1. Khi xảy ra tranh chấp lao động, hòa giải viên lao động đóng vai trò gì?
A. Đưa ra phán quyết cuối cùng về tranh chấp.
B. Trung gian, hỗ trợ các bên tự thỏa thuận giải quyết tranh chấp.
C. Đại diện cho người lao động trong quá trình tố tụng.
D. Đại diện cho người sử dụng lao động trong quá trình tố tụng.
2. Cơ chế 'ba bên′ trong quan hệ lao động thường bao gồm những bên nào?
A. Người sử dụng lao động, người lao động, tổ chức xã hội.
B. Người sử dụng lao động, người lao động, chính phủ.
C. Người sử dụng lao động, công đoàn, hiệp hội doanh nghiệp.
D. Người lao động, công đoàn, chính phủ.
3. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp khuyến khích đối thoại tại nơi làm việc?
A. Thành lập các kênh thông tin đa dạng và dễ tiếp cận.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mở, khuyến khích trao đổi ý kiến.
C. Áp đặt các quyết định quản lý mà không tham khảo ý kiến người lao động.
D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột cho cả người sử dụng lao động và người lao động.
4. Hành vi nào sau đây được xem là 'kỷ luật lao động′?
A. Thưởng cho nhân viên có thành tích xuất sắc.
B. Điều chuyển nhân viên sang vị trí công việc khác.
C. Sa thải nhân viên vi phạm nội quy lao động.
D. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho người lao động.
5. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính bắt buộc đối với cả hai bên sau khi đã có quyết định?
A. Hòa giải.
B. Trọng tài.
C. Tòa án.
D. Đối thoại trực tiếp.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi phân biệt đối xử trong lao động?
A. Từ chối tuyển dụng phụ nữ vào các công việc nặng nhọc.
B. Trả lương cao hơn cho nhân viên có năng lực làm việc tốt hơn.
C. Không tuyển dụng người khuyết tật vào các vị trí không phù hợp với khả năng của họ.
D. Sa thải nhân viên nữ đang mang thai.
7. Trong trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người lao động có quyền gì?
A. Chỉ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
B. Chỉ có quyền yêu cầu nhận trở lại làm việc.
C. Có quyền yêu cầu nhận trở lại làm việc và bồi thường thiệt hại.
D. Không có quyền gì, vì quyết định của doanh nghiệp là cuối cùng.
8. Mục tiêu chính của quan hệ lao động là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của người lao động.
C. Thiết lập và duy trì sự cân bằng, hài hòa lợi ích giữa người sử dụng lao động và người lao động.
D. Tăng cường quyền lực của tổ chức công đoàn trong doanh nghiệp.
9. Hình thức nào sau đây thể hiện quan hệ lao động mang tính cá nhân?
A. Thỏa ước lao động tập thể.
B. Hợp đồng lao động cá nhân.
C. Đối thoại tại nơi làm việc.
D. Thương lượng tập thể.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quan hệ lao động trong một quốc gia?
A. Hệ thống pháp luật lao động.
B. Văn hóa và truyền thống xã hội.
C. Tình hình kinh tế và thị trường lao động.
D. Giá vàng thế giới.
11. Khi người lao động tham gia đình công hợp pháp, họ có được trả lương trong thời gian đình công không?
A. Có, theo quy định của pháp luật.
B. Không, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Chỉ được trả một phần lương.
D. Tùy thuộc vào quyết định của người sử dụng lao động.
12. Trong quan hệ lao động, 'quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động′ thuộc về bên nào?
A. Chỉ thuộc về người sử dụng lao động.
B. Chỉ thuộc về người lao động.
C. Thuộc về cả người sử dụng lao động và người lao động, nhưng phải tuân thủ điều kiện luật định.
D. Không bên nào có quyền này, hợp đồng lao động chỉ chấm dứt khi hết hạn.
13. Loại hình quan hệ lao động nào phổ biến trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ?
A. Quan hệ lao động dựa trên thỏa ước lao động tập thể.
B. Quan hệ lao động cá nhân hóa, trực tiếp.
C. Quan hệ lao động thông qua cơ chế ba bên.
D. Quan hệ lao động hoàn toàn do nhà nước quản lý.
14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?
A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong quản lý lao động.
B. Sự chuẩn hóa các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
C. Sự suy giảm vai trò của tổ chức công đoàn.
D. Sự ưu tiên tuyệt đối lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp.
15. Loại tranh chấp lao động nào thường liên quan đến việc giải thích và thực hiện pháp luật lao động, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể?
