1. Trong quá trình theo dõi phình động mạch chủ bụng, tốc độ tăng trưởng nào của phình được coi là đáng lo ngại và cần can thiệp?
A. Dưới 0.1 cm mỗi năm
B. 0.2-0.3 cm mỗi năm
C. Trên 0.5 cm mỗi năm
D. Không có tốc độ tăng trưởng nào đáng lo ngại
2. Mục tiêu chính của việc theo dõi định kỳ phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Giảm đau bụng
B. Ngăn ngừa vỡ phình
C. Cải thiện chức năng thận
D. Kiểm soát cân nặng
3. Yếu tố nào sau đây có thể giúp làm chậm sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tăng cân
B. Kiểm soát tốt huyết áp
C. Uống nhiều rượu bia
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh
4. Xét nghiệm nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về kích thước, hình dạng và vị trí của phình động mạch chủ bụng?
A. Siêu âm Doppler
B. Chụp X-quang bụng
C. Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA)
D. Điện tâm đồ
5. Người bệnh phình động mạch chủ bụng nên tránh loại thuốc nào sau đây nếu không có chỉ định bắt buộc của bác sĩ?
A. Thuốc hạ huyết áp
B. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc statin
D. Thuốc chẹn beta
6. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Tập thể dục vừa phải
B. Nâng vật nặng
C. Bỏ hút thuốc lá
D. Kiểm soát huyết áp
7. Đối tượng nào sau đây nên được tầm soát phình động mạch chủ bụng bằng siêu âm?
A. Phụ nữ dưới 50 tuổi không có yếu tố nguy cơ
B. Nam giới trên 65 tuổi có tiền sử hút thuốc lá
C. Trẻ em dưới 10 tuổi
D. Người có cân nặng bình thường và không hút thuốc
8. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Aspirin
B. Statin
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Warfarin
9. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vỡ phình động mạch chủ bụng?
A. Aspirin
B. Statin
C. Corticosteroid
D. Thuốc chẹn beta
10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao
B. Giới tính nữ
C. Tiền sử gia đình
D. Xơ vữa động mạch
11. Bệnh nhân phình động mạch chủ bụng nên được khuyến cáo thay đổi lối sống nào sau đây?
A. Tăng cường tập thể dục cường độ cao
B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn
C. Bỏ hút thuốc lá
D. Uống nhiều rượu bia
12. Khi nào phẫu thuật được chỉ định điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Khi đường kính phình động mạch dưới 3 cm
B. Khi bệnh nhân có triệu chứng đau bụng nhẹ
C. Khi đường kính phình động mạch trên 5.5 cm
D. Khi bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp
13. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Tắc mạch chi dưới
B. Vỡ phình động mạch
C. Thiếu máu mạc treo
D. Huyết khối trong lòng động mạch
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về phình động mạch chủ bụng?
A. Sự hẹp bất thường của động mạch chủ bụng
B. Sự giãn nở khu trú bất thường của động mạch chủ bụng vượt quá 50% đường kính bình thường
C. Sự tắc nghẽn hoàn toàn của động mạch chủ bụng
D. Sự viêm nhiễm của thành động mạch chủ bụng
15. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ (ECG)
C. Đường huyết
D. Lipid máu
16. Sau khi phẫu thuật phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân nên tránh hoạt động gắng sức trong bao lâu?
A. 1 tuần
B. 2-3 tuần
C. 4-6 tuần
D. 8-12 tuần
17. Trong phẫu thuật EVAR, stent graft được đặt vào động mạch chủ bụng qua đường nào?
A. Động mạch cảnh
B. Động mạch dưới đòn
C. Động mạch đùi
D. Động mạch chủ ngực
18. Sau phẫu thuật EVAR, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng phương pháp nào?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. X-quang phổi
19. Sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?
A. Ăn nhiều muối
B. Ăn nhiều chất béo bão hòa
C. Ăn ít chất xơ
D. Ăn giảm cholesterol và chất béo bão hòa
20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện phình động mạch chủ bụng?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Chụp X-quang
21. Phương pháp phẫu thuật nào ít xâm lấn hơn trong điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Phẫu thuật mở bụng
B. Phẫu thuật nội soi mạch máu (EVAR)
C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn động mạch
D. Phẫu thuật tạo hình động mạch
22. Biến chứng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến phình động mạch chủ bụng?
A. Vỡ phình
B. Tắc mạch chi
C. Đột quỵ
D. Thiếu máu chi
23. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân phình động mạch chủ bụng cần được phẫu thuật cấp cứu?
A. Phình động mạch chủ bụng có đường kính 4.5 cm
B. Phình động mạch chủ bụng gây đau âm ỉ kéo dài
C. Phình động mạch chủ bụng bị vỡ
D. Phình động mạch chủ bụng được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe
24. Triệu chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân phình động mạch chủ bụng chưa vỡ?
A. Đau lưng
B. Đau bụng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Khó thở
25. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào ít liên quan nhất đến sự hình thành phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi tác
B. Di truyền
C. Nhiễm trùng
D. Tăng huyết áp
26. Một bệnh nhân được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng 4.0 cm và không có triệu chứng. Lựa chọn điều trị phù hợp nhất là gì?
A. Phẫu thuật ngay lập tức
B. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm
C. Sử dụng thuốc chống đông máu
D. Thay đổi lối sống và theo dõi định kỳ bằng siêu âm
27. Loại phẫu thuật nào liên quan đến việc rạch một đường lớn ở bụng để tiếp cận động mạch chủ?
A. Phẫu thuật nội soi mạch máu (EVAR)
B. Phẫu thuật mở bụng
C. Phẫu thuật hybrid
D. Phẫu thuật robot
28. Đau bụng hoặc đau lưng đột ngột và dữ dội ở bệnh nhân có tiền sử phình động mạch chủ bụng có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?
A. Viêm tụy cấp
B. Sỏi thận
C. Vỡ phình động mạch
D. Táo bón
29. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn uống giàu cholesterol
D. Ít vận động thể chất
30. Trong trường hợp vỡ phình động mạch chủ bụng, mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị ban đầu là gì?
A. Giảm đau
B. Ổn định huyết áp
C. Truyền máu
D. Phục hồi chức năng thận