1. Trong chiến tranh hiện đại, loại hình tác chiến nào ngày càng được chú trọng phát triển để đối phó với các mối đe dọa phi truyền thống?
A. Tác chiến đổ bộ.
B. Tác chiến phòng không.
C. Tác chiến đặc biệt.
D. Tác chiến cơ giới.
2. Trong tác chiến phòng thủ, "vùng hỏa lực tập trung" được thiết lập nhằm mục đích gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng đối phương trước khi chúng tiếp cận tuyến phòng thủ.
B. Gây khó khăn cho đối phương trong việc trinh sát và tiếp cận tuyến phòng thủ.
C. Tạo ra một khu vực mà bất kỳ lực lượng đối phương nào xâm nhập đều sẽ bị hỏa lực áp đảo.
D. Che giấu vị trí của các đơn vị phòng thủ.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì kỷ luật trong quân đội?
A. Hệ thống pháp luật quân sự nghiêm minh.
B. Chế độ đãi ngộ tốt cho quân nhân.
C. Sự huấn luyện thường xuyên và bài bản.
D. Sự gương mẫu của cán bộ chỉ huy.
4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp nghi binh?
A. Tạo ra các đơn vị giả để đánh lừa đối phương.
B. Lan truyền thông tin sai lệch về kế hoạch tấn công.
C. Tăng cường tuần tra trinh sát để nắm bắt thông tin về đối phương.
D. Tổ chức các cuộc tấn công giả vào các mục tiêu không quan trọng.
5. Nội dung nào sau đây mô tả đúng nhất về "học thuyết quân sự"?
A. Tập hợp các quy tắc ứng xử của quân nhân trong thời chiến.
B. Hệ thống quan điểm chính thức của một quốc gia về bản chất, đặc điểm của chiến tranh và cách tiến hành chiến tranh.
C. Danh sách các loại vũ khí được phép sử dụng trong chiến tranh.
D. Kế hoạch chi tiết cho một chiến dịch quân sự cụ thể.
6. Trong tình huống nào thì chiến thuật "tiêu thổ kháng chiến" được sử dụng?
A. Khi quân đội có ưu thế áp đảo về hỏa lực.
B. Khi quân đội phòng thủ yếu hơn nhiều so với quân đội tấn công.
C. Khi cần bảo vệ một khu vực dân sự quan trọng.
D. Khi muốn dụ đối phương vào bẫy.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hậu cần vững chắc trong một chiến dịch quân sự kéo dài?
A. Số lượng lớn các phương tiện vận tải.
B. Nguồn cung cấp vật tư dồi dào và đa dạng.
C. Hệ thống quản lý và phân phối vật tư hiệu quả.
D. Sự ủng hộ tuyệt đối của người dân địa phương.
8. Trong chiến tranh hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc giành ưu thế trên chiến trường?
A. Số lượng binh sĩ tham gia trực tiếp chiến đấu.
B. Sức mạnh của các loại vũ khí hạng nặng truyền thống.
C. Khả năng tác chiến điện tử và phòng thủ không gian mạng.
D. Địa hình chiến đấu thuận lợi cho bộ binh.
9. Trong chiến tranh thông tin, mục tiêu chính KHÔNG bao gồm:
A. Phá hoại hệ thống thông tin liên lạc của đối phương.
B. Tuyên truyền thông tin sai lệch để gây hoang mang.
C. Bảo vệ hệ thống thông tin của bản thân.
D. Tiêu diệt lực lượng quân sự của đối phương trên chiến trường.
10. Trong chiến tranh vùng vịnh lần thứ nhất, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong chiến thắng của liên quân?
A. Ưu thế về số lượng binh sĩ.
B. Ưu thế về hỏa lực và công nghệ.
C. Sự ủng hộ của người dân địa phương.
D. Địa hình sa mạc rộng lớn.
11. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của sức mạnh chiến đấu?
A. Hỏa lực.
B. Khả năng cơ động.
C. Ý chí chiến đấu.
D. Quy mô lực lượng.
12. Khái niệm "răn đe hạt nhân" dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng vũ khí hạt nhân để tấn công phủ đầu đối phương.
B. Đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân để ngăn chặn đối phương tấn công.
C. Phổ biến vũ khí hạt nhân cho các quốc gia đồng minh.
D. Giảm số lượng vũ khí hạt nhân trên toàn thế giới.
13. Đâu là mục tiêu chính của chiến tranh tâm lý?
A. Tiêu diệt lực lượng quân sự của đối phương.
B. Phá hủy cơ sở hạ tầng của đối phương.
C. Gây ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của đối phương.
D. Thu thập thông tin tình báo về đối phương.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Bảo vệ biên giới quốc gia.
D. Phát triển kinh tế.
15. Chiến thuật "biển người" (human wave attack) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Khi quân đội có ưu thế vượt trội về hỏa lực.
B. Khi quân đội có ưu thế về công nghệ.
C. Khi quân đội thiếu hụt về trang bị và hỏa lực, nhưng có ưu thế về số lượng binh sĩ.
D. Khi cần bảo vệ một khu vực dân sự quan trọng.
16. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh quy ước và chiến tranh phi quy ước?
