1. Bệnh lý nào sau đây có liên quan đến tình trạng tự miễn dịch, gây tổn thương khớp?
A. Thoái hóa khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Gout
D. Loãng xương
2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh viêm phổi?
A. Sốt cao, rét run
B. Ho có đờm hoặc ho khan
C. Đau ngực kiểu màng phổi
D. Đau bụng vùng hố chậu phải
3. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau thắt ngực xuất hiện khi nào?
A. Xuất hiện đột ngột không rõ nguyên nhân
B. Xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi
C. Xuất hiện cả khi gắng sức và nghỉ ngơi
D. Xuất hiện vào ban đêm
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị bệnh gout?
A. Chức năng gan
B. Chức năng thận
C. Acid uric máu
D. Điện giải đồ
5. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?
A. Tăng huyết áp nhẹ
B. Suy tim sung huyết
C. Đái tháo nhạt
D. Hạ kali máu
6. Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra tràn dịch màng phổi?
A. Viêm phổi
B. Suy tim
C. Ung thư phổi
D. Tất cả các bệnh lý trên
7. Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì trong bệnh đái tháo đường?
A. Nồng độ đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
B. Nồng độ đường huyết trung bình trong vòng 2-3 tháng gần đây
C. Chức năng tế bào beta tuyến tụy
D. Mức độ kháng insulin
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout?
A. Ăn nhiều thịt đỏ và hải sản
B. Uống nhiều rượu bia
C. Béo phì
D. Chế độ ăn giàu chất xơ
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp dự phòng tiên phát bệnh tim mạch?
A. Ngừng hút thuốc lá
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Kiểm soát huyết áp và cholesterol
D. Sử dụng aspirin dự phòng ở người đã bị nhồi máu cơ tim
10. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim mạn tính?
A. Thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin II
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
11. Biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Xuất huyết tiêu hóa
B. Thủng dạ dày tá tràng
C. Hẹp môn vị
D. Ung thư hóa
12. Hội chứng ruột kích thích (IBS) được chẩn đoán chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Kết quả nội soi đại tràng
B. Kết quả xét nghiệm máu
C. Triệu chứng lâm sàng và loại trừ các bệnh lý thực thể khác
D. Sinh thiết đại tràng
13. Xét nghiệm nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh hen phế quản?
A. X-quang phổi
B. Công thức máu
C. Đo chức năng hô hấp (lưu lượng đỉnh kế hoặc phế dung ký)
D. Điện tâm đồ
14. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Đau thượng vị
B. Ợ chua, ợ nóng
C. Nôn ra máu
D. Táo bón kéo dài
15. Trong bệnh lý hen phế quản, vai trò chính của corticosteroid dạng hít là gì?
A. Giãn phế quản nhanh chóng
B. Giảm viêm đường thở
C. Long đờm
D. Kháng histamin
16. Trong bệnh lý suy tim, NYHA (New York Heart Association) độ III mô tả tình trạng nào?
A. Không hạn chế hoạt động thể lực. Hoạt động thể lực thông thường không gây mệt, khó thở.
B. Hạn chế nhẹ hoạt động thể lực. Thoải mái khi nghỉ ngơi. Hoạt động thể lực thông thường gây mệt, khó thở.
C. Hạn chế nhiều hoạt động thể lực. Thoải mái khi nghỉ ngơi. Hoạt động thể lực nhẹ cũng gây mệt, khó thở.
D. Không thể thực hiện bất kỳ hoạt động thể lực nào. Triệu chứng suy tim có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
17. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Viêm phế quản mạn tính
B. Khí phế thũng
C. Hen phế quản
D. Giãn phế quản
18. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến viêm màng não?
A. Sốt cao, đau đầu, cứng gáy
B. Ho, sổ mũi, hắt hơi
C. Đau bụng, tiêu chảy
D. Đau khớp, phát ban
19. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy thận cấp trước thận là gì?
A. Viêm cầu thận cấp
B. Sỏi niệu quản gây tắc nghẽn
C. Mất nước hoặc giảm thể tích tuần hoàn
D. Ngộ độc thuốc
20. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG gây tăng men gan (AST, ALT)?
A. Viêm gan virus
B. Gan nhiễm mỡ không do rượu
C. Suy tim phải
D. Viêm khớp dạng thấp
21. Nguyên tắc điều trị chính của bệnh suy tim mạn tính là gì?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
B. Giảm gánh nặng cho tim
C. Hạ huyết áp
D. Tăng cường lưu lượng máu đến tim
22. Trong bệnh lý viêm khớp dạng thấp, xét nghiệm RF (Rheumatoid Factor) có độ đặc hiệu như thế nào?
A. Độ đặc hiệu rất cao, gần như 100%
B. Độ đặc hiệu cao
C. Độ đặc hiệu trung bình
D. Độ đặc hiệu thấp
23. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?
A. Nghiện rượu
B. Viêm gan virus B và C mạn tính
C. Béo phì và gan nhiễm mỡ không do rượu
D. Tất cả các yếu tố trên
24. Loại ung thư phổi nào thường gặp nhất?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ
B. Ung thư phổi tế bào gai
C. Ung thư biểu mô tuyến phổi
D. Ung thư phổi tế bào lớn
25. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tay ở bệnh nhân không có bệnh lý đi kèm?
A. Thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin II
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn kênh canxi
26. Trong phác đồ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng có H. pylori, kháng sinh nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng?
A. Amoxicillin
B. Clarithromycin
C. Metronidazole
D. Ciprofloxacin
27. Nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 2 là gì?
A. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
B. Kháng insulin và suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy
C. Do virus gây viêm tuyến tụy cấp
D. Di truyền hoàn toàn từ bố mẹ
28. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) như salbutamol
D. Thuốc kháng histamin
29. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh đái tháo đường là gì?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Nhiễm toan ceton hoặc hôn mê tăng thẩm thấu
D. Bệnh thận mạn
30. Biến chứng mạn tính thường gặp nhất của bệnh đái tháo đường là gì?
A. Bệnh thận do đái tháo đường (bệnh thận mạn)
B. Bệnh thần kinh do đái tháo đường (bệnh thần kinh ngoại biên)
C. Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch
D. Bệnh võng mạc do đái tháo đường