1. Trong Luật Hình sự, mục đích của hình phạt là gì?
A. Trừng trị người phạm tội.
B. Răn đe người khác không phạm tội.
C. Giáo dục người phạm tội trở thành người có ích cho xã hội và phòng ngừa tội phạm.
D. Bù đắp thiệt hại cho người bị hại.
2. Nguồn gốc của nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?
A. Do sự phân công lao động xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do sự xuất hiện của chế độ tư hữu và đấu tranh giai cấp.
D. Do thỏa thuận giữa các bộ tộc.
3. Một người say rượu gây tai nạn giao thông, gây thiệt hại cho người khác. Tình tiết say rượu có ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm pháp lý của người này?
A. Người say rượu được miễn hoàn toàn trách nhiệm pháp lý.
B. Người say rượu được giảm nhẹ trách nhiệm pháp lý.
C. Tình tiết say rượu là tình tiết tăng nặng trách nhiệm pháp lý.
D. Tình tiết say rượu không ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý.
4. Phân biệt sự khác nhau giữa Toà án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân?
A. Toà án nhân dân thực hiện quyền tư pháp, Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
B. Toà án nhân dân thực hiện quyền công tố, Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền tư pháp.
C. Toà án nhân dân có chức năng xét xử, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng điều tra.
D. Toà án nhân dân là cơ quan hành pháp, Viện kiểm sát nhân dân là cơ quan lập pháp.
5. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt pháp luật với các quy phạm xã hội khác?
A. Tính bắt buộc chung.
B. Tính được đảm bảo thực hiện bằng nhà nước.
C. Tính quy phạm phổ biến.
D. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.
6. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Luật (hoặc Bộ luật) do Quốc hội ban hành.
D. Hiến pháp.
7. Thế nào là năng lực hành vi của cá nhân?
A. Là khả năng của cá nhân được hưởng các quyền và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý.
B. Là khả năng của cá nhân tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý, tham gia vào các giao dịch pháp luật.
C. Là trình độ hiểu biết pháp luật của cá nhân.
D. Là khả năng của cá nhân tham gia vào các hoạt động xã hội.
8. Hành vi nào sau đây không phải là nguồn của luật thành văn ở Việt Nam?
A. Hiến pháp.
B. Án lệ.
C. Luật.
D. Nghị định.
9. Tình huống: Ông A xây nhà trên đất thuộc quyền sử dụng của mình nhưng không có giấy phép xây dựng, hành vi này vi phạm loại pháp luật nào?
A. Vi phạm hình sự.
B. Vi phạm hành chính.
C. Vi phạm dân sự.
D. Vi phạm kỷ luật.
10. Vi phạm pháp luật là gì?
A. Là hành vi trái pháp luật, có lỗi do chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện, xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
B. Là hành vi trái đạo đức.
C. Là hành vi không phù hợp với thuần phong mỹ tục.
D. Là hành vi gây thiệt hại về vật chất.
11. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa.
12. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, pháp luật phải được tuân thủ nghiêm chỉnh và thống nhất.
C. Chỉ có nhà nước mới có quyền ban hành pháp luật.
D. Pháp luật chỉ áp dụng đối với cán bộ, công chức nhà nước.
13. Trong hệ thống cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập pháp?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
14. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Luật Hôn nhân và Gia đình?
A. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng.
B. Cha mẹ có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến con cái.
C. Con cái có nghĩa vụ tuyệt đối phải nghe theo lời cha mẹ.
D. Nhà nước khuyến khích việc kết hôn sớm.
15. Hình thức nhà nước bao gồm những yếu tố nào?
A. Hình thức chính thể và hình thức cấu trúc nhà nước.
B. Hình thức chính thể và chế độ chính trị.
C. Hình thức cấu trúc nhà nước và chế độ chính trị.
D. Hình thức chính thể, hình thức cấu trúc nhà nước và chế độ chính trị.
16. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ là bao nhiêu?
A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 21 tuổi.
17. Cấu trúc của một quy phạm pháp luật bao gồm những yếu tố nào?
A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Quy định, xử lý, chế tài.
C. Giả định, quy định, xử lý.
D. Khách thể, chủ thể, nội dung.
18. Quy phạm pháp luật là gì?
A. Là quy tắc xử sự chung, được áp dụng nhiều lần đối với mọi cá nhân, tổ chức trong xã hội.
B. Là quy tắc xử sự do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, mang tính bắt buộc chung, thể hiện ý chí của nhà nước và được đảm bảo thực hiện bằng các biện pháp của nhà nước.
