Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn và tôn trọng môi trường tự nhiên?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa

2. Loại hình du lịch nào thường ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương nhất?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
C. Du lịch nghỉ dưỡng biển
D. Du lịch golf

3. Cơ quan nào thường đóng vai trò chủ đạo trong quản lý điểm đến du lịch cấp quốc gia?

A. Hiệp hội các doanh nghiệp du lịch
B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (hoặc cơ quan tương đương)
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
D. Tổ chức phi chính phủ về du lịch

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch?

A. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp du lịch
B. Thống kê số lượng khách du lịch
C. Khảo sát và phản hồi từ khách du lịch
D. Đánh giá của chuyên gia du lịch

5. Thế nào là 'du lịch có trách nhiệm′?

A. Du lịch chỉ dành cho người giàu
B. Du lịch không quan tâm đến môi trường
C. Du lịch hướng đến giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích cho điểm đến và cộng đồng địa phương
D. Du lịch chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Marketing và xúc tiến điểm đến
C. Quản lý trải nghiệm khách hàng
D. Quản lý tài chính cá nhân của du khách

7. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Tăng trưởng du lịch nhanh chóng bất chấp hậu quả
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường
D. Tập trung vào quảng bá hình ảnh điểm đến trên mạng xã hội

8. Để quản lý điểm đến du lịch hiệu quả trong tương lai, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

A. Tập trung vào du lịch đại trà
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và dữ liệu lớn
C. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương
D. Bỏ qua yếu tố bền vững

9. Thách thức lớn nhất đối với các điểm đến du lịch mới nổi thường là gì?

A. Du lịch quá mức
B. Thiếu kinh nghiệm quản lý và cơ sở hạ tầng chưa phát triển
C. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao
D. Khí hậu không thuận lợi

10. Vai trò của công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch hiện đại là gì?

A. Không có vai trò quan trọng
B. Chỉ dùng để quảng bá trực tuyến
C. Hỗ trợ thu thập dữ liệu, phân tích xu hướng, quản lý thông tin và nâng cao trải nghiệm khách hàng
D. Chỉ làm tăng chi phí quản lý

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

A. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít được biết đến hơn
B. Tăng cường quảng bá du lịch trong mùa cao điểm
C. Áp dụng phí vào cửa hoặc thuế du lịch
D. Quản lý số lượng khách du lịch thông qua hệ thống đặt chỗ

12. Trong quản lý điểm đến, 'định vị thương hiệu′ (destination branding) là gì?

A. Việc xây dựng các khách sạn và khu nghỉ dưỡng sang trọng
B. Việc tạo ra một hình ảnh và bản sắc độc đáo cho điểm đến trong tâm trí du khách
C. Việc giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách
D. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại

13. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Không có vai trò, vì du lịch do doanh nghiệp quyết định
B. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống
C. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch, ra quyết định và hưởng lợi từ du lịch
D. Chỉ cung cấp lao động cho ngành du lịch

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'năng lực đón khách′ đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể chứa mà không gây tác động tiêu cực
B. Khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ của nhân viên du lịch
C. Số lượng cơ sở lưu trú có sẵn tại điểm đến
D. Tổng chi tiêu của khách du lịch tại điểm đến

15. Trong quản lý điểm đến, 'phân khúc thị trường′ du lịch là gì?

A. Việc giảm giá các sản phẩm du lịch
B. Việc chia thị trường du lịch thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung
C. Việc mở rộng thị trường du lịch ra quốc tế
D. Việc tập trung vào một thị trường du lịch duy nhất

16. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ trong quản lý điểm đến nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá các sản phẩm du lịch hiện có
B. Thu hút một nhóm khách hàng mục tiêu duy nhất
C. Phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau để thu hút nhiều phân khúc khách
D. Tập trung nguồn lực vào một loại hình du lịch chủ đạo

17. Trong quản lý điểm đến, 'hợp tác công tư' (PPP - Public-Private Partnership) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ có sự tham gia của các tổ chức chính phủ
B. Sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp tư nhân để phát triển du lịch
C. Việc tư nhân hóa toàn bộ ngành du lịch
D. Sự cạnh tranh giữa khu vực công và tư

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch của một điểm đến?

A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa
B. Chính sách và quy định của chính phủ
C. Xu hướng thời trang hiện tại
D. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch

19. Trong quản lý điểm đến, 'sản phẩm du lịch′ bao gồm những gì?

A. Chỉ các khách sạn và khu nghỉ dưỡng
B. Chỉ các điểm tham quan tự nhiên
C. Tất cả các dịch vụ, trải nghiệm và sản phẩm mà du khách tiêu dùng trong chuyến đi
D. Chỉ các phương tiện giao thông vận chuyển du khách

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch tại điểm đến?

A. Đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn
B. Tăng cường tuyển dụng nhân viên nước ngoài
C. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của du lịch cho cộng đồng
D. Cải thiện điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ

21. Mục đích của việc lập kế hoạch chiến lược cho điểm đến du lịch là gì?

A. Duy trì hiện trạng và không thay đổi
B. Xác định mục tiêu dài hạn, định hướng phát triển và phân bổ nguồn lực hiệu quả
C. Chỉ tập trung vào quảng bá ngắn hạn
D. Phản ứng thụ động với các thay đổi của thị trường

22. Trong quản lý điểm đến, 'du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?

A. Chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp du lịch
B. Tăng cường bảo tồn văn hóa và tạo thu nhập trực tiếp cho cộng đồng
C. Làm thay đổi hoàn toàn lối sống truyền thống
D. Gây ra xung đột văn hóa với du khách

23. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro trong du lịch?

A. Ứng phó với thiên tai và khủng hoảng
B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho du khách
C. Dự báo xu hướng thị trường du lịch
D. Xây dựng khách sạn mới

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm du lịch chất lượng tại một điểm đến?

A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại
C. Sự hài lòng của khách du lịch
D. Số lượng khách du lịch lớn

25. Trong quản lý điểm đến, 'chu kỳ sống của điểm đến′ (destination life cycle) mô tả điều gì?

A. Tuổi thọ trung bình của khách du lịch
B. Các giai đoạn phát triển và suy thoái của một điểm đến du lịch
C. Thời gian lưu trú trung bình của khách du lịch
D. Vòng đời sản phẩm du lịch

26. Khái niệm 'du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng nào?

A. Điểm đến có quá nhiều cơ sở lưu trú
B. Điểm đến không quảng bá du lịch hiệu quả
C. Số lượng khách du lịch vượt quá khả năng chịu tải của điểm đến, gây tác động tiêu cực
D. Chi phí du lịch tại điểm đến quá cao

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'trải nghiệm du lịch′ mà điểm đến cần quản lý?

A. Chất lượng dịch vụ lưu trú và ăn uống
B. An ninh và an toàn tại điểm đến
C. Giá cổ phiếu của các công ty du lịch
D. Sự thân thiện và hiếu khách của người dân địa phương

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing điểm đến du lịch?

A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
B. Tổ chức sự kiện và lễ hội
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Xây dựng khách sạn mới

29. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thành công của quản lý điểm đến du lịch?

A. Số lượng khách sạn xây mới
B. Mức độ hài lòng của khách du lịch và tác động kinh tế - xã hội - môi trường tích cực
C. Tổng chi phí đầu tư vào du lịch
D. Số lượng bài báo viết về điểm đến

30. Trong bối cảnh du lịch toàn cầu hóa, thách thức nào trở nên quan trọng hơn đối với quản lý điểm đến?

A. Thiếu nguồn nhân lực du lịch
B. Cạnh tranh giữa các điểm đến ngày càng gay gắt
C. Chi phí du lịch tăng cao
D. Khí hậu thay đổi thất thường

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

1. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn và tôn trọng môi trường tự nhiên?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

2. Loại hình du lịch nào thường ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương nhất?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

3. Cơ quan nào thường đóng vai trò chủ đạo trong quản lý điểm đến du lịch cấp quốc gia?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

5. Thế nào là `du lịch có trách nhiệm′?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

7. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

8. Để quản lý điểm đến du lịch hiệu quả trong tương lai, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

9. Thách thức lớn nhất đối với các điểm đến du lịch mới nổi thường là gì?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

10. Vai trò của công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch hiện đại là gì?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch quá mức?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quản lý điểm đến, `định vị thương hiệu′ (destination branding) là gì?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

13. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, `năng lực đón khách′ đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản lý điểm đến, `phân khúc thị trường′ du lịch là gì?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

16. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ trong quản lý điểm đến nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quản lý điểm đến, `hợp tác công tư` (PPP - Public-Private Partnership) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch của một điểm đến?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

19. Trong quản lý điểm đến, `sản phẩm du lịch′ bao gồm những gì?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch tại điểm đến?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

21. Mục đích của việc lập kế hoạch chiến lược cho điểm đến du lịch là gì?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý điểm đến, `du lịch cộng đồng′ mang lại lợi ích gì cho người dân địa phương?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

23. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý rủi ro trong du lịch?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm du lịch chất lượng tại một điểm đến?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản lý điểm đến, `chu kỳ sống của điểm đến′ (destination life cycle) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

26. Khái niệm `du lịch quá mức′ (overtourism) đề cập đến tình trạng nào?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trải nghiệm du lịch′ mà điểm đến cần quản lý?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing điểm đến du lịch?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

29. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thành công của quản lý điểm đến du lịch?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 4

30. Trong bối cảnh du lịch toàn cầu hóa, thách thức nào trở nên quan trọng hơn đối với quản lý điểm đến?