Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Nguyên tắc PDCA (Plan-Do-Check-Act) thường được áp dụng trong bối cảnh nào của quản trị chất lượng?

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Cải tiến quy trình liên tục
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
D. Xây dựng chiến lược kinh doanh

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một trong '7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng'?

A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích SWOT

3. Phương pháp 'Taguchi Methods' trong quản lý chất lượng tập trung vào việc thiết kế sản phẩm và quy trình như thế nào?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Giảm thiểu sự biến động chất lượng do các yếu tố nhiễu
C. Tăng cường sự linh hoạt trong sản xuất
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng

4. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)

5. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi
B. Chi phí đào tạo về chất lượng
C. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng

6. Khái niệm 'Zero Defects' (không lỗi) trong quản lý chất lượng được liên kết chặt chẽ với triết lý của ai?

A. W. Edwards Deming
B. Philip Crosby
C. Joseph M. Juran
D. Kaoru Ishikawa

7. Trong quản lý rủi ro chất lượng, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Đánh giá và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng
D. Lập kế hoạch kiểm tra chất lượng sản phẩm

8. Trong mô hình Kano về chất lượng, 'yếu tố làm hài lòng' (satisfiers) đề cập đến thuộc tính nào của sản phẩm?

A. Các tính năng cơ bản mà khách hàng mong đợi
B. Các tính năng vượt trội làm khách hàng thích thú và bất ngờ
C. Các tính năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn rõ ràng của khách hàng
D. Các tính năng không quan trọng đối với khách hàng

9. Trong quản lý dự án, chất lượng của sản phẩm dự án được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Ngân sách dự án
B. Sự hài lòng của các bên liên quan dự án
C. Thời gian hoàn thành dự án
D. Số lượng thành viên trong nhóm dự án

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '5S' trong phương pháp quản lý nơi làm việc?

A. Sàng lọc (Sort)
B. Sắp xếp (Set in Order)
C. Săn sóc (Sustain)
D. Sản xuất (Produce)

11. Khái niệm 'văn hóa chất lượng' trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Hệ thống tài liệu và quy trình chất lượng được chuẩn hóa
B. Mức độ nhận thức và cam kết của nhân viên đối với chất lượng
C. Số lượng chứng chỉ chất lượng mà tổ chức đạt được
D. Ngân sách dành cho các hoạt động quản lý chất lượng

12. Trong quản lý chất lượng, 'lỗi tiềm ẩn' (latent defect) là loại lỗi như thế nào?

A. Lỗi được phát hiện ngay lập tức trong quá trình sản xuất
B. Lỗi không dễ dàng phát hiện và có thể gây ra sự cố sau một thời gian sử dụng
C. Lỗi do sai sót của con người trong quá trình kiểm tra
D. Lỗi chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài của sản phẩm

13. Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp
D. Lập kế hoạch cải tiến quy trình

14. Khái niệm 'Chi phí của chất lượng kém' (Cost of Poor Quality - COPQ) bao gồm những loại chi phí nào?

A. Chỉ chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm
B. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí sai hỏng bên trong và chi phí sai hỏng bên ngoài
C. Chỉ chi phí sửa chữa và thay thế sản phẩm lỗi
D. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng

15. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

A. Chất lượng sản phẩm đầu ra
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Sự hài lòng của nhân viên
D. Hiệu quả chi phí sản xuất

16. Phương pháp 'Six Sigma' sử dụng khung DMAIC để cải tiến quy trình. DMAIC là viết tắt của các giai đoạn nào?

A. Design, Measure, Analyze, Implement, Control
B. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
C. Develop, Maintain, Analyze, Improve, Change
D. Determine, Monitor, Adjust, Implement, Complete

17. Khi nào thì việc kiểm tra 100% sản phẩm (100% inspection) thường được áp dụng trong quản lý chất lượng?

A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng lớn
B. Khi chi phí kiểm tra thấp hơn chi phí sai hỏng nghiêm trọng
C. Khi sản phẩm có giá trị thấp và dễ thay thế
D. Khi tổ chức áp dụng triết lý 'Zero Defects'

18. Điều gì là mục tiêu chính của Six Sigma trong quản trị chất lượng?

A. Tăng cường sự sáng tạo trong tổ chức
B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình
C. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên
D. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn

19. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm
B. Quản lý môi trường
C. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
D. Quản lý thông tin bảo mật

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán
C. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng
D. Tính hữu hình của cơ sở vật chất và trang thiết bị

21. Phương pháp 'Benchmarking' trong quản lý chất lượng là gì?

A. Kiểm tra tất cả sản phẩm trước khi xuất xưởng
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất để học hỏi và cải tiến
C. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ nghiêm ngặt
D. Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về kỹ năng quản lý chất lượng

22. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong các trụ cột chính của Quản trị Chất lượng Toàn diện (TQM)?

A. Tập trung vào khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Kiểm soát chi phí tối đa
D. Trao quyền cho nhân viên

23. Công cụ 'Fishbone Diagram' (biểu đồ xương cá) còn được gọi là gì trong quản lý chất lượng?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Biểu đồ phân tán

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng đầu vào từ nhà cung cấp ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

A. Giá thành sản phẩm cuối cùng
B. Chất lượng sản phẩm đầu ra
C. Thời gian giao hàng cho khách hàng
D. Mức độ hài lòng của nhân viên sản xuất

25. Phương pháp 'Poka-Yoke' trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình
C. Phân tích nguyên nhân gây ra lỗi sau khi chúng xảy ra
D. Tiêu chuẩn hóa các quy trình làm việc

26. Trong quản lý chất lượng, 'vòng lặp cải tiến' (improvement cycle) thường được mô tả bằng mô hình nào?

A. Mô hình SWOT
B. Mô hình PESTEL
C. Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act)
D. Mô hình 5 Forces của Porter

27. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen' đề cập đến triết lý nào?

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến nhỏ và liên tục
C. Loại bỏ hoàn toàn các khuyết tật
D. Tập trung vào kiểm tra cuối quy trình

28. Đánh giá nội bộ (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

A. Xác định sự phù hợp của hệ thống quản lý chất lượng với tiêu chuẩn và yêu cầu
B. So sánh hiệu suất chất lượng của tổ chức với đối thủ cạnh tranh
C. Thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng sản phẩm
D. Đánh giá năng lực của nhân viên quản lý chất lượng

29. Đâu là mối quan hệ giữa quản trị chất lượng và sự hài lòng của khách hàng?

A. Quản trị chất lượng và sự hài lòng của khách hàng không liên quan đến nhau
B. Quản trị chất lượng tốt là yếu tố then chốt để đạt được sự hài lòng của khách hàng
C. Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng sản phẩm
D. Quản trị chất lượng chỉ tập trung vào giảm chi phí, không liên quan đến khách hàng

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'tính hữu hình' (tangibles) đề cập đến yếu tố nào?

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán
C. Sự đồng cảm và quan tâm đến khách hàng
D. Hình thức vật chất của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

1. Nguyên tắc PDCA (Plan-Do-Check-Act) thường được áp dụng trong bối cảnh nào của quản trị chất lượng?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng`?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp `Taguchi Methods` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc thiết kế sản phẩm và quy trình như thế nào?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

4. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

5. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

6. Khái niệm `Zero Defects` (không lỗi) trong quản lý chất lượng được liên kết chặt chẽ với triết lý của ai?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản lý rủi ro chất lượng, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

8. Trong mô hình Kano về chất lượng, `yếu tố làm hài lòng` (satisfiers) đề cập đến thuộc tính nào của sản phẩm?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý dự án, chất lượng của sản phẩm dự án được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `5S` trong phương pháp quản lý nơi làm việc?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

11. Khái niệm `văn hóa chất lượng` trong tổ chức đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quản lý chất lượng, `lỗi tiềm ẩn` (latent defect) là loại lỗi như thế nào?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp `5 Whys` thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `Chi phí của chất lượng kém` (Cost of Poor Quality - COPQ) bao gồm những loại chi phí nào?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

15. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp `Six Sigma` sử dụng khung DMAIC để cải tiến quy trình. DMAIC là viết tắt của các giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

17. Khi nào thì việc kiểm tra 100% sản phẩm (100% inspection) thường được áp dụng trong quản lý chất lượng?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì là mục tiêu chính của Six Sigma trong quản trị chất lượng?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

19. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp `Benchmarking` trong quản lý chất lượng là gì?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong các trụ cột chính của Quản trị Chất lượng Toàn diện (TQM)?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

23. Công cụ `Fishbone Diagram` (biểu đồ xương cá) còn được gọi là gì trong quản lý chất lượng?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng đầu vào từ nhà cung cấp ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản lý chất lượng, `vòng lặp cải tiến` (improvement cycle) thường được mô tả bằng mô hình nào?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` đề cập đến triết lý nào?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

28. Đánh giá nội bộ (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là mối quan hệ giữa quản trị chất lượng và sự hài lòng của khách hàng?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `tính hữu hình` (tangibles) đề cập đến yếu tố nào?