C. Là quy tắc đạo đức được mọi người trong xã hội tuân theo.
D. Là quy tắc sinh hoạt trong một cộng đồng dân cư nhất định.
19. Phân biệt sự khác nhau giữa đạo luật và nghị định?
A. Đạo luật do Quốc hội ban hành, nghị định do Chính phủ ban hành.
B. Đạo luật quy định các vấn đề cơ bản, quan trọng của đất nước, nghị định quy định chi tiết thi hành luật.
C. Đạo luật có hiệu lực pháp lý cao hơn nghị định.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Trong một vụ án dân sự, ai là người có nghĩa vụ chứng minh?
A. Chỉ nguyên đơn.
B. Chỉ bị đơn.
C. Cả nguyên đơn và bị đơn đều có nghĩa vụ chứng minh đối với yêu cầu và sự phản đối của mình.
D. Tòa án có nghĩa vụ chứng minh tất cả các tình tiết của vụ án.
21. Pháp luật có vai trò như thế nào trong đời sống xã hội?
A. Chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế.
B. Chỉ bảo vệ quyền và lợi ích của nhà nước.
C. Điều chỉnh các quan hệ xã hội, bảo vệ trật tự xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức.
D. Chỉ giải quyết các tranh chấp dân sự.
22. Thế nào là năng lực pháp luật của cá nhân?
A. Là khả năng của cá nhân được hưởng các quyền và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý.
B. Là khả năng của cá nhân tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý.
C. Là trình độ hiểu biết pháp luật của cá nhân.
D. Là khả năng của cá nhân tham gia vào các hoạt động xã hội.
23. Đâu không phải là một trong các hình thức thực hiện pháp luật?
A. Tuân thủ pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Lẩn tránh pháp luật.
24. Án lệ được sử dụng như thế nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Án lệ có giá trị bắt buộc áp dụng như luật.
B. Án lệ được tòa án nghiên cứu, áp dụng trong xét xử các vụ án có tình huống pháp lý tương tự.
C. Án lệ chỉ được sử dụng để tham khảo.
D. Án lệ không được sử dụng trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
25. Chế tài pháp luật là gì?
A. Là biện pháp khuyến khích của nhà nước đối với các chủ thể có hành vi phù hợp với pháp luật.
B. Là biện pháp trừng phạt của nhà nước đối với các chủ thể có hành vi vi phạm pháp luật.
C. Là biện pháp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
D. Là biện pháp phòng ngừa các hành vi vi phạm pháp luật.
26. Nguyên tắc "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật" có nghĩa là gì?
A. Mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ như nhau.
B. Mọi công dân đều phải chịu trách nhiệm pháp lý như nhau đối với mọi hành vi vi phạm.
C. Mọi công dân đều được đối xử như nhau trong việc áp dụng pháp luật, không phân biệt giới tính, tôn giáo, địa vị xã hội.
D. Mọi công dân đều có quyền tham gia xây dựng pháp luật.
27. Hậu quả pháp lý của việc tuyên bố một người mất tích là gì?
A. Người đó bị tước quyền công dân.
B. Tài sản của người đó được giao cho người khác quản lý.
C. Người đó không còn quyền sở hữu đối với tài sản của mình.
D. Quan hệ hôn nhân của người đó tự động chấm dứt.
28. Thế nào là thời hiệu khởi kiện?
A. Là thời gian để tòa án giải quyết vụ án.
B. Là thời gian luật quy định để chủ thể có quyền chủ động bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình bằng cách khởi kiện tại tòa án.
C. Là thời gian để cơ quan điều tra tiến hành điều tra vụ án.
D. Là thời gian để thi hành án.
29. Luật Thương mại điều chỉnh các quan hệ nào?
A. Chỉ điều chỉnh các quan hệ mua bán hàng hóa.
B. Điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong hoạt động thương mại giữa các thương nhân.
C. Chỉ điều chỉnh các quan hệ liên quan đến đầu tư.
D. Điều chỉnh các quan hệ lao động trong doanh nghiệp.
30. Khi có sự xung đột giữa các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan khác nhau ban hành, việc xác định hiệu lực pháp lý được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Văn bản nào ban hành sau thì có hiệu lực pháp lý cao hơn.
B. Văn bản nào có nội dung cụ thể hơn thì có hiệu lực pháp lý cao hơn.
C. Văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên có hiệu lực pháp lý cao hơn văn bản của cơ quan nhà nước cấp dưới.
D. Văn bản nào được công bố trên phương tiện thông tin đại chúng trước thì có hiệu lực pháp lý cao hơn.