
D. 6 tháng tuổi
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm (Influenza virus)
D. Vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae
16. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG nằm trong chương trình Tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam hiện nay?
A. Vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B (ComBe Five/SII)
B. Vaccine phòng bệnh sởi - rubella (MR)
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu
D. Vaccine phòng bệnh viêm não Nhật Bản B
17. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi ở trẻ em là gì?
A. Viêm tai giữa
B. Tiêu chảy
C. Viêm phổi
D. Viêm não
18. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý viêm màng não ở trẻ em?
A. Sốt cao và ho
B. Nôn trớ và tiêu chảy
C. Cứng gáy và đau đầu
D. Đau bụng và quấy khóc
19. Bệnh lý nào sau đây có thể gây vàng da kéo dài (vàng da sau 2 tuần tuổi) ở trẻ sơ sinh?
A. Vàng da sinh lý
B. Bất đồng nhóm máu mẹ con
C. Teo đường mật bẩm sinh
D. Tất cả các đáp án trên
20. Bệnh Kawasaki là một bệnh lý gì ở trẻ em?
A. Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính
B. Bệnh lý viêm mạch máu hệ thống
C. Bệnh lý rối loạn tiêu hóa
D. Bệnh lý di truyền
21. Khi trẻ bị hóc dị vật đường thở, biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất tại nhà là gì?
A. Vỗ lưng ấn ngực (Heimlich maneuver) ở trẻ lớn và vỗ lưng ấn ngực ở tư thế đầu dốc ở trẻ nhỏ
B. Uống nhiều nước để dị vật trôi xuống
C. Gây nôn
D. Chờ đợi dị vật tự ra
22. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp ở trẻ em, tỷ lệ ép tim và thổi ngạt (nếu có 2 người cấp cứu) là bao nhiêu?
A. 30:2
B. 15:2
C. 3:1
D. 5:1
23. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư ở trẻ em?
A. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Đau đầu, nôn ói vào buổi sáng
D. Ho và sổ mũi thông thường
24. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh bạch hầu?
A. Công thức máu
B. Phết họng tìm vi khuẩn và soi tươi, nhuộm Gram
C. X-quang phổi
D. PCR dịch họng họng
25. Tác dụng phụ thường gặp nhất của vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván) là gì?
A. Co giật
B. Phản ứng phản vệ
C. Sốt và sưng đau tại chỗ tiêm
D. Viêm não
26. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định của vaccine sống giảm độc lực?
A. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải
B. Phụ nữ có thai
C. Trẻ em đang dùng corticosteroid liều cao kéo dài
D. Trẻ em có tiền sử co giật do sốt cao
27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh hen phế quản ở trẻ em?
A. Ho về đêm hoặc sáng sớm
B. Khò khè, khó thở thì thở ra
C. Sốt cao liên tục
D. Nặng ngực, khó thở khi gắng sức hoặc tiếp xúc dị nguyên
28. Bệnh tay chân miệng do virus thuộc nhóm nào gây ra chủ yếu?
A. Adenovirus
B. Rhinovirus
C. Enterovirus
D. Coronavirus
29. Bệnh còi xương ở trẻ em là do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin B1
C. Vitamin C
D. Vitamin D
30. Bệnh Rubella (sởi Đức) đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì có thể gây ra hội chứng Rubella bẩm sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến cơ quan nào của thai nhi?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Tim
C. Mắt
D. Tai