Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình hồi phục của tử cung sau sinh và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn?

A. Cho con bú mẹ hoàn toàn.
B. Vận động nhẹ nhàng sau sinh.
C. Bế sản dịch.
D. Sử dụng thuốc giảm đau không steroid.

2. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản do tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?

A. Cefazolin.
B. Vancomycin.
C. Azithromycin.
D. Gentamicin.

3. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản nặng, khi nào cần cân nhắc phẫu thuật cắt tử cung?

A. Khi sốt cao không đáp ứng với kháng sinh.
B. Khi có bằng chứng viêm phúc mạc lan tỏa.
C. Khi có áp xe tiểu khung không đáp ứng điều trị.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn hậu sản là gì?

A. Streptococcus nhóm B.
B. Escherichia coli.
C. Clostridium perfringens.
D. Staphylococcus aureus.

5. Loại nhiễm khuẩn hậu sản nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao?

A. Viêm nội mạc tử cung.
B. Viêm phúc mạc tiểu khung.
C. Nhiễm khuẩn huyết.
D. Viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng.

6. Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng?

A. Đau bụng dưới một bên.
B. Sốt cao.
C. Khối căng đau ở vùng hố chậu.
D. Sản dịch có lẫn máu loãng.

7. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn sau sinh mổ?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước khi rạch da.
B. Vệ sinh vết mổ hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
C. Thay băng vết mổ thường xuyên.
D. Hạn chế vận động sau mổ.

8. Khi nào cần nghi ngờ nhiễm khuẩn hậu sản sau sinh thường?

A. Sốt nhẹ (dưới 38°C) trong 24 giờ đầu.
B. Đau bụng co hồi tử cung nhẹ.
C. Sản dịch ra nhiều hơn bình thường và có mùi hôi.
D. Cảm giác ớn lạnh sau khi sinh.

9. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa sản?

A. Khi có sốt cao không rõ nguyên nhân.
B. Khi có dấu hiệu viêm phúc mạc.
C. Khi tình trạng nhiễm trùng không cải thiện sau 48-72 giờ điều trị kháng sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Vệ sinh tầng sinh môn sạch sẽ.
B. Sử dụng băng vệ sinh thường xuyên.
C. Thụt tháo đại tràng trước khi sinh.
D. Rửa tay trước và sau khi chăm sóc vết thương.

11. Trong trường hợp nhiễm khuẩn vết mổ sau sinh mổ, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay lập tức.
B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có sốt cao.
C. Mở và dẫn lưu vết mổ.
D. Chườm ấm vết mổ.

12. Kháng sinh nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Azithromycin.
B. Cefazolin.
C. Metronidazole.
D. Gentamicin.

13. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản do Clostridium perfringens, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp?

A. Penicillin và clindamycin.
B. Cefazolin và metronidazole.
C. Vancomycin và gentamicin.
D. Azithromycin và doxycycline.

14. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản gây sốc nhiễm khuẩn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền dịch và sử dụng thuốc vận mạch.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Kiểm soát đường huyết.
D. Hỗ trợ hô hấp.

15. Biện pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản tại cộng đồng?

A. Tăng cường khám thai định kỳ.
B. Giáo dục sức khỏe cho sản phụ và gia đình về các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Sàng lọc vi khuẩn Streptococcus nhóm B trước sinh.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sau sinh tại nhà.

16. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm đau và khó chịu cho sản phụ bị nhiễm khuẩn vết mổ tầng sinh môn?

A. Ngâm vùng kín bằng nước muối ấm.
B. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
C. Chườm đá vùng kín.
D. Mặc quần áo bó sát.

17. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc toàn diện cho sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Kiểm soát đau.
B. Hỗ trợ tâm lý.
C. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
D. Cách ly sản phụ hoàn toàn với gia đình.

18. Trong trường hợp sản phụ bị dị ứng penicillin, kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Cefazolin.
B. Erythromycin.
C. Vancomycin.
D. Gentamicin.

19. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Công thức máu.
B. CRP.
C. Cấy máu và cấy dịch.
D. Điện giải đồ.

20. Loại sản dịch nào sau đây được coi là bình thường trong giai đoạn hậu sản sớm?

A. Sản dịch có mùi hôi thối.
B. Sản dịch màu đỏ tươi kéo dài trên 1 tuần.
C. Sản dịch màu trắng hoặc vàng nhạt sau 10 ngày.
D. Sản dịch lẫn mủ.

21. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của viêm nội mạc tử cung sau sinh?

A. Sinh mổ.
B. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ.
C. Đặt dụng cụ tử cung ngay sau sinh.
D. Chuyển dạ kéo dài.

22. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản gây áp xe vú, điều trị nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chườm ấm và xoa bóp vú.
B. Sử dụng kháng sinh đường uống.
C. Chọc hút hoặc rạch dẫn lưu áp xe.
D. Ngừng cho con bú bên vú bị áp xe.

23. Loại kháng sinh nào sau đây cần tránh sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì có thể gây ảnh hưởng đến trẻ?

A. Penicillin.
B. Cephalosporin.
C. Tetracycline.
D. Macrolide.

24. Tình trạng nào sau đây không phải là biến chứng của nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Viêm phúc mạc.
B. Sốc nhiễm khuẩn.
C. Vô sinh thứ phát.
D. Tiền sản giật.

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho trẻ sơ sinh khi mẹ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Ngừng cho con bú mẹ hoàn toàn.
B. Cách ly mẹ và bé hoàn toàn.
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi chăm sóc bé.
D. Sử dụng sữa công thức thay thế sữa mẹ.

26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Vỡ ối sớm.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý.
D. Thực hiện nhiều thủ thuật trong quá trình sinh.

27. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản sau sinh tại nhà?

A. Điều kiện vệ sinh kém.
B. Không có sẵn các phương tiện cấp cứu.
C. Người đỡ đẻ không có chuyên môn.
D. Sản phụ được giáo dục về các dấu hiệu nhiễm trùng và cách chăm sóc bản thân.

28. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết khâu tầng sinh môn?

A. Vệ sinh kém.
B. Khâu tầng sinh môn quá chặt.
C. Sử dụng quần lót quá chật.
D. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có tính sát khuẩn mạnh.

29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng sau sinh?

A. X-quang bụng.
B. Siêu âm Doppler.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

30. Biểu hiện nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn hậu sản muộn (sau 24 giờ)?

A. Sản dịch loãng, màu vàng chanh.
B. Sốt cao liên tục trên 38.5°C.
C. Đau bụng dưới âm ỉ.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình hồi phục của tử cung sau sinh và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn?

2 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản do tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?

3 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

3. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản nặng, khi nào cần cân nhắc phẫu thuật cắt tử cung?

4 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn hậu sản là gì?

5 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

5. Loại nhiễm khuẩn hậu sản nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao?

6 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

6. Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng?

7 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

7. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn sau sinh mổ?

8 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

8. Khi nào cần nghi ngờ nhiễm khuẩn hậu sản sau sinh thường?

9 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản, khi nào cần hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa sản?

10 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?

11 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp nhiễm khuẩn vết mổ sau sinh mổ, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

12. Kháng sinh nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

13 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

13. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản do Clostridium perfringens, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp?

14 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

14. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản gây sốc nhiễm khuẩn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

15. Biện pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản tại cộng đồng?

16 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

16. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm đau và khó chịu cho sản phụ bị nhiễm khuẩn vết mổ tầng sinh môn?

17 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

17. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc toàn diện cho sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

18 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

18. Trong trường hợp sản phụ bị dị ứng penicillin, kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

19 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

19. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây nhiễm khuẩn hậu sản?

20 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

20. Loại sản dịch nào sau đây được coi là bình thường trong giai đoạn hậu sản sớm?

21 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của viêm nội mạc tử cung sau sinh?

22 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

22. Trong trường hợp nhiễm khuẩn hậu sản gây áp xe vú, điều trị nào sau đây thường được áp dụng?

23 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

23. Loại kháng sinh nào sau đây cần tránh sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì có thể gây ảnh hưởng đến trẻ?

24 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

24. Tình trạng nào sau đây không phải là biến chứng của nhiễm khuẩn hậu sản?

25 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho trẻ sơ sinh khi mẹ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

26 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản?

27 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản sau sinh tại nhà?

28 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

28. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết khâu tầng sinh môn?

29 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định viêm tắc tĩnh mạch buồng trứng sau sinh?

30 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 4

30. Biểu hiện nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn hậu sản muộn (sau 24 giờ)?