A. Tranh chấp lao động tập thể về quyền.
B. Tranh chấp lao động cá nhân về quyền.
C. Tranh chấp lao động tập thể về lợi ích.
D. Tranh chấp lao động cá nhân về lợi ích.
16. Khi nào thì thỏa ước lao động tập thể có hiệu lực?
A. Ngay sau khi được ký kết bởi đại diện người sử dụng lao động và đại diện tập thể lao động.
B. Sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
C. Vào thời điểm do các bên thỏa thuận trong thỏa ước.
D. Sau khi được niêm yết công khai tại doanh nghiệp.
17. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây chi phối quan hệ lao động?
A. Nguyên tắc độc đoán của người sử dụng lao động.
B. Nguyên tắc tự do thỏa thuận, tự nguyện.
C. Nguyên tắc can thiệp tối đa của nhà nước.
D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của doanh nghiệp tuyệt đối.
18. Trong trường hợp tranh chấp lao động tập thể về lợi ích không được giải quyết thông qua hòa giải, bước tiếp theo thường là gì?
A. Khởi kiện tại Tòa án.
B. Trọng tài lao động.
C. Biểu tình.
D. Đình công.
19. Đâu là xu hướng quan trọng trong quan hệ lao động hiện nay?
A. Sự gia tăng các hình thức lao động phi chính thức và linh hoạt.
B. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong quản lý lao động.
C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào người sử dụng lao động.
D. Sự giảm thiểu các tranh chấp lao động.
20. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của đối thoại tại nơi làm việc?
A. Tăng cường sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau giữa người sử dụng lao động và người lao động.
B. Giải quyết các xung đột và bất đồng phát sinh.
C. Thông báo các quyết định quản lý từ người sử dụng lao động xuống người lao động một cách đơn phương.
D. Xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ.
21. Đâu là vai trò chính của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động?
A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người sử dụng lao động.
B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
D. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
22. Hình thức kỷ luật lao động nào là nặng nhất theo pháp luật lao động hiện hành?
A. Khiển trách.
B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
C. Cách chức.
D. Sa thải.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu quan hệ lao động hài hòa trong doanh nghiệp?
A. Sự minh bạch trong thông tin và giao tiếp.
B. Sự tôn trọng quyền và lợi ích của người lao động.
C. Sự thiếu công bằng và phân biệt đối xử.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
24. Khái niệm 'thương lượng tập thể' đề cập đến điều gì?
A. Quá trình người lao động tự thương lượng lương và điều kiện làm việc với người sử dụng lao động.
B. Quá trình thương lượng giữa đại diện người lao động (thường là công đoàn) và người sử dụng lao động hoặc đại diện của họ để xác lập điều kiện lao động.
C. Quá trình thương lượng giữa các doanh nghiệp để thống nhất giá cả sản phẩm.
D. Quá trình hòa giải tranh chấp lao động cá nhân.
25. Thách thức lớn nhất đối với quan hệ lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?
A. Sự suy giảm số lượng việc làm trong khu vực công nghiệp.
B. Sự thay đổi về kỹ năng nghề nghiệp và yêu cầu công việc.
C. Sự gia tăng quyền lực của người lao động.
D. Sự giảm thiểu vai trò của công nghệ trong quản lý lao động.
26. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa tranh chấp lao động cá nhân và tranh chấp lao động tập thể?
A. Tranh chấp cá nhân chỉ liên quan đến tiền lương, còn tranh chấp tập thể liên quan đến các vấn đề khác.
B. Tranh chấp cá nhân do một người lao động khởi kiện, tranh chấp tập thể do tập thể lao động hoặc công đoàn đại diện.
C. Tranh chấp cá nhân luôn được giải quyết nhanh hơn tranh chấp tập thể.
D. Tranh chấp cá nhân chỉ xảy ra ở doanh nghiệp tư nhân, tranh chấp tập thể ở doanh nghiệp nhà nước.
27. Mục đích của việc xây dựng nội quy lao động trong doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Quy định các tiêu chuẩn đạo đức cho người lao động.
C. Đảm bảo trật tự, kỷ luật lao động trong doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
28. Điều gì KHÔNG phải là nội dung cơ bản của hợp đồng lao động?
A. Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động.
B. Mức lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương.
C. Thông tin về đời tư cá nhân của người lao động.
D. Công việc hoặc chức danh, địa điểm làm việc.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bên tham gia cơ bản trong quan hệ lao động?
A. Người sử dụng lao động.
B. Người lao động.
C. Chính phủ.
D. Khách hàng.
30. Nếu người lao động bị tai nạn lao động, trách nhiệm bồi thường chính thuộc về ai?
A. Chính phủ.
B. Tổ chức công đoàn.
C. Người sử dụng lao động.
D. Bảo hiểm xã hội.