Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Giải pháp 'serverless′ mang lại lợi ích gì trong phát triển backend cho ứng dụng di động?

A. Giảm độ phức tạp trong việc quản lý máy chủ và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng chi phí vận hành hệ thống.
C. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về quản trị hệ thống.
D. Giảm khả năng mở rộng của ứng dụng.

2. Kiến trúc nào sau đây giúp tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và dữ liệu trong ứng dụng di động, tăng tính bảo trì và khả năng kiểm thử?

A. Kiến trúc Monolithic
B. Kiến trúc Microservices
C. Kiến trúc MVC∕MVVM∕MVP
D. Kiến trúc Serverless

3. Khái niệm 'deep linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

A. Liên kết đến trang chủ của ứng dụng.
B. Liên kết trực tiếp đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài.
C. Liên kết giữa các màn hình khác nhau trong ứng dụng.
D. Liên kết đến các ứng dụng khác.

4. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng trong ứng dụng di động để làm gì?

A. Định vị vị trí người dùng.
B. Truyền dữ liệu tầm xa qua mạng di động.
C. Thanh toán không tiếp xúc và truyền dữ liệu tầm ngắn.
D. Kết nối với mạng Wi-Fi.

5. Giải pháp 'offline-first′ trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

A. Ưu tiên phát triển ứng dụng trên nền tảng đám mây.
B. Thiết kế ứng dụng hoạt động tốt ngay cả khi không có kết nối mạng.
C. Tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng trên các thiết bị có cấu hình thấp.
D. Giảm thiểu việc sử dụng dữ liệu di động.

6. Giải pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa kích thước ứng dụng di động?

A. Thêm nhiều thư viện và framework vào dự án.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Tối ưu hóa asset (hình ảnh, âm thanh), loại bỏ code không cần thiết và sử dụng code splitting.
D. Tăng kích thước bộ nhớ cache.

7. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) quan trọng như thế nào trong lập trình ứng dụng di động?

A. Không quan trọng, vì việc lặp lại code giúp code dễ đọc hơn.
B. Chỉ quan trọng đối với các dự án lớn, không cần thiết cho dự án nhỏ.
C. Rất quan trọng, giúp giảm thiểu lỗi, dễ bảo trì và tái sử dụng code.
D. Ít quan trọng hơn so với việc viết code nhanh chóng.

8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý mã nguồn và theo dõi thay đổi trong quá trình phát triển ứng dụng di động theo nhóm?

A. Firebase
B. Git
C. Jira
D. Trello

9. Kỹ thuật 'code signing′ quan trọng như thế nào trong quá trình phát hành ứng dụng di động?

A. Chỉ quan trọng đối với ứng dụng trả phí.
B. Không quan trọng, vì cửa hàng ứng dụng đã kiểm duyệt ứng dụng.
C. Rất quan trọng, để xác minh danh tính nhà phát triển và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng.
D. Chỉ cần thiết cho ứng dụng trên Android, không cần thiết cho iOS.

10. Phương pháp 'A∕B testing′ được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá mức độ bảo mật của ứng dụng.
D. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng về giao diện.

11. Quy trình 'Agile′ trong phát triển ứng dụng di động nhấn mạnh điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu.
B. Tập trung vào tài liệu đầy đủ và chi tiết.
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi từ người dùng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình tuyến tính (waterfall).

12. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối và đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng như mong đợi từ góc độ người dùng?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
C. Kiểm thử chấp nhận của người dùng (User Acceptance Testing - UAT)
D. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)

13. Chiến lược 'monetization′ nào sau đây phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trả phí trên các cửa hàng ứng dụng.
B. Thu phí đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm cho toàn bộ ứng dụng.
C. Hiển thị quảng cáo trong ứng dụng.
D. Yêu cầu người dùng trả phí cho mỗi lần tải xuống.