A. Chiến tranh quy ước sử dụng vũ khí hạt nhân, chiến tranh phi quy ước thì không.
B. Chiến tranh quy ước tuân thủ luật pháp quốc tế, chiến tranh phi quy ước thì không.
C. Chiến tranh quy ước có sự tham gia của quân đội chính quy, chiến tranh phi quy ước có sự tham gia của các lực lượng không chính quy.
D. Chiến tranh quy ước diễn ra trên quy mô lớn, chiến tranh phi quy ước diễn ra trên quy mô nhỏ.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến tranh du kích?
A. Sự ủng hộ của người dân địa phương.
B. Địa hình hiểm trở, khó kiểm soát.
C. Trang bị vũ khí hiện đại, tối tân.
D. Khả năng di chuyển linh hoạt, bí mật.
18. Trong chiến tranh trên không, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ưu thế trên không?
A. Khả năng kiểm soát không phận.
B. Khả năng tấn công các mục tiêu trên mặt đất.
C. Khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công từ trên không.
D. Khả năng triển khai lực lượng đổ bộ đường không.
19. Trong tác chiến phòng thủ, khu vực nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng xây dựng công sự vững chắc?
A. Khu vực hậu phương.
B. Khu vực tiền tuyến.
C. Khu vực đóng quân của bộ chỉ huy.
D. Khu vực tập trung dân cư.
20. Trong quân sự, "hỏa lực chế áp" được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng đối phương.
B. Ngăn chặn đối phương di chuyển hoặc phản công.
C. Phá hủy công sự phòng thủ của đối phương.
D. Gây hoang mang và làm giảm tinh thần chiến đấu của đối phương.
21. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của nghệ thuật quân sự?
A. Tập trung ưu thế lực lượng.
B. Bất ngờ.
C. Phòng thủ chiều sâu.
D. Chủ động.
22. Khái niệm "tác chiến phi đối xứng" đề cập đến điều gì?
A. Chiến tranh giữa hai quốc gia có sức mạnh quân sự tương đương.
B. Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân.
C. Chiến tranh giữa hai bên có sức mạnh quân sự chênh lệch lớn, bên yếu hơn sử dụng các chiến thuật và phương pháp phi truyền thống.
D. Chiến tranh diễn ra trên nhiều mặt trận cùng một lúc.
23. Khái niệm "tác chiến hợp đồng binh chủng" đề cập đến điều gì?
A. Sự phối hợp tác chiến giữa các quốc gia đồng minh.
B. Sự phối hợp tác chiến giữa các quân binh chủng khác nhau trong cùng một lực lượng vũ trang.
C. Việc sử dụng hợp đồng thuê binh trong chiến đấu.
D. Việc sử dụng vũ khí hóa học và sinh học trong chiến tranh.
24. Trong tác chiến hiện đại, vai trò của lực lượng đặc nhiệm là gì?
A. Tham gia vào các trận đánh quy mô lớn.
B. Thực hiện các nhiệm vụ trinh sát, phá hoại, giải cứu con tin và chống khủng bố.
C. Bảo vệ biên giới quốc gia.
D. Huấn luyện tân binh.
25. Đâu là mục tiêu chính của hoạt động tình báo quân sự?
A. Thu thập thông tin về đối phương và môi trường hoạt động.
B. Tuyên truyền thông tin sai lệch để gây hoang mang cho đối phương.
C. Phá hoại cơ sở hạ tầng của đối phương.
D. Tiêu diệt các điệp viên của đối phương.
26. Trong chiến thuật quân sự, "đòn vu hồi" được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Tấn công trực diện vào đội hình chính của đối phương.
B. Bao vây và tiêu diệt đối phương từ phía sau hoặc bên sườn.
C. Rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.
D. Đánh lạc hướng đối phương để tạo điều kiện cho lực lượng khác tấn công.
27. Trong quân sự, "nguyên tắc tiết kiệm lực lượng" có nghĩa là gì?
A. Sử dụng lực lượng ít nhất có thể để đạt được mục tiêu.
B. Tập trung lực lượng lớn vào một khu vực duy nhất.
C. Phân tán lực lượng để bảo vệ nhiều khu vực khác nhau.
D. Luân phiên sử dụng lực lượng để tránh hao tổn.
28. Trong chiến tranh trên biển, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?
A. Ưu thế về số lượng tàu chiến.
B. Khả năng tác chiến điện tử.
C. Khả năng trinh sát và phát hiện tàu ngầm.
D. Khả năng phòng không hạm đội.
29. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột?
A. Thiếu nguồn lực tài chính để tái thiết khu vực.
B. Sự thiếu tin tưởng giữa các bên tham chiến.
C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
D. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình.
30. Trong quân sự, "khả năng tương tác" (interoperability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sử dụng các loại vũ khí khác nhau.
B. Khả năng phối hợp tác chiến giữa các đơn vị khác nhau.
C. Khả năng hoạt động trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
D. Khả năng bảo trì và sửa chữa vũ khí.