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'MVP′ (Minimum Viable Product) nghĩa là gì?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm tối thiểu với các tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
C. Sản phẩm được phát triển bởi một nhóm nhỏ nhất.
D. Sản phẩm được phát hành trên nhiều nền tảng nhất.

15. Công nghệ WebAssembly có thể mang lại lợi ích gì cho ứng dụng di động, đặc biệt là ứng dụng web chạy trên trình duyệt di động?

A. Giảm mức tiêu thụ pin của thiết bị.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
C. Cải thiện hiệu năng cho các ứng dụng web phức tạp, gần với hiệu năng native.
D. Đơn giản hóa quá trình phát triển giao diện người dùng.

16. Vấn đề bảo mật nào sau đây là mối quan tâm hàng đầu khi phát triển ứng dụng di động?

A. Tối ưu hóa hiệu năng pin.
B. Bảo vệ dữ liệu người dùng và ngăn chặn tấn công mạng.
C. Đảm bảo tính tương thích với nhiều loại thiết bị.
D. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.

17. Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động (native, hybrid, PWA,…)?

A. Sở thích cá nhân của nhà phát triển.
B. Xu hướng công nghệ mới nhất.
C. Yêu cầu dự án (hiệu năng, tính năng, ngân sách, thời gian, nền tảng mục tiêu).
D. Số lượng lập trình viên thành thạo nền tảng đó.

18. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'CI∕CD′ (Continuous Integration∕Continuous Delivery) quy trình giúp ích gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng tự động.
B. Kiểm thử bảo mật tự động.
C. Tự động hóa quá trình tích hợp, kiểm thử và triển khai ứng dụng, giúp phát hành nhanh chóng và giảm lỗi.
D. Quản lý dự án và phân công công việc.

19. UI∕UX design đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự thành công của một ứng dụng di động?

A. Không quan trọng, vì chức năng ứng dụng mới là yếu tố quyết định.
B. Chỉ quan trọng đối với các ứng dụng giải trí, không quan trọng với ứng dụng chuyên nghiệp.
C. Rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, mức độ hài lòng và khả năng giữ chân người dùng.
D. Ít quan trọng hơn so với tốc độ phát triển ứng dụng.

20. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, linh hoạt về lược đồ?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
D. Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object-Oriented Database)

21. SDK (Software Development Kit) cung cấp những gì cho nhà phát triển ứng dụng di động?

A. Dịch vụ lưu trữ đám mây.
B. Môi trường phát triển tích hợp (IDE).
C. Tập hợp các công cụ, thư viện, tài liệu và mã mẫu để phát triển ứng dụng cho một nền tảng cụ thể.
D. Hệ điều hành cho thiết bị di động.

22. Lazy loading hình ảnh trong ứng dụng di động giúp cải thiện điều gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
B. Giảm thời gian tải trang ban đầu và tiết kiệm băng thông.
C. Làm cho hình ảnh hiển thị sắc nét hơn.
D. Tăng độ phức tạp của code.

23. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Quản lý cơ sở dữ liệu cục bộ trên thiết bị.
C. Cho phép ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với các dịch vụ hoặc ứng dụng khác.
D. Tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng.

24. Framework nào sau đây là một lựa chọn phổ biến cho phát triển ứng dụng đa nền tảng, sử dụng JavaScript?

A. SwiftUI
B. Jetpack Compose
C. Flutter
D. React Native

25. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng chính để phát triển ứng dụng Android gốc?

A. Swift
B. Objective-C
C. Kotlin
D. React Native

26. Công cụ 'profiling′ được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Quản lý mã nguồn.
C. Phân tích hiệu năng ứng dụng, tìm ra điểm nghẽn và tối ưu hóa.
D. Kiểm thử bảo mật.

27. Công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) thường được sử dụng trong ứng dụng di động cho mục đích gì?

A. Truyền tải video chất lượng cao.
B. Kết nối tầm xa với tốc độ truyền dữ liệu cao.
C. Kết nối các thiết bị IoT, beacon và thiết bị đeo thông minh với mức tiêu thụ năng lượng thấp.
D. Truyền dữ liệu qua mạng Wi-Fi.

28. Push notification mang lại lợi ích chính nào cho người dùng ứng dụng di động?

A. Giảm mức tiêu thụ pin của thiết bị.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
C. Nhận thông tin cập nhật và thông báo quan trọng kịp thời.
D. Tối ưu hóa hiệu suất mạng.

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng microservices architecture cho backend của ứng dụng di động?

A. Tăng tính độc lập và khả năng mở rộng của từng dịch vụ.
B. Giảm độ phức tạp trong triển khai và quản lý.
C. Tăng cường khả năng chịu lỗi và phục hồi.
D. Cho phép sử dụng các công nghệ khác nhau cho từng dịch vụ.

30. Progressive Web App (PWA) có ưu điểm nổi bật nào so với ứng dụng native truyền thống?

A. Hiệu năng vượt trội và truy cập phần cứng thiết bị sâu hơn.
B. Cài đặt phức tạp và yêu cầu nhiều quyền truy cập hơn.
C. Cập nhật dễ dàng, không cần qua cửa hàng ứng dụng và có thể hoạt động offline.
D. Chi phí phát triển cao hơn và thời gian phát triển lâu hơn.

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

1. Giải pháp `serverless′ mang lại lợi ích gì trong phát triển backend cho ứng dụng di động?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

2. Kiến trúc nào sau đây giúp tách biệt giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và dữ liệu trong ứng dụng di động, tăng tính bảo trì và khả năng kiểm thử?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

3. Khái niệm `deep linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

4. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng trong ứng dụng di động để làm gì?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

5. Giải pháp `offline-first′ trong phát triển ứng dụng di động tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

6. Giải pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa kích thước ứng dụng di động?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

7. Nguyên tắc `DRY′ (Don′t Repeat Yourself) quan trọng như thế nào trong lập trình ứng dụng di động?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý mã nguồn và theo dõi thay đổi trong quá trình phát triển ứng dụng di động theo nhóm?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

9. Kỹ thuật `code signing′ quan trọng như thế nào trong quá trình phát hành ứng dụng di động?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp `A∕B testing′ được sử dụng để làm gì trong phát triển ứng dụng di động?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

11. Quy trình `Agile′ trong phát triển ứng dụng di động nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối và đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng như mong đợi từ góc độ người dùng?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

13. Chiến lược `monetization′ nào sau đây phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

14. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `MVP′ (Minimum Viable Product) nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

15. Công nghệ WebAssembly có thể mang lại lợi ích gì cho ứng dụng di động, đặc biệt là ứng dụng web chạy trên trình duyệt di động?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

16. Vấn đề bảo mật nào sau đây là mối quan tâm hàng đầu khi phát triển ứng dụng di động?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn nền tảng phát triển ứng dụng di động (native, hybrid, PWA,…)?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

18. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, `CI∕CD′ (Continuous Integration∕Continuous Delivery) quy trình giúp ích gì?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

19. UI∕UX design đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự thành công của một ứng dụng di động?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

20. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng di động khi cần lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, linh hoạt về lược đồ?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

21. SDK (Software Development Kit) cung cấp những gì cho nhà phát triển ứng dụng di động?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

22. Lazy loading hình ảnh trong ứng dụng di động giúp cải thiện điều gì?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

23. API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển ứng dụng di động?

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

24. Framework nào sau đây là một lựa chọn phổ biến cho phát triển ứng dụng đa nền tảng, sử dụng JavaScript?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

25. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng chính để phát triển ứng dụng Android gốc?

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

26. Công cụ `profiling′ được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

27. Công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) thường được sử dụng trong ứng dụng di động cho mục đích gì?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

28. Push notification mang lại lợi ích chính nào cho người dùng ứng dụng di động?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng microservices architecture cho backend của ứng dụng di động?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 4

30. Progressive Web App (PWA) có ưu điểm nổi bật nào so với ứng dụng native truyền